Chuẩn đoán u tuyến giáp mức TIRADS 4 là một bước quan trọng trong việc đánh giá và quản lý các bệnh lý tuyến giáp, với nguy cơ ác tính trung bình từ 5-20%. Hệ thống TIRADS, được phát triển bởi Hiệp hội Chẩn đoán hình ảnh Hoa Kỳ, cung cấp phương pháp chuẩn hóa để xác định nguy cơ dựa trên siêu âm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về hệ thống TIRADS, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa u tuyến giáp mức TIRADS 4, dựa trên bằng chứng khoa học từ các tổ chức uy tín như ATA và WHO, giúp bệnh nhân hiểu rõ và tiếp cận điều trị hiệu quả.
Tổng quan về hệ thống TIRADS và mức TIRADS 4
Hệ thống TIRADS là gì?
Hệ thống TIRADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System) được Hiệp hội Chẩn đoán hình ảnh Hoa Kỳ (ACR) giới thiệu vào năm 2017 nhằm chuẩn hóa việc đánh giá nguy cơ ác tính của các nhân tuyến giáp dựa trên hình ảnh siêu âm. Hệ thống này được xây dựng dựa trên 5 tiêu chí chính, bao gồm:
-
Cấu trúc: Nhân đặc, nang, hoặc hỗn hợp.
-
Độ đồng đặc (độ phản âm): Tăng âm, giảm âm, hoặc đồng âm so với mô tuyến giáp xung quanh.
-
Bờ: Rõ ràng, không đều, hoặc có viền gai.
-
Đặc điểm vi vôi hóa: Sự hiện diện của vi vôi hóa, vôi hóa lớn, hoặc không có vôi hóa.
-
Hình dáng: Tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng (tall-than-wide) thường liên quan đến nguy cơ ác tính cao hơn.
Mỗi đặc điểm được gán điểm số từ 0 đến 3, tổng điểm sẽ quyết định mức TIRADS, từ đó đánh giá nguy cơ ác tính của nhân tuyến giáp. Hệ thống TIRADS giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác về việc theo dõi, sinh thiết, hoặc can thiệp, dựa trên các hướng dẫn từ Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (ATA) và ACR.
Theo nghiên cứu được công bố trên Radiology Journal (2018), TIRADS đã cải thiện độ nhạy (lên đến 95%) và độ đặc hiệu (khoảng 60%) trong việc xác định các nhân tuyến giáp nghi ngờ ác tính, giảm thiểu các can thiệp không cần thiết.
Mức TIRADS 4 là gì?
Trong hệ thống ACR-TIRADS, TIRADS 4 (TR4) được xếp vào nhóm có nguy cơ ác tính trung bình, với tỷ lệ ác tính dao động từ 5-20% tùy thuộc vào phân loại phụ (4A, 4B, 4C). Cụ thể:
-
TIRADS 4A: Tổng điểm 3, nguy cơ ác tính khoảng 3-5%.
-
TIRADS 4B: Tổng điểm 4, nguy cơ ác tính khoảng 10%.
-
TIRADS 4C: Tổng điểm 5, nguy cơ ác tính lên đến 15-20%.
Theo hướng dẫn của ATA (2023) và cập nhật từ ACR, các nhân TIRADS 4 thường được khuyến nghị thực hiện sinh thiết hút kim nhỏ (FNA) nếu kích thước vượt quá ngưỡng nhất định (≥ 1,5 cm đối với TIRADS 4B và ≥ 1 cm đối với TIRADS 4C). Đối với TIRADS 4A, sinh thiết thường được chỉ định khi nhân ≥ 2,5 cm hoặc có các dấu hiệu nghi ngờ khác. Ngoài ra, các nhân TIRADS 4 cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như tiền sử tiếp xúc tia xạ hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng của u tuyến giáp mức TIRADS 4
Phần lớn các trường hợp u tuyến giáp mức TIRADS 4 không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Điều này khiến việc phát hiện chủ yếu dựa vào siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng sau:
-
Cảm giác nghẹn ở cổ hoặc khó nuốt: Do nhân giáp chèn ép vào thực quản hoặc các cấu trúc lân cận.
-
Khàn tiếng: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra nếu nhân giáp gây áp lực lên dây thần kinh thanh quản.
-
Khối u nổi ở vùng cổ: Một số nhân giáp lớn có thể sờ thấy hoặc nhìn thấy khi soi gương.
-
Rối loạn nội tiết: Một số trường hợp có thể kèm theo triệu chứng của cường giáp (mệt mỏi, hồi hộp, sụt cân) hoặc suy giáp (mệt mỏi, tăng cân, da khô).
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ hiện mắc u tuyến giáp dao động từ 4-7% ở người trưởng thành, với phụ nữ có nguy cơ cao gấp 3-4 lần so với nam giới. Đối với TIRADS 4, các triệu chứng lâm sàng thường không đặc hiệu, do đó việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào các phương pháp cận lâm sàng.

Các phương pháp chuẩn đoán u tuyến giáp mức TIRADS 4
Chẩn đoán u tuyến giáp mức TIRADS 4 là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm máu, và các kỹ thuật chuyên sâu để xác định tính chất nhân giáp. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính, tuân thủ các hướng dẫn từ Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (ATA) và Mạng lưới Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN, 2024).
Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử cá nhân và gia đình, tập trung vào các yếu tố nguy cơ như tiền sử tiếp xúc tia xạ, bệnh tự miễn tuyến giáp (viêm giáp Hashimoto), hoặc ung thư tuyến giáp trong gia đình. Các triệu chứng như khối u ở cổ, khó nuốt, khàn tiếng, hoặc rối loạn nội tiết sẽ được đánh giá kỹ lưỡng. Theo ATA, thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên để xác định nhu cầu thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng trong chẩn đoán u tuyến giáp mức TIRADS 4.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính, với độ nhạy 90-95% trong việc phát hiện các đặc điểm nghi ngờ ác tính, theo ATA (2023). Trong chẩn đoán u tuyến giáp mức TIRADS 4, siêu âm giúp đánh giá:
-
Cấu trúc nốt: Nhân đặc, nang, hoặc hỗn hợp.
-
Vi vôi hóa: Vi vôi hóa là dấu hiệu mạnh liên quan đến ung thư tuyến giáp.
-
Ranh giới bất thường: Bờ không đều hoặc viền gai gợi ý nguy cơ ác tính.
-
Tương tác với mô xung quanh: Sự xâm lấn vào thực quản, khí quản, hoặc hạch lympho cổ nghi ngờ.
-
Kích thước và số lượng nhân: Nhân ≥ 1 cm ở TIRADS 4C hoặc ≥ 1,5 cm ở TIRADS 4B thường được chỉ định sinh thiết.
Siêu âm cũng giúp xác định sự hiện diện của hạch lympho vùng cổ bất thường, hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định can thiệp.
Sinh thiết hút kim nhỏ (FNA)
Sinh thiết hút kim nhỏ (FNA) là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán u tuyến giáp mức TIRADS 4, được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm để đảm bảo độ chính xác. Theo NCCN (2024), FNA được chỉ định cho:
-
Nhân TIRADS 4A ≥ 2,5 cm.
-
Nhân TIRADS 4B ≥ 1,5 cm.
-
Nhân TIRADS 4C ≥ 1 cm.
Kết quả FNA được phân loại theo hệ thống Bethesda, từ I (không chẩn đoán được) đến VI (ác tính). Đối với TIRADS 4, kết quả thường rơi vào các nhóm Bethesda II (lành tính), III (nghi ngờ không xác định), hoặc IV (nghi ngờ ung thư thể nang). Theo ATA, khoảng 15-20% nhân TIRADS 4 có kết quả FNA nghi ngờ hoặc ác tính, đòi hỏi can thiệp thêm.
Xét nghiệm nội tiết tuyến giáp
Các xét nghiệm máu được thực hiện để đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện rối loạn đi kèm, bao gồm:
-
TSH (Thyroid Stimulating Hormone): Phát hiện suy giáp hoặc cường giáp.
-
FT3 (Free T3) và FT4 (Free T4): Đo lường nồng độ hormone tuyến giáp tự do.
-
Anti-TPO (Thyroid Peroxidase Antibody): Phát hiện bệnh tự miễn như viêm giáp Hashimoto.
-
Thyroglobulin (Tg): Hỗ trợ đánh giá nguy cơ ung thư tuyến giáp.
-
Calcitonin: Được chỉ định nếu nghi ngờ ung thư tuyến giáp thể tủy.
Theo Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2023), khoảng 10-15% bệnh nhân TIRADS 4 có rối loạn chức năng tuyến giáp, cần điều trị nội tiết bổ sung.
Chụp xạ hình, CT, hoặc MRI
Trong các trường hợp nghi ngờ xâm lấn hoặc di căn, các phương pháp chẩn đoán bổ sung được sử dụng:
-
Xạ hình tuyến giáp: Đánh giá nhân nóng (hoạt động nội tiết cao) hoặc nhân lạnh (nguy cơ ác tính cao hơn). Theo nghiên cứu trên Thyroid Journal (2022), nhân lạnh chiếm khoảng 20% trong các trường hợp TIRADS 4, đòi hỏi sinh thiết xác định.
-
Chụp CT hoặc MRI: Xác định mức độ xâm lấn của nhân giáp vào thực quản, khí quản, hoặc hạch lympho. Đây là phương pháp hữu ích khi nhân có kích thước lớn hoặc có dấu hiệu nghi ngờ di căn xa.
-
Xét nghiệm phân tử: Phát hiện các đột biến gen (như BRAF, RAS) liên quan đến ung thư tuyến giáp, đặc biệt khi kết quả FNA không rõ ràng (Bethesda III hoặc IV).
Đánh giá hạch lympho vùng cổ
Trong chẩn đoán u tuyến giáp mức TIRADS 4, việc đánh giá hạch lympho vùng cổ là rất quan trọng, đặc biệt với TIRADS 4C, do nguy cơ di căn cao hơn. Siêu âm hoặc CT được sử dụng để phát hiện các hạch lympho bất thường (kích thước lớn, cấu trúc không đồng nhất, hoặc có vi vôi hóa). Nếu nghi ngờ, FNA hạch lympho có thể được thực hiện để xác định tính chất ác tính.

Phương pháp điều trị u tuyến giáp mức TIRADS 4
Điều trị u tuyến giáp mức TIRADS 4 được cá nhân hóa dựa trên kích thước nhân, kết quả FNA, triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:
Theo dõi định kỳ
Đối với các nhân TIRADS 4A có kích thước nhỏ (< 1,5 cm) và kết quả FNA lành tính (Bethesda II), Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (ATA, 2023) khuyến nghị theo dõi tích cực bằng siêu âm định kỳ 6-12 tháng/lần. Phương pháp này phù hợp với các nhân không có triệu chứng chèn ép hoặc dấu hiệu xâm lấn rõ ràng. Theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm sự thay đổi về kích thước hoặc đặc điểm của nhân, đồng thời tránh các can thiệp không cần thiết. Theo ATA, theo dõi tích cực cho các nhân TIRADS 4A có nguy cơ thấp mang lại kết quả an toàn tương đương phẫu thuật ở nhiều bệnh nhân.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp chủ đạo cho các nhân TIRADS 4B và 4C có nguy cơ ác tính cao hoặc kết quả FNA nghi ngờ/ác tính (Bethesda III-VI). Các loại phẫu thuật bao gồm:
-
Cắt một thùy tuyến giáp (Lobectomy): Áp dụng cho nhân nhỏ, khu trú trong một thùy, đặc biệt khi không có dấu hiệu xâm lấn hoặc di căn hạch.
-
Cắt toàn bộ tuyến giáp (Thyroidectomy): Được chỉ định khi nhân lớn, có nguy cơ cao, hoặc có dấu hiệu nghi ngờ ở cả hai thùy.
-
Nạo vét hạch cổ: Loại bỏ các hạch bạch huyết nghi ngờ di căn ở vùng cổ trung tâm hoặc bên, đặc biệt ở TIRADS 4C.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), phẫu thuật mang lại tỷ lệ kiểm soát bệnh cao, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt 95-98% ở ung thư tuyến giáp thể nhú và nang. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi để phát hiện các biến chứng như hạ canxi máu hoặc tổn thương dây thần kinh thanh quản.
Đốt sóng cao tần (RFA)
Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp ít xâm lấn, sử dụng năng lượng sóng cao tần để phá hủy mô nhân giáp thông qua nhiệt. Theo hướng dẫn của ATA (2023), RFA phù hợp với các nhân TIRADS 4A hoặc 4B có kết quả FNA lành tính, kích thước < 3 cm, và bệnh nhân không muốn phẫu thuật. RFA có tỷ lệ thành công 85-90% trong việc giảm kích thước nhân giáp lành tính, với nguy cơ biến chứng thấp (< 1%), theo Thyroid Journal (2022). Phương pháp này đặc biệt hiệu quả tại các cơ sở y tế tiên tiến như Bệnh viện Vinmec, nhưng cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá tính phù hợp.
Điều trị I-ốt phóng xạ (I-131)
Điều trị I-ốt phóng xạ (I-131) được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại trong các trường hợp TIRADS 4 xác định là ung thư tuyến giáp (thể nhú hoặc nang). Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với ung thư tuyến giáp biệt hóa, đạt tỷ lệ thành công khoảng 90%, theo ATA. I-131 được hấp thụ bởi các tế bào tuyến giáp, phá hủy chúng mà không gây tổn hại đáng kể đến mô khác. Quá trình điều trị cần thực hiện tại cơ sở y tế chuyên khoa, với sự giám sát chặt chẽ để giảm thiểu tác dụng phụ như khô miệng hoặc viêm tuyến nước bọt.
Liệu pháp hormone tuyến giáp
Sau khi cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần sử dụng levothyroxine suốt đời để thay thế hormone tuyến giáp và duy trì cân bằng nội tiết. Liệu pháp này còn giúp ức chế hormone kích thích tuyến giáp (TSH), giảm nguy cơ tái phát ung thư. Liều lượng levothyroxine được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để tránh tác dụng phụ như mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, hoặc loãng xương. Theo ATA, liệu pháp hormone cần được cá nhân hóa và theo dõi chặt chẽ để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Các phương pháp điều trị bổ trợ
Trong các trường hợp hiếm gặp, khi TIRADS 4 tiến triển thành ung thư không đáp ứng với I-131 hoặc có dấu hiệu xâm lấn, các liệu pháp bổ trợ như thuốc ức chế kinase (sorafenib, lenvatinib) có thể được xem xét. Theo Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), các thuốc này nhắm vào con đường tín hiệu của tế bào ung thư, làm chậm sự phát triển của khối u. Tuy nhiên, liệu pháp nhắm trúng đích chỉ được chỉ định cho ung thư tuyến giáp tiến triển, cần đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa.

Phòng ngừa u tuyến giáp mức TIRADS 4
Trong nhiều trường hợp, u tuyến giáp mức TIRADS 4 có thể được phòng ngừa thông qua phát hiện sớm, lối sống lành mạnh, và quản lý các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa chính, dựa trên hướng dẫn từ Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (ATA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
Tầm soát định kỳ
Tầm soát định kỳ bằng siêu âm tuyến giáp là phương pháp hiệu quả để phát hiện sớm u tuyến giáp mức TIRADS 4, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, tiếp xúc tia xạ vùng đầu cổ, hoặc bệnh tự miễn tuyến giáp. Theo ATA (2023), siêu âm định kỳ 1-2 năm/lần giúp phát hiện các nhân giáp bất thường trước khi chúng tiến triển. Tầm soát đặc biệt quan trọng với những người có hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) hoặc đột biến gen RET.
Chế độ dinh dưỡng cân bằng
Chế độ ăn uống cung cấp đủ i-ốt (150-250 µg/ngày) nhưng không dư thừa giúp duy trì chức năng tuyến giáp khỏe mạnh và giảm nguy cơ phát triển u tuyến giáp mức TIRADS 4. Theo WHO (2024), thiếu i-ốt hoặc dư i-ốt đều có thể làm tăng nguy cơ bệnh lý tuyến giáp. Các thực phẩm giàu i-ốt như hải sản, rong biển, và muối i-ốt hóa nên được sử dụng hợp lý. Ngoài ra, bổ sung thực phẩm giàu selen (hạt hướng dương, cá) và chất chống oxy hóa (rau xanh, trái cây) hỗ trợ tăng cường sức khỏe tuyến giáp.
Tránh tiếp xúc bức xạ
Tiếp xúc với tia xạ ion hóa, đặc biệt ở vùng đầu cổ trong thời thơ ấu, là yếu tố nguy cơ chính của u tuyến giáp mức TIRADS 4 và ung thư tuyến giáp. Theo ACS, hạn chế tiếp xúc với bức xạ từ các nguồn như chụp X-quang không cần thiết hoặc điều trị bức xạ y tế là cần thiết. Nếu bắt buộc thực hiện các thủ thuật liên quan đến bức xạ, cần sử dụng tấm chắn chì để bảo vệ.
Quản lý tiền sử gia đình
Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư biểu mô tủy hoặc hội chứng MEN, cần được tư vấn di truyền và theo dõi định kỳ. Theo ATA, xét nghiệm gen để phát hiện đột biến RET có thể xác định nguy cơ u tuyến giáp mức TIRADS 4 từ sớm, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa như phẫu thuật dự phòng ở một số trường hợp.
Duy trì lối sống lành mạnh
Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn, và kiểm soát căng thẳng mãn tính hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp và hệ miễn dịch, giúp giảm nguy cơ phát triển u tuyến giáp mức TIRADS 4. Theo WHO, lối sống lành mạnh, bao gồm không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia, góp phần giảm nguy cơ ung thư nói chung.
Tham khảo ý kiến bác sĩ
Nếu phát hiện các triệu chứng bất thường như sưng cổ, khó nuốt, khàn tiếng, hoặc hạch cứng không đau, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết ngay lập tức. Theo hướng dẫn của Bệnh viện Bạch Mai, thăm khám kịp thời giúp phát hiện sớm u tuyến giáp mức TIRADS 4 và tăng cơ hội điều trị thành công.

Tiên lượng và các nguy cơ khi được chẩn đoán TIRADS 4
Tiên lượng của u tuyến giáp mức TIRADS 4 phụ thuộc vào kết quả FNA và yếu tố nguy cơ của bệnh nhân. Theo ATA (2023):
-
Khoảng 15% nhân TIRADS 4 có kết quả FNA nghi ngờ hoặc ác tính (Bethesda III-VI).
-
Nguy cơ ác tính cao hơn ở những bệnh nhân có tiền sử tiếp xúc tia xạ, gia đình mắc ung thư tuyến giáp, hoặc bệnh tự miễn như viêm giáp Hashimoto.
-
Ung thư tuyến giáp thể nhú và nang, thường gặp ở TIRADS 4, có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt 95-98%, theo ACS.
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, các nhân ác tính có thể xâm lấn mô xung quanh hoặc di căn đến hạch lympho, làm phức tạp quá trình điều trị.
Chuẩn đoán u tuyến giáp mức TIRADS 4 đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và quản lý các nhân giáp có nguy cơ ác tính trung bình. Với sự hỗ trợ của hệ thống TIRADS, siêu âm, và sinh thiết FNA, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, từ theo dõi định kỳ đến phẫu thuật hoặc RFA. Việc phòng ngừa thông qua tầm soát định kỳ, chế độ dinh dưỡng cân bằng, và lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ bệnh lý. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời, đảm bảo sức khỏe tuyến giáp và chất lượng cuộc sống.