Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng, đóng vai trò điều hòa chuyển hóa và phát triển của cơ thể. Tuy nhiên, có đến 60% người trưởng thành có thể có u tuyến giáp mà không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Trong đó, việc hiểu rõ các loại u tuyến giáp là yếu tố then chốt giúp chẩn đoán chính xác, tiên lượng và quyết định điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây Bác sĩ Tỉnh sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và cập nhật về các loại u tuyến giáp, bao gồm phân loại theo bản chất mô học, hình thái siêu âm (TIRADS), mức độ ác tính, cũng như phương pháp xử trí tương ứng.
U Tuyến Giáp Là Gì ?
U tuyến giáp (thyroid nodule) là các khối bất thường phát triển trong nhu mô tuyến giáp, có thể là lành tính hoặc ác tính. Theo thống kê, khoảng 90-95% u tuyến giáp là lành tính, không gây hại, nhưng một tỷ lệ nhỏ (5-10%) có thể là ung thư, đòi hỏi can thiệp y tế đặc hiệu. U tuyến giáp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp hơn ở phụ nữ và người lớn tuổi.
U tuyến giáp có thể được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khi bệnh nhân nhận thấy khối u ở cổ. Việc phân loại các loại u tuyến giáp dựa trên đặc điểm mô học, hình thái học và chức năng nội tiết là cần thiết để xác định hướng xử trí. Bài viết sẽ phân tích chi tiết các loại u này để cung cấp thông tin hữu ích cho người đọc.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và ATA (2023), tỷ lệ phát hiện u tuyến giáp qua siêu âm dao động từ 20–68% ở người lớn, tùy thuộc vào độ tuổi và khu vực địa lý. Phụ nữ có nguy cơ cao gấp 3–4 lần so với nam giới, đặc biệt ở độ tuổi 30-50. Ở các khu vực thiếu i-ốt, như một số vùng nông thôn Việt Nam, tỷ lệ u tuyến giáp lành tính (đặc biệt là bướu giáp đa nhân) cao hơn đáng kể. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF, 2023), thiếu i-ốt vẫn là nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý tuyến giáp ở nhiều quốc gia đang phát triển.
U tuyến giáp ác tính, mặc dù ít gặp hơn, đang có xu hướng gia tăng trên toàn cầu, với ung thư biểu mô nhú là loại phổ biến nhất. Việc phát hiện sớm thông qua khám sức khỏe định kỳ và siêu âm tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong cải thiện tiên lượng. Các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc bức xạ hoặc tiền sử gia đình cũng cần được lưu ý.

Phân Loại Các Loại U Tuyến Giáp
Phân loại theo tính chất mô học
Phân loại mô học là cách tiếp cận quan trọng nhất trong thực hành lâm sàng để xác định bản chất của u tuyến giáp. Dưới đây là các loại u chính, được chia thành hai nhóm: lành tính và ác tính.
U tuyến giáp lành tính
U tuyến giáp thể keo
U thể keo là loại u lành tính phổ biến nhất, chiếm khoảng 60-70% các nốt tuyến giáp. Chúng phát triển từ sự tích tụ chất keo (colloid) trong các nang tuyến giáp, thường không tiến triển thành ung thư. U thể keo có thể đơn độc hoặc xuất hiện trong bướu giáp đa nhân. Theo nghiên cứu được công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2020), u thể keo thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm và hiếm khi gây triệu chứng. Việc theo dõi định kỳ là đủ trong hầu hết các trường hợp.
U tuyến giáp thể nang
U thể nang là khối u lành tính có vỏ bao rõ ràng, phát triển từ tế bào nang tuyến giáp. Chúng thường gặp ở phụ nữ trẻ và có thể hoạt động nội tiết, gây cường giáp trong 7-10% trường hợp (ATA, 2023). U thể nang cần được chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) để loại trừ ung thư thể nang, do hai loại này có đặc điểm mô học tương tự. Theo dõi hoặc phẫu thuật là các lựa chọn điều trị tùy thuộc vào kích thước và triệu chứng.
U nang tuyến giáp
U nang tuyến giáp là các túi chứa dịch lỏng hoặc hỗn hợp dịch và mô đặc, chiếm 15-25% các nốt tuyến giáp. Chúng thường lành tính và có thể tự thoái triển trong một số trường hợp. U nang lớn có thể gây khó chịu ở cổ hoặc chèn ép các cấu trúc lân cận. Chọc hút dịch hoặc phẫu thuật được chỉ định khi u gây triệu chứng hoặc có dấu hiệu nghi ngờ ác tính.
Viêm tuyến giáp Hashimoto có nhân giả u
Nhân giả u xuất hiện ở bệnh nhân mắc viêm tuyến giáp Hashimoto, một bệnh tự miễn mạn tính. Các nhân này không phải là u thực sự mà là vùng mô xơ hoặc viêm trong tuyến giáp. Chúng thường được phát hiện qua siêu âm và cần được phân biệt với u thật bằng FNA. Theo dõi chức năng tuyến giáp và điều trị viêm là cần thiết ở những bệnh nhân này.
U tuyến giáp ác tính
Ung thư biểu mô nhú ( PTC)
Ung thư thể nhú là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Nó phát triển chậm, có tiên lượng tốt với tỷ lệ sống sau 5 năm trên 95% nếu phát hiện sớm (ATA, 2023). U thường gặp ở phụ nữ trẻ và có thể di căn đến hạch lympho cổ. Chẩn đoán bằng FNA và điều trị bằng phẫu thuật kết hợp i-ốt phóng xạ là tiêu chuẩn.
Ung thư thể nang (FTC)
Ung thư thể nang chiếm 10-15% các trường hợp, thường gặp ở người lớn tuổi. Loại này có nguy cơ di căn xa qua đường máu, đặc biệt đến phổi hoặc xương. Chẩn đoán chính xác thường yêu cầu sinh thiết mô sau phẫu thuật. Phẫu thuật và i-ốt phóng xạ là các phương pháp điều trị chính, với tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm.
Ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC)
Ung thư thể tủy chiếm 3-5% các trường hợp, phát triển từ tế bào C của tuyến giáp, sản xuất calcitonin. Loại này có thể liên quan đến hội chứng di truyền như MEN2, do đột biến gen RET. Chẩn đoán dựa trên xét nghiệm calcitonin, CEA và FNA. Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp là phương pháp chính, với theo dõi lâu dài để phát hiện tái phát.
Ung thư tuyến giáp không biệt hóa (ATC)
Ung thư không biệt hóa là loại hiếm gặp (1-2%) nhưng cực kỳ ác tính, với tiên lượng xấu. Nó thường phát triển từ ung thư thể nhú hoặc nang không được điều trị, chủ yếu ở người trên 60 tuổi. Điều trị thường tập trung vào chăm sóc giảm nhẹ, kết hợp xạ trị hoặc hóa trị do u lan rộng nhanh.
Ghi chú: Phân biệt u lành tính và ác tính đòi hỏi chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) hoặc giải phẫu bệnh sau phẫu thuật. Các phương pháp này giúp xác định chính xác bản chất u và định hướng điều trị.

Phân loại theo hệ thống TIRADS
Hệ thống TIRADS được sử dụng để đánh giá nguy cơ ác tính của u tuyến giáp dựa trên đặc điểm siêu âm. Nó giúp bác sĩ quyết định khi nào cần thực hiện FNA hoặc theo dõi thêm.
Phân độ | Đặc điểm | Nguy cơ ác tính |
---|---|---|
TIRADS 1 | Tuyến giáp bình thường | 0% |
TIRADS 2 | Nhân lành rõ ràng | <2% |
TIRADS 3 | Nhân nghi ngờ thấp | 2–5% |
TIRADS 4 | Nhân nghi ngờ vừa | 5–20% |
TIRADS 5 | Nhân nghi ngờ cao | >20% |
Theo ATA (2023), các nốt TIRADS 4 hoặc 5, đặc biệt khi kích thước ≥10mm, nên được chọc hút tế bào để loại trừ ung thư. Siêu âm định kỳ là cần thiết để theo dõi sự tiến triển của u.
Phân loại theo mức độ chức năng nội tiết
U tuyến giáp “nóng”
U nóng sản xuất quá mức hormone tuyến giáp, dẫn đến cường giáp. Chúng thường lành tính và được phát hiện qua xạ hình tuyến giáp, với hình ảnh tăng hấp thu i-ốt phóng xạ. Triệu chứng bao gồm nhịp tim nhanh, sụt cân và bốc hỏa.
U tuyến giáp “lạnh”
U lạnh không sản xuất hormone, có nguy cơ ác tính cao hơn u nóng. Xạ hình tuyến giáp cho thấy giảm hấp thu i-ốt. FNA là cần thiết để loại trừ ung thư, đặc biệt ở các nốt TIRADS 4 hoặc 5.
U tuyến giáp không xác định chức năng
Các nốt này không rõ ràng về chức năng nội tiết, đòi hỏi xét nghiệm hormone (TSH, FT3, FT4) và xạ hình để đánh giá thêm. Theo dõi hoặc can thiệp phụ thuộc vào kết quả cận lâm sàng.
Đặc Điểm Lâm Sàng Của Các Loại U Tuyến Giáp
U lành tính
Hầu hết u lành tính, như u thể keo hoặc adenoma, không gây triệu chứng và thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm. Khi u lớn, bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu ở cổ hoặc khó nuốt. Chúng ít thay đổi theo thời gian và hiếm khi tiến triển thành ung thư.
U nang tuyến giáp
U nang thường gây đau nhẹ hoặc khó chịu ở cổ khi kích thước lớn. Một số trường hợp có thể sờ thấy khối mềm, di động khi nuốt. U nang có thể tự thoái triển, nhưng cần theo dõi để phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ ác tính.
Ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp, đặc biệt là thể nhú và nang, thường không có triệu chứng ở giai đoạn sớm. Khi u lớn nhanh, bệnh nhân có thể sờ thấy khối u cứng, cố định, hoặc có hạch cổ. Khàn tiếng, khó nuốt hoặc di căn xa (phổi, xương) là các dấu hiệu muộn.
U “nóng”
U nóng gây triệu chứng cường giáp, bao gồm tim đập nhanh, sụt cân không rõ nguyên nhân, run tay và bốc hỏa. Các triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Xạ hình tuyến giáp và xét nghiệm hormone giúp xác định rõ bản chất u.
CHẨN ĐOÁN CÁC LOẠI U TUYẾN GIÁP
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm là phương pháp hình ảnh học quan trọng nhất, giúp đánh giá kích thước, hình thái và phân độ TIRADS của u. Các đặc điểm nghi ngờ ác tính bao gồm vi vôi hóa, ranh giới không đều và tăng sinh mạch máu. Theo ATA (2023), siêu âm có độ nhạy cao trong phát hiện u tuyến giáp.
Xét nghiệm hormone tuyến giáp (TSH, FT3, FT4)
Xét nghiệm máu đo nồng độ hormone giúp đánh giá chức năng tuyến giáp. TSH thấp gợi ý u nóng, trong khi TSH bình thường hoặc cao thường gặp ở u lạnh. Kết quả này định hướng các bước chẩn đoán tiếp theo.
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
Chọc Sinh thiết u tuyến giáp FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất mô học của u, đặc biệt với các nốt TIRADS 4 hoặc 5. Phương pháp này an toàn, ít xâm lấn và cung cấp thông tin chính xác về lành tính hay ác tính. Sinh thiết mô sau phẫu thuật đôi khi cần thiết để xác nhận chẩn đoán.
Xạ hình tuyến giáp
Xạ hình sử dụng i-ốt phóng xạ để phân biệt u nóng và u lạnh. U nóng hấp thu i-ốt mạnh, thường lành tính, trong khi u lạnh có nguy cơ ác tính cao hơn. Phương pháp này bổ sung cho siêu âm và FNA trong một số trường hợp.
Xét nghiệm Calcitonin và CEA
Trong trường hợp nghi ngờ ung thư thể tủy, xét nghiệm calcitonin và CEA là cần thiết. Mức calcitonin cao gợi ý MTC, đặc biệt khi kết hợp với tiền sử gia đình mắc hội chứng MEN2. Xét nghiệm di truyền tìm đột biến RET cũng được khuyến nghị.
ĐIỀU TRỊ CÁC LOẠI U TUYẾN GIÁP
U tuyến giáp lành tính
Theo dõi định kỳ
Các u lành tính nhỏ, không triệu chứng, như u thể keo hoặc u nang, thường được theo dõi bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng. Nếu không có thay đổi đáng kể, can thiệp không cần thiết. Bệnh nhân cần tuân thủ lịch khám để phát hiện sớm các biến đổi bất thường.
Điều trị bằng sóng cao tần (RFA)
RFA là phương pháp ít xâm lấn, được Korean Society of Thyroid Radiology khuyến cáo cho u lành tính gây chèn ép hoặc khó chịu thẩm mỹ. Phương pháp này sử dụng sóng cao tần để làm giảm kích thước u. Đốt sóng cao tần RFA ngày càng phổ biến nhờ hiệu quả và an toàn cao.
Phẫu thuật bóc nhân
Phẫu thuật được chỉ định khi u lớn nhanh, gây chèn ép (khó nuốt, khó thở) hoặc không phân biệt rõ lành/ác. Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp tùy thuộc vào kích thước và vị trí u. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần hormone thay thế.
U tuyến giáp ác tính
Phẫu thuật cắt thùy hoặc toàn bộ tuyến giáp
Phẫu thuật là phương pháp chính cho ung thư tuyến giáp, với cắt thùy hoặc toàn bộ tuyến tùy thuộc vào loại và giai đoạn. Trong ung thư thể nhú hoặc nang, cắt toàn bộ tuyến giáp thường được ưu tiên. Theo dõi sau mổ là cần thiết để phát hiện tái phát.
I-ốt phóng xạ (I-131)
I-ốt phóng xạ được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt trong ung thư thể nhú và nang. Phương pháp này hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tái phát. Liều lượng và tần suất được cá thể hóa dựa trên tình trạng bệnh nhân.
Liệu pháp nhắm trúng đích (TKI)
Liệu pháp nhắm trúng đích, như thuốc ức chế tyrosine kinase, được sử dụng cho ung thư tiến xa không đáp ứng i-ốt phóng xạ. Các thuốc như lenvatinib hoặc sorafenib có thể làm chậm tiến triển bệnh. Phương pháp này cần được quản lý bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Xạ trị – hóa trị
Xạ trị và hóa trị ít được sử dụng, chủ yếu trong ung thư không biệt hóa hoặc di căn xa. Chúng giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, hiệu quả thường hạn chế do tính chất ác tính cao của ATC.
Khuyến nghị: Tất cả các phương pháp điều trị cần được đánh giá bởi đội ngũ đa chuyên khoa, bao gồm bác sĩ nội tiết, phẫu thuật và ung bướu, để cá thể hóa phác đồ điều trị.

Biến Chứng Có Thể Gặp
Chèn ép khí quản – thực quản
U tuyến giáp lớn, đặc biệt là bướu giáp đa nhân hoặc ung thư, có thể chèn ép khí quản hoặc thực quản, gây khó thở hoặc khó nuốt. Các triệu chứng này cần được đánh giá ngay bằng siêu âm và CT. Phẫu thuật hoặc RFA có thể được chỉ định để giải quyết chèn ép.
Khàn tiếng, khó nuốt
U lớn hoặc ung thư xâm lấn có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh quặt ngược, gây khàn tiếng hoặc khó nuốt. Triệu chứng này thường gặp ở ung thư thể không biệt hóa hoặc MTC giai đoạn muộn. Can thiệp sớm giúp giảm nguy cơ tổn thương vĩnh viễn.
Di căn xa
Ung thư tuyến giáp, đặc biệt là thể nang và không biệt hóa, có thể di căn đến phổi, xương hoặc các cơ quan khác. Di căn xa làm giảm tiên lượng và đòi hỏi điều trị toàn diện. Xét nghiệm hình ảnh (PET-CT) và sinh thiết giúp xác định mức độ di căn.
Phòng Ngừa Và Theo Dõi
Phòng ngừa
Bổ sung i-ốt đầy đủ
Thiếu i-ốt là nguyên nhân chính gây u tuyến giáp lành tính, đặc biệt ở các khu vực thiếu i-ốt như một số vùng Việt Nam (IDF, 2023). Sử dụng muối i-ốt, hải sản và rong biển giúp đảm bảo cung cấp đủ i-ốt. Tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh chế độ ăn phù hợp.
Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ, bao gồm siêu âm tuyến giáp, đặc biệt khuyến nghị cho phụ nữ trên 30 tuổi và người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp. Phát hiện sớm giúp cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ biến chứng.
Tránh tiếp xúc phóng xạ vùng cổ
Tiếp xúc bức xạ ion hóa, đặc biệt ở trẻ em, làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp. Hạn chế xạ trị không cần thiết và sử dụng biện pháp bảo vệ khi thực hiện các thủ thuật y tế. Tư vấn an toàn bức xạ là cần thiết cho các nhóm nguy cơ cao.
Theo dõi định kỳ
U lành tính
U lành tính nhỏ được theo dõi bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng. Nếu có sự thay đổi về kích thước hoặc đặc điểm, FNA hoặc phẫu thuật có thể được chỉ định. Tuân thủ lịch khám giúp phát hiện sớm các biến đổi bất thường.
U nghi ngờ
Các nốt TIRADS 4 hoặc 5 cần được chọc hút tế bào và theo dõi chặt chẽ. Xét nghiệm hormone và siêu âm định kỳ giúp đánh giá nguy cơ ác tính. Bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra khuyến nghị dựa trên kết quả cận lâm sàng.
Sau điều trị u ác
Bệnh nhân sau điều trị ung thư tuyến giáp cần tái khám định kỳ, bao gồm xét nghiệm thyroglobulin và siêu âm. Chụp PET-CT được chỉ định nếu nghi ngờ tái phát hoặc di căn. Theo dõi lâu dài là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Các loại u tuyến giáp rất đa dạng, từ u lành tính như u thể keo, u nang, đến u ác tính như ung thư thể nhú, nang, tủy và không biệt hóa. Mỗi loại có đặc điểm chẩn đoán, điều trị và theo dõi riêng biệt, đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng dựa trên bằng chứng khoa học. Hiểu rõ các loại u tuyến giáp giúp phát hiện sớm và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
- Phòng Khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
- Trung tâm Tầm Soát Ung Bướu Sài Gòn: 925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website: https://nguyenductinh.com/
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn.