U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu: Hiểu Biết, Chẩn Đoán và Phòng Ngừa đầy đủ nhất 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp là một bệnh lý nội tiết phổ biến, với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Theo Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) năm 2020, ung thư tuyến giáp là một trong những loại ung thư phổ biến, với khoảng 5.400 ca mới được ghi nhận mỗi năm tại Việt Nam. Trong đó, u tuyến giáp giai đoạn đầu thường được phát hiện sớm và có tiên lượng rất tốt nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về u tuyến giáp giai đoạn đầu, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các biện pháp phòng ngừa, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý này và đưa ra quyết định y tế đúng đắn.

U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu Là Gì?

U tuyến giáp giai đoạn đầu là thuật ngữ dùng để chỉ các khối u trong tuyến giáp, bao gồm cả u lành tính (như u nang tuyến giáp , u tuyến giáp thể nang ) và u ác tính (ung thư tuyến giáp), được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ, thường dưới 2 cm, và chưa lan rộng ra ngoài tuyến giáp hoặc các hạch bạch huyết lân cận. Theo hệ thống phân loại TNM của Ủy ban Ung thư Hoa Kỳ (AJCC, cập nhật lần thứ 8 năm 2018), u tuyến giáp giai đoạn đầu thường được xếp vào T1 (khối u ≤ 2 cm, giới hạn trong tuyến giáp), N0 (chưa di căn hạch bạch huyết), và M0 (chưa di căn xa).

Ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu, đặc biệt là thể nhú (papillary thyroid carcinoma) và thể nang (follicular thyroid carcinoma), có đặc điểm biệt hóa tốt, nghĩa là các tế bào ung thư vẫn giữ được một số đặc tính của tế bào tuyến giáp bình thường. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu đạt gần 99%, đặc biệt ở bệnh nhân dưới 55 tuổi. Điều này làm cho việc phát hiện và điều trị sớm trở thành yếu tố then chốt trong quản lý bệnh lý này.

u tuyến giáp giai đoạn đầu

Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ của U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu

Mặc dù nguyên nhân chính xác của u tuyến giáp giai đoạn đầu vẫn chưa được xác định rõ ràng, các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ liên quan đến sự phát triển của bệnh lý này, bao gồm:

Tiếp xúc với bức xạ

Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở vùng đầu và cổ trong thời thơ ấu (ví dụ, do xạ trị điều trị ung thư khác), làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến giáp. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), những người từng tiếp xúc với bức xạ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 2-3 lần so với dân số chung.

Yếu tố di truyền

Khoảng 3-9% các trường hợp ung thư tuyến giáp có yếu tố di truyền, đặc biệt liên quan đến các đột biến gen như BRAF V600E (thường gặp ở ung thư thể nhú) hoặc RET (liên quan đến ung thư thể tủy). Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc các hội chứng di truyền như MEN2 (Multiple Endocrine Neoplasia type 2) cần được tầm soát định kỳ.

Giới tính và độ tuổi

Phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp cao gấp 3 lần so với nam giới, đặc biệt ở độ tuổi từ 30 đến 60. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ở phụ nữ Việt Nam là 8,7/100.000 dân, cao hơn đáng kể so với 2,9/100.000 dân ở nam giới.

Thiếu hoặc thừa iốt

Chế độ ăn thiếu iốt có thể dẫn đến sự phát triển của các khối u lành tính như bướu giáp, trong khi dư iốt có thể kích thích các rối loạn chức năng tuyến giáp. Theo WHO, nhu cầu iốt hàng ngày là khoảng 150 mcg đối với người lớn. Tại Việt Nam, chương trình bổ sung iốt qua muối ăn đã giảm đáng kể tình trạng thiếu iốt, nhưng cần kiểm soát liều lượng để tránh dư thừa.

Các bệnh lý tuyến giáp lành tính

Những người có tiền sử viêm tuyến giáp (như viêm tuyến giáp Hashimoto), bướu giáp đơn nhân hoặc đa nhân có nguy cơ cao hơn phát triển u tuyến giáp giai đoạn đầu. Các bệnh lý này cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ thay đổi bất thường nào.

Triệu Chứng của U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu

U tuyến giáp giai đoạn đầu thường không gây triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Khối u ở vùng cổ: Một khối u nhỏ, có thể sờ thấy ở vùng trước cổ, thường không đau và di động khi nuốt.

  • Cảm giác vướng víu ở cổ: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu khi mặc áo cổ cao hoặc khi nuốt.

  • Khàn tiếng nhẹ: Do khối u chèn ép dây thần kinh thanh quản, gây thay đổi giọng nói.

  • Khó nuốt hoặc khó thở: Trong một số trường hợp hiếm, khối u lớn hơn có thể gây chèn ép thực quản hoặc khí quản.

  • Triệu chứng toàn thân: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, tăng hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân, liên quan đến rối loạn hormone tuyến giáp.

Những triệu chứng này không đặc hiệu và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được đánh giá chính xác.

u tuyến giáp giai đoạn đầu
xuất hiện triệu chứng một khối u nhỏ, có thể sờ thấy ở vùng trước cổ, thường không đau và di động khi nuốt.

Chẩn Đoán U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu

Chẩn đoán u tuyến giáp giai đoạn đầu đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, từ khám lâm sàng đến các xét nghiệm hình ảnh và sinh thiết. Dưới đây là các bước chẩn đoán chính:

Khám lâm sàng

Khám lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá trực tiếp u tuyến giáp giai đoạn đầu bằng cách sờ nắn vùng cổ để xác định kích thước, độ cứng, và tính di động của khối u. Tiền sử cá nhân và gia đình được khai thác để xác định các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc bức xạ hoặc tiền sử ung thư tuyến giáp. Theo ATA, khám lâm sàng là bước đầu tiên quan trọng để định hướng các xét nghiệm chuyên sâu.

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp là phương pháp hình ảnh đầu tay, không xâm lấn, giúp phát hiện u tuyến giáp giai đoạn đầu với độ nhạy cao. Phương pháp này xác định kích thước, cấu trúc, và các đặc điểm nghi ngờ ác tính như vi vôi hóa hoặc bờ không đều. Theo ATA, siêu âm hỗ trợ định hướng sinh thiết và lập kế hoạch điều trị hiệu quả.

Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA)

Sinh thiết FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất của u tuyến giáp giai đoạn đầu, sử dụng kim mảnh để lấy mẫu tế bào từ khối u. Mẫu được phân tích theo hệ thống Bethesda để đánh giá nguy cơ ung thư. Theo ACS, FNA có độ chính xác cao, an toàn, và cung cấp kết quả nhanh chóng.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu đo nồng độ hormone tuyến giáp (TSH, FT3, FT4) và dấu ấn như thyroglobulin hỗ trợ đánh giá chức năng tuyến giáp trong u tuyến giáp giai đoạn đầu. Các xét nghiệm này giúp phát hiện rối loạn nội tiết và hỗ trợ chẩn đoán. Theo ATA, kết quả xét nghiệm máu cần được kết hợp với siêu âm và sinh thiết để đảm bảo độ chính xác.

Chụp CT hoặc MRI

Chụp CT hoặc MRI được chỉ định khi nghi ngờ u tuyến giáp giai đoạn đầu có dấu hiệu xâm lấn ra ngoài tuyến giáp. Các phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc lân cận như thực quản hoặc khí quản. Theo ASCO, CT và MRI hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật chính xác.

Xạ hình tuyến giáp

Xạ hình bằng I-123 hoặc I-131 đánh giá chức năng của u tuyến giáp giai đoạn đầu, phân biệt u “nóng” (thường lành tính) và u “lạnh” (nguy cơ ác tính cao hơn). Phương pháp này hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi sau điều trị. Theo ATA, xạ hình thường được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác để đảm bảo chẩn đoán toàn diện.

 Sinh thiết FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất của u tuyến giáp giai đoạn đầu

Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu

Điều trị u tuyến giáp giai đoạn đầu được cá nhân hóa dựa trên bản chất khối u (lành tính hay ác tính), kích thước, triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:

Theo dõi định kỳ

Đối với các u lành tính nhỏ (dưới 1 cm) hoặc ung thư vi thể nhú (PTMC) có nguy cơ thấp, Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) khuyến nghị theo dõi tích cực bằng siêu âm định kỳ 6-12 tháng/lần. Phương pháp này phù hợp với các khối u không có triệu chứng và không có dấu hiệu ác tính rõ ràng. Theo dõi tích cực giúp tránh can thiệp không cần thiết, đồng thời đảm bảo phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào trong kích thước hoặc đặc điểm của khối u. Theo dõi tích cực cho PTMC có nguy cơ thấp mang lại kết quả tương đương với phẫu thuật ở nhiều bệnh nhân.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo cho ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu hoặc các u lành tính gây chèn ép hoặc có nguy cơ tiến triển. Các loại phẫu thuật bao gồm:

  • Cắt một thùy tuyến giáp (lobectomy): Áp dụng cho khối u nhỏ, khu trú trong một thùy, đặc biệt khi không có dấu hiệu xâm lấn hoặc di căn.

  • Cắt toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy): Được chỉ định khi khối u lớn, có nguy cơ cao, hoặc có dấu hiệu lan rộng ra ngoài tuyến giáp.

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), phẫu thuật mang lại tỷ lệ kiểm soát bệnh cao, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt gần 99% ở ung thư thể nhú và thể nang giai đoạn đầu. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các biến chứng như hạ canxi máu hoặc tổn thương dây thần kinh thanh quản.

Điều trị iốt phóng xạ (I-131)

Điều trị iốt phóng xạ (I-131) thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt ở các trường hợp có nguy cơ trung bình hoặc khi khối u có kích thước lớn hơn 1 cm. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với ung thư tuyến giáp biệt hóa (thể nhú và thể nang), đạt tỷ lệ thành công khoảng 90%, theo ATA. Iốt phóng xạ được hấp thụ bởi các tế bào tuyến giáp, phá hủy chúng mà không gây tổn hại đáng kể đến các mô khác. Quá trình điều trị cần được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa, với sự giám sát chặt chẽ để giảm thiểu tác dụng phụ như khô miệng, thay đổi vị giác, hoặc viêm tuyến nước bọt.

Liệu pháp hormone tuyến giáp

Sau khi cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần sử dụng levothyroxine suốt đời để thay thế hormone tuyến giáp và duy trì sự cân bằng nội tiết. Liệu pháp này còn giúp ức chế hormone kích thích tuyến giáp (TSH), giảm nguy cơ tái phát ung thư. Liều lượng levothyroxine được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ như mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, hoặc loãng xương. Theo ATA, liệu pháp hormone cần được cá nhân hóa và theo dõi chặt chẽ để tối ưu hóa kết quả điều trị.

Đốt sóng cao tần (RFA)

Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp điều trị ít xâm lấn, sử dụng năng lượng sóng cao tần để phá hủy mô khối u thông qua nhiệt. Theo hướng dẫn của ATA, RFA thường được khuyến nghị cho các u lành tính hoặc ung thư vi thể nhú (PTMC) dưới 1 cm ở những bệnh nhân không thể hoặc không muốn phẫu thuật. Trong trường hợp u tuyến giáp giai đoạn đầu, RFA có thể được xem xét nếu khối u là lành tính, có kích thước nhỏ, và không có dấu hiệu xâm lấn. Tuy nhiên, RFA không phải là lựa chọn tiêu chuẩn cho ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu đã xác định, vì phẫu thuật và iốt phóng xạ mang lại hiệu quả kiểm soát bệnh lâu dài hơn. RFA có tỷ lệ thành công cao (khoảng 95%) trong điều trị u lành tính, với ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đánh giá tính phù hợp của phương pháp này.

Các phương pháp điều trị bổ trợ

Trong một số trường hợp hiếm, khi khối u không đáp ứng với iốt phóng xạ hoặc có nguy cơ tiến triển, các liệu pháp bổ trợ như thuốc ức chế kinase (sorafenib, lenvatinib) có thể được xem xét. Các thuốc này nhắm vào các con đường tín hiệu của tế bào ung thư, làm chậm sự phát triển của khối u. Theo Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), liệu pháp nhắm trúng đích thường được chỉ định cho ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc không biệt hóa, và cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng. Ngoài ra, hỗ trợ tâm lý và dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Một số thuốc điều trị bệnh lậu cần được kê thuốc
thuốc ức chế kinase (sorafenib, lenvatinib) có thể được xem xét.

Tiên Lượng và Tỷ Lệ Sống Sót

U tuyến giáp giai đoạn đầu có tiên lượng rất tốt, đặc biệt với ung thư thể nhú và thể nang. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt gần 99% ở bệnh nhân dưới 55 tuổi và khoảng 90-95% ở bệnh nhân lớn tuổi hơn. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:

  • Loại ung thư: Ung thư thể nhú và thể nang có tiên lượng tốt hơn so với thể tủy hoặc không biệt hóa.

  • Độ tuổi: Bệnh nhân trẻ tuổi thường có tiên lượng tốt hơn.

  • Đáp ứng với điều trị: Phát hiện sớm và điều trị kịp thời cải thiện đáng kể kết quả.

  • Kích thước khối u: Khối u nhỏ hơn 1 cm (ung thư vi thể) có nguy cơ tái phát rất thấp.

Việc tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi định kỳ là yếu tố quan trọng để duy trì tiên lượng tốt.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu

Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn u tuyến giáp giai đoạn đầu, một số biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ:

  • Tầm soát định kỳ: Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc tiếp xúc với bức xạ nên thực hiện siêu âm tuyến giáp định kỳ.

  • Chế độ ăn uống cân bằng: Đảm bảo cung cấp đủ iốt qua thực phẩm như hải sản, sữa, hoặc muối iốt, nhưng tránh bổ sung quá mức (theo WHO, 150 mcg iốt/ngày là đủ cho người lớn).

  • Tránh tiếp xúc bức xạ: Hạn chế tiếp xúc với tia X hoặc bức xạ ion hóa không cần thiết, đặc biệt ở trẻ em.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các khối u lành tính hoặc bất thường ở tuyến giáp giúp giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư.

  • Lối sống lành mạnh: Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, và tránh căng thẳng giúp giảm nguy cơ rối loạn nội tiết.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu

U tuyến giáp giai đoạn đầu có nguy hiểm không?

U tuyến giáp giai đoạn đầu thường không nguy hiểm, đặc biệt với các khối u lành tính hoặc ung thư vi thể nhú (PTMC) có nguy cơ thấp. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt gần 99% nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào bản chất khối u (lành tính hay ác tính), kích thước, và đáp ứng điều trị. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được đánh giá và tư vấn cụ thể.

Sau điều trị u tuyến giáp giai đoạn đầu, cần theo dõi những gì?

Sau điều trị u tuyến giáp giai đoạn đầu, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm tuyến giáp, xét nghiệm máu đo nồng độ thyroglobulinanti-thyroglobulin, và xạ hình toàn thân (nếu cần) để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), lịch khám thường là 6-12 tháng/lần, tùy thuộc vào nguy cơ tái phát. Bệnh nhân nên báo ngay các triệu chứng bất thường như sưng cổ, khó nuốt, hoặc khàn tiếng để được xử lý kịp thời. Việc tuân thủ liệu pháp hormone (nếu có) và duy trì lối sống lành mạnh cũng góp phần cải thiện tiên lượng.

U tuyến giáp giai đoạn đầu có thể tái phát không?

Nguy cơ tái phát u tuyến giáp giai đoạn đầu rất thấp, đặc biệt nếu được điều trị đúng cách. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), các phương pháp như phẫu thuật, iốt phóng xạ, và liệu pháp hormone giúp giảm đáng kể nguy cơ tái phát, với tỷ lệ tái phát dưới 5% ở ung thư thể nhú và thể nang giai đoạn đầu. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu là cần thiết để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào. Người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ lịch khám để tối ưu hóa kết quả điều trị.

Tôi có cần phẫu thuật ngay khi phát hiện u tuyến giáp giai đoạn đầu không?

Không phải mọi trường hợp u tuyến giáp giai đoạn đầu đều cần phẫu thuật ngay lập tức. Đối với các khối u lành tính nhỏ (dưới 1 cm) hoặc ung thư vi thể nhú (PTMC) có nguy cơ thấp, theo dõi tích cực bằng siêu âm định kỳ có thể là lựa chọn phù hợp, theo hướng dẫn của ATA. Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi khối u có dấu hiệu ác tính rõ ràng, gây triệu chứng chèn ép, hoặc có nguy cơ tiến triển. Quyết định phẫu thuật cần được bác sĩ chuyên khoa nội tiết đánh giá dựa trên kết quả siêu âm, sinh thiết FNA, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

U tuyến giáp giai đoạn đầu là một bệnh lý có tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, các phương pháp như siêu âm, sinh thiết FNA, phẫu thuật, iốt phóng xạ, và đốt sóng cao tần (RFA) đã giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc nâng cao nhận thức, tầm soát định kỳ, và duy trì lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.

Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:

Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA