U tuyến giáp là một bệnh lý phổ biến liên quan đến sự xuất hiện của các khối u hoặc nhân trong tuyến giáp. Nhiều người cho rằng u tuyến giáp chủ yếu gặp ở phụ nữ do ảnh hưởng của hormone giới tính. Tuy nhiên, câu hỏi “Đàn ông có bị u tuyến giáp không?” thường được đặt ra, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe tuyến giáp ở nam giới. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và cập nhật về vấn đề u tuyến giáp ở đàn ông, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguy cơ, triệu chứng, và cách xử trí hiệu quả.
Đàn Ông Có Bị U Tuyến Giáp Không?
Đây là một câu hỏi thường gặp và câu trả lời là có. Mặc dù u tuyến giáp thường được xem là bệnh lý phổ biến ở phụ nữ, nam giới hoàn toàn không miễn nhiễm với tình trạng này. Tuy nhiên, có những khác biệt quan trọng về tỉ lệ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng cần được làm rõ.
Tỷ Lệ Mắc U Tuyến Giáp ở Nam Giới
Theo số liệu thống kê toàn cầu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ có nguy cơ mắc các bệnh lý tuyến giáp nói chung và u tuyến giáp nói riêng cao gấp 3 – 4 lần so với nam giới. Sự khác biệt này được cho là do ảnh hưởng của hormone sinh dục nữ (estrogen) và các yếu tố liên quan đến thai kỳ, sinh nở.
Tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với việc nam giới có thể bỏ qua nguy cơ mắc bệnh. Các số liệu từ các cơ quan y tế uy tín cho thấy u tuyến giáp vẫn là một vấn đề sức khỏe đáng kể ở nam giới:
- Số liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) năm 2022 đã chỉ ra rằng ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 1.2% tổng số các trường hợp ung thư mới được chẩn đoán ở nam giới tại Mỹ. Mặc dù tỉ lệ này có vẻ nhỏ so với tổng thể các loại ung thư, nhưng nó vẫn đặt ra một gánh nặng bệnh tật đáng kể.
- Cụ thể hơn, tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ở nam giới là khoảng 3.1 ca/100.000 người mỗi năm. Đáng chú ý, con số này đang có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây, có thể do sự cải thiện về phương tiện chẩn đoán (ví dụ: siêu âm thường quy) giúp phát hiện bệnh sớm hơn, hoặc do những thay đổi trong yếu tố môi trường và lối sống.
Những số liệu này khẳng định rằng, mặc dù ít phổ biến hơn ở phụ nữ, u tuyến giáp và ung thư tuyến giáp vẫn là một thực tế y tế cần được nam giới quan tâm.
Nam Giới Có Nguy Cơ Mắc U Tuyến Giáp Cao Hơn Phụ Nữ?
Câu trả lời trực tiếp là Không. Như đã đề cập ở trên, tỷ lệ mắc u tuyến giáp (bao gồm cả u lành tính và u ác tính) ở nam giới thấp hơn đáng kể so với phụ nữ.
Tuy nhiên, có một điểm cực kỳ quan trọng mà nam giới cần lưu ý: theo các nghiên cứu và phân tích lâm sàng từ các tổ chức y tế hàng đầu như Bệnh viện Mayo Clinic, khi u tuyến giáp xuất hiện ở nam giới, tỷ lệ u ác tính (ung thư) lại cao hơn và tiên lượng thường kém hơn so với nữ giới. Điều này có nghĩa là, một u tuyến giáp được phát hiện ở nam giới có khả năng là ung thư cao hơn so với một u tương tự được phát hiện ở phụ nữ.
Có một số giả thuyết giải thích cho hiện tượng này:
- Ngưỡng chẩn đoán: Có thể nam giới thường chỉ đi khám khi triệu chứng đã rõ ràng hoặc khối u đã lớn, điều này làm tăng khả năng phát hiện ra các u ác tính đã tiến triển. Trong khi đó, phụ nữ có thể được sàng lọc thường xuyên hơn hoặc quan tâm nhiều hơn đến các thay đổi nhỏ trên cơ thể, dẫn đến việc phát hiện các u nhỏ, lành tính sớm hơn.
- Yếu tố sinh học: Có thể có sự khác biệt về sinh học trong cách các tế bào tuyến giáp ở nam giới phản ứng với các yếu tố gây bệnh, hoặc sự tương tác của hormone nam giới có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và tính chất của khối u ác tính.
Do đó, dù ít mắc bệnh hơn, nhưng một khi u tuyến giáp xuất hiện ở nam giới, nó cần được đánh giá nghiêm túc và kỹ lưỡng hơn để loại trừ hoặc chẩn đoán sớm ung thư.
Tại Sao U Tuyến Giáp ở Nam Giới Thường Phát Hiện Muộn?
Việc phát hiện u tuyến giáp muộn ở nam giới là một thách thức lớn, dẫn đến tiên lượng kém hơn khi là u ác tính. Có nhiều lý do giải thích cho hiện tượng này:
- Triệu chứng thường mơ hồ hoặc bị bỏ qua: Giai đoạn đầu của u tuyến giáp, đặc biệt là u nhỏ, thường không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Khi có triệu chứng, chúng có thể rất mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng sức khỏe thông thường khác. Nam giới có xu hướng ít chú ý đến các thay đổi nhỏ trên cơ thể hoặc tự trấn an rằng đó là những biểu hiện không đáng ngại.
- Nam giới ít có thói quen khám sức khỏe định kỳ: So với phụ nữ, nam giới thường ít quan tâm đến việc khám sức khỏe tổng quát định kỳ, đặc biệt là khi không có triệu chứng rõ rệt. Thói quen này làm giảm cơ hội phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, bao gồm u tuyến giáp, thông qua các đợt kiểm tra sức khỏe tổng quát có siêu âm tuyến giáp.
- Một số biểu hiện dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác hoặc yếu tố sinh lý:
- Khàn giọng: Có thể bị nhầm với viêm họng, cảm lạnh, hoặc do lạm dụng giọng nói. Ở nam giới lớn tuổi, khàn giọng còn có thể bị cho là dấu hiệu lão hóa tự nhiên của dây thanh âm.
- Nuốt nghẹn/khó nuốt: Dễ bị bỏ qua hoặc quy cho là do ăn uống vội vàng, stress, hoặc các vấn đề tiêu hóa nhẹ.
- Cảm giác vướng ở cổ: Thường bị coi là do viêm họng mãn tính, trào ngược dạ dày thực quản, hoặc đơn giản là cảm giác khó chịu không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi, sụt cân: Có thể bị đổ lỗi cho stress công việc, thiếu ngủ, hoặc chế độ ăn uống không khoa học.
Những sự nhầm lẫn và thờ ơ này làm chậm trễ quá trình tìm kiếm sự chăm sóc y tế, khiến khối u có thời gian phát triển và lan rộng, đặc biệt nếu đó là một u ác tính. Việc nâng cao nhận thức về u tuyến giáp ở nam giới và khuyến khích khám sức khỏe định kỳ là vô cùng cần thiết.

Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ U Tuyến Giáp ở Nam Giới
Sự hình thành u tuyến giáp là một quá trình phức tạp, liên quan đến sự tương tác của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, môi trường và lối sống. Mặc dù các yếu tố nguy cơ chung áp dụng cho cả nam và nữ, nam giới có một số đặc điểm riêng biệt khiến họ có nguy cơ cao hơn đối với một số loại u hoặc có tiên lượng kém hơn.
Các Yếu Tố Nguy Cơ Chung Của Cả Nam Và Nữ
- Tiền sử xạ trị vùng đầu cổ (đặc biệt là ở trẻ em): Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt là ở vùng đầu và cổ, là một trong những yếu tố nguy cơ mạnh nhất gây ung thư tuyến giáp. Điều này thường xảy ra ở những người đã được xạ trị để điều trị các bệnh ung thư khác (ví dụ: ung thư hạch Hodgkin, u lympho), hoặc những người sống sót sau các vụ tai nạn hạt nhân. Trẻ em và thanh thiếu niên đặc biệt nhạy cảm với tác động của bức xạ lên tuyến giáp.
