Ung Thư Tuyến Giáp Di Căn Hạch: Hiểu Biết, Chẩn Đoán và Điều Trị đầy đủ nhất 2025

Nội dung chính

Ung Thư Tuyến Giáp Di Căn Hạch là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Dựa trên các bằng chứng khoa học mới nhất, bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu, phương pháp chẩn đoán, và các lựa chọn điều trị ung thư tuyến giáp di căn hạch, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý này và biết cách phối hợp với bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Ung Thư Tuyến Giáp Di Căn Hạch Là Gì?

Ung thư tuyến giáp di căn hạch là giai đoạn mà các tế bào ung thư từ khối u nguyên phát ở tuyến giáp lan rộng đến các hạch bạch huyết ở vùng cổ. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (American Thyroid Association – ATA), di căn hạch cổ là một đặc điểm thường gặp trong ung thư tuyến giáp biệt hóa, đặc biệt là ung thư biểu mô nhú (papillary thyroid carcinoma), chiếm khoảng 84% các ca ung thư tuyến giáp. Mặc dù tình trạng này cho thấy bệnh đã tiến triển, nhưng trong nhiều trường hợp, ung thư tuyến giáp di căn hạch vẫn có tiên lượng tốt nếu được điều trị phù hợp.

Các hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, nhưng khi tế bào ung thư di căn đến đây, chúng có thể làm sưng hạch và gây ra các triệu chứng tại chỗ. Điều quan trọng là phải hiểu rằng không phải mọi hạch sưng ở cổ đều là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp di căn hạch, nhưng sự hiện diện của hạch bất thường cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa.

ung thư Tuyến Giáp Di Căn Hạch
ung thư Tuyến Giáp Di Căn Hạch

Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

Nguyên Nhân

Ung thư tuyến giáp di căn hạch xảy ra khi các tế bào ung thư từ tuyến giáp lan truyền qua hệ bạch huyết đến các hạch vùng cổ hoặc trung thất. Theo nghiên cứu được công bố trên Cẩm nang MSD (MSD Manuals), ung thư biểu mô nhú và nang có xu hướng di căn qua đường bạch huyết, trong khi ung thư biểu mô tủy (medullary thyroid carcinoma) có thể di căn đến gan, phổi, hoặc xương trong một số trường hợp.

Một số yếu tố dẫn đến di căn hạch bao gồm:

  • Kích thước khối u lớn: Các khối u lớn hơn 4 cm có nguy cơ di căn cao hơn.

  • Đặc điểm mô học hung hãn: Các khối u xâm lấn mạch máu hoặc mô xung quanh có khả năng di căn cao.

  • Đột biến gen: Đột biến gen RET, đặc biệt trong ung thư biểu mô tủy, có liên quan đến di căn hạch và các cơ quan xa.

Yếu Tố Nguy Cơ

Dựa trên các nghiên cứu khoa học, một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp và di căn hạch bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Khoảng 25% trường hợp ung thư biểu mô tủy có tính chất gia đình, liên quan đến hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) loại 2A hoặc 2B.

  • Tiếp xúc với bức xạ: Đặc biệt là ở vùng đầu và cổ trong thời thơ ấu.

  • Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 3 lần nam giới, và bệnh thường gặp ở độ tuổi 30-50.

  • Thiếu iod hoặc dư iod: Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và có thể làm tăng nguy cơ ung thư.

 

Dấu Hiệu và Triệu Chứng

Ung thư tuyến giáp di căn hạch có thể không gây triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Theo Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Hạch sưng, cứng, không đau, có thể sờ thấy hoặc phát hiện qua siêu âm.

  • Đau hoặc khó chịu ở cổ: Đặc biệt khi nuốt hoặc nói, do khối u chèn ép dây thanh quản hoặc thực quản.

  • Khàn giọng hoặc mất tiếng: Do khối u hoặc hạch di căn chèn ép dây thần kinh thanh quản.

  • Khó thở hoặc nuốt khó: Trong trường hợp khối u hoặc hạch phát triển lớn, chèn ép khí quản hoặc thực quản.

Người bệnh cần lưu ý rằng các triệu chứng này không đặc hiệu và có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý khác. Do đó, tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu là cần thiết để chẩn đoán chính xác.

Các khối u lớn hơn 4 cm có nguy cơ di căn cao hơn

Chẩn Đoán Ung Thư Tuyến Giáp Di Căn Hạch

Chẩn đoán ung thư tuyến giáp di căn hạch đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, từ khám lâm sàng đến các xét nghiệm hình ảnh và sinh thiết. Dưới đây là các bước chẩn đoán chính, dựa trên hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và Bệnh viện Bạch Mai:

Khám Lâm Sàng

Khám lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá trực tiếp ung thư tuyến giáp di căn hạch bằng cách sờ nắn vùng cổ để xác định kích thước, độ cứng, và tính di động của khối u hoặc hạch bạch huyết. Tiền sử cá nhân và gia đình được khai thác để xác định các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc bức xạ hoặc tiền sử ung thư tuyến giáp. Theo ATA, khám lâm sàng là bước đầu tiên quan trọng để định hướng các xét nghiệm chuyên sâu.

Siêu Âm Tuyến Giáp và Hạch Cổ

Siêu âm tuyến giáp và vùng cổ là phương pháp hình ảnh đầu tay, không xâm lấn, giúp phát hiện ung thư tuyến giáp di căn hạch với độ nhạy cao. Phương pháp này xác định kích thước, cấu trúc, và các đặc điểm nghi ngờ ác tính như vi vôi hóa, bờ không đều, hoặc hạch có kích thước bất thường. Theo ATA, siêu âm hỗ trợ định hướng sinh thiết và lập kế hoạch điều trị hiệu quả.

Sinh Thiết Bằng Kim Nhỏ (FNA)

Sinh thiết FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất của ung thư tuyến giáp di căn hạch, sử dụng kim mảnh để lấy mẫu tế bào từ khối u hoặc hạch bạch huyết. Mẫu được phân tích theo hệ thống Bethesda để đánh giá nguy cơ ung thư. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), FNA có độ chính xác cao, an toàn, và cung cấp kết quả nhanh chóng.

Xét Nghiệm Máu

Xét nghiệm máu đo nồng độ hormone tuyến giáp (TSH, FT3, FT4), calcitonin, và dấu ấn như thyroglobulin hỗ trợ đánh giá chức năng tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp di căn hạch. Các xét nghiệm này giúp phát hiện rối loạn nội tiết và hỗ trợ theo dõi sau điều trị. Theo ATA, kết quả xét nghiệm máu cần được kết hợp với siêu âm và sinh thiết để đảm bảo độ chính xác.

Chụp CT hoặc MRI

Chụp CT hoặc MRI được chỉ định khi nghi ngờ ung thư tuyến giáp di căn hạch có dấu hiệu xâm lấn ra ngoài tuyến giáp hoặc đến các cơ quan lân cận như thực quản hoặc khí quản. Các phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc lân cận. Theo Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), CT và MRI hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật chính xác.

PET-CT

PET-CT sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để đánh giá mức độ di căn của ung thư tuyến giáp di căn hạch, đặc biệt khi nghi ngờ di căn xa đến phổi, xương, hoặc gan. Phương pháp này thường được sử dụng trong các trường hợp ung thư tuyến giáp tiến triển. Theo ATA, PET-CT giúp xác định chính xác giai đoạn bệnh và hỗ trợ lập kế hoạch điều trị.

Sinh thiết FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất của ung thư tuyến giáp di căn hạch.

Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Tuyến Giáp Di Căn Hạch

Điều trị ung thư tuyến giáp di căn hạch được cá nhân hóa dựa trên bản chất khối u (loại ung thư, kích thước, mức độ di căn), triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:

Theo Dõi Định Kỳ

Đối với các trường hợp ung thư tuyến giáp di căn hạch có nguy cơ thấp, như ung thư vi thể nhú (PTMC) với hạch di căn nhỏ, Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) khuyến nghị theo dõi tích cực bằng siêu âm định kỳ 6-12 tháng/lần. Phương pháp này phù hợp với các khối u không có triệu chứng và không có dấu hiệu xâm lấn rõ ràng. Theo dõi tích cực giúp tránh can thiệp không cần thiết, đồng thời đảm bảo phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào trong kích thước hoặc đặc điểm của khối u hoặc hạch. Theo ATA, theo dõi tích cực cho PTMC có nguy cơ thấp mang lại kết quả tương đương với phẫu thuật ở nhiều bệnh nhân.

Phẫu Thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo cho ung thư tuyến giáp di căn hạch. Các loại phẫu thuật bao gồm:

  • Cắt một thùy tuyến giáp (lobectomy): Áp dụng cho khối u nhỏ, khu trú trong một thùy, đặc biệt khi di căn hạch không đáng kể.

  • Cắt toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy): Được chỉ định khi khối u lớn, có nguy cơ cao, hoặc có di căn hạch lan rộng.

  • Nạo vét hạch cổ: Loại bỏ các hạch bạch huyết bị di căn ở vùng cổ trung tâm hoặc bên. Theo nghiên cứu của Đại học Yonsei (2020), nạo vét hạch cổ dự phòng giúp giảm tỷ lệ tái phát ở các hạch xung quanh tuyến giáp.

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), phẫu thuật mang lại tỷ lệ kiểm soát bệnh cao, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt gần 95-98% ở ung thư biểu mô nhú và nang. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các biến chứng như hạ canxi máu hoặc tổn thương dây thần kinh thanh quản.

Điều Trị Iod Phóng Xạ (I-131)

Điều trị iod phóng xạ (I-131) thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại trong ung thư tuyến giáp di căn hạch, đặc biệt ở các trường hợp có nguy cơ trung bình hoặc khi có di căn hạch lan rộng. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với ung thư tuyến giáp biệt hóa (thể nhú và thể nang), đạt tỷ lệ thành công khoảng 90%, theo ATA. Iod phóng xạ được hấp thụ bởi các tế bào tuyến giáp và hạch di căn, phá hủy chúng mà không gây tổn hại đáng kể đến các mô khác. Quá trình điều trị cần được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa, với sự giám sát chặt chẽ để giảm thiểu tác dụng phụ như khô miệng, thay đổi vị giác, hoặc viêm tuyến nước bọt.

Liệu Pháp Hormone Tuyến Giáp

Sau khi cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần sử dụng levothyroxine suốt đời để thay thế hormone tuyến giáp và duy trì sự cân bằng nội tiết trong ung thư tuyến giáp di căn hạch. Liệu pháp này còn giúp ức chế hormone kích thích tuyến giáp (TSH), giảm nguy cơ tái phát ung thư. Liều lượng levothyroxine được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ như mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, hoặc loãng xương. Theo ATA, liệu pháp hormone cần được cá nhân hóa và theo dõi chặt chẽ để tối ưu hóa kết quả điều trị.

Đốt Sóng Cao Tần (RFA)

Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp điều trị ít xâm lấn, sử dụng năng lượng sóng cao tần để phá hủy mô khối u hoặc hạch nhỏ thông qua nhiệt. Theo hướng dẫn của ATA, RFA có thể được xem xét trong các trường hợp ung thư tuyến giáp di căn hạch có nguy cơ thấp, đặc biệt khi bệnh nhân không thể hoặc không muốn phẫu thuật. Trong trường hợp hạch di căn nhỏ, RFA có thể được sử dụng để kiểm soát bệnh mà không cần nạo vét hạch rộng. Tuy nhiên, RFA không phải là lựa chọn tiêu chuẩn cho ung thư tuyến giáp di căn hạch đã xác định, vì phẫu thuật và iod phóng xạ mang lại hiệu quả kiểm soát bệnh lâu dài hơn. RFA có tỷ lệ thành công cao (khoảng 95%) trong điều trị hạch nhỏ, với ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đánh giá tính phù hợp của phương pháp này.

Các Phương Pháp Điều Trị Bổ Trợ

Trong một số trường hợp hiếm, khi ung thư tuyến giáp di căn hạch không đáp ứng với iod phóng xạ hoặc có nguy cơ tiến triển, các liệu pháp bổ trợ như thuốc ức chế kinase (sorafenib, lenvatinib) có thể được xem xét. Các thuốc này nhắm vào các con đường tín hiệu của tế bào ung thư, làm chậm sự phát triển của khối u hoặc hạch di căn. Theo Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), liệu pháp nhắm trúng đích thường được chỉ định cho ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc không biệt hóa, và cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng. Ngoài ra, hỗ trợ tâm lý và dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo cho ung thư tuyến giáp di căn hạch

Phòng Ngừa Ung Thư Tuyến Giáp Di Căn Hạch

Trong nhiều trường hợp, ung thư tuyến giáp di căn hạch có thể được phòng ngừa thông qua phát hiện sớm, lối sống lành mạnh, và quản lý các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa chính, dựa trên các hướng dẫn y tế từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):

Tầm Soát Định Kỳ

Tầm soát định kỳ bằng siêu âm tuyến giáp là phương pháp hiệu quả để phát hiện sớm ung thư tuyến giáp di căn hạch, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc tiếp xúc với bức xạ vùng đầu cổ. Theo ATA, siêu âm định kỳ 1-2 năm/lần giúp phát hiện các khối u hoặc hạch bất thường trước khi chúng tiến triển. Tầm soát đặc biệt quan trọng đối với những người có hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) hoặc đột biến gen RET.

Chế Độ Dinh Dưỡng Cân Bằng

Chế độ ăn uống cung cấp đủ iod nhưng không dư thừa giúp duy trì chức năng tuyến giáp khỏe mạnh và giảm nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp di căn hạch. Theo WHO, thiếu iod hoặc dư iod đều có thể làm tăng nguy cơ bệnh lý tuyến giáp. Các thực phẩm giàu iod như hải sản, rong biển, và muối iod hóa nên được sử dụng hợp lý. Ngoài ra, bổ sung thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như rau xanh, trái cây, và các loại hạt hỗ trợ tăng cường sức khỏe tổng thể.

Tránh Tiếp Xúc Bức Xạ

Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở vùng đầu và cổ trong thời thơ ấu, là yếu tố nguy cơ chính của ung thư tuyến giáp di căn hạch. Theo ACS, việc hạn chế tiếp xúc với bức xạ từ các nguồn như chụp X-quang không cần thiết hoặc điều trị bức xạ y tế là cần thiết. Nếu bắt buộc phải thực hiện các thủ thuật y tế liên quan đến bức xạ, cần sử dụng các biện pháp bảo vệ như tấm chắn chì.

Quản Lý Tiền Sử Gia Đình

Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư biểu mô tủy hoặc hội chứng MEN, cần được tư vấn di truyền và theo dõi định kỳ. Theo ATA, xét nghiệm gen để phát hiện đột biến RET có thể giúp xác định nguy cơ ung thư tuyến giáp di căn hạch từ sớm, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa như phẫu thuật dự phòng ở một số trường hợp.

Duy Trì Lối Sống Lành Mạnh

Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn, và tránh các yếu tố gây stress mãn tính có thể hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp và hệ miễn dịch, giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp di căn hạch. Theo WHO, lối sống lành mạnh, bao gồm không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia, góp phần giảm nguy cơ ung thư nói chung.

Tham Khảo Ý Kiến Bác Sĩ

Nếu phát hiện các triệu chứng bất thường như sưng cổ, hạch cứng không đau, khàn giọng, hoặc nuốt khó, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết ngay lập tức. Theo hướng dẫn của Bệnh viện Bạch Mai, việc thăm khám kịp thời giúp phát hiện sớm ung thư tuyến giáp di căn hạch và tăng cơ hội điều trị thành công.

Chế độ ăn uống cung cấp đủ iod nhưng không dư thừa giúp duy trì chức năng tuyến giáp khỏe mạnh

Tiên Lượng và Chất Lượng Cuộc Sống

Tiên lượng của ung thư tuyến giáp di căn hạch phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, và phương pháp điều trị. Theo ATA, ung thư biểu mô nhú và nang có tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến 95-98% nếu được điều trị đúng cách. Ngay cả khi có di căn hạch, nhiều bệnh nhân vẫn có thể sống khỏe mạnh với chất lượng cuộc sống tốt nếu tuân thủ theo dõi và điều trị.

Các tiến bộ y học hiện nay, như phẫu thuật nội soi qua đường miệng và liệu pháp iod phóng xạ, đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị và giảm thiểu biến chứng. Tuy nhiên, bệnh nhân cần duy trì lối sống lành mạnh, tuân thủ lịch khám định kỳ, và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để đạt kết quả tốt nhất.

Ung thư tuyến giáp di căn hạch là một bệnh lý phức tạp nhưng có thể kiểm soát được với chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp. Dựa trên các bằng chứng khoa học từ các tổ chức uy tín như Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ và các nghiên cứu từ Đại học Yonsei, Hàn Quốc, bài viết này đã cung cấp cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, và điều trị bệnh.

Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.

Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:

Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA