Quy trình điều trị u tuyến giáp: Hành trình chăm sóc sức khỏe chuyên sâu và hiệu quả 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến, có thể gặp ở nhiều lứa tuổi và giới tính, đặc biệt là nữ giới. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Quy trình điều trị u tuyến giáp hiện nay được xây dựng dựa trên các hướng dẫn y khoa cập nhật, kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm tế bào học và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và khách quan về từng bước trong quy trình, giúp người đọc hiểu rõ hơn trước khi quyết định điều trị.

Giới thiệu chung

U tuyến giáp là tình trạng hình thành các khối mô bất thường trong tuyến giáp, một cơ quan nội tiết quan trọng điều hòa trao đổi chất, nhịp tim và tăng trưởng. U tuyến giáp có thể là u lành tính hoặc u ác tính . Theo thống kê từ Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF) năm 2023, bệnh lý tuyến giáp ảnh hưởng đến hơn 1,5 tỷ người trên toàn cầu, với phụ nữ có nguy cơ cao gấp 2-4 lần nam giới.

Trong nhiều trường hợp, quy trình điều trị u tuyến giáp được thực hiện kịp thời có thể ngăn ngừa tiến triển nghiêm trọng, đặc biệt với các khối u ác tính. Dựa trên các hướng dẫn từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2023) và Hiệp hội Ung thư Y khoa Châu Âu (ESMO, 2024), một quy trình điều trị chuẩn hóa không chỉ tăng hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu biến chứng từ phẫu thuật hoặc liệu pháp i-ốt phóng xạ (I-131). Bài viết này trình bày chi tiết quy trình điều trị u tuyến giáp, đảm bảo tính khách quan, khoa học và cập nhật, nhằm cung cấp thông tin đáng tin cậy cho người đọc.

Mục đích của quy trình điều trị u tuyến giáp

Việc thiết lập một quy trình điều trị u tuyến giáp chuẩn hóa nhằm đáp ứng các mục tiêu quan trọng sau:

  1. Định hướng chẩn đoán chính xác: Phân biệt rõ ràng giữa u tuyến giáp lành tính và ác tính, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp với từng bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng để tránh các can thiệp không cần thiết hoặc bỏ sót các khối u ác tính nguy hiểm.

  2. Chuẩn hóa quy trình điều trị: Đảm bảo tính nhất quán và khách quan trong mọi giai đoạn, từ chẩn đoán đến theo dõi sau điều trị, dựa trên các hướng dẫn quốc tế như ATA (2023) và ESMO (2024).

  3. Giảm thiểu rủi ro và biến chứng: Tối ưu hóa an toàn cho bệnh nhân thông qua các kỹ thuật chẩn đoán hiện đại, phẫu thuật chính xác và quản lý chặt chẽ các liệu pháp bổ trợ như I-131.

  4. Nâng cao hiệu quả điều trị: Tăng tỷ lệ kiểm soát bệnh, cải thiện tỷ lệ sống thêm (đặc biệt với ung thư tuyến giáp) và nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua chăm sóc toàn diện.

  5. Cá nhân hóa phác đồ: Đảm bảo mỗi bệnh nhân nhận được kế hoạch điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe, giai đoạn bệnh và các yếu tố nguy cơ cá nhân.

Một quy trình điều trị chuẩn hóa không chỉ giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác mà còn mang lại sự an tâm cho bệnh nhân, giúp họ hiểu rõ từng bước trong hành trình chăm sóc sức khỏe của mình.

biểu hiện u tuyến giáp ác tính
Phân biệt rõ ràng giữa u tuyến giáp lành tính và ác tính, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp

Các bước cơ bản trong quy trình điều trị u tuyến giáp

Quy trình điều trị u tuyến giáp bao gồm các bước chẩn đoán và can thiệp được xây dựng dựa trên hướng dẫn từ ATA (2023) và ESMO (2024). Mỗi bước được thiết kế để đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

Khám lâm sàng

Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong quy trình điều trị u tuyến giáp, giúp bác sĩ thu thập thông tin quan trọng. Bác sĩ khai thác tiền sử bệnh lý, bao gồm các triệu chứng như nuốt nghẹn, khó thở, khàn giọng hoặc cảm giác khối u ở cổ. Tiền sử phơi nhiễm bức xạ vùng đầu cổ hoặc gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp (đặc biệt thể tủy hoặc hội chứng MEN) được đánh giá kỹ lưỡng. Khi khám thực thể, bác sĩ sờ nắn vùng cổ để xác định kích thước, độ cứng, tính di động và bề mặt khối u. Hạch cổ to, cứng hoặc không đau có thể gợi ý di căn.