- Thiếu i-ốt kéo dài: I-ốt là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp. Thiếu hụt i-ốt kéo dài dẫn đến phì đại tuyến giáp (bướu cổ) do tuyến phải làm việc quá sức để bù đắp. Trong một số trường hợp, thiếu i-ốt mãn tính có thể dẫn đến hình thành các nhân tuyến giáp và làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp thể nang.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp: Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng. Nếu trong gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc các bệnh lý tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp (như ung thư tuyến giáp thể tủy gia đình, hội chứng đa u nội tiết loại 2), nguy cơ mắc bệnh của cá nhân sẽ tăng lên đáng kể. Điều này gợi ý rằng có một số gen liên quan đến tính nhạy cảm với bệnh.
- Đột biến gen di truyền (RET, BRAF, RAS…): Các nghiên cứu di truyền đã xác định một số đột biến gen cụ thể liên quan đến sự phát triển của ung thư tuyến giáp.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc u tuyến giáp tăng theo tuổi. Mặc dù u có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng tỉ lệ phát hiện u, đặc biệt là u ác tính, tăng lên ở người lớn tuổi.
- Giới tính: Như đã đề cập, phụ nữ có nguy cơ mắc cao hơn nam giới.
Yếu Tố Riêng ở Nam Giới
Mặc dù có nhiều yếu tố nguy cơ chung, nhưng nam giới còn phải đối mặt với một số yếu tố nguy cơ riêng biệt hoặc có mức độ tiếp xúc cao hơn với các yếu tố nguy cơ chung, làm tăng khả năng mắc và mức độ nghiêm trọng của u tuyến giáp:
Hormone testosterone có thể làm thay đổi quá trình phát triển của các tế bào tuyến giáp, dẫn đến sự hình thành u bất thường: Mặc dù vai trò chính của testosterone là hormone sinh dục nam, nghiên cứu đang dần khám phá ảnh hưởng của nó đến các hệ thống khác trong cơ thể, bao gồm cả tuyến giáp. Một số giả thuyết cho rằng testosterone có thể tác động lên sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào tuyến giáp, hoặc ảnh hưởng đến khả năng sửa chữa DNA của tế bào, từ đó có thể thúc đẩy sự hình thành các khối u hoặc làm tăng tính ác tính của chúng. Tuy nhiên, cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu thêm.
Nam giới thường tiếp xúc với hóa chất, kim loại nặng, phóng xạ do tính chất nghề nghiệp (xây dựng, công nghiệp, hạt nhân…): Do đặc thù công việc, nam giới có xu hướng làm việc trong các ngành nghề có nguy cơ tiếp xúc cao hơn với các chất độc hại môi trường.
Tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu cao hơn, làm tăng nguy cơ đột biến tế bào: Thống kê cho thấy tỉ lệ nam giới hút thuốc lá và uống rượu bia thường xuyên cao hơn so với nữ giới.
- Hút thuốc lá: Khói thuốc chứa hàng ngàn hóa chất độc hại, nhiều trong số đó là chất gây ung thư. Các chất này có thể trực tiếp gây tổn thương DNA của tế bào tuyến giáp, dẫn đến đột biến và hình thành u ác tính. Hút thuốc cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch và quá trình viêm, có thể gián tiếp thúc đẩy sự phát triển của bệnh.
- Uống rượu bia: Mặc dù mối liên hệ trực tiếp giữa rượu và ung thư tuyến giáp chưa được chứng minh rõ ràng như thuốc lá, nhưng việc lạm dụng rượu có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, chuyển hóa hormone, và làm suy yếu hệ miễn dịch, từ đó có thể gián tiếp làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý ung thư nói chung, bao gồm cả ung thư tuyến giáp.
Những yếu tố này, kết hợp với xu hướng chủ quan trong việc chăm sóc sức khỏe, giải thích tại sao u tuyến giáp ở nam giới, dù ít gặp hơn, lại có xu hướng ác tính và được phát hiện muộn hơn.

Triệu Chứng Cảnh Báo U Tuyến Giáp ở Đàn Ông
U tuyến giáp ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt với các nhân nhỏ hoặc lành tính. Tuy nhiên, khi khối u phát triển hoặc gây rối loạn chức năng tuyến giáp, nam giới có thể gặp các dấu hiệu sau:
Triệu chứng |
Giải thích y học |
---|---|
Cảm giác vướng, nghẹn khi nuốt |
Do khối u lớn gây chèn ép thực quản, thường gặp ở u >2 cm. |
Khàn tiếng kéo dài |
Gợi ý u xâm lấn dây thần kinh thanh quản hoặc dây thanh âm. |
Sờ thấy khối u ở cổ |
Thường nằm lệch một bên tuyến giáp, có thể di động hoặc cố định. |
Khó thở nhẹ hoặc nặng |
Do u chèn ép khí quản, đặc biệt trong trường hợp bướu giáp lớn hoặc đa nhân. |
Sụt cân, mệt mỏi không rõ nguyên nhân |
Thường gặp ở u ác tính hoặc cường giáp do nhân nóng. |
Đánh trống ngực, đổ mồ hôi, run tay |
Liên quan đến cường giáp, khi nhân giáp tăng sản xuất hormone. |
Tăng cân, da khô, rụng tóc |
Gợi ý suy giáp, khi chức năng tuyến giáp bị ảnh hưởng. |
Lưu ý: Các triệu chứng này không đặc hiệu và có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý khác (như viêm họng, trào ngược dạ dày thực quản). Vì vậy, khám chuyên khoa nội tiết và thực hiện siêu âm tuyến giáp là cách tốt nhất để xác định chính xác.

Các Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp Cho Nam Giới
Việc lựa chọn phương pháp điều trị u tuyến giáp ở nam giới phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính chất của u (lành tính hay ác tính), kích thước, vị trí, triệu chứng lâm sàng, tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể và mong muốn của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị là loại bỏ hoặc kiểm soát khối u, đồng thời bảo tồn tối đa chức năng tuyến giáp và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Theo Dõi Định Kỳ
Theo dõi định kỳ (Active Surveillance) là lựa chọn được ưu tiên cho các trường hợp u tuyến giáp:
- U lành tính nhỏ (<1cm): Nếu nhân được xác định là lành tính qua FNA hoặc có đặc điểm siêu âm không nghi ngờ, và kích thước nhỏ, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi mà không cần can thiệp ngay lập tức.
- Không có yếu tố nguy cơ ác tính: Các yếu tố như tiền sử gia đình, tiền sử xạ trị, hoặc các đặc điểm siêu âm nghi ngờ đều không có.
- Không gây triệu chứng: Khối u không gây chèn ép, khó chịu hoặc ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
Việc theo dõi định kỳ bao gồm siêu âm tuyến giáp lặp lại sau 6-12 tháng và sau đó hàng năm để đánh giá sự thay đổi về kích thước và đặc điểm của u. Nếu u phát triển nhanh, gây triệu chứng hoặc xuất hiện các đặc điểm nghi ngờ mới, sẽ cân nhắc can thiệp. Cách tiếp cận này giúp tránh được các thủ thuật không cần thiết và giảm thiểu rủi ro biến chứng.
Điều Trị Bằng Sóng Cao Tần (RFA)
Điều trị bằng sóng cao tần (RFA) là một phương pháp điều trị hiện đại và ít xâm lấn, ngày càng được áp dụng rộng rãi và hiệu quả cho các khối u tuyến giáp lành tính. Phương pháp này sử dụng nhiệt được tạo ra bởi dòng điện cao tần để phá hủy các tế bào khối u. Một kim nhỏ được đưa trực tiếp vào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm, sau đó dòng điện cao tần được truyền qua đầu kim, làm nóng và đông vón protein trong tế bào khối u, gây hoại tử và thu nhỏ kích thước u.
Ưu điểm của RFA:
- Ít xâm lấn: Không cần phẫu thuật mở, chỉ cần một vết chích nhỏ trên da.
- Bảo tồn mô lành: Chỉ tác động chọn lọc vào khối u, bảo tồn tối đa mô tuyến giáp bình thường xung quanh, do đó giữ được chức năng tuyến giáp.
- An toàn, hiệu quả cao: Đặc biệt thích hợp với các khối u lành tính có kích thước từ 1–4cm, không gây biến chứng nghiêm trọng.
- Thời gian phục hồi nhanh: Bệnh nhân có thể về nhà trong ngày hoặc sau một thời gian ngắn theo dõi.
- Không để lại sẹo lớn: Chỉ để lại một vết sẹo rất nhỏ hoặc không có sẹo rõ ràng.
📚 Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Radiology (2020), RFA đã được chứng minh là giúp làm giảm trung bình 70–90% thể tích u sau 6–12 tháng điều trị, với tỷ lệ biến chứng rất thấp, dưới 1%. Các biến chứng tiềm ẩn rất hiếm gặp, bao gồm khàn tiếng tạm thời, đau hoặc sưng nhẹ.

Phẫu Thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị truyền thống và vẫn là lựa chọn chính trong nhiều trường hợp u tuyến giáp, đặc biệt là khi nghi ngờ hoặc xác định là ung thư.
Chỉ định phẫu thuật:
- Nghi ngờ ung thư hoặc xác định ung thư
- U có kích thước lớn (>4cm)
- Gây chèn ép nghiêm trọng
- Có kết quả FNA không xác định rõ ràng (indeterminate FNA)
Các loại phẫu thuật:
- Cắt thùy tuyến giáp (Lobectomy): Chỉ cắt bỏ một bên thùy có chứa khối u. Phương pháp này thường được áp dụng cho ung thư tuyến giáp giai đoạn sớm, kích thước nhỏ, chỉ khu trú ở một thùy, hoặc u lành tính lớn. Ưu điểm là có thể bảo tồn chức năng của thùy còn lại.
- Cắt toàn bộ tuyến giáp (Total Thyroidectomy): Loại bỏ toàn bộ tuyến giáp. Phương pháp này thường được chỉ định cho ung thư tuyến giáp lớn, đa ổ, đã lan rộng sang cả hai thùy, hoặc khi có các yếu tố nguy cơ tái phát cao. Sau cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân sẽ cần uống hormone tuyến giáp thay thế suốt đời..
Xạ Trị Hoặc Điều Trị Iod Phóng Xạ
Các phương pháp này chủ yếu được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp biệt hóa (thể nhú và thể nang) hoặc các trường hợp tái phát.
Điều trị Iod phóng xạ (Radioactive Iodine – RAI ablation/therapy):
- Sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp cho ung thư tuyến giáp biệt hóa, một số tế bào tuyến giáp hoặc tế bào ung thư còn sót lại có thể vẫn hấp thụ i-ốt. Điều trị iod phóng xạ (RAI) sử dụng đồng vị I-131 để tiêu diệt các tế bào này, giúp giảm nguy cơ tái phát và di căn.
- RAI cũng được sử dụng để điều trị các trường hợp ung thư tuyến giáp đã di căn đến hạch hoặc các cơ quan xa mà vẫn còn khả năng hấp thụ i-ốt.
- Đây là một liệu pháp mục tiêu, ít ảnh hưởng đến các cơ quan khác do chỉ các tế bào tuyến giáp/ung thư tuyến giáp biệt hóa mới hấp thụ i-ốt.
Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy – EBRT):
- Ít được sử dụng cho ung thư tuyến giáp biệt hóa vì RAI thường hiệu quả hơn.
- Thường được chỉ định cho các trường hợp ung thư tuyến giáp thể tủy hoặc ung thư tuyến giáp không biệt hóa (anaplastic thyroid cancer), hoặc khi ung thư đã xâm lấn các cấu trúc xung quanh mà không thể phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn, hoặc khi ung thư đã di căn đến xương hoặc não để kiểm soát triệu chứng.
- Phương pháp này sử dụng tia X năng lượng cao từ một máy bên ngoài để phá hủy tế bào ung thư.
Ngoài ra, các phương pháp điều trị đích (targeted therapy) và hóa trị (chemotherapy) cũng có thể được cân nhắc trong các trường hợp ung thư tuyến giáp tiến triển, không biệt hóa hoặc kháng trị với các phương pháp khác.
Việc lựa chọn phác đồ điều trị cần được cá nhân hóa, dựa trên kết quả chẩn đoán chi tiết và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, đặc biệt là ở nam giới do nguy cơ ác tính và tiên lượng tiềm ẩn có thể nghiêm trọng hơn.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp ở Đàn Ông
Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành của tất cả các loại u tuyến giáp, đặc biệt là những u có yếu tố di truyền, nam giới vẫn có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và cải thiện tiên lượng bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa và lối sống lành mạnh.
Bổ sung đủ i-ốt
I-ốt là nguyên liệu thiết yếu cho tuyến giáp hoạt động. Thiếu i-ốt kéo dài là một trong những nguyên nhân chính gây bướu cổ và nhân tuyến giáp. Đảm bảo chế độ ăn uống có đủ i-ốt bằng cách sử dụng muối i-ốt trong nấu ăn hàng ngày. Ngoài ra, các loại hải sản như cá biển, tôm, rong biển cũng là nguồn cung cấp i-ốt dồi dào. Tuy nhiên, việc bổ sung quá mức i-ốt cũng không tốt, nên cần cân bằng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ lo ngại nào.
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có tiền sử gia đình
Đây là một trong những biện pháp quan trọng nhất để phát hiện sớm các vấn đề về tuyến giáp. Nam giới, đặc biệt là những người có tiền sử gia đình (cha, mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh tuyến giáp (bao gồm bướu cổ, u tuyến giáp lành tính hoặc ung thư tuyến giáp), nên chủ động thực hiện kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ. Trong các đợt khám này, nên yêu cầu bác sĩ siêu âm tuyến giáp, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ rệt. Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời và nâng cao khả năng điều trị thành công.
Hạn chế tiếp xúc hóa chất độc hại
Nam giới thường làm việc trong các môi trường công nghiệp, xây dựng, hoặc các ngành nghề liên quan đến hóa chất. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động, sử dụng đồ bảo hộ cá nhân (khẩu trang, găng tay, quần áo bảo hộ) khi tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu, dung môi hữu cơ, hoặc các chất phóng xạ. Tránh tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải khói bụi độc hại.
Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
Thuốc lá chứa nhiều chất độc hại gây đột biến gen và là yếu tố nguy cơ của nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến giáp. Bỏ thuốc lá là một trong những hành động quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc bệnh. Hạn chế sử dụng rượu bia ở mức vừa phải, vì lạm dụng rượu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng gan và hệ miễn dịch.
Tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng
Duy trì lối sống năng động với việc tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện hệ miễn dịch và kiểm soát cân nặng. Béo phì và lối sống ít vận động có thể là các yếu tố nguy cơ gián tiếp, làm tăng tình trạng viêm mãn tính và rối loạn hormone, từ đó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tuyến giáp.
Áp dụng những lời khuyên này một cách nhất quán sẽ giúp nam giới xây dựng một hàng rào bảo vệ vững chắc hơn chống lại u tuyến giáp và nhiều bệnh lý khác, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.

Xem thêm:
Vậy, đàn ông có bị u tuyến giáp không? Câu trả lời là hoàn toàn có thể. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn phụ nữ, nhưng khi xảy ra, u tuyến giáp ở nam giới lại có xu hướng nghiêm trọng hơn, dễ chuyển ác tính và tiên lượng xấu hơn nếu phát hiện muộn. Chính vì vậy, nam giới cần chủ động khám tầm soát sức khỏe tuyến giáp định kỳ, đặc biệt khi có yếu tố nguy cơ.
Sức khỏe tuyến giáp ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang cân nhắc bổ sung mầm đậu nành, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Phòng khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Hà Nội
Địa chỉ: 123 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội
Thông tin liên hệ:
-
Email: [email protected]
-
Hotline/Zalo: 0966089175
-
Website: https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.