U tuyến giáp thùy trái là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ độ tuổi trung niên. Mặc dù phần lớn các khối u này là lành tính, chúng có thể gây ra nhiều bất tiện như khó nuốt, cảm giác vướng cổ, hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ nếu khối u phát triển lớn. Việc hiểu rõ về u tuyến giáp thùy trái, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và phòng ngừa, là yếu tố quan trọng để quản lý bệnh hiệu quả. Trong bài viết này, Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh sẽ cung cấp thông tin toàn diện, dựa trên bằng chứng khoa học, nhằm giúp bạn nắm bắt và xử lý tình trạng này một cách tối ưu.
U Tuyến Giáp Thùy Trái Là Gì?
U tuyến giáp thùy trái là các khối nhân bất thường phát triển trong thùy trái của tuyến giáp – một tuyến nội tiết hình cánh bướm nằm ở phía trước cổ, chịu trách nhiệm sản xuất các hormone quan trọng như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Các hormone này điều hòa quá trình chuyển hóa, nhịp tim, thân nhiệt và nhiều chức năng sinh lý khác của cơ thể. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), khoảng 85-90% các khối u tuyến giáp là lành tính, nhưng một số ít có thể mang đặc điểm ác tính, đòi hỏi chẩn đoán chính xác để xác định bản chất.
Nhân tuyến giáp thùy trái có thể là lành tính hoặc ác tính. Để xác định bản chất của khối u, bác sĩ thường yêu cầu thực hiện sinh thiết kim nhỏ (FNA). Dựa trên hệ thống phân loại nguy cơ ác tính TIRADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System), các nhân tuyến giáp thùy trái được phân loại như sau:
-
TIRADS 1: Gần như hoàn toàn lành tính, không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe.
-
TIRADS 2: Thường là lành tính, với nguy cơ ác tính rất thấp (<2%).
-
TIRADS 3: Đa số là lành tính, nhưng có khoảng 1,7% nguy cơ tiến triển thành ác tính, cần theo dõi định kỳ.
-
TIRADS 4: Nguy cơ ác tính trung bình, yêu cầu đánh giá kỹ lưỡng.
-
TIRADS 5: Nguy cơ cao là u ác tính, cần can thiệp ngay lập tức.
Hệ thống TIRADS giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ và đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Dựa trên nghiên cứu được công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, việc phân loại này kết hợp với sinh thiết giúp giảm thiểu nguy cơ bỏ sót ung thư tuyến giáp.

Nguyên Nhân Gây U Tuyến Giáp Thùy Trái
Cơ chế hình thành u tuyến giáp thùy trái là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố di truyền, môi trường và nội tiết. Dưới đây là các nguyên nhân chính được xác định dựa trên bằng chứng khoa học:
Thiếu hoặc Thừa Iod
Iod là vi chất thiết yếu cho tổng hợp hormone tuyến giáp. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhu cầu iod hàng ngày của người trưởng thành là 150 mcg, trong khi phụ nữ mang thai và cho con bú cần 200-250 mcg. Cả thiếu và thừa iod đều có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp, dẫn đến hình thành u:
-
Thiếu iod: Kích thích tuyến yên tiết TSH (thyroid-stimulating hormone) quá mức, gây tăng sinh mô tuyến giáp, dẫn đến u tuyến giáp thùy trái hoặc bướu cổ. Thiếu iod kéo dài là nguyên nhân phổ biến ở các khu vực miền núi tại Việt Nam, nơi thực phẩm giàu iod hạn chế.
-
Thừa iod: Có thể gây viêm tuyến giáp tự miễn hoặc kích hoạt các nhân tự chủ (toxic nodules), dẫn đến tình trạng cường giáp. Thừa iod thường xảy ra khi sử dụng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung iod không kiểm soát.
Rối Loạn Nội Tiết và Hormone
Phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp thùy trái cao gấp 3-4 lần so với nam giới. Sự dao động hormone trong các giai đoạn như mang thai, tiền mãn kinh, hoặc mãn kinh có thể kích thích tăng sinh tế bào tuyến giáp. Cụ thể, estrogen và progesterone được cho là có vai trò trong việc thúc đẩy sự phát triển của các khối u tuyến giáp lành tính. Ngoài ra, các rối loạn nội tiết khác, như bệnh tiểu đường hoặc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), cũng có thể làm tăng nguy cơ.
Yếu Tố Di Truyền
Đột biến gen như RET, PAX8, hoặc TSHR có liên quan đến u tuyến giáp lành tính, đặc biệt trong các gia đình có tiền sử bệnh lý tuyến giáp. Nghiên cứu từ National Institute of Health (NIH) chỉ ra rằng người có người thân mắc bệnh tuyến giáp có nguy cơ cao hơn.
Tiếp Xúc Bức Xạ
Phơi nhiễm bức xạ ion hóa vùng đầu-cổ, đặc biệt ở trẻ em hoặc trong quá trình điều trị ung thư, là yếu tố nguy cơ rõ ràng. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), nguy cơ u tuyến giáp thùy trái tăng đáng kể ở những người từng tiếp xúc với tia X liều cao hoặc xạ trị vùng cổ. Ví dụ, trẻ em từng điều trị ung thư bằng xạ trị có nguy cơ phát triển u tuyến giáp cao hơn trong vòng 10-20 năm sau phơi nhiễm. Bức xạ từ môi trường, như tai nạn hạt nhân, cũng là yếu tố nguy cơ cần lưu ý.
Viêm Tuyến Giáp Mạn Tính
Bệnh lý tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc viêm tuyến giáp mạn tính khác có thể gây suy giáp, dẫn đến tăng sinh mô tuyến giáp và hình thành u tuyến giáp thùy trái. Các tình trạng viêm kéo dài làm thay đổi cấu trúc tuyến giáp, tạo điều kiện cho sự phát triển của các khối u lành tính hoặc, trong một số trường hợp, tiến triển thành ác tính.
Các Yếu Tố Khác
-
Chế độ ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa goitrogen (như bắp cải, súp lơ, đậu nành sống) có thể cản trở hấp thu iod, đặc biệt ở những người thiếu iod. Nấu chín thực phẩm giúp giảm tác động của goitrogen.
-
Căng thẳng mãn tính: Mặc dù chưa được chứng minh là nguyên nhân trực tiếp, căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến trục hạ đồi-tuyến yên-tuyến giáp, gây rối loạn nội tiết và làm tăng nguy cơ bệnh lý tuyến giáp.
-
Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với kim loại nặng (như chì, cadmium) hoặc hóa chất công nghiệp (như perchlorate) có thể tác động đến gen điều hòa chức năng tuyến giáp, theo các nghiên cứu dịch tễ học gần đây.

Triệu Chứng U Tuyến Giáp Thùy Trái
Phần lớn u tuyến giáp thùy trái không gây triệu chứng rõ ràng khi kích thước nhỏ. Tuy nhiên, khi khối u phát triển hoặc gây rối loạn nội tiết, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu sau:
Dấu Hiệu Tại Chỗ
-
Khối u vùng cổ: Một bướu nhỏ ở phía trái cổ, di động khi nuốt, thường phát hiện qua soi gương hoặc khám sức khỏe. Khối u có thể không đau nhưng gây cảm giác khó chịu khi ấn vào.
-
Khó nuốt hoặc vướng cổ:Do khối u chèn ép thực quản, người bệnh có thể cảm thấy khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước bọt, đặc biệt với thực phẩm rắn.
-
Khó thở:Hiếm gặp, xảy ra khi khối u lớn chèn ép khí quản, gây cảm giác tức ngực hoặc khó thở khi nằm ngửa hoặc vận động mạnh.
-
Khàn tiếng: Do khối u ảnh hưởng đến dây thần kinh quặt ngược thanh quản. Triệu chứng này cần được lưu ý nếu kéo dài >2 tuần, vì có thể liên quan đến u ác tính (TIRADS 4-5).
Triệu Chứng Toàn Thân
Một số u tuyến giáp thùy trái tự chủ chức năng (toxic nodules) tiết hormone quá mức, gây cường giáp với các biểu hiện:
-
Tim đập nhanh, hồi hộp, lo âu.
-
Sụt cân không rõ nguyên nhân.
-
Đổ mồ hôi, sợ nóng, run tay.
-
Mệt mỏi, khó ngủ.
Biến Chứng Tiềm Tàng
-
Chèn ép cơ quan lân cận: Khối u lớn (>4 cm) có thể gây khó thở, khó nuốt, hoặc thay đổi giọng nói nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
-
Xuất huyết trong u: Một số u nang có thể xuất huyết, gây đau đột ngột hoặc tăng kích thước u nhanh chóng.