Khám lâm sàng cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu để đảm bảo độ chính xác. Các triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân, hoặc hồi hộp cũng được ghi nhận để đánh giá tình trạng suy giáp hoặc cường giáp. Bệnh nhân nên cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ nếu phát hiện khối u ở cổ để được hướng dẫn các bước tiếp theo trong quy trình điều trị u tuyến giáp.

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp là công cụ hình ảnh không xâm lấn, đóng vai trò trung tâm trong quy trình điều trị u tuyến giáp. Phương pháp này giúp xác định kích thước, số lượng, vị trí và đặc điểm khối u, như vi vôi hóa, bờ không đều, hoặc tăng sinh mạch máu. Hệ thống TI-RADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System) được sử dụng để phân loại nguy cơ ác tính từ TR1 (nguy cơ thấp, <2%) đến TR5 (nguy cơ cao, >80%). Kết quả siêu âm định hướng việc thực hiện chọc hút kim nhỏ (FNA) hoặc theo dõi định kỳ, đảm bảo phát hiện sớm các khối u nguy hiểm.

Siêu âm có độ nhạy cao (95%, theo ATA 2023) và không sử dụng bức xạ, an toàn cho mọi đối tượng, kể cả phụ nữ mang thai. Kỹ thuật Doppler màu còn giúp đánh giá mạch máu trong khối u, hỗ trợ nhận diện các đặc điểm nghi ngờ ác tính. Bệnh nhân nên thực hiện siêu âm tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo kết quả chính xác, từ đó định hướng đúng các bước tiếp theo trong quy trình điều trị u tuyến giáp.

Chọc hút kim nhỏ (FNA) và xét nghiệm tế bào học

Chọc hút kim nhỏ (FNA) là kỹ thuật cốt lõi để xác định bản chất khối u trong quy trình điều trị u tuyến giáp. Được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm, FNA lấy mẫu tế bào từ khối u để phân tích theo hệ thống Bethesda (I-VI). Chỉ định FNA áp dụng cho khối u ≥ 1 cm với TI-RADS 4-5 hoặc u nhỏ hơn nhưng có yếu tố nguy cơ cao (như tiền sử gia đình hoặc phơi nhiễm bức xạ). Kết quả Bethesda II (lành tính) thường dẫn đến theo dõi định kỳ, trong khi Bethesda V-VI (ác tính) yêu cầu phẫu thuật triệt để.

Kết quả FNA có thể là nghi ngờ (Bethesda III-IV), đòi hỏi tái FNA hoặc xét nghiệm gen bổ sung. Phương pháp này có độ chính xác cao (90-95%, theo ESMO 2024) và ít gây đau. Bệnh nhân nên thực hiện FNA tại các trung tâm chuyên khoa để đảm bảo mẫu tế bào chất lượng. Kết quả FNA đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn phương pháp điều trị tiếp theo trong quy trình điều trị u tuyến giáp.

Đánh giá chức năng tuyến giáp

Đánh giá chức năng tuyến giáp thông qua xét nghiệm máu là bước quan trọng trong quy trình điều trị u tuyến giáp. Các xét nghiệm đo nồng độ TSH, FT3, FT4 giúp xác định tình trạng suy giáp (TSH tăng, FT4 giảm) hoặc cường giáp (TSH giảm, FT4 tăng). Kháng thể như anti-TPO, anti-Tg hoặc TSH-receptor antibodies được kiểm tra để phát hiện bệnh lý tự miễn (như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc bệnh Graves). Kết quả này hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh thuốc nội khoa hoặc chuẩn bị cho phẫu thuật, đảm bảo cân bằng nội tiết trước can thiệp.

Xét nghiệm chức năng tuyến giáp cũng giúp đánh giá tác động của khối u lên cơ thể, đặc biệt trong trường hợp u gây rối loạn hormone. Bệnh nhân cần thực hiện xét nghiệm tại các phòng xét nghiệm đạt chuẩn để đảm bảo độ chính xác. Kết quả này là cơ sở để bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp trong quy trình điều trị u tuyến giáp.

