Mổ U Tuyến Giáp Mấy Ngày Ra Viện ? Hành Trang Cho Hành Trình Hồi Phục 2025

Nội dung chính

Phẫu thuật u tuyến giáp là phương pháp điều trị phổ biến khi khối u gây chèn ép, phát triển nhanh hoặc có nguy cơ ác tính. Một trong những thắc mắc thường gặp nhất của người bệnh là “mổ u tuyến giáp mấy ngày ra viện”. Thời gian xuất viện không chỉ phụ thuộc vào loại phẫu thuật, mà còn liên quan đến tình trạng sức khỏe tổng thể, mức độ xâm lấn và quá trình hồi phục sau mổ. Việc nắm rõ thông tin này giúp bệnh nhân chủ động chuẩn bị kế hoạch chăm sóc và phục hồi, đồng thời tuân thủ các khuyến cáo y khoa để đạt kết quả điều trị tối ưu.

Tổng Quan Về Phẫu Thuật U Tuyến Giáp

Phẫu thuật u tuyến giáp là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với các khối u tại tuyến giáp, đặc biệt khi u gây chèn ép, phát triển nhanh hoặc có nguy cơ ác tính. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, các kỹ thuật phẫu thuật ngày càng ít xâm lấn, giúp rút ngắn thời gian hồi phục và nâng cao chất lượng cuộc sống sau mổ. Dưới đây là những thông tin chi tiết về vai trò của tuyến giáp, khi nào cần phẫu thuật, và các phương pháp phẫu thuật phổ biến.

Vai Trò Của Tuyến Giáp

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ, hình cánh bướm, nằm ở phía trước cổ, ngay dưới yết hầu. Tuyến này sản xuất hai hormone chính: Triiodothyronine (T3)Thyroxine (T4), đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa:

  • Nhịp tim: Hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến tốc độ và sức co bóp của tim.

  • Nhiệt độ cơ thể: Duy trì sự ổn định nhiệt độ qua quá trình trao đổi chất.

  • Cân nặng: Điều chỉnh tốc độ chuyển hóa năng lượng, ảnh hưởng đến việc tăng hoặc giảm cân.

  • Mức năng lượng: Tác động đến sự tỉnh táo, sức bền và hoạt động thể chất.

Bất thường tại tuyến giáp, chẳng hạn như u tuyến giáp, có thể gây rối loạn toàn thân, từ mệt mỏi, tăng cân bất thường đến nhịp tim không ổn định. Theo WHO, các bệnh lý tuyến giáp ảnh hưởng đến khoảng 5% dân số thế giới, với tỷ lệ cao hơn ở phụ nữ.

Khi Nào Cần Mổ U Tuyến Giáp?

Theo Hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA Guidelines 2023), phẫu thuật u tuyến giáp được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • U tuyến giáp kích thước lớn (> 4 cm): Gây khó nuốt, khó thở hoặc chèn ép các cơ quan lân cận như thực quản, khí quản.

  • Nghi ngờ hoặc xác định ác tính: Kết quả chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) cho thấy nguy cơ ung thư tuyến giáp, chẳng hạn như ung thư thể nhú hoặc thể nang.

  • U phát triển nhanh: Kèm theo hạch cổ bất thường, có nguy cơ di căn.

  • Điều trị nội khoa không hiệu quả: Ví dụ, bướu giáp đa nhân hoặc cường giáp không đáp ứng với thuốc hoặc iod phóng xạ.

Quyết định phẫu thuật cần dựa trên đánh giá toàn diện, bao gồm siêu âm tuyến giáp (đánh giá theo hệ thống TIRADS), xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4, FT3) và sinh thiết FNA. Ngoài ra, các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tổng quát và mong muốn thẩm mỹ của bệnh nhân cũng được cân nhắc. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu tại các cơ sở y tế uy tín  để đảm bảo chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Các Phương Pháp Phẫu Thuật

Sự phát triển của công nghệ y tế đã mang đến nhiều lựa chọn phẫu thuật u tuyến giáp, từ truyền thống đến hiện đại. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian hồi phục và câu hỏi “mổ u tuyến giáp mấy ngày ra viện”. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:

Cắt một thùy tuyến giáp (Lobectomy):
Đây là phương pháp loại bỏ một nửa tuyến giáp, thường được chỉ định khi u khu trú ở một thùy và không có dấu hiệu ác tính. Lobectomy giúp bảo tồn chức năng tuyến giáp, giảm nguy cơ phải dùng hormone thay thế suốt đời. Phương pháp này thường được thực hiện qua một đường rạch nhỏ ở cổ (khoảng 3-5 cm), với thời gian phẫu thuật khoảng 1-2 giờ.

Cắt toàn bộ tuyến giáp (Total Thyroidectomy):
Loại bỏ toàn bộ mô tuyến giáp, thường áp dụng cho ung thư tuyến giáp (thể nhú, thể nang, hoặc thể tủy), bướu giáp đa nhân hai thùy hoặc u kích thước lớn gây chèn ép nghiêm trọng. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần bổ sung hormone T4 (levothyroxine) suốt đời để duy trì chức năng trao đổi chất. Đây là phương pháp xâm lấn hơn, đòi hỏi thời gian theo dõi lâu hơn tại bệnh viện.

Phẫu thuật nội soi hoặc robot hỗ trợ:
Các kỹ thuật này sử dụng các đường rạch nhỏ (thường qua khoang miệng, nách hoặc ngực) để tiếp cận tuyến giáp, mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao do không để lại sẹo ở cổ. Phẫu thuật nội soi qua đường miệng (TOETVA) là một trong những kỹ thuật tiên tiến nhất, phù hợp với u lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm. Robot hỗ trợ (như hệ thống Da Vinci) tăng độ chính xác và giảm tổn thương mô xung quanh, nhưng đòi hỏi bác sĩ phẫu thuật có tay nghề cao và trang thiết bị hiện đại.

Đốt sóng cao tần (RFA – Radiofrequency Ablation):
Đây là phương pháp không phẫu thuật, sử dụng sóng cao tần để phá hủy khối u lành tính dưới hướng dẫn siêu âm. RFA thường được thực hiện trong 30-45 phút, không yêu cầu gây mê toàn thân và phù hợp với những bệnh nhân không muốn phẫu thuật. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ áp dụng cho u lành tính và không phù hợp với u ác tính hoặc u kích thước quá lớn.

Lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào kích thước, vị trí, tính chất khối u, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và mong muốn về thẩm mỹ. Bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ để hiểu rõ ưu, nhược điểm của từng phương pháp.

Phẫu thuật u tuyến giáp là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với các khối u tại tuyến giáp

Mổ U Tuyến Giáp Mấy Ngày Ra Viện

Thời gian nằm viện sau phẫu thuật u tuyến giáp là mối quan tâm hàng đầu của nhiều bệnh nhân, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến công việc, sinh hoạt và kế hoạch cá nhân. Dựa trên kinh nghiệm lâm sàng tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, các hướng dẫn từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và số liệu khoa học, thời gian nằm viện có thể dao động từ 1 đến 7 ngày, tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

 Thời Gian Trung Bình

Thời gian nằm viện phụ thuộc chủ yếu vào phương pháp phẫu thuật và mức độ phức tạp của ca mổ. Dưới đây là thời gian trung bình cho từng kỹ thuật, dựa trên thực tế lâm sàng và các nghiên cứu quốc tế:

Phẫu thuật nội soi hoặc robot hỗ trợ:
Bệnh nhân thường xuất viện sau 1-2 ngày nếu không có biến chứng. Nhờ tính chất ít xâm lấn, các phương pháp này ít gây tổn thương mô, không cần đặt ống dẫn lưu trong nhiều trường hợp, và thời gian hồi phục nhanh hơn. Ví dụ, phẫu thuật nội soi qua đường miệng (TOETVA) thường cho phép bệnh nhân về nhà trong vòng 24-48 giờ.

Mổ mở cắt một thùy tuyến giáp (lobectomy):
Thời gian nằm viện kéo dài khoảng 2-3 ngày. Đây là lựa chọn phổ biến cho các khối u lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm khu trú ở một thùy. Bệnh nhân thường được theo dõi để đảm bảo không có biến chứng như tụ máu hoặc khàn tiếng.

Mổ mở cắt toàn bộ tuyến giáp (total thyroidectomy):
Bệnh nhân cần nằm viện từ 3-5 ngày, do đây là phẫu thuật xâm lấn hơn, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ về chức năng tuyến cận giáp, nồng độ canxi máu và khả năng nuốt, nói. Đặt ống dẫn lưu cũng thường kéo dài thời gian nằm viện.

Mổ phức tạp kèm nạo hạch cổ:
Các ca phẫu thuật liên quan đến ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ có thể yêu cầu 5-7 ngày nằm viện. Việc nạo hạch cổ làm tăng nguy cơ tổn thương dây thần kinh và mô mềm, đòi hỏi thời gian theo dõi lâu hơn để đảm bảo an toàn.

Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA Guidelines 2023) khuyến nghị rằng tất cả bệnh nhân nên được theo dõi tại bệnh viện ít nhất 24 giờ sau phẫu thuật, kể cả với các kỹ thuật ít xâm lấn, để phát hiện sớm các biến chứng như chảy máu hoặc hạ canxi máu. Một số cơ sở y tế hiện đại, như Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, áp dụng mô hình “same-day discharge” (xuất viện trong ngày) cho các ca phẫu thuật nội soi hoặc RFA, nhưng chỉ khi bệnh nhân đáp ứng đầy đủ các tiêu chí an toàn.

Các Yếu Tố Quyết Định Thời Gian Ra Viện

Thời gian nằm viện không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật phẫu thuật mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác, bao gồm:

Loại phẫu thuật:
Các phương pháp xâm lấn nhiều, như mổ mở hoặc nạo hạch cổ, thường yêu cầu thời gian theo dõi lâu hơn so với phẫu thuật nội soi hoặc RFA. Ví dụ, phẫu thuật nội soi qua đường miệng có thời gian nằm viện trung bình ngắn hơn 30-40% so với mổ mở, theo nghiên cứu trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2022).

Tình trạng sức khỏe trước mổ:
Bệnh nhân trẻ, khỏe mạnh, không mắc các bệnh nền như tiểu đường, cao huyết áp hoặc bệnh tim mạch thường hồi phục nhanh hơn. Ngược lại, người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền cần thời gian nằm viện dài hơn để đảm bảo ổn định về tim mạch, hô hấp và chuyển hóa.

Biến chứng sau mổ:
Một số biến chứng tiềm ẩn, như chảy máu, tụ máu, phù nề cổ, hạ canxi máu hoặc tổn thương dây thần kinh quặt ngược thanh quản, có thể kéo dài thời gian nằm viện lên đến 7-10 ngày. Theo một nghiên cứu trên Thyroid Journal (2020), khoảng 10-15% bệnh nhân gặp biến chứng nhẹ sau phẫu thuật, nhưng phần lớn có thể được xử lý hiệu quả nếu phát hiện sớm.

Quy trình của bệnh viện:
Các bệnh viện có quy trình chăm sóc khác nhau. Một số cơ sở áp dụng mô hình theo dõi nghiêm ngặt, yêu cầu bệnh nhân ở lại 3-5 ngày để đảm bảo an toàn. Trong khi đó, các bệnh viện tiên tiến với trang thiết bị hiện đại có thể rút ngắn thời gian nằm viện nhờ áp dụng các kỹ thuật ít xâm lấn và quy trình chăm sóc tối ưu.

Yếu tố cá nhân:
Mong muốn của bệnh nhân (ví dụ, muốn về sớm để tiếp tục công việc) và sự hỗ trợ của người thân sau xuất viện cũng ảnh hưởng đến thời gian nằm viện. Tuy nhiên, các quyết định cần ưu tiên an toàn và sức khỏe.

Mổ Nội Soi U Tuyến Giáp
Phẫu thuật nội soi u tuyến giáp bệnh nhân thường xuất viện sau 1-2 ngày nếu không có biến chứng

Theo Dõi Sau Mổ Tại Bệnh Viện

Sau phẫu thuật u tuyến giáp, bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện để đảm bảo an toàn, phát hiện sớm các biến chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Quy trình theo dõi được chia thành các giai đoạn cụ thể, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế và thực tế lâm sàng tại các bệnh viện uy tín như Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.

Giai Đoạn 0–24 Giờ

Giai đoạn ngay sau phẫu thuật là thời điểm quan trọng để phát hiện các biến chứng cấp tính. Các bước theo dõi bao gồm:

  • Theo dõi sinh hiệu:
    Đo nhịp tim, huyết áp, nhịp thở và độ bão hòa oxy (SpO₂) mỗi 2-4 giờ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, như tụt huyết áp (gợi ý chảy máu) hoặc giảm SpO₂ (gợi ý chèn ép đường thở).

  • Kiểm soát đau:
    Sử dụng thuốc giảm đau nhóm NSAID (như ibuprofen) hoặc paracetamol để giảm khó chịu tại vùng mổ. Trong một số trường hợp, thuốc opioid nhẹ có thể được chỉ định nếu đau nghiêm trọng, nhưng thường tránh để giảm nguy cơ tác dụng phụ.