-
Nguy cơ ác tính hóa: Dù hiếm (<5%), một số u tuyến giáp thùy trái ban đầu lành tính (đặc biệt TIRADS 3-4) có thể tiến triển thành ác tính nếu không được theo dõi.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là khối u phát triển nhanh, khàn tiếng kéo dài, hoặc các dấu hiệu cường giáp, hãy thăm khám chuyên khoa nội tiết ngay lập tức để được đánh giá và chẩn đoán chính xác.

Chẩn Đoán U Tuyến Giáp Thùy Trái
Chẩn đoán chính xác u tuyến giáp thùy trái là yếu tố then chốt để xác định bản chất khối u (lành tính hay ác tính) và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán hiện đại bao gồm:
Siêu Âm Tuyến Giáp
Siêu âm là kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn, được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá u tuyến giáp thùy trái. Phương pháp này giúp bác sĩ:
-
Xác định kích thước, số lượng, và vị trí khối u.
-
Đánh giá tính chất khối u (đặc, nang, hoặc hỗn hợp đặc-nang).
-
Phát hiện các đặc điểm nghi ngờ ác tính như vi vôi hóa, bờ không đều, hoặc tăng sinh mạch máu.
iêu âm có độ nhạy cao (>90%) trong việc phân loại nguy cơ u tuyến giáp theo hệ thống TIRADS. Kết quả siêu âm giúp bác sĩ quyết định liệu có cần sinh thiết hay chỉ cần theo dõi định kỳ.
Xét Nghiệm Hormone Tuyến Giáp
Xét nghiệm máu đo nồng độ TSH, FT3, FT4 giúp đánh giá chức năng tuyến giáp:
-
TSH thấp, FT3/FT4 cao: Gợi ý cường giáp do u tự chủ.
-
TSH cao, FT3/FT4 thấp: Gợi ý suy giáp.
-
Kết quả bình thường: Thường gặp ở u lành tính không ảnh hưởng chức năng.
Sinh Thiết Kim Nhỏ (FNA)
FNA được chỉ định khi khối u có kích thước >1 cm hoặc có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm. Phương pháp này lấy mẫu tế bào từ khối u để phân tích mô bệnh học, xác định lành tính hay ác tính. Theo AACE, FNA có độ chính xác >95% trong chẩn đoán u tuyến giáp.

Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp Thùy Trái
Phương pháp điều trị u tuyến giáp thùy trái phụ thuộc vào kích thước, triệu chứng, bản chất khối u (theo TIRADS), và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các lựa chọn điều trị bao gồm:
Theo Dõi Định Kỳ
Đối với u tuyến giáp thùy trái nhỏ (<1 cm), lành tính qua FNA, và không gây triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu mỗi 6-12 tháng. Theo ATA, khoảng 70% u lành tính không phát triển đáng kể trong 5 năm.
Điều Trị Nội Khoa
-
Thuốc ức chế TSH: Levothyroxine được sử dụng ở bệnh nhân có TSH cao để giảm kích thước u, đặc biệt hiệu quả với các khối u nhỏ và lành tính. Tuy nhiên, phương pháp này cần được theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ như loãng xương hoặc rối loạn nhịp tim.
-
Bổ sung iod: Áp dụng cho bệnh nhân thiếu iod, giúp giảm bướu cổ hoặc u liên quan đến thiếu vi chất.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để tránh tác dụng phụ.
Phẫu Thuật
Phẫu thuật (cắt thùy trái hoặc toàn bộ tuyến giáp) được chỉ định khi:
-
U lớn, gây chèn ép khí quản/thực quản.
-
Nghi ngờ ác tính qua FNA.
-
U gây mất thẩm mỹ hoặc triệu chứng nghiêm trọng.
Phẫu thuật có nguy cơ biến chứng như tổn thương dây thanh quản hoặc suy giáp vĩnh viễn, cần bổ sung hormone suốt đời.
Đốt Sóng Cao Tần (RFA)
RFA là phương pháp hiện đại, không phẫu thuật, được ưu tiên cho u tuyến giáp thùy trái lành tính. Quy trình sử dụng sóng cao tần để phá hủy khối u dưới hướng dẫn siêu âm, với các ưu điểm:
-
An toàn: Tỷ lệ biến chứng <1%.