Xét nghiệm bổ trợ

Xét nghiệm bổ trợ tăng cường độ chính xác trong chẩn đoán và định hướng điều trị. Đo nồng độ anti-thyroglobulin (Tg-Ab) và calcitonin giúp phát hiện ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc nguy cơ tái phát. Xét nghiệm gen (BRAF V600E, RAS, RET/PTC) được khuyến nghị trong trường hợp nghi ngờ ác tính hoặc mất định hướng, hỗ trợ lựa chọn liệu pháp đích. Ngoài ra, chụp CT, MRI hoặc xạ hình tuyến giáp có thể được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn hoặc di căn.

Các xét nghiệm bổ trợ cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, dựa trên kết quả siêu âm và FNA. Kết quả này đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa quy trình điều trị u tuyến giáp, đặc biệt với các trường hợp ung thư phức tạp hoặc có nguy cơ di căn xa.

Chọc hút kim nhỏ (FNA) là kỹ thuật cốt lõi để xác định bản chất khối u trong quy trình điều trị u tuyến giáp

Điều trị theo chẩn đoán tế bào học

U lành tính (Bethesda II)

U lành tính (Bethesda II) thường được xử lý bằng theo dõi định kỳ, với siêu âm mỗi 6-12 tháng để đánh giá sự thay đổi về kích thước và đặc điểm khối u. Nếu u gây suy giáp, levothyroxine được sử dụng để ức chế TSH, giúp kiểm soát kích thước u. Trong trường hợp u lớn (>4 cm) hoặc gây chèn ép (nuốt khó, thở khó), phẫu thuật cắt một thùy tuyến giáp hoặc đốt sóng cao tần (RFA) có thể được cân nhắc. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để quyết định phương pháp phù hợp.

Đốt sóng cao tần (RFA) là kỹ thuật không xâm lấn, sử dụng nhiệt để phá hủy khối u lành tính, đặc biệt hiệu quả với u nang hoặc u đặc nhỏ. Theo nghiên cứu từ ESMO (2024), RFA giảm kích thước u đến 70-90% sau 6 tháng, với tỷ lệ biến chứng dưới 1%. Phương pháp này phù hợp cho bệnh nhân không muốn phẫu thuật hoặc có chống chỉ định phẫu thuật.

U nghi ngờ hoặc bất định (Bethesda III-IV)

U nghi ngờ (Bethesda III-IV) đòi hỏi đánh giá thêm để xác định nguy cơ ác tính. Tái FNA hoặc sinh thiết lõi được thực hiện để thu thập mẫu tế bào chính xác hơn. Xét nghiệm gen (BRAF, RAS) giúp phân tầng nguy cơ, hỗ trợ quyết định phẫu thuật. Nếu nguy cơ cao, cắt một thùy tuyến giáp (lobectomy) thường được chỉ định. Trong một số trường hợp, RFA có thể được xem xét cho u nhỏ với nguy cơ thấp. Bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ để hiểu rõ rủi ro và lợi ích.

U nghi ngờ hoặc xác định ác tính (Bethesda V-VI)

Với u ác tính (Bethesda V-VI), phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp là tiêu chuẩn, kết hợp nạo vét hạch cổ nếu có di căn. Sau phẫu thuật, I-131 được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. RFA không được khuyến nghị cho u ác tính do nguy cơ bỏ sót tế bào ung thư. Theo ESMO (2024), phẫu thuật triệt để đạt tỷ lệ kiểm soát bệnh 90-95% ở ung thư tuyến giáp thể nhú giai đoạn sớm. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ để đạt kết quả tốt nhất trong quy trình điều trị u tuyến giáp.

Đốt song cao tần RFA là phương pháp tối ưu cho u tuyến giáp lành tính 

Điều trị bổ trợ

I-ốt phóng xạ (I-131)

I-ốt phóng xạ (I-131) được sử dụng sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại hoặc di căn xa. Liều lượng I-131 được tính toán dựa trên giai đoạn bệnh, cân nặng và mức độ hấp thu i-ốt. Bệnh nhân cần kiêng i-ốt trước điều trị và cách ly tạm thời (3-7 ngày) để đảm bảo an toàn phóng xạ. Theo ATA (2023), I-131 giảm nguy cơ tái phát xuống dưới 10% ở bệnh nhân nguy cơ trung bình-cao. Tác dụng phụ như khô miệng hoặc buồn nôn cần được theo dõi chặt chẽ.

