Tuyến cận giáp là bộ phận nhỏ nằm phía sau tuyến giáp, giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi và phốt pho trong cơ thể. Khi xuất hiện u tuyến cận giáp, nhiều người bệnh thường hoang mang do hiểu nhầm với các bệnh lý tuyến giáp thông thường. Thực tế, u tuyến cận giáp là bệnh hiếm gặp nhưng có thể gây ra những rối loạn chuyển hóa nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí đúng cách. Bài viết dưới đây Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và những khuyến cáo y học mới nhất xoay quanh bệnh lý này.
U Tuyến Cận Giáp Là Gì?
U tuyến cận giáp là khối u phát triển ở một hoặc nhiều tuyến cận giáp, thường là lành tính (adenoma) nhưng trong một số ít trường hợp có thể là ác tính (ung thư tuyến cận giáp). Tuyến cận giáp là bốn tuyến nội tiết nhỏ nằm phía sau tuyến giáp ở vùng cổ, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi và phospho trong máu thông qua hormone cận giáp (PTH). Theo AACE, u tuyến cận giáp là nguyên nhân chính gây ra cường cận giáp nguyên phát, chiếm khoảng 85%-90% các trường hợp, dẫn đến tình trạng tăng canxi máu (hypercalcemia).
U tuyến cận giáp là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến, đứng thứ ba sau đái tháo đường và bệnh tuyến giáp. Theo thống kê từ NIH, tỷ lệ mắc bệnh ước tính khoảng 0,1%-0,4% dân số toàn cầu, với nhóm nguy cơ cao nhất là người từ 50-60 tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh (tỷ lệ mắc ở nữ cao gấp 3 lần nam giới). Mặc dù phần lớn u tuyến cận giáp là lành tính, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như loãng xương, sỏi thận, rối loạn nhịp tim, hoặc tổn thương thận mạn tính.
Bệnh lý này thường được phát hiện tình cờ qua xét nghiệm máu định kỳ, đặc biệt ở những bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng (cường cận giáp không triệu chứng). Do đó, việc hiểu rõ về u tuyến cận giáp và các dấu hiệu liên quan là rất quan trọng để phát hiện và can thiệp sớm.

Triệu Chứng Của U Tuyến Cận Giáp
Triệu chứng của u tuyến cận giáp thường liên quan đến tình trạng tăng canxi máu do sản xuất quá mức hormone PTH, hoặc do khối u chèn ép các cấu trúc lân cận. Tuy nhiên, khoảng 20%-30% bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng, khiến bệnh chỉ được phát hiện khi xét nghiệm máu cho thấy nồng độ canxi bất thường. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến, được phân loại theo hệ cơ quan:
Triệu chứng do tăng canxi máu
Hệ xương khớp:
- Đau nhức xương, đặc biệt ở cột sống, xương chậu hoặc xương đùi.
- Loãng xương hoặc giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương tự phát. Theo nghiên cứu từ NIH (2021), khoảng 30% bệnh nhân bị tăng canxi máu do u tuyến cận giáp phát triển các vấn đề về xương, bao gồm cả bệnh xương do cường cận giáp trong các trường hợp nặng.
- Đau khớp hoặc viêm khớp do lắng đọng canxi ở mô mềm.
Hệ tiết niệu:
- Tiểu nhiều do canxi máu cao kích thích thận bài tiết nước tiểu.
- Sỏi thận hoặc lắng đọng canxi trong nhu mô thận, gây đau quặn thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Theo Tạp chí Y học Việt Nam (2022), sỏi thận là biến chứng phổ biến ở 40% bệnh nhân u tuyến cận giáp không được điều trị.
Hệ thần kinh:
- Mệt mỏi, yếu cơ, giảm khả năng tập trung, hoặc trầm cảm.
- Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể gặp lú lẫn, mất trí nhớ, hoặc thậm chí hôn mê do cơn cường cận giáp cấp (hypercalcemic crisis), một tình trạng nguy hiểm khi nồng độ canxi máu vượt quá 3,5 mmol/L.
Hệ tim mạch:
- Tăng huyết áp do tác động của canxi máu cao lên mạch máu.
- Loạn nhịp tim hoặc rối loạn dẫn truyền tim do canxi ảnh hưởng đến hoạt động điện của tim.
Hệ tiêu hóa:
- Đau bụng, buồn nôn, hoặc táo bón do tăng canxi máu ảnh hưởng đến nhu động ruột.
- Tăng nguy cơ viêm loét dạ dày hoặc viêm tụy cấp do tác động của canxi và PTH lên hệ tiêu hóa.
Triệu chứng do chèn ép
Khối u tuyến cận giáp lớn có thể chèn ép khí quản, thực quản, hoặc dây thần kinh thanh quản quặt ngược, gây ra:
- Khó thở hoặc cảm giác nghẹt ở cổ.
- Khó nuốt (dysphagia).
- Khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói.
Triệu chứng toàn thân
-
Mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, hoặc cảm giác yếu cơ toàn thân.
-
Một số bệnh nhân báo cáo cảm giác “uể oải” hoặc giảm chất lượng cuộc sống do ảnh hưởng của tăng canxi máu lên nhiều cơ quan.
Nếu bạn gặp các triệu chứng như đau xương kéo dài, sỏi thận tái phát, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, hoặc các vấn đề về tiêu hóa, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được đánh giá thêm. Việc phát hiện sớm u tuyến cận giáp có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

Nguyên Nhân Gây U Tuyến Cận Giáp
Nguyên nhân chính xác gây u tuyến cận giáp vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ và cơ chế liên quan. Dưới đây là các yếu tố chính:
Yếu tố di truyền
Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN):
- Các đột biến gen liên quan đến MEN1 hoặc MEN2A làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến cận giáp. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 10%-15% trường hợp u tuyến cận giáp có liên quan đến yếu tố di truyền.
- Đột biến gen CDC73 (hay còn gọi là HRPT2) được ghi nhận trong các trường hợp ung thư tuyến cận giáp, dù đây là dạng rất hiếm, chiếm dưới 1% tổng số ca.
Hội chứng tăng sản tuyến cận giáp gia đình (Familial Isolated Hyperparathyroidism – FIHP): Một số gia đình có tiền sử mắc u tuyến cận giáp mà không liên quan đến hội chứng MEN.
Tiền sử chiếu xạ
Tiếp xúc với bức xạ ở vùng đầu cổ, chẳng hạn trong quá trình điều trị ung thư hoặc tai nạn bức xạ, làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến cận giáp. Nghiên cứu từ WHO cho thấy những người từng tiếp xúc với bức xạ ion hóa có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 2-3 lần so với dân số chung.
Yếu tố môi trường và thuốc
-
Lithium: Sử dụng lâu dài lithium, một loại thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực, có thể kích thích tuyến cận giáp sản xuất quá mức PTH, dẫn đến tăng canxi máu hoặc u tuyến cận giáp.
-
Thuốc lợi tiểu thiazide: Loại thuốc này làm giảm bài tiết canxi qua nước tiểu, góp phần vào tăng canxi máu và có thể kích thích sự phát triển của u tuyến cận giáp.
Giới tính và tuổi tác
-
Phụ nữ, đặc biệt sau mãn kinh, có nguy cơ cao hơn do sự suy giảm estrogen ảnh hưởng đến chuyển hóa canxi và hoạt động của tuyến cận giáp.
-
Tuổi tác cũng là một yếu tố quan trọng, với tỷ lệ mắc bệnh tăng cao ở nhóm từ 50 tuổi trở lên.
Các yếu tố khác
-
Thiếu hụt vitamin D mạn tính hoặc suy thận có thể làm tăng nguy cơ cường cận giáp thứ phát, đôi khi tiến triển thành u tuyến cận giáp nếu không được điều trị.
-
Một số bệnh lý tự miễn hoặc viêm mạn tính ở vùng cổ cũng có thể góp phần vào sự phát triển bất thường của tuyến cận giáp.
Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ này có thể giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe, đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh nội tiết hoặc từng tiếp xúc với bức xạ. Kiểm tra sức khỏe định kỳ, bao gồm xét nghiệm canxi máu và PTH, là cách hiệu quả để phát hiện sớm u tuyến cận giáp.

Chẩn Đoán U Tuyến Cận Giáp
Chẩn đoán u tuyến cận giáp đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, xét nghiệm máu, và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các bước chẩn đoán chính:
Thăm khám lâm sàng
-
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, triệu chứng (như đau xương, sỏi thận, mệt mỏi), và các yếu tố nguy cơ (tiền sử gia đình, chiếu xạ, hoặc sử dụng thuốc).
-
Khám lâm sàng có thể phát hiện khối u ở cổ (trong trường hợp khối u lớn) hoặc các dấu hiệu gián tiếp của tăng canxi máu, như tăng huyết áp hoặc yếu cơ.
Xét nghiệm máu
-
Nồng độ canxi máu: Tăng canxi máu (>2,8 mmol/L) là dấu hiệu đặc trưng của cường cận giáp nguyên phát do u tuyến cận giáp.
-
Hormone cận giáp (PTH): Nồng độ PTH tăng cao (>65 pg/mL) trong khi canxi máu cao là dấu hiệu mạnh mẽ gợi ý u tuyến cận giáp.
-
Phospho máu: Giảm phospho máu thường đi kèm với tăng canxi máu.
-
Vitamin D (25-OH): Đánh giá nồng độ vitamin D để loại trừ các nguyên nhân thứ phát gây cường cận giáp.
-
Xét nghiệm chức năng thận: Đánh giá creatinine và eGFR để kiểm tra tổn thương thận do sỏi thận hoặc nephrocalcinosis.
Chẩn đoán hình ảnh
-
Siêu âm vùng cổ: Là phương pháp đầu tay để phát hiện khối u tuyến cận giáp hoặc các bất thường cấu trúc. Theo Tạp chí Y học Việt Nam (2022), siêu âm có độ nhạy khoảng 80%-90% trong việc xác định u tuyến cận giáp lành tính.
-
Xạ hình tuyến cận giáp (Sestamibi scan): Sử dụng chất đánh dấu phóng xạ technetium-99m để xác định vị trí chính xác của u tuyến cận giáp hoạt động quá mức. Phương pháp này có độ đặc hiệu cao, đặc biệt khi siêu âm không rõ ràng.
-
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI): Được sử dụng trong các trường hợp khối u nằm ở vị trí bất thường (như trung thất) hoặc nghi ngờ ung thư tuyến cận giáp.
-
Đo mật độ xương (DEXA): Đánh giá mức độ loãng xương hoặc mất xương do tác động của PTH.
Chẩn đoán phân biệt
Cần loại trừ các nguyên nhân khác gây tăng canxi máu, bao gồm:
-
Cường cận giáp thứ phát: Thường do thiếu hụt vitamin D, suy thận mạn, hoặc malabsorption.
-
Ung thư di căn xương: Các bệnh lý như đa u tủy xương hoặc ung thư phổi di căn có thể gây tăng canxi máu.
-
Sarcoidosis hoặc bệnh lý u hạt: Tăng sản xuất calcitriol (1,25-OH vitamin D) dẫn đến tăng canxi máu.
-
Tác dụng phụ của thuốc: Như lithium hoặc thuốc lợi tiểu thiazide.
Chẩn đoán chính xác đòi hỏi sự phối hợp giữa bác sĩ nội tiết, chuyên gia chẩn đoán hình ảnh, và đôi khi là bác sĩ phẫu thuật. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc u tuyến cận giáp, hãy đến các cơ sở y tế uy tín để được đánh giá toàn diện.

Điều Trị U Tuyến Cận Giáp
Điều trị u tuyến cận giáp phụ thuộc vào mức độ triệu chứng, kích thước khối u, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
Phẫu thuật
Cắt bỏ tuyến cận giáp (Parathyroidectomy): Là phương pháp điều trị tiêu chuẩn vàng cho u tuyến cận giáp, đặc biệt trong các trường hợp có triệu chứng hoặc tăng canxi máu nghiêm trọng (>3,0 mmol/L). Theo AACE, phẫu thuật đạt tỷ lệ thành công 95%-98% khi được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật nội tiết có kinh nghiệm.
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (Minimally Invasive Parathyroidectomy – MIP): Sử dụng siêu âm hoặc xạ hình để xác định vị trí khối u trước phẫu thuật, giúp giảm thời gian phẫu thuật, hạn chế sẹo, và giảm nguy cơ biến chứng.
Biến chứng tiềm năng:
- Tổn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược, gây khàn giọng (xác suất <1%).
- Hạ canxi máu tạm thời hoặc vĩnh viễn do tổn thương các tuyến cận giáp lành còn lại.
- Nhiễm trùng hoặc chảy máu sau phẫu thuật (rất hiếm).
Theo dõi sau phẫu thuật: Bệnh nhân cần được kiểm tra nồng độ canxi và PTH định kỳ trong 6-12 tháng để đảm bảo không tái phát.
Theo dõi định kỳ
Đối với bệnh nhân không có triệu chứng hoặc tăng canxi máu nhẹ (<3,0 mmol/L), bác sĩ có thể đề xuất theo dõi định kỳ thay vì phẫu thuật ngay. Theo dõi bao gồm:
- Xét nghiệm máu (canxi, PTH, creatinine) mỗi 6-12 tháng.
- Siêu âm thận để phát hiện sỏi thận hoặc nephrocalcinosis.
- Đo mật độ xương (DEXA) để đánh giá nguy cơ loãng xương.
Theo dõi định kỳ phù hợp với bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý nền không thể phẫu thuật.
Điều trị nội khoa
Trong các trường hợp không thể phẫu thuật (bệnh nhân cao tuổi, bệnh lý nền nặng, hoặc từ chối phẫu thuật), bác sĩ có thể sử dụng thuốc để kiểm soát tăng canxi máu:
- Thuốc lợi tiểu (furosemide): Tăng thải canxi qua nước tiểu, giúp giảm nồng độ canxi máu.
- Calcitonin: Giảm tạm thời nồng độ canxi máu, thường dùng trong cơn cường cận giáp cấp.
- Bisphosphonates (alendronate, zoledronic acid): Ngăn ngừa mất xương và giảm nguy cơ gãy xương ở bệnh nhân loãng xương.
- Cinacalcet: Một loại thuốc điều hòa thụ thể cảm nhận canxi (calcium-sensing receptor), giúp giảm sản xuất PTH và kiểm soát tăng canxi máu.
Lưu ý: Điều trị nội khoa không giải quyết triệt để u tuyến cận giáp và chỉ mang tính hỗ trợ.

Phòng Ngừa U Tuyến Cận Giáp
Do nguyên nhân gây u tuyến cận giáp chưa được xác định rõ ràng, việc phòng ngừa hoàn toàn là khó khăn. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ hoặc phát hiện sớm bệnh lý:
Kiểm tra sức khỏe định kỳ:
- Đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh nội tiết (như MEN) hoặc từng tiếp xúc với bức xạ vùng cổ.
- Xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra nồng độ canxi, PTH, và vitamin D.
Chế độ ăn uống lành mạnh:
- Bổ sung đủ canxi (1000-1200 mg/ngày) và vitamin D (800-1000 IU/ngày) để duy trì cân bằng khoáng chất.
- Tránh tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu canxi hoặc bổ sung canxi mà không có chỉ định y khoa.
Hạn chế sử dụng thuốc không cần thiết:
- Tránh lạm dụng lithium hoặc thuốc lợi tiểu thiazide nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc trong quá trình điều trị các bệnh lý khác.
Lối sống lành mạnh:
- Tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe xương và cải thiện tuần hoàn.
- Tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa canxi.
Theo dõi triệu chứng bất thường:
Nếu xuất hiện các dấu hiệu như đau xương, sỏi thận tái phát, mệt mỏi kéo dài, hoặc các vấn đề về tiêu hóa, hãy đi khám ngay để được đánh giá.
Tầm Quan Trọng Của Việc Phát Hiện Sớm
Phát hiện sớm u tuyến cận giáp có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng lâu dài như loãng xương, suy thận, hoặc rối loạn tim mạch. Theo hướng dẫn của AACE (2020), những người thuộc nhóm nguy cơ cao (phụ nữ sau mãn kinh, người có tiền sử gia đình mắc bệnh nội tiết, hoặc từng tiếp xúc với bức xạ) nên thực hiện xét nghiệm canxi máu và PTH ít nhất mỗi năm một lần. Việc phát hiện và điều trị kịp thời không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn giảm chi phí y tế liên quan đến điều trị biến chứng.
U tuyến cận giáp là một bệnh lý nội tiết phức tạp nhưng có thể được quản lý hiệu quả nếu được phát hiện và điều trị sớm. Với sự tiến bộ trong chẩn đoán (siêu âm, xạ hình Sestamibi) và điều trị (phẫu thuật xâm lấn tối thiểu), bệnh nhân có cơ hội đạt được kết quả tốt, đặc biệt khi được quản lý bởi các bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc phẫu thuật nội tiết. Bài viết này, được biên soạn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, dựa trên các bằng chứng khoa học từ các tổ chức uy tín như AACE, WHO, và NIH, nhằm cung cấp thông tin đáng tin cậy, khách quan, và cập nhật.
Nếu bạn nghi ngờ mình có triệu chứng liên quan đến u tuyến cận giáp, như đau xương, sỏi thận, hoặc mệt mỏi kéo dài, hãy liên hệ với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được tư vấn và đánh giá. Sức khỏe của bạn là ưu tiên hàng đầu, và việc tham khảo ý kiến chuyên gia sẽ giúp đảm bảo chẩn đoán và điều trị chính xác.