-
Hồi phục nhanh: Bệnh nhân xuất viện trong ngày.
-
Bảo tồn tuyến giáp: Không cần bổ sung hormone sau điều trị.
-
Không để lại sẹo: Thẩm mỹ cao.
-
Hiệu quả cao: giảm kích thước u tới 70-90% sau 6 tháng.
RFA được thực hiện dưới gây tê cục bộ, không gây đau đớn nhiều, và là lựa chọn hàng đầu tại các trung tâm y tế hiện đại ở Việt Nam và trên thế giới.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp Thùy Trái
Dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, các biện pháp sau giúp giảm nguy cơ phát triển u tuyến giáp thùy trái:
Bổ Sung Iod Hợp Lý
-
Sử dụng muối iod và thực phẩm giàu iod như hải sản, rong biển, trứng.
-
Tránh bổ sung iod quá mức, đặc biệt ở người có bệnh lý tuyến giáp.
Kiểm Tra Sức Khỏe Định Kỳ
Phụ nữ trên 35 tuổi hoặc người có nguy cơ cao nên siêu âm tuyến giáp mỗi 1-2 năm để phát hiện sớm bất thường.
Hạn Chế Tiếp Xúc Bức Xạ
-
Tránh chụp X-quang/CT vùng cổ không cần thiết.
-
Sử dụng tấm chắn tuyến giáp khi thực hiện thủ thuật y tế liên quan đến bức xạ.
Chế Độ Ăn Uống và Lối Sống Lành Mạnh
-
Hạn chế thực phẩm chứa goitrogen (bắp cải, súp lơ sống), ưu tiên nấu chín.
-
Tăng cường thực phẩm giàu selenium (hạt óc chó, cá) và chất chống oxy hóa (trái cây, rau xanh).
-
Tập thể dục 150 phút/tuần, ngủ đủ 7-8 giờ/ngày, và quản lý căng thẳng qua yoga/thiền.
Câu Hỏi Thường Gặp
U Tuyến Giáp Thùy Trái Có Nguy hiểm Không?
Phần lớn u tuyến giáp thùy trái thuộc nhóm TIRADS 1-2 là lành tính và không đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi, các khối u lớn (đặc biệt TIRADS 3-5) có thể gây chèn ép cơ quan lân cận hoặc hiếm gặp, chuyển thành ác tính (<5%). Thăm khám định kỳ và chẩn đoán chính xác là cách tốt nhất để kiểm soát bệnh.
U Tuyến Giáp Thùy Trái Có Thể Tự Khỏi Không?
U tuyến giáp thùy trái hiếm khi tự khỏi hoàn toàn, nhưng một số khối u nhỏ (TIRADS 1-2) có thể ổn định hoặc giảm kích thước nếu điều chỉnh chế độ ăn uống và bổ sung iod đầy đủ. Tuy nhiên, theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu là cần thiết để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thay đổi nào.
U Tuyến Giáp Thùy Trái Kiêng Ăn Gì?
Bệnh nhân u tuyến giáp thùy trái không cần kiêng cữ quá nghiêm ngặt, nhưng nên:
-
Hạn chế thực phẩm chứa goitrogen (bắp cải, súp lơ, đậu nành sống), đặc biệt nếu thiếu iod. Nấu chín thực phẩm giúp giảm tác động của goitrogen.
-
Tránh thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều muối không iod và chất bảo quản.
-
Tăng cường thực phẩm giàu iod (hải sản, rong biển) và selenium (hạt óc chó, cá).
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để xây dựng chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe.
U tuyến giáp thùy trái là bệnh lý phổ biến, thường lành tính, nhưng cần được chẩn đoán và quản lý đúng cách để tránh biến chứng. Với các phương pháp chẩn đoán hiện đại như siêu âm, FNA, và điều trị tiên tiến như RFA, người bệnh có thể kiểm soát bệnh hiệu quả mà vẫn đảm bảo chất lượng cuộc sống. Để phòng ngừa, hãy duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ, và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa khi có dấu hiệu bất thường.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc thăm khám về u tuyến giáp thùy trái, hãy liên hệ Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh:
-
Email: [email protected]
-
Hotline/Zalo: 0966089175
-
Website: https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo, không thay thế chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Hãy thăm khám bác sĩ để được tư vấn phác đồ điều trị phù hợp.