Liệu pháp hormone thay thế

Levothyroxine là thuốc thay thế hormone tuyến giáp, được sử dụng suốt đời sau cắt toàn bộ tuyến giáp. Mục tiêu là duy trì TSH ở mức thấp-bình thường (0.1-0.5 mIU/L ở bệnh nhân nguy cơ cao) để ngăn tái phát ung thư. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ. Bệnh nhân cần tuân thủ uống thuốc đúng giờ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường như mệt mỏi hoặc hồi hộp. Liệu pháp này là phần không thể thiếu trong quy trình điều trị u tuyến giáp.

Liệu pháp đích

Liệu pháp đích được chỉ định cho ung thư tuyến giáp không đáp ứng I-131 hoặc có di căn xa, đặc biệt với đột biến gen như BRAF V600E. Các thuốc như lenvatinib và sorafenib nhắm vào con đường tín hiệu ung thư, giúp kiểm soát bệnh tiến triển. Theo ESMO (2024), liệu pháp đích tăng tỷ lệ sống thêm ở bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn. Tuy nhiên, tác dụng phụ như tăng huyết áp hoặc mệt mỏi cần được quản lý chặt chẽ. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ chuyên khoa để đánh giá lợi ích và rủi ro.

Quy trình điều trị u tuyến giáp
I-ốt phóng xạ (I-131) được sử dụng sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại

Theo dõi lâu dài

Theo dõi lâu dài là bước cuối cùng trong quy trình điều trị u tuyến giáp, nhằm phát hiện sớm tái phát hoặc di căn, đồng thời đảm bảo chất lượng cuộc sống. Siêu âm cổ được thực hiện mỗi 6-12 tháng trong 3-5 năm đầu, sau đó mỗi 1-2 năm nếu không có dấu hiệu tái phát. Phương pháp này giúp phát hiện khối u mới hoặc hạch lympho bất thường. Xét nghiệm máu đo thyroglobulin (Tg) và anti-Tg là công cụ quan trọng để phát hiện tế bào ung thư còn sót lại. Tg tăng bất thường (khi anti-Tg âm tính) gợi ý tái phát, cần đánh giá thêm bằng chụp xạ hình I-131 hoặc PET/CT.

Bệnh nhân cần duy trì xét nghiệm TSH và FT4 để điều chỉnh liều levothyroxine, đảm bảo cân bằng hormone. Theo dõi hạ calci máu (do suy tuyến cận giáp) hoặc tổn thương thần kinh thanh quản cũng rất quan trọng. Bệnh nhân nên tuân thủ lịch khám định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nếu có triệu chứng như đau cổ, khó thở hoặc khối u mới. Theo dõi chặt chẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và nâng cao tỷ lệ sống thêm.

Theo dõi lâu dài là bước cuối cùng trong quy trình điều trị u tuyến giáp

Tóm lược quy trình điều trị u tuyến giáp

Bước

Nội dung chính

1. Khám lâm sàng

Tiền sử, sờ nắn tuyến giáp và hạch cổ, đánh giá triệu chứng và yếu tố nguy cơ

2. Siêu âm

Phân loại u theo TI-RADS, đánh giá đặc điểm nghi ngờ u tuyến giáp ác tính

3. FNA – xét nghiệm tế bào

Phân tích theo hệ Bethesda để xác định bản chất khối u

4. Phẫu thuật hoặc theo dõi

Bethesda II: Theo dõi định kỳ hoặc RFA; III-IV: Tái xét hoặc phẫu thuật bán phần; V-VI: Phẫu thuật triệt để

5. Điều trị bổ trợ

I-131, hormone thay thế, liệu pháp đích nếu tái phát

6. Theo dõi lâu dài

Siêu âm, xét nghiệm Tg, TSH định kỳ; đánh giá tái phát/di căn

Việc tuân thủ quy trình điều trị u tuyến giáp theo chuẩn mực y khoa không chỉ giúp nâng cao hiệu quả chữa trị mà còn hạn chế tối đa nguy cơ tái phát hoặc biến chứng sau điều trị. Mỗi bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện để lựa chọn phương án điều trị cá thể hóa, dựa trên bằng chứng khoa học và khuyến cáo từ các tổ chức uy tín như ATA hay WHO. Để đảm bảo an toàn và đạt kết quả tối ưu, người bệnh nên thăm khám định kỳ, theo dõi sát tình trạng sức khỏe và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa nội tiết – ngoại tiết. Sự chủ động và hiểu biết sẽ là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe tuyến giáp lâu dài.

Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.

Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:

Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA