U tuyến giáp là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến, đặc biệt ở nữ giới và người trung niên. Tuy đa số trường hợp đều lành tính, nhưng việc phát hiện sớm triệu chứng của bệnh u tuyến giáp vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Trên thực tế, nhiều người chủ quan vì triệu chứng ban đầu thường mờ nhạt hoặc không rõ ràng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin y khoa cập nhật, chính xác và có trách nhiệm, giúp bạn hiểu rõ hơn về các biểu hiện lâm sàng cũng như cách nhận biết sớm bệnh u tuyến giáp.
U Tuyến Giáp Là Gì?
U tuyến giáp là sự phát triển bất thường của các tế bào trong tuyến giáp, một cơ quan nội tiết nằm ở vùng cổ trước khí quản, có vai trò sản xuất hormone kiểm soát nhiều chức năng quan trọng như chuyển hóa, thân nhiệt và nhịp tim. U tuyến giáp có thể được chia thành hai loại chính:
-
U lành tính (u tuyến giáp lành tính): Các u lành tính bao gồm u nang tuyến giáp, u tuyến giáp dạng nhân (thyroid adenoma), hoặc bướu giáp đơn thuần. Những khối u này thường không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp hoặc gây triệu chứng khó chịu.
-
U ác tính (ung thư tuyến giáp): U ác chiếm tỷ lệ thấp hơn (khoảng 5-10% các trường hợp u tuyến giáp), nhưng cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh di căn.
Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ ( ATA), phần lớn các khối u tuyến giáp là lành tính, nhưng việc đánh giá kỹ lưỡng là cần thiết để loại trừ nguy cơ ung thư.
Triệu Chứng Của Bệnh U Tuyến Giáp
Hầu hết các u tuyến giáp không có triệu chứng lâm sàng và thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT scan) trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Điều này đặc biệt đúng với các khối u nhỏ, không gây rối loạn hormone hoặc chèn ép các cấu trúc lân cận. Kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp (như TSH, T4) thường nằm trong giới hạn bình thường, ngay cả trong các trường hợp có khối u nghi ngờ ung thư . Do đó, việc dựa vào xét nghiệm máu đơn thuần không đủ để loại trừ nguy cơ ung thư, và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hoặc sinh thiết là cần thiết.
Triệu chứng của bệnh u tuyến giáp có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, loại u, và tình trạng hoạt động của tuyến giáp (suy giáp, cường giáp, hoặc bình giáp). Dưới đây là các triệu chứng phổ biến nhất, được ghi nhận trong các nghiên cứu khoa học và thực tiễn lâm sàng:
Phát Hiện Do Sờ Thấy Hoặc Tự Nhìn Thấy
Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất của u tuyến giáp là sự xuất hiện của một khối u hoặc vùng sưng ở cổ, thường nằm ở phía trước, dưới yết hầu. Bệnh nhân có thể nhận thấy một khối nổi rõ ở cổ khi soi gương, mặc áo thun cổ kín hoặc đeo vòng cổ. Khối u này có thể:
-
Nhìn thấy hoặc sờ thấy: Khám lâm sàng sờ nắn vùng tuyến giáp có thể phát hiện u, nhưng độ nhạy thấp (4–7%). Khi u tuyến giáp phát triển lớn, bệnh nhân có thể nhận thấy một khối sưng ở cổ khi tự kiểm tra hoặc trong các hoạt động hàng ngày.
-
Không đau hoặc đau nhẹ: Đa số các khối u tuyến giáp lành tính không gây đau, nhưng trong một số trường hợp, đặc biệt là u ác tính hoặc u kèm viêm, bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu.
-
Di động khi nuốt: Khối u thường di chuyển lên xuống khi bệnh nhân nuốt, do tuyến giáp nằm gần khí quản và thực quản.
Theo nghiên cứu được công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2020), khoảng 60% bệnh nhân phát hiện u tuyến giáp thông qua dấu hiệu sưng cổ trong quá trình tự kiểm tra hoặc thăm khám định kỳ.
Triệu Chứng Chèn Ép
Khi u tuyến giáp phát triển lớn, nó có thể chèn ép các cấu trúc lân cận như khí quản, thực quản hoặc dây thần kinh, dẫn đến các triệu chứng sau:
-
Khó thở: Cảm giác khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa, do khối u chèn ép khí quản.
-
Khó nuốt: Cảm giác vướng hoặc đau khi nuốt thức ăn hoặc nước uống, do u chèn ép thực quản.
-
Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói: Nếu u tuyến giáp ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản, bệnh nhân có thể bị khàn tiếng hoặc mất giọng.
Theo hướng dẫn của Hiệp hội Nội tiết Lâm sàng Hoa Kỳ (AACE), các triệu chứng chèn ép thường xuất hiện khi u tuyến giáp có kích thước lớn hơn 4 cm hoặc phát triển nhanh.

Triệu Chứng Liên Quan Đến Rối Loạn Hormone Tuyến Giáp
Một số u tuyến giáp, đặc biệt là u tuyến giáp chức năng , có thể làm thay đổi mức hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng của cường giáp hoặc suy giáp:
Cường giáp (do u tuyến giáp tiết hormone quá mức)
-
Tăng nhịp tim hoặc hồi hộp: Bệnh nhân có thể cảm thấy tim đập nhanh hoặc không đều.
-
Run tay, đổ mồ hôi: Run rẩy ở tay, đổ mồ hôi nhiều, hoặc cảm giác nóng bức dù ở môi trường mát mẻ.
-
Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân mặc dù ăn uống bình thường hoặc tăng cảm giác thèm ăn.
-
Mệt mỏi và lo âu: Cảm giác bồn chồn, khó chịu, hoặc mất ngủ.
Suy giáp (do u tuyến giáp gây suy giảm chức năng tuyến giáp)
- Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác uể oải, thiếu năng lượng ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ.
-
Tăng cân không rõ nguyên nhân: Tăng cân dù chế độ ăn không thay đổi.
-
Da khô và rụng tóc: Da trở nên khô ráp, tóc dễ gãy rụng.
-
Nhạy cảm với lạnh: Cảm thấy lạnh hơn bình thường, đặc biệt ở tay chân.
Theo báo cáo của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF, 2023), các rối loạn hormone tuyến giáp do u tuyến giáp chiếm khoảng 20-30% các trường hợp được chẩn đoán.
Các Triệu Chứng Toàn Thân Khác
Một số bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng toàn thân không đặc hiệu, bao gồm:
-
Mệt mỏi và yếu cơ: Do rối loạn chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.
-
Đau nhức xương khớp: Thường gặp ở những bệnh nhân có u ác tính hoặc u tuyến giáp di căn.
-
Thay đổi tâm trạng: Lo âu, trầm cảm, hoặc khó tập trung.
Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ung Thư Tuyến Giáp
Mặc dù phần lớn u tuyến giáp là lành tính, một số dấu hiệu có thể gợi ý nguy cơ ung thư tuyến giáp, bao gồm:
-
Khối u phát triển nhanh trong thời gian ngắn.
-
Khối u cứng, không di động khi sờ.
-
Sưng hạch lympho ở cổ.
-
Có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc tiếp xúc với bức xạ ở vùng đầu cổ.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 1% tổng số ca ung thư, nhưng tiên lượng thường tốt nếu được phát hiện sớm.

Nguyên Nhân Và Yếu Tố Nguy Cơ Gây U Tuyến Giáp
Hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ là bước quan trọng để nhận biết và phòng ngừa triệu chứng của bệnh u tuyến giáp. Một số yếu tố được ghi nhận trong các nghiên cứu khoa học bao gồm:
-
Thiếu i-ốt: Thiếu i-ốt trong chế độ ăn có thể gây bướu giáp hoặc u tuyến giáp. Theo WHO, thiếu i-ốt vẫn là vấn đề sức khỏe cộng đồng ở một số khu vực trên thế giới.
-
Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc ung thư tuyến giáp làm tăng nguy cơ.
-
Tiếp xúc với bức xạ: Đặc biệt là bức xạ ở vùng đầu cổ trong thời thơ ấu, ví dụ như khi điều trị ung thư bằng xạ trị.
-
Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp cao hơn nam giới (tỷ lệ 3:1), và bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi 30-50.
-
Bệnh lý tự miễn: Các bệnh như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc Basedow có thể làm tăng nguy cơ hình thành u tuyến giáp.
Chẩn Đoán U Tuyến Giáp
Việc nhận biết triệu chứng của bệnh u tuyến giáp là bước đầu tiên, nhưng chẩn đoán chính xác đòi hỏi các phương pháp chuyên sâu. Một số kỹ thuật được sử dụng phổ biến bao gồm:
-
Siêu âm tuyến giáp: Phương pháp hình ảnh học chính để đánh giá kích thước, cấu trúc và đặc điểm của khối u.
-
Xét nghiệm máu: Đo nồng độ hormone tuyến giáp (TSH, FT3, FT4) và các marker ung thư như calcitonin hoặc thyroglobulin.
-
Sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ (FNA): Được sử dụng để xác định tính chất lành tính hay ác tính của khối u.
-
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá mức độ chèn ép hoặc di căn trong trường hợp nghi ngờ ung thư.
Theo hướng dẫn của ATA (2021), siêu âm tuyến giáp kết hợp với sinh thiết FNA là tiêu chuẩn vàng để đánh giá u tuyến giáp.

Điều Trị U Tuyến Giáp
Điều trị u tuyến giáp phụ thuộc vào loại u (lành tính hay ác tính), kích thước, triệu chứng, và nguy cơ ung thư. Các phương pháp điều trị được áp dụng dựa trên hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và Hiệp hội Nội tiết Lâm sàng Hoa Kỳ (AACE), đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là các lựa chọn điều trị chính, được cá nhân hóa theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân:
Theo dõi định kỳ
Đối với các khối u nhỏ (dưới 1 cm), lành tính, không gây triệu chứng hoặc rối loạn hormone, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng. Phương pháp này giúp phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào về kích thước hoặc đặc điểm của u mà không cần can thiệp ngay lập tức. Theo nghiên cứu của Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2020), khoảng 70% các khối u lành tính không cần điều trị tích cực.
Điều trị hormone tuyến giáp
Trong một số trường hợp, đặc biệt là u tuyến giáp lành tính gây tăng nhẹ hormone, levothyroxine được sử dụng để ức chế sự phát triển của khối u. Thuốc này giúp giảm nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp), từ đó hạn chế kích thước u. Tuy nhiên, phương pháp này cần được theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ như loãng xương hoặc rối loạn nhịp tim.
Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ một phần (cắt thùy tuyến giáp) hoặc toàn bộ tuyến giáp (cắt toàn bộ tuyến giáp) được chỉ định khi u lớn (trên 4 cm), gây chèn ép (khó thở, khó nuốt), hoặc nghi ngờ ung thư dựa trên kết quả sinh thiết FNA. Theo ATA, phẫu thuật là lựa chọn tiêu chuẩn cho ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư thể nhú hoặc thể nang . Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần dùng hormone thay thế suốt đời.
Đốt sóng cao tần ( RFA)
Đây là một phương pháp can thiệp ít xâm lấn, sử dụng sóng cao tần để phá hủy mô khối u thông qua nhiệt. RFA thường được chỉ định cho các khối u lành tính, kích thước vừa phải (2-4 cm), gây triệu chứng chèn ép hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ. Theo nghiên cứu được công bố trên Thyroid (2022), RFA có tỷ lệ thành công cao (hơn 80%) trong việc giảm kích thước khối u mà không cần phẫu thuật, với thời gian hồi phục nhanh và ít biến chứng. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân không muốn hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật.
I-ốt phóng xạ (I-131)
Phương pháp này được sử dụng cho u tuyến giáp gây cường giáp hoặc ung thư tuyến giáp sau phẫu thuật. I-ốt phóng xạ phá hủy các tế bào tuyến giáp còn lại, giảm nguy cơ tái phát ung thư. Theo AACE, i-ốt phóng xạ có hiệu quả cao trong điều trị ung thư tuyến giáp thể biệt hóa.
Hóa trị và xạ trị
Trong các trường hợp ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc di căn (như ung thư thể tủy hoặc thể không biệt hóa), hóa trị hoặc xạ trị ngoài có thể được áp dụng. Tuy nhiên, những phương pháp này ít phổ biến hơn do tiên lượng của ung thư tuyến giáp thường tốt nếu phát hiện sớm.
Mỗi phương pháp điều trị cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe và nguy cơ của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ là cần thiết trước khi đưa ra quyết định điều trị.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp
Phòng ngừa triệu chứng của bệnh u tuyến giáp và giảm nguy cơ phát triển bệnh là điều hoàn toàn có thể thực hiện thông qua các biện pháp dựa trên bằng chứng khoa học. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một số yếu tố nguy cơ như thiếu i-ốt hoặc tiếp xúc bức xạ có thể được kiểm soát để giảm khả năng mắc bệnh. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa được khuyến nghị:
-
Chế độ ăn giàu i-ốt: Thiếu i-ốt là một trong những nguyên nhân chính gây bướu giáp và u tuyến giáp. Sử dụng muối i-ốt, hải sản (cá biển, tôm, rong biển), hoặc các thực phẩm giàu i-ốt giúp duy trì chức năng tuyến giáp khỏe mạnh. WHO khuyến nghị lượng i-ốt hàng ngày là 150 mcg cho người lớn và 250 mcg cho phụ nữ mang thai.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt quan trọng với những người có nguy cơ cao, như phụ nữ, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, hoặc từng tiếp xúc với bức xạ vùng đầu cổ. Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu định kỳ có thể phát hiện sớm u tuyến giáp, ngay cả khi chưa có triệu chứng (thyroid.org).
-
Tự kiểm tra cổ: Bệnh nhân nên tự kiểm tra vùng cổ trước gương, đặc biệt chú ý đến các khối sưng bất thường hoặc thay đổi khi nuốt. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ, tự kiểm tra cổ là cách đơn giản để phát hiện sớm triệu chứng của bệnh u tuyến giáp (thyroid.org).
-
Tránh tiếp xúc bức xạ không cần thiết: Hạn chế tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt ở trẻ em, vì đây là yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư tuyến giáp. Nếu cần xạ trị cho các bệnh lý khác, nên sử dụng các biện pháp bảo vệ vùng cổ.
-
Quản lý bệnh lý tự miễn: Các bệnh như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc Basedow cần được điều trị và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết để giảm nguy cơ hình thành u tuyến giáp.
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường như sưng cổ, khó nuốt, khàn tiếng, hoặc thay đổi cân nặng không rõ nguyên nhân, hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được đánh giá kịp thời.
Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa u tuyến giáp mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. Việc duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ là chìa khóa để phát hiện và kiểm soát sớm các vấn đề liên quan đến tuyến giáp.

Triệu chứng của bệnh u tuyến giáp có thể biểu hiện dưới nhiều dạng, từ khối sưng ở cổ đến các rối loạn hormone hoặc triệu chứng chèn ép. Tuy nhiên, phần lớn các u tuyến giáp không có triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc CT scan. Việc nhận biết sớm và chẩn đoán chính xác là yếu tố quan trọng để điều trị hiệu quả và cải thiện tiên lượng. Dựa trên các nghiên cứu khoa học và hướng dẫn từ các tổ chức uy tín như WHO, ATA, và AACE, bài viết này đã cung cấp cái nhìn toàn diện về u tuyến giáp, từ triệu chứng, nguyên nhân, đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào liên quan đến triệu chứng của bệnh u tuyến giáp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Sức khỏe tuyến giáp ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định về dinh dưỡng cần dựa trên bằng chứng khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng của bệnh u tuyến giáp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
-
Email: [email protected]
-
Hotline/Zalo: 0966089175
-
Website: https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.