Tuyến giáp là một cơ quan nội tiết quan trọng, đóng vai trò điều hòa chuyển hóa và duy trì cân bằng năng lượng cho cơ thể. U tuyến giáp nằm ở vị trí nào là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường ở vùng cổ. Với vai trò sản xuất hormone T3 và T4, tuyến giáp ảnh hưởng đến nhịp tim, nhiệt độ cơ thể, và khả năng sinh sản. Bất kỳ rối loạn nào, đặc biệt là u tuyến giáp, đều có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm. Bài viết này Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dựa trên khoa học, về vị trí, triệu chứng, và cách điều trị u tuyến giáp.
Giới Thiệu Chung Về Tuyến Giáp
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng, có vai trò trung tâm trong việc điều hòa chuyển hóa năng lượng và duy trì sự cân bằng của nhiều chức năng cơ thể. Với hình dạng giống con bướm, tuyến giáp sản xuất các hormone quan trọng như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), chịu sự kiểm soát của hormone kích thích tuyến giáp (TSH) từ tuyến yên. Các hormone này ảnh hưởng đến hầu hết các hệ cơ quan trong cơ thể, từ tim mạch, tiêu hóa, đến thần kinh và sinh sản.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rối loạn chức năng tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến hơn 750 triệu người trên toàn cầu, trong đó u tuyến giáp là một trong những bệnh lý phổ biến nhất. Tuyến giáp không chỉ điều hòa tốc độ trao đổi chất mà còn đóng vai trò quan trọng trong:
-
Điều hòa nhịp tim và huyết áp: Hormone T3 và T4 giúp duy trì nhịp tim ổn định và điều hòa lưu lượng máu.
-
Kiểm soát nhiệt độ cơ thể: Hormone tuyến giáp giúp cơ thể thích nghi với nhiệt độ môi trường.
-
Phát triển trí não: Đặc biệt quan trọng ở trẻ em, thiếu hụt hormone tuyến giáp có thể gây chậm phát triển trí tuệ.
-
Hỗ trợ sinh sản: Rối loạn tuyến giáp có thể dẫn đến vô sinh, sảy thai hoặc rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ.
Do vai trò quan trọng này, bất kỳ rối loạn nào tại tuyến giáp, bao gồm sự xuất hiện của u tuyến giáp, đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
U Tuyến Giáp Nằm Ở Vị Trí Nào?
Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, ngay dưới sụn giáp (thường được gọi là “yết hầu” hoặc “quả táo Adam”) và phía trên khí quản. Vị trí giải phẫu của tuyến giáp tương ứng với các đốt sống cổ từ C5 đến T1. Cụ thể:
-
Tuyến giáp có hình dạng giống con bướm, gồm hai thùy (thùy trái và thùy phải) được nối với nhau bởi một dải mô mỏng gọi là eo tuyến giáp (isthmus).
-
Ở khoảng 20% dân số, có thể xuất hiện thùy tháp (pyramidal lobe), là một phần mô kéo dài từ eo tuyến giáp lên phía trên, hướng về xương móng.
-
U tuyến giáp thường hình thành trong mô tuyến giáp, có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai thùy, hoặc hiếm gặp hơn là ở eo tuyến giáp. Trong một số trường hợp hiếm, u tuyến giáp có thể lan rộng xuống vùng trung thất (gọi là u tuyến giáp sau xương ức), gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị.
Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), khoảng 60-70% các trường hợp u tuyến giáp là lành tính và thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, vị trí của tuyến giáp gần các cơ quan quan trọng như khí quản, thực quản, và dây thần kinh thanh quản khiến các khối u lớn có thể gây chèn ép, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, khó nuốt hoặc khàn giọng.

Cấu Trúc và Chức Năng Của Tuyến Giáp
Cấu Trúc
Tuyến giáp nằm ngay dưới thanh quản, phía trước khí quản, và được bao bọc bởi một lớp cân xơ (thyroid capsule) giúp nó gắn chặt vào sụn giáp và di động theo thanh quản khi nuốt. Cấu trúc của tuyến giáp bao gồm:
-
Hai thùy: Thùy trái và thùy phải, nằm ở hai bên khí quản.
-
Eo tuyến giáp: Một dải mô mỏng nối hai thùy, nằm ngay trước khí quản.
-
Thùy tháp: Một cấu trúc phụ, không phải ai cũng có, kéo dài từ eo tuyến giáp lên phía trên.
Kích thước của tuyến giáp thay đổi tùy theo giới tính, tuổi tác và tình trạng sinh lý. Ở người trưởng thành, tuyến giáp nặng khoảng 15-30 gram, với mỗi thùy dài khoảng 4-6 cm và rộng 1,3-1,8 cm. Ở phụ nữ mang thai hoặc ở vùng thiếu iốt, tuyến giáp có thể to hơn bình thường, dẫn đến tình trạng bướu cổ (goiter).
Chức năng
Tuyến giáp sản xuất hai hormone chính: T3 và T4, được tổng hợp từ iod và tyrosine trong các nang tuyến giáp. Ngoài ra, tuyến giáp còn tiết ra calcitonin, một hormone điều hòa chuyển hóa canxi và phosphat. Các chức năng chính của tuyến giáp bao gồm:
-
Điều hòa trao đổi chất: Hormone T3 và T4 kiểm soát tốc độ sử dụng năng lượng của cơ thể, ảnh hưởng đến cân nặng, nhiệt độ cơ thể và mức năng lượng.
-
Hỗ trợ phát triển: Hormone tuyến giáp cần thiết cho sự phát triển của hệ thần kinh và xương ở trẻ em.
-
Duy trì chức năng tim mạch: Ảnh hưởng đến nhịp tim, huyết áp và sức co bóp của tim.
-
Điều hòa sinh sản: Hormone tuyến giáp đóng vai trò trong chu kỳ kinh nguyệt, khả năng thụ thai và phát triển thai nhi.
Khi tuyến giáp hoạt động bất thường, ví dụ như sản xuất quá nhiều hormone (cường giáp) hoặc quá ít hormone (suy giáp), cơ thể có thể xuất hiện các triệu chứng như:
-
Cường giáp: Tim đập nhanh, sụt cân, run tay, lo lắng, đổ mồ hôi.
-
Suy giáp: Mệt mỏi, táo bón, da khô, rụng tóc, tăng cân không rõ nguyên nhân.

U Tuyến Giáp Ảnh Hưởng Đến Những Cơ Quan Nào?
Do vị trí giải phẫu đặc thù của tuyến giáp, các khối u tuyến giáp, đặc biệt khi phát triển lớn, có thể gây chèn ép các cơ quan lân cận, dẫn đến nhiều triệu chứng khó chịu. Một số ảnh hưởng phổ biến bao gồm:
-
Khó nuốt: Do khối u chèn ép thực quản, khiến người bệnh cảm thấy vướng khi nuốt thức ăn hoặc nước.
-
Khó thở: U tuyến giáp lớn có thể đè ép khí quản, gây cảm giác ngột ngạt, đặc biệt khi nằm ngửa.
-
Khàn tiếng: Do chèn ép dây thần kinh thanh quản hồi quy, dẫn đến thay đổi giọng nói hoặc mất tiếng.
-
Cảm giác nặng ngực: Đặc biệt trong các trường hợp u tuyến giáp lan xuống trung thất, gây áp lực lên tim và phổi.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), u tuyến giáp không được theo dõi và điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy tuyến giáp, cường giáp, hoặc trong một số trường hợp hiếm, ung thư tuyến giáp. Ngoài ra, u tuyến giáp lớn hoặc ác tính có thể di căn đến các cơ quan xa như hạch bạch huyết, phổi, hoặc xương, làm phức tạp hóa quá trình điều trị.
Các Loại U Tuyến Giáp Theo Vị Trí
U tuyến giáp có thể được phân loại dựa trên vị trí giải phẫu, đặc điểm hình ảnh học, mô học, và khả năng hoạt động hormone. Dưới đây là các loại u tuyến giáp phổ biến theo vị trí:
-
U thùy phải: Thường được phát hiện qua siêu âm do nằm sâu hơn và khó nhận biết bằng mắt thường. U ở thùy phải có thể là lành tính (như u nang, u tuyến) hoặc nghi ngờ ác tính (ung thư biểu mô nhú, ung thư biểu mô nang).
-
U thùy trái: Dễ phát hiện hơn do nằm gần bề mặt da cổ. Các khối u ở thùy trái thường gây sưng rõ ràng, dễ nhận thấy khi soi gương hoặc sờ nắn.
-
U eo tuyến giáp: Hiếm gặp hơn, nhưng có nguy cơ cao gây chèn ép khí quản do vị trí ngay trước khí quản.
-
U trung thất: Đây là loại u tuyến giáp lan xuống vùng trung thất (sau xương ức), rất nguy hiểm do khó phát hiện và có thể gây áp lực lên tim, phổi hoặc các mạch máu lớn.
Ngoài ra, u tuyến giáp còn được phân loại theo:
-
Đặc điểm hình ảnh học (TIRADS): Hệ thống phân loại nguy cơ ung thư dựa trên siêu âm, từ TIRADS 1 (lành tính) đến TIRADS 6 (nghi ngờ ác tính cao).
-
Mô học: Bao gồm u lành tính (u nang, u tuyến) và u ác tính (ung thư biểu mô nhú, ung thư biểu mô nang, ung thư tủy, ung thư không biệt hóa).
-
Khả năng hoạt động hormone:
-
U nóng: Tiết hormone quá mức, gây cường giáp.
-
U lạnh: Không tiết hormone, có nguy cơ cao hơn về ung thư.
-
Theo thống kê từ Bệnh viện Johns Hopkins, khoảng 50% dân số trưởng thành có thể có nhân tuyến giáp khi kiểm tra bằng siêu âm, nhưng chỉ khoảng 5-10% trong số đó là ác tính.

Các Phương Pháp Xác Định Vị Trí U Tuyến Giáp
Để xác định chính xác vị trí và tính chất của u tuyến giáp, các bác sĩ sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán hiện đại, bao gồm:
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm tần số cao để tái tạo hình ảnh của tuyến giáp và các khối u. Phương pháp này giúp:
-
Xác định vị trí, kích thước, và cấu trúc của u (nang, đặc, hoặc hỗn hợp).
-
Đánh giá nguy cơ ác tính dựa trên các đặc điểm như vi vôi hóa, ranh giới không đều, hoặc tăng sinh mạch máu.
-
Theo dõi sự phát triển của u theo thời gian.
Theo hướng dẫn của ATA, siêu âm tuyến giáp có độ nhạy lên đến 95% trong việc phát hiện các nhân tuyến giáp, đặc biệt là những khối u nhỏ dưới 1 cm.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu đánh giá chức năng tuyến giáp thông qua các chỉ số:
-
TSH (hormone kích thích tuyến giáp): Giảm trong cường giáp, tăng trong suy giáp.
-
T3, T4, FT3, FT4: Đo nồng độ hormone tuyến giáp để đánh giá tình trạng cường giáp hoặc suy giáp.
-
Calcitonin: Tăng cao trong ung thư tuyến giáp tủy (medullary thyroid carcinoma).
-
Kháng thể tuyến giáp (anti-TPO, anti-Tg): Giúp phát hiện các bệnh tự miễn liên quan đến tuyến giáp, như viêm tuyến giáp Hashimoto.
Sinh thiết chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
Phương pháp này được chỉ định khi siêu âm phát hiện các khối u nghi ngờ ác tính (TIRADS 4-6). Bác sĩ sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ khối u và phân tích dưới kính hiển vi để xác định tính chất lành tính hay ác tính.
Chụp xạ hình, CT hoặc MRI
-
Chụp xạ hình: Sử dụng đồng vị phóng xạ (như I-123 hoặc Tc-99m) để đánh giá hoạt động của tuyến giáp và các khối u, phân biệt u nóng và u lạnh.
-
CT hoặc MRI: Được sử dụng trong các trường hợp khối u lớn, nghi ngờ xâm lấn hoặc lan xuống trung thất.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán này giúp tăng độ chính xác trong việc xác định vị trí và tính chất của u tuyến giáp, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Khi Nào Cần Đi Khám Tuyến Giáp?
Người bệnh nên đi khám tuyến giáp nếu nhận thấy các dấu hiệu sau:
-
Khối u ở vùng cổ: Một khối sưng hoặc u bất thường ở phía trước cổ, đặc biệt khi soi gương hoặc sờ nắn.
-
Khó nuốt hoặc khó thở: Cảm giác vướng khi nuốt thức ăn, nước, hoặc cảm giác ngột ngạt khi nằm ngửa.
-
Khàn tiếng không rõ nguyên nhân: Thay đổi giọng nói kéo dài, đặc biệt khi không kèm theo nhiễm trùng đường hô hấp.
-
Triệu chứng rối loạn hormone: Bao gồm mệt mỏi, tăng cân hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, run tay, đổ mồ hôi, rụng tóc, da khô, hoặc rối loạn kinh nguyệt.
-
Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh tuyến giáp, ung thư tuyến giáp hoặc bệnh tự miễn, bạn cần kiểm tra định kỳ.
Phụ nữ trên 35 tuổi, phụ nữ sau sinh, hoặc những người sống ở vùng thiếu iốt có nguy cơ cao mắc bệnh lý tuyến giáp. Theo khuyến cáo của WHO, những nhóm này nên tầm soát tuyến giáp ít nhất 1 lần/năm thông qua siêu âm và xét nghiệm máu.
Các Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp Hiện Nay
Việc điều trị u tuyến giáp phụ thuộc vào tính chất, kích thước, triệu chứng, và nguy cơ ác tính của khối u. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến, được trình bày chi tiết trong các đoạn văn ngắn:
Theo dõi định kỳ
U tuyến giáp lành tính, kích thước nhỏ dưới 1 cm và không gây triệu chứng thường chỉ cần theo dõi định kỳ. Bệnh nhân được khuyến nghị thực hiện siêu âm tuyến giáp mỗi 6-12 tháng để đánh giá sự phát triển của khối u. Xét nghiệm hormone tuyến giáp như TSH, FT3, FT4 cũng được thực hiện để kiểm tra chức năng tuyến. Phương pháp này phù hợp với các khối u không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính trên siêu âm (TIRADS 1-2). Can thiệp y khoa chỉ cần thiết nếu u tăng kích thước hoặc xuất hiện triệu chứng.
Theo dõi định kỳ giúp giảm thiểu các thủ thuật không cần thiết, đồng thời đảm bảo phát hiện sớm các thay đổi bất thường. Bệnh nhân nên tuân thủ lịch khám và báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng như khó nuốt hoặc sưng cổ rõ rệt. Theo hướng dẫn của ATA, phương pháp này hiệu quả và an toàn cho các u lành tính ổn định.
Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa thường được áp dụng cho các u tuyến giáp gây rối loạn hormone, như cường giáp hoặc suy giáp. Thuốc Levothyroxine được sử dụng để bổ sung hormone trong trường hợp suy giáp hoặc để ức chế sự phát triển của u lành tính. Trong trường hợp cường giáp, các thuốc kháng giáp như Methimazole hoặc Propylthiouracil (PTU) giúp kiểm soát lượng hormone dư thừa.
Ngoài ra, thuốc chẹn beta có thể được sử dụng để giảm triệu chứng như tim đập nhanh hoặc run tay trong cường giáp. Liệu pháp nội khoa cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để điều chỉnh liều lượng phù hợp. Bệnh nhân nên xét nghiệm máu định kỳ để đảm bảo chức năng tuyến giáp ổn định.
Chọc hút hoặc tiêm cồn tuyệt đối
Đối với u nang tuyến giáp hoặc nang phức hợp chứa dịch, chọc hút bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm là lựa chọn hiệu quả. Thủ thuật này giúp loại bỏ dịch trong u, giảm kích thước và triệu chứng chèn ép. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tiêm cồn tuyệt đối để làm xơ hóa u, ngăn ngừa tái phát.
Phương pháp này ít xâm lấn, chi phí thấp và thời gian hồi phục nhanh, thường chỉ mất vài giờ sau thủ thuật. Tuy nhiên, u nang có thể tái phát nếu không được xử lý triệt để. Theo nghiên cứu từ Mayo Clinic, tỷ lệ tái phát sau chọc hút đơn thuần là khoảng 10-20%, nhưng giảm đáng kể khi kết hợp tiêm cồn.
Phẫu thuật tuyến giáp
Phẫu thuật được chỉ định cho u tuyến giáp lớn hơn 3 cm, nghi ngờ ác tính, hoặc gây chèn ép khí quản/thực quản. Cắt thùy tuyến giáp (loại bỏ một thùy và eo tuyến) thường áp dụng cho các u khu trú, giúp bảo tồn một phần chức năng tuyến giáp. Phương pháp này phù hợp khi khối u chỉ xuất hiện ở một thùy và không có dấu hiệu lan rộng.
Trong các trường hợp ung thư tuyến giáp hoặc u đa nhân lớn, cắt toàn bộ tuyến giáp có thể cần thiết. Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường phải dùng Levothyroxine suốt đời để thay thế hormone tuyến giáp. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, phẫu thuật mang lại tỷ lệ sống sau 5 năm gần 100% cho ung thư tuyến giáp giai đoạn sớm.
Điều trị bằng iốt phóng xạ (RAI)
Iốt phóng xạ (I-131) được sử dụng để điều trị u tuyến giáp gây cường giáp hoặc ung thư tuyến giáp thể biệt hóa, như ung thư biểu mô nhú hoặc nang. Bệnh nhân uống I-131, chất này tập trung vào mô tuyến giáp và phá hủy các tế bào bất thường. Phương pháp này không yêu cầu phẫu thuật, phù hợp cho những bệnh nhân không thể thực hiện phẫu thuật.
RAI có hiệu quả cao, với tỷ lệ kiểm soát bệnh lên đến 90% trong ung thư tuyến giáp thể biệt hóa, theo ATA. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được cách ly tạm thời sau điều trị để tránh ảnh hưởng bức xạ đến người xung quanh. Theo dõi chức năng tuyến giáp sau RAI là cần thiết để điều chỉnh hormone thay thế.
Đốt sóng cao tần (RFA)
Đốt sóng cao tần (RFA) là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, áp dụng cho u tuyến giáp lành tính hoặc một số trường hợp ung thư tái phát. Dưới hướng dẫn siêu âm, bác sĩ đưa kim điện cực vào khối u, sử dụng sóng cao tần để tạo nhiệt (60-100°C), phá hủy mô u mà không làm tổn thương mô lành xung quanh. Thủ thuật này thường được thực hiện dưới gây tê cục bộ, kéo dài 30-60 phút.
RFA có ưu điểm là thời gian hồi phục nhanh, không để lại sẹo lớn và bảo tồn chức năng tuyến giáp. Theo nghiên cứu từ ATA, RFA có thể giảm kích thước u lành tính tới 70-90% trong 6-12 tháng. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với u ác tính lớn hoặc đã di căn, và có thể cần lặp lại nếu u tái phát.

Hiểu rõ u tuyến giáp nằm ở vị trí nào là bước đầu tiên để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả bệnh lý này. Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, ngay dưới sụn giáp, và các khối u tại đây có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu nếu không được kiểm soát. Với sự phát triển của các phương pháp chẩn đoán hiện đại như siêu âm, xét nghiệm máu, và sinh thiết, việc xác định vị trí và tính chất của u tuyến giáp đã trở nên chính xác hơn bao giờ hết.
Sức khỏe tuyến giáp ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang cân nhắc bổ sung mầm đậu nành, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Phòng khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Hà Nội
Địa chỉ: 123 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội
Thông tin liên hệ:
-
Email: [email protected]
-
Hotline/Zalo: 0966089175
-
Website: https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.