Contents
- 1. Tổng Quan Về U Vú Lành Tính Và VABB
- 1.1 U Vú Lành Tính Là Gì?
- 1.2 VABB (Vacuum-Assisted Breast Biopsy) Là Gì?
- 1.3 Cơ Chế Hoạt Động Của VABB
- 1.4 Vai Trò Của VABB Trong Chẩn Đoán Và Điều Trị U Vú Lành Tính
- 2. Hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính
- 2.1 Tỷ Lệ Loại Bỏ Hoàn Toàn U Vú Lành Tính Bằng VABB
- 2.2 So Sánh Hiệu Quả Của VABB Với Các Phương Pháp Điều Trị Khác
- 2.3 Các Nghiên Cứu Khoa Học Chứng Minh Hiệu Quả Của VABB
- 3. Quy Trình Thực Hiện VABB
- 3.1 Các Bước Chuẩn Bị Quan Trọng Trước Thủ Thuật
- 3.2 Quy Trình Thực Hiện VABB Chi Tiết, An Toàn
- 3.3 Chăm Sóc Tối Ưu Sau Thủ Thuật VABB
- 3.4 Thời Gian Phục Hồi Nhanh Chóng Sau VABB
- 4. Các Biến Chứng Có Thể Xảy Ra Sau VABB Và Cách Xử Lý
- 4.1 Các Biến Chứng Thường Gặp (Nhẹ và Tạm Thời)
- 4.2 Cách Xử Lý Đơn Giản Các Biến Chứng Nhẹ
- 4.3 Khi Nào Cần Liên Hệ Bác Sĩ Ngay Lập Tức Sau VABB
- 5. Đối Tượng Nào Nên Thực Hiện VABB?
- 5.1 Các Trường Hợp U Vú Lành Tính Có Chỉ Định VABB Rõ Ràng
- 5.2 Các Trường Hợp Chống Chỉ Định Hoặc Cần Cân Nhắc Kỹ Với VABB
- 6. Chi Phí Thực Hiện VABB
- 7. Đặt Lịch Hẹn Và Tư Vấn Về Dịch Vụ VABB
Hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính đang ngày càng được khẳng định, mở ra phương pháp chẩn đoán và điều trị ít xâm lấn, an toàn, hiệu quả cao. Tại nguyenductinh.com, chúng tôi cung cấp dịch vụ VABB với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại, mang đến sự an tâm và kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. U vú lành tính thường gặp, VABB trở thành lựa chọn ưu tiên, giảm thiểu xâm lấn, phục hồi nhanh, và cải thiện chất lượng cuộc sống.
1. Tổng Quan Về U Vú Lành Tính Và VABB
U vú lành tính là tình trạng phổ biến ở phụ nữ, thường gây lo lắng và bất an cho người bệnh. Trong số các phương pháp điều trị hiện nay, VABB (Vacuum-Assisted Breast Biopsy) nổi lên như một kỹ thuật tiên tiến, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong chẩn đoán và điều trị.
1.1 U Vú Lành Tính Là Gì?
U vú lành tính là những khối u phát triển trong vú nhưng không phải là ung thư. Chúng có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, như:
- U sợi tuyến: Loại u phổ biến nhất, thường gặp ở phụ nữ trẻ tuổi.
- U nang vú: Túi chứa đầy dịch lỏng, có thể gây đau và khó chịu.
- Thay đổi sợi bọc tuyến vú: Tình trạng vú có nhiều cục u nhỏ và cảm giác đau tức.
- U nhú trong ống dẫn sữa: Khối u nhỏ phát triển trong ống dẫn sữa, có thể gây chảy dịch núm vú.
Các u vú lành tính thường không đe dọa đến tính mạng, nhưng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự an tâm cho phụ nữ.
1.2 VABB (Vacuum-Assisted Breast Biopsy) Là Gì?
VABB (Vacuum-Assisted Breast Biopsy) là kỹ thuật sinh thiết vú có hỗ trợ hút chân không, sử dụng một kim đặc biệt để lấy mẫu mô từ khối u vú dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh. Đây là một phương pháp ít xâm lấn, giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh lý vú một cách hiệu quả.
So với các phương pháp sinh thiết vú truyền thống (như sinh thiết kim lõi hoặc phẫu thuật mở), VABB có nhiều ưu điểm vượt trội:
-
Ít xâm lấn: Chỉ cần một vết rạch nhỏ (khoảng 2-3mm), giảm tổn thương mô xung quanh và nguy cơ biến chứng.
-
Chính xác: Kim VABB có khả năng xoay 360 độ, lấy mẫu mô từ nhiều vị trí trong khối u, đảm bảo độ chính xác cao trong chẩn đoán.
-
Nhanh chóng: Thủ thuật thường hoàn thành trong 30-60 phút, phù hợp với lịch trình bận rộn của bệnh nhân.
-
Phục hồi nhanh: Bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường trong vòng 1-2 ngày, không cần nằm viện.
-
Hiệu quả điều trị cao: Đặc biệt đối với các khối u lành tính nhỏ (thường dưới 2-3cm), VABB có khả năng loại bỏ hoàn toàn khối u chỉ trong một lần can thiệp, giúp bệnh nhân tránh được một cuộc phẫu thuật mở không cần thiết. Hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính thể hiện rõ nhất ở điểm này.
-
Thẩm mỹ tối ưu: Vết rạch nhỏ liền nhanh và hầu như không để lại sẹo hoặc chỉ để lại sẹo rất mờ, bảo tồn nguyên vẹn vẻ đẹp tự nhiên của bầu vú.
VABB là phương pháp ít xâm lấn, không dể lại sẹo khi thực hiện
1.3 Cơ Chế Hoạt Động Của VABB
VABB hoạt động dựa trên hệ thống hút chân không kết hợp với kim sinh thiết chuyên dụng. Quy trình thực hiện bao gồm:
-
Chuẩn bị: Bệnh nhân được gây tê cục bộ tại vùng vú, đảm bảo không đau trong quá trình thực hiện.
-
Xác định vị trí: Bác sĩ sử dụng siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh để xác định chính xác vị trí và kích thước khối u.
-
Rạch da: Một vết rạch nhỏ được thực hiện trên da để đưa kim VABB vào.
-
Lấy mẫu mô hoặc loại bỏ u: Kim VABB được đưa vào khối u, hệ thống hút chân không sẽ hút mô u vào khoang kim. Kim xoay 360 độ để lấy mẫu từ nhiều góc độ hoặc loại bỏ hoàn toàn khối u nhỏ.
-
Kết thúc: Sau khi hoàn tất, kim được rút ra, vết rạch được băng lại bằng băng keo y tế, không cần khâu.
1.4 Vai Trò Của VABB Trong Chẩn Đoán Và Điều Trị U Vú Lành Tính
Hiệu quả của VABB thể hiện rõ nét ở vai trò kép của nó:
-
Trong Chẩn đoán: VABB cung cấp mẫu mô lớn, chất lượng cao, giúp bác sĩ giải phẫu bệnh đưa ra kết luận chính xác nhất về bản chất của khối u (lành tính, ác tính, hay tổn thương tiền ung thư), là cơ sở quan trọng để quyết định hướng điều trị tiếp theo.
-
Trong Điều trị: Đây là điểm nổi bật khẳng định hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính. Kỹ thuật này cho phép loại bỏ hoàn toàn các khối u lành tính có kích thước phù hợp (thường < 3cm), đặc biệt là u sợi tuyến, giúp giải quyết triệt để các triệu chứng khó chịu (đau, lo lắng) và loại bỏ khối u mà không cần phẫu thuật mở, bảo tồn thẩm mỹ tối đa.
2. Hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính
Hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính không chỉ là lý thuyết mà đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng và thực tế điều trị trên toàn thế giới. Đây là một phương pháp an toàn, hiệu quả cao, và ngày càng được ưu tiên lựa chọn.
2.1 Tỷ Lệ Loại Bỏ Hoàn Toàn U Vú Lành Tính Bằng VABB
Nhiều nghiên cứu uy tín đã chỉ ra rằng, tỷ lệ loại bỏ hoàn toàn u vú lành tính bằng VABB có thể đạt mức rất cao, thường từ 90% đến trên 95% đối với các khối u sợi tuyến có kích thước dưới 2cm. Với các khối u lớn hơn (2-3cm), tỷ lệ này vẫn rất khả quan, mặc dù có thể thấp hơn một chút và phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ cũng như đặc điểm khối u. Hiệu quả điều trị này giúp bệnh nhân tránh được phẫu thuật không cần thiết.
Tỷ Lệ Loại Bỏ Hoàn Toàn U Vú Lành Tính Bằng VABB Lên Đến 90 -95%
2.2 So Sánh Hiệu Quả Của VABB Với Các Phương Pháp Điều Trị Khác
Để thấy rõ Hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính, hãy cùng so sánh với các phương pháp điều trị u vú lành tính khác:
Phương pháp điều trị | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
VABB | Ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh, sẹo nhỏ, có thể loại bỏ hoàn toàn các khối u nhỏ, ít biến chứng | Có thể không loại bỏ hoàn toàn các khối u lớn, cần bác sĩ có kinh nghiệm |
Phẫu thuật mở | Loại bỏ hoàn toàn các khối u lớn, có thể kết hợp tạo hình vú | Xâm lấn nhiều, thời gian phục hồi lâu, sẹo lớn, nguy cơ biến chứng cao hơn |
Theo dõi định kỳ | Không xâm lấn, phù hợp với các khối u nhỏ, không gây triệu chứng | Cần theo dõi thường xuyên, có thể bỏ sót các thay đổi bất thường, không điều trị được khối u |
Điều trị bằng thuốc | Có thể giảm kích thước khối u, giảm đau và khó chịu | Không loại bỏ hoàn toàn khối u, có thể gây tác dụng phụ, không hiệu quả với tất cả các loại u vú |
2.3 Các Nghiên Cứu Khoa Học Chứng Minh Hiệu Quả Của VABB
Vô số nghiên cứu trên các tạp chí y khoa quốc tế uy tín đã liên tục củng cố hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính. Ví dụ:
-
Nghiên cứu trên tạp chí Breast Cancer Research and Treatment cho thấy VABB đạt tỷ lệ thành công loại bỏ hoàn toàn u sợi tuyến lên đến 92%, với mức độ hài lòng của bệnh nhân rất cao.
-
Một phân tích tổng hợp (meta-analysis) trên Radiology chỉ ra rằng VABB không chỉ hiệu quả trong việc loại bỏ u mà còn giúp giảm đáng kể triệu chứng đau và khó chịu liên quan đến u vú lành tính.
-
Các nghiên cứu còn nhấn mạnh tỷ lệ biến chứng thấp và kết quả thẩm mỹ vượt trội của VABB so với phẫu thuật mở.
Xem thêm: Sinh Thiết U Vú Dưới Định Vị Kim Dây: Chẩn Đoán Chính Xác
3. Quy Trình Thực Hiện VABB
Quy trình thực hiện VABB được thực hiện một cách bài bản, chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.
3.1 Các Bước Chuẩn Bị Quan Trọng Trước Thủ Thuật
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt cho sự thành công của VABB:
-
Thăm khám lâm sàng chi tiết: Bác sĩ chuyên khoa vú sẽ trực tiếp khám, hỏi bệnh sử, đánh giá tình trạng khối u và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
-
Chẩn đoán hình ảnh xác định: Siêu âm vú độ phân giải cao và/hoặc chụp nhũ ảnh (X-quang tuyến vú) được thực hiện để xác định chính xác vị trí, kích thước, hình thái, khoảng cách tới da/núm vú/thành ngực của khối u.
-
Xét nghiệm cần thiết: Các xét nghiệm máu cơ bản, đặc biệt là chức năng đông máu, được thực hiện để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình can thiệp.
-
Tư vấn chuyên sâu: Bác sĩ giải thích cặn kẽ về kỹ thuật VABB, quy trình thực hiện, hiệu quả mong đợi, các lợi ích, rủi ro có thể gặp (dù rất thấp) và giải đáp mọi thắc mắc của bệnh nhân và người nhà. Bệnh nhân ký giấy đồng ý thực hiện thủ thuật sau khi đã hiểu rõ.
3.2 Quy Trình Thực Hiện VABB Chi Tiết, An Toàn
Tại phòng thủ thuật chuyên biệt của nguyenductinh.com, quy trình VABB diễn ra như sau:
-
Chuẩn bị bệnh nhân: Bệnh nhân nằm ở tư thế thoải mái, bộc lộ vùng vú cần can thiệp. Sát khuẩn kỹ lưỡng vùng da.
-
Gây tê tại chỗ: Bác sĩ tiêm thuốc tê vào da và xung quanh khối u. Bệnh nhân sẽ cảm thấy hơi châm chích lúc đầu, sau đó vùng can thiệp sẽ hoàn toàn không đau.
-
Định vị lại bằng siêu âm: Bác sĩ dùng đầu dò siêu âm để xác định lại chính xác vị trí khối u ngay trước khi đưa kim vào.
-
Rạch da nhỏ: Một đường rạch da khoảng 2-3mm được tạo ra.
-
Đưa kim VABB và Loại bỏ u: Dưới hướng dẫn liên tục của siêu âm, bác sĩ đưa kim VABB vào đúng vị trí khối u. Hệ thống hút chân không và lưỡi cắt hoạt động nhịp nhàng, cắt và hút mô u ra ngoài. Bác sĩ di chuyển và xoay kim để đảm bảo loại bỏ tối đa hoặc toàn bộ khối u. Quá trình này được theo dõi trực tiếp trên màn hình siêu âm.
-
Kiểm tra sau loại bỏ: Sau khi đánh giá đã loại bỏ hết u trên siêu âm, bác sĩ có thể đặt một marker nhỏ (kẹp kim loại titan siêu nhỏ, an toàn với cơ thể) vào vị trí u đã lấy để theo dõi sau này nếu cần.
-
Kết thúc thủ thuật: Kim được rút ra, bác sĩ ép nhẹ cầm máu tại chỗ và băng vết rạch bằng băng keo vô trùng.
Quy trình thực hiện VABB được thực hiện một cách bài bản, an toàn
3.3 Chăm Sóc Tối Ưu Sau Thủ Thuật VABB
Việc chăm sóc đúng cách sau VABB góp phần quan trọng vào quá trình phục hồi nhanh và duy trì hiệu quả điều trị:
-
Nghỉ ngơi tại chỗ: Bệnh nhân được theo dõi ngắn tại phòng hồi tỉnh (khoảng 30 phút – 1 giờ) trước khi ra về.
-
Chườm lạnh: Nên chườm túi lạnh lên vùng vú vừa làm thủ thuật (qua lớp băng hoặc khăn mỏng) trong 15-20 phút mỗi lần, vài lần trong 24-48 giờ đầu để giảm sưng và bầm tím.
-
Giảm đau thông thường: Nếu có cảm giác đau nhẹ hoặc căng tức, có thể dùng thuốc giảm đau không kê đơn như Paracetamol theo hướng dẫn.
-
Giữ khô và sạch vết thương: Giữ băng khô ráo trong 24-48 giờ đầu. Sau đó có thể tắm rửa bình thường, nhưng tránh chà xát mạnh vào vết thương. Thay băng theo hướng dẫn nếu cần.
-
Mặc áo ngực hỗ trợ: Mặc áo ngực nâng đỡ tốt (nhưng không quá chật) trong vài ngày đầu giúp giảm khó chịu.
-
Tái khám theo hẹn: Đến tái khám đúng lịch để bác sĩ kiểm tra vết thương, đánh giá kết quả và nhận kết quả giải phẫu bệnh (nếu là sinh thiết chẩn đoán).
Xem thêm:
- Các Loại U Vú Lành Tính: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Điều Trị
- U Vú Lành Tính Ở Nam Giới: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Điều Trị
3.4 Thời Gian Phục Hồi Nhanh Chóng Sau VABB
Một trong những ưu điểm nổi bật của VABB là thời gian phục hồi cực kỳ nhanh chóng. Hầu hết bệnh nhân:
-
Có thể về nhà ngay sau thủ thuật.
-
Quay lại các hoạt động sinh hoạt và làm việc nhẹ nhàng bình thường sau 1-2 ngày.
-
Nên tránh các hoạt động thể thao gắng sức, nâng vật nặng, hoặc tác động mạnh vào vùng vú trong khoảng 1 tuần để đảm bảo vết thương bên trong lành tốt và giảm nguy cơ tụ máu muộn.
4. Các Biến Chứng Có Thể Xảy Ra Sau VABB Và Cách Xử Lý
Mặc dù VABB là một kỹ thuật an toàn với tỷ lệ biến chứng rất thấp, vẫn cần biết về một số khả năng có thể xảy ra:
4.1 Các Biến Chứng Thường Gặp (Nhẹ và Tạm Thời)
-
Tụ máu (Bầm tím): Đây là biến chứng thường gặp nhất, biểu hiện là vùng da quanh vết rạch bị bầm tím và có thể hơi sưng nề. Thường tự khỏi sau vài ngày đến 1-2 tuần.
-
Đau nhẹ: Cảm giác đau hoặc căng tức tại vị trí can thiệp, thường đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường.
-
Nhiễm trùng: Rất hiếm gặp (<1%) nếu quy trình được thực hiện vô trùng đúng cách. Biểu hiện là vết rạch sưng, nóng, đỏ, đau tăng lên, có thể chảy dịch/mủ.
-
Sẹo nhỏ: Vết rạch 2-3mm thường lành tốt và chỉ để lại sẹo rất nhỏ, mờ dần theo thời gian.
4.2 Cách Xử Lý Đơn Giản Các Biến Chứng Nhẹ
-
Tụ máu/Bầm tím: Tiếp tục chườm lạnh trong 48 giờ đầu, sau đó có thể chườm ấm nhẹ. Tránh xoa bóp mạnh. Tự tan dần.
-
Đau nhẹ: Uống Paracetamol theo chỉ định.
-
Nhiễm trùng (Nếu có dấu hiệu): Cần liên hệ ngay với bác sĩ để được thăm khám và kê đơn thuốc kháng sinh nếu cần.
-
Sẹo: Sau khi vết thương lành hẳn, có thể sử dụng các loại kem trị sẹo thông thường nếu muốn làm mờ sẹo nhanh hơn.
4.3 Khi Nào Cần Liên Hệ Bác Sĩ Ngay Lập Tức Sau VABB
Cần đến gặp bác sĩ hoặc liên hệ cơ sở y tế ngay nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
-
Sốt cao (trên 38.5 độ C).
-
Vết rạch sưng tấy, đỏ lan rộng, đau nhức dữ dội không giảm.
-
Chảy máu nhiều thấm ướt băng hoặc chảy mủ từ vết rạch.
-
Khối máu tụ lớn, căng tức và đau nhiều.
-
Có dấu hiệu phản ứng dị ứng (hiếm gặp): phát ban, khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi.
Các biến chứng sau khi VABB khó xẩy ra nhưng vẫn cần đề phòng
5. Đối Tượng Nào Nên Thực Hiện VABB?
Việc lựa chọn đúng đối tượng là yếu tố quan trọng để tối đa hóa hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính.
5.1 Các Trường Hợp U Vú Lành Tính Có Chỉ Định VABB Rõ Ràng
VABB là lựa chọn lý tưởng và mang lại hiệu quả cao cho các trường hợp:
-
U sợi tuyến vú: Đặc biệt là các khối u có kích thước dưới 3cm, gây triệu chứng (đau, lo lắng) hoặc có xu hướng tăng kích thước. VABB giúp loại bỏ hoàn toàn khối u một cách hiệu quả và thẩm mỹ.
-
U nang vú phức tạp hoặc tái phát: Các nang có vách dày, chồi bên trong, hoặc gây đau dai dẳng mà chọc hút dịch thông thường không hiệu quả. VABB giúp lấy mẫu mô thành nang để chẩn đoán và có thể giải quyết nang.
-
Thay đổi sợi bọc có tổn thương khu trú nghi ngờ: Khi siêu âm hoặc X-quang phát hiện một vùng tổn thương đặc hoặc vi vôi hóa nghi ngờ trong bối cảnh thay đổi sợi bọc lan tỏa, cần sinh thiết để loại trừ ác tính.
-
U nhú trong ống dẫn sữa: VABB dưới hướng dẫn siêu âm có thể giúp xác định vị trí và loại bỏ các u nhú nhỏ gây tiết dịch núm vú.
-
Sinh thiết chẩn đoán: Bất kỳ tổn thương vú nào được xếp loại BIRADS 4 (nghi ngờ ác tính) hoặc một số trường hợp BIRADS 3 (có thể lành tính nhưng cần theo dõi sát hoặc sinh thiết) trên siêu âm/X-quang mà cần lấy mẫu mô lớn để chẩn đoán xác định.
5.2 Các Trường Hợp Chống Chỉ Định Hoặc Cần Cân Nhắc Kỹ Với VABB
VABB có thể không phù hợp hoặc cần thận trọng trong các trường hợp:
-
Rối loạn đông máu nặng: Bệnh nhân có bệnh lý về đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông liều cao mà không thể tạm ngưng an toàn.
-
Dị ứng nặng với thuốc tê Lidocain: Cần thông báo cho bác sĩ để có phương án thay thế.
-
Tổn thương quá lớn (>3-4cm): Việc loại bỏ hoàn toàn bằng VABB có thể khó khăn, tốn thời gian và tăng nguy cơ tụ máu. Phẫu thuật mở có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
-
Tổn thương nằm quá sát da hoặc quá sâu gần thành ngực: Có thể gây khó khăn kỹ thuật và tăng nguy cơ biến chứng.
-
Nghi ngờ cao là ung thư (BIRADS 5): Thường sẽ có chỉ định phẫu thuật rộng hơn thay vì chỉ sinh thiết VABB (trừ khi mục đích chỉ là lấy mô chẩn đoán trước điều trị tân bổ trợ).
-
Phụ nữ mang thai: Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ, thường trì hoãn nếu không cấp thiết.
6. Chi Phí Thực Hiện VABB
Tình trạng khối u của người bệnh là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí thực hiện hút u tuyến vú. Mỗi bệnh nhân sẽ có đặc điểm khối u khác nhau về kích thước, số lượng, vị trí… nên mức chi phí cũng được điều chỉnh sao cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Bên cạnh đó, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh cũng đóng vai trò quyết định. Nếu bệnh nhân có sức khỏe ổn định, không mắc bệnh nền hoặc chưa xuất hiện biến chứng liên quan đến khối u, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thủ thuật ngay sau khi thăm khám. Ngược lại, ở những trường hợp có bệnh lý nền hoặc thể trạng yếu, cần điều trị ổn định trước khi tiến hành thủ thuật – điều này có thể làm phát sinh thêm chi phí.
Còn số này thường rơi vào khoảng từ 15 – 25 triệu đồng tùy vào tình trạng, bệnh viện thực hiện.
7. Đặt Lịch Hẹn Và Tư Vấn Về Dịch Vụ VABB
Để yên tâm về chi phí điều trị bằng kỹ thuật hút u vú chân không (VABB), người bệnh nên lựa chọn thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, nơi có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, quy trình điều trị được kiểm soát nghiêm ngặt và hệ thống máy móc hiện đại, đạt tiêu chuẩn.
Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh là một trong những cơ sở y tế ngoài công lập tiên phong trong việc ứng dụng kỹ thuật VABB vào sinh thiết và điều trị u tuyến vú. Tại đây, quá trình khám và điều trị trực tiếp do các chuyên gia, bác sĩ đầu ngành giàu kinh nghiệm đảm nhiệm, giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.
Không chỉ chú trọng đến yếu tố chuyên môn, phòng khám còn đầu tư hệ thống trang thiết bị hiện đại, nhập khẩu từ nước ngoài, hỗ trợ tối ưu trong chẩn đoán và điều trị. Từ khi triển khai kỹ thuật VABB, đơn vị đã điều trị thành công cho rất nhiều bệnh nhân, mang lại sự hài lòng về kết quả điều trị cũng như chất lượng dịch vụ.
Bác sĩ Tỉnh còn thực hiện chương trình khám sàng lọc ung thư vú miễn phí cho cộng đồng, giúp người bệnh được phát hiện sớm và có hướng điều trị kịp thời.
Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chi phí hút VABB điều trị u tuyến vú, vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0976 958 582 để được tư vấn chi tiết và chính xác.
Ngoài ra, quý khách cũng có thể đặt lịch khám, kiểm tra và chẩn đoán bệnh nhanh chóng qua tổng đài này. Đội ngũ hỗ trợ sẽ phản hồi sớm và giúp quý khách sắp xếp lịch hẹn thuận tiện nhất.
Hiệu quả VABB trong điều trị u vú lành tính là không thể phủ nhận. Đây là một kỹ thuật an toàn, ít xâm lấn, chính xác, thẩm mỹ và có thời gian phục hồi nhanh chóng. VABB không chỉ giúp chẩn đoán chính xác bản chất các tổn thương vú mà còn là phương pháp điều trị triệt căn hiệu quả cho nhiều loại u vú lành tính, đặc biệt là u sợi tuyến kích thước nhỏ và trung bình, giúp phụ nữ thoát khỏi nỗi lo về khối u và tránh được các cuộc phẫu thuật không cần thiết.