  • Quan sát vùng cổ:
    Kiểm tra vết mổ và vùng cổ để phát hiện dấu hiệu tụ máu, phù nề hoặc sưng tấy. Tụ máu là biến chứng hiếm nhưng nguy hiểm, có thể gây chèn ép khí quản và yêu cầu can thiệp khẩn cấp.

  • Đánh giá khả năng nuốt và nói:
    Bệnh nhân được yêu cầu thử nói và nuốt nhẹ để đánh giá sơ bộ chức năng dây thần kinh quặt ngược thanh quản. Khàn tiếng hoặc khó nuốt tạm thời là phổ biến trong 24 giờ đầu, nhưng cần được theo dõi thêm nếu kéo dài.

Giai Đoạn 24–72 Giờ

Giai đoạn này tập trung vào việc đánh giá chức năng tuyến cận giáp, kiểm tra vết mổ và chuẩn bị cho xuất viện. Các bước cụ thể bao gồm:

  • Xét nghiệm máu:
    Đo nồng độ canxi và hormone tuyến cận giáp (PTH) để phát hiện hạ canxi máu, một biến chứng phổ biến do tổn thương hoặc cắt bỏ tuyến cận giáp trong quá trình phẫu thuật. Hạ canxi máu có thể gây tê bì, chuột rút hoặc co giật cơ, và thường được xử lý bằng bổ sung canxi và vitamin D.

  • Đánh giá dây thần kinh thanh quản:
    Bác sĩ tiếp tục kiểm tra giọng nói và khả năng nuốt của bệnh nhân. Nếu khàn tiếng kéo dài hoặc có dấu hiệu tổn thương dây thần kinh, có thể cần nội soi thanh quản để đánh giá thêm.

  • Chăm sóc vết mổ:
    Vết mổ được vệ sinh bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn, thay băng vô khuẩn hàng ngày. Bác sĩ kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng (sưng đỏ, tiết dịch) hoặc rò rỉ dịch lympho, dù đây là biến chứng hiếm gặp.

  • Hướng dẫn bệnh nhân:
    Bệnh nhân được hướng dẫn về chế độ ăn, vận động và các dấu hiệu cần theo dõi sau xuất viện. Đội ngũ điều dưỡng đảm bảo bệnh nhân hiểu rõ cách chăm sóc tại nhà.

Tiêu Chí Xuất Viện

Theo tiêu chuẩn của Mayo Clinic và các bệnh viện hàng đầu, bệnh nhân có thể xuất viện khi đáp ứng các điều kiện sau:

  • Không còn nguy cơ chảy máu: Vết mổ ổn định, không có dấu hiệu tụ máu hoặc sưng tấy.

  • Hô hấp và nuốt bình thường: Bệnh nhân không gặp khó thở hoặc khó nuốt nghiêm trọng.

  • Nồng độ canxi máu ổn định: Không có triệu chứng hạ canxi máu hoặc đã được kiểm soát bằng thuốc.

  • Kiểm soát đau tốt: Bệnh nhân có thể quản lý đau bằng thuốc uống thông thường như paracetamol.

  • Hiểu rõ hướng dẫn chăm sóc: Bệnh nhân và người thân được hướng dẫn đầy đủ về chăm sóc tại nhà và lịch tái khám.

Mổ U Tuyến Giáp Mấy Ngày Ra Viện
người bệnh có thể xuất viện khi vết mổ ổn định, không có dấu hiệu tụ máu hoặc sưng tấy.

Lưu Ý Trước Khi Xuất Viện

Để đảm bảo an toàn sau khi rời bệnh viện, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau:

Không xuất viện nếu còn dấu hiệu bất thường:
Các triệu chứng như khó thở, phù nề cổ, hạ canxi máu (tê bì, chuột rút) hoặc khàn tiếng nghiêm trọng cần được giải quyết trước khi về nhà. Trong trường hợp nghi ngờ tụ máu hoặc chèn ép khí quản, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật bổ sung.

Tuân thủ đơn thuốc:
Bệnh nhân sẽ được kê thuốc giảm đau, bổ sung canxi/vitamin D (nếu cần) và levothyroxine (trong trường hợp cắt toàn bộ tuyến giáp). Liều lượng levothyroxine cần được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ.

Hỗ trợ từ người thân:
Trong 24-48 giờ đầu sau xuất viện, bệnh nhân cần có người thân hỗ trợ để theo dõi các dấu hiệu bất thường và hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày.

Lên lịch tái khám:
Thông thường, bệnh nhân được yêu cầu tái khám sau 5-7 ngày để cắt chỉ và kiểm tra vết mổ. Các lần tái khám tiếp theo (1 tháng, 3 tháng, 6 tháng) giúp theo dõi chức năng tuyến giáp và phát hiện sớm nguy cơ tái phát.

Hiểu rõ các dấu hiệu cần tái nhập viện:
Bệnh nhân cần liên hệ bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng như sốt, sưng đỏ vết mổ, khó thở, hoặc tê bì nghiêm trọng.

Chăm Sóc Tại Nhà Sau Khi Ra Viện

Chăm sóc tại nhà đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hồi phục nhanh chóng và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các hướng dẫn chi tiết, dựa trên kinh nghiệm lâm sàng và khuyến nghị từ các tổ chức y tế uy tín:

Chế Độ Ăn

Trong vài ngày đầu sau xuất viện, bệnh nhân nên ưu tiên thực phẩm lỏng hoặc mềm như cháo loãng, súp rau củ, sữa không đường hoặc sữa chua để giảm áp lực lên vùng cổ khi nuốt. Những thực phẩm này dễ tiêu hóa, giúp hạn chế khó chịu và hỗ trợ phục hồi. Nếu cảm thấy đau khi nuốt, có thể dùng thuốc giảm đau như paracetamol 30 phút trước bữa ăn. Tránh thực phẩm cay, nóng hoặc chiên rán vì chúng có thể gây kích ứng. Uống đủ nước (1,5-2 lít/ngày) giúp tăng cường trao đổi chất và hỗ trợ lành vết mổ.

Sau khoảng 1 tuần, bệnh nhân có thể chuyển sang chế độ ăn bình thường, tập trung vào thực phẩm giàu đạm (thịt gà, cá, trứng), canxi (sữa, phô mai, rau xanh) và vitamin D (nấm, cá hồi) để hỗ trợ tái tạo mô và ngăn ngừa hạ canxi máu. Tránh rượu bia, cà phê và thuốc lá vì chúng làm chậm quá trình lành vết mổ. Nếu chuẩn bị điều trị iod phóng xạ, bệnh nhân cần kiêng thực phẩm giàu iod như rong biển, hải sản theo chỉ định của bác sĩ. Một chế độ ăn cân bằng giúp tăng cường sức khỏe tổng quát.

Hoạt Động Thể Chất

Trong 2-3 ngày đầu sau xuất viện, bệnh nhân cần nghỉ ngơi hoàn toàn, tránh các hoạt động gây áp lực lên vùng cổ như cúi đầu, xoay cổ mạnh hoặc mang vác nặng. Hạn chế nói to hoặc thực hiện các động tác đột ngột để bảo vệ vết mổ và dây thần kinh thanh quản. Nên ngủ với gối cao vừa phải để giảm áp lực lên cổ và tránh nằm sấp trong ít nhất 2 tuần. Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể tập trung năng lượng cho quá trình hồi phục, đồng thời giảm nguy cơ rách vết mổ hoặc tụ máu.

Sau 4-6 tuần, bệnh nhân có thể bắt đầu các bài tập nhẹ như đi bộ, yoga hoặc giãn cơ để cải thiện tuần hoàn và giảm cứng cơ. Tránh nâng vật nặng trên 5 kg hoặc chơi các môn thể thao cường độ cao (chạy bộ, nâng tạ) trong ít nhất 1 tháng để đảm bảo vết mổ lành hoàn toàn. Nếu công việc đòi hỏi vận động nhiều, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi trở lại. Các hoạt động thể chất nhẹ nhàng không chỉ hỗ trợ hồi phục mà còn cải thiện tâm trạng và sức khỏe tổng quát.

Vệ Sinh Vết Mổ

Giữ vết mổ khô ráo là yếu tố quan trọng trong 3-5 ngày đầu sau xuất viện. Bệnh nhân nên sử dụng khăn ướt hoặc tắm nhanh bằng vòi sen, che kín vùng mổ bằng băng chống thấm để tránh nước dính vào. Vệ sinh vết mổ bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ (như povidine pha loãng) theo hướng dẫn của bác sĩ. Tránh chà xát mạnh hoặc bôi kem, thuốc mỡ không được kê đơn. Nếu băng dính bị bong, hãy thay băng mới nhưng không tự ý tháo chỉ để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Sau khi vết mổ lành (khoảng 2-3 tuần), bệnh nhân cần bảo vệ vùng da khỏi ánh nắng trực tiếp bằng kem chống nắng (SPF 30 trở lên) hoặc che kín bằng khăn để tránh thâm sẹo hoặc tăng sắc tố. Nếu vết mổ có dấu hiệu sưng đỏ, tiết dịch mủ hoặc đau bất thường, cần liên hệ bác sĩ ngay. Theo dõi kỹ lưỡng và vệ sinh đúng cách giúp vết mổ lành nhanh, giảm nguy cơ nhiễm trùng (dưới 2% theo Mayo Clinic) và cải thiện thẩm mỹ lâu dài.

Theo Dõi Biến Chứng

Bệnh nhân cần chú ý các dấu hiệu bất thường như tê bì tay chân, chuột rút hoặc co giật cơ, có thể là biểu hiện của hạ canxi máu do tổn thương tuyến cận giáp. Những triệu chứng này cần được báo ngay cho bác sĩ để bổ sung canxi và vitamin D kịp thời. Khàn tiếng tạm thời là phổ biến trong vài ngày đầu, nhưng nếu kéo dài quá 2 tuần, bệnh nhân nên tái khám để đánh giá dây thần kinh thanh quản. Theo dõi sát sao giúp phát hiện sớm các vấn đề và đảm bảo điều trị hiệu quả.

Nhiễm trùng vết mổ hoặc tụ máu là các biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Dấu hiệu như sưng đỏ, tiết dịch mủ, sốt trên 38°C hoặc cảm giác chèn ép ở cổ cần được xử lý ngay lập tức. Theo nghiên cứu trên Thyroid Journal (2020), chỉ 1-2% bệnh nhân gặp khàn tiếng vĩnh viễn, nhưng việc tái khám định kỳ (1 tháng, 3 tháng, 6 tháng) giúp phát hiện và xử lý sớm các biến chứng. Bệnh nhân nên ghi lại các triệu chứng bất thường và liên hệ bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

Giải Đáp Câu Hỏi Thường Gặp

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến liên quan đến phẫu thuật u tuyến giáp, được giải đáp dựa trên kinh nghiệm lâm sàng và hướng dẫn y tế:

❓ Mổ u tuyến giáp mấy ngày ra viện với người cao tuổi?
➡ Người cao tuổi (trên 65 tuổi) thường cần thời gian nằm viện dài hơn, khoảng 3-5 ngày, để đảm bảo ổn định về tim mạch, hô hấp và chuyển hóa. Các bệnh nền như tiểu đường, cao huyết áp hoặc suy thận có thể làm chậm quá trình hồi phục, đòi hỏi theo dõi kỹ lưỡng hơn.

❓ Mổ xong có cần kiêng nói không?
➡ Không cần kiêng nói tuyệt đối, nhưng nên hạn chế nói to, nói nhiều hoặc la hét trong 3-5 ngày đầu để bảo vệ dây thần kinh thanh quản. Bệnh nhân có thể nói nhẹ nhàng và tăng dần cường độ khi cảm thấy thoải mái. Nếu khàn tiếng kéo dài quá 2 tuần, cần khám lại.

❓ Có thể tự đi về sau mổ không?
➡ Không khuyến khích. Bệnh nhân cần có người thân hoặc bạn bè đưa về nhà để đảm bảo an toàn, đặc biệt trong 24-48 giờ đầu sau xuất viện. Các tác dụng phụ của thuốc mê hoặc thuốc giảm đau có thể gây chóng mặt, giảm tập trung, làm tăng nguy cơ tai nạn khi tự lái xe hoặc đi lại một mình.

❓ Có cần kiêng iod sau phẫu thuật không?
➡ Trong trường hợp chuẩn bị điều trị iod phóng xạ (dành cho ung thư tuyến giáp), bệnh nhân có thể được yêu cầu kiêng thực phẩm giàu iod (như rong biển, hải sản, muối iod) trong 1-2 tuần trước và sau điều trị. Tuy nhiên, với các ca phẫu thuật thông thường, không cần kiêng iod trừ khi có chỉ định cụ thể.

Mổ u tuyến giáp mấy ngày ra viện? Thời gian nằm viện trung bình dao động từ 1-5 ngày, với các ca phẫu thuật nội soi hoặc robot hỗ trợ thường chỉ cần 1-2 ngày, trong khi mổ mở cắt toàn bộ tuyến giáp hoặc nạo hạch cổ có thể kéo dài đến 5-7 ngày. Các yếu tố như loại phẫu thuật, tình trạng sức khỏe, biến chứng sau mổ và quy trình bệnh viện đóng vai trò quyết định.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA