Tuyến giáp, một tuyến nội tiết quan trọng nằm ở cổ, có vai trò thiết yếu trong việc điều hòa nhiều chức năng của cơ thể. Tuy nhiên, các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp lại rất phổ biến, trong đó có u tuyến giáp và cường giáp. Nhiều người thường nhầm lẫn hai tình trạng này và thắc mắc rằng u tuyến giáp có phải cường giáp không. Bài viết này, được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia của Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, sẽ làm rõ mối quan hệ giữa u tuyến giáp và cường giáp, giúp bạn đọc có cái nhìn chính xác và toàn diện hơn về hai bệnh lý này.
Hiểu đúng về U tuyến giáp và Cường giáp
Để trả lời câu hỏi u tuyến giáp có phải cường giáp không, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa và bản chất của từng bệnh lý.
U tuyến giáp là gì?
U tuyến giáp, hay còn gọi là bướu giáp nhân, là sự xuất hiện của một hoặc nhiều khối u (nhân giáp) bất thường trong tuyến giáp. Các khối u này có thể có kích thước khác nhau và có bản chất lành tính hoặc ác tính. Theo thống kê của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), khoảng 50% người trưởng thành có thể có một hoặc nhiều nhân giáp nhỏ không triệu chứng.
U tuyến giáp thường được phân loại dựa trên bản chất tế bào học:
- U tuyến giáp lành tính: Chiếm đa số các trường hợp (khoảng 90-95%), thường là u nang (chứa dịch), u tuyến keo, hoặc u tuyến bọc. Các u lành tính thường phát triển chậm và không gây nguy hiểm đến tính mạng.
- U tuyến giáp ác tính (Ung thư tuyến giáp): Chiếm một tỷ lệ nhỏ hơn (khoảng 5-10%), nhưng cần được phát hiện và điều trị kịp thời. Các loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất bao gồm ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú và thể nang.
Các dấu hiệu nhận biết u tuyến giáp:
- Sờ thấy khối u ở cổ: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Khối u có thể di chuyển lên xuống khi nuốt.
- Khó nuốt, khó thở: Khi khối u lớn chèn ép vào thực quản hoặc khí quản.
- Khàn tiếng: Khi khối u chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược.
- Cảm giác vướng ở cổ: Thường xuất hiện khi nuốt.
Cường giáp là gì?
Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất ra lượng hormone T3 và T4 nhiều hơn so với nhu cầu của cơ thể. Hormone tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, nhịp tim, thân nhiệt và nhiều chức năng khác. Khi hormone này bị dư thừa, toàn bộ cơ thể sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến nhiều triệu chứng lâm sàng rõ rệt.
Nguyên nhân gây cường giáp phổ biến:
- Bệnh Graves: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70-80% các trường hợp. Bệnh Graves là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch sản xuất các kháng thể (TRAb) kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone.
- Bướu giáp nhân độc: Một hoặc nhiều nhân giáp trong tuyến giáp tự hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào sự điều hòa của hormone TSH, sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp.
- Viêm tuyến giáp: Tình trạng viêm có thể gây giải phóng hormone tuyến giáp dự trữ vào máu.
- Sử dụng quá liều hormone tuyến giáp: Trong điều trị suy giáp.
Các triệu chứng của cường giáp:
-
Ở hệ tim mạch, người bệnh có thể xuất hiện nhịp tim nhanh, kèm theo cảm giác hồi hộp và đánh trống ngực.
-
Đối với hệ thần kinh, các triệu chứng thường gặp là run tay, lo âu, bồn chồn và khó ngủ kéo dài.
-
Về hệ tiêu hóa, người bệnh có thể bị sụt cân mặc dù ăn uống nhiều, kèm theo tình trạng tiêu chảy.
-
Ở da và tóc, biểu hiện thường thấy là da ẩm ướt, nóng và tóc rụng nhiều.
-
Đối với mắt, một số trường hợp xuất hiện tình trạng lồi mắt, đặc biệt là ở bệnh Graves.
-
Ngoài ra, người bệnh thường cảm thấy cơ thể luôn trong trạng thái nóng, dễ mệt mỏi và yếu cơ.
.

U tuyến giáp có phải cường giáp không? Mối quan hệ phức tạp giữa hai bệnh lý
Câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi u tuyến giáp có phải cường giáp không là không. U tuyến giáp và cường giáp là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau về bản chất. U tuyến giáp là một tổn thương về mặt cấu trúc (một khối u), trong khi cường giáp là một rối loạn về mặt chức năng (tăng sản xuất hormone).Tuy nhiên, mối quan hệ giữa chúng lại rất mật thiết và phức tạp. Dưới đây là các trường hợp có thể xảy ra:
U tuyến giáp không gây cường giáp (Phổ biến nhất)
Hầu hết các trường hợp u tuyến giáp lành tính không gây ảnh hưởng đến chức năng sản xuất hormone của tuyến giáp. Điều này có nghĩa là, dù tồn tại một khối u hoặc nhân giáp trong tuyến, nhưng xét nghiệm TSH, FT3, FT4 đều nằm trong giới hạn bình thường. Đây là lý do vì sao trong đa số trường hợp, câu trả lời cho câu hỏi “u tuyến giáp có phải cường giáp không” là không.
Ở dạng này, bệnh nhân thường không xuất hiện các triệu chứng của cường giáp như tim đập nhanh, run tay hay sụt cân. Việc xử trí chủ yếu là theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm hormone mỗi 6–12 tháng. Chỉ khi khối u tăng kích thước nhanh, gây chèn ép hoặc nghi ngờ ác tính, bác sĩ mới xem xét can thiệp.
U tuyến giáp gây cường giáp (Bướu giáp nhân độc)
Trong một số ít trường hợp, u tuyến giáp có thể tự sản xuất hormone quá mức mà không bị kiểm soát bởi TSH. Tình trạng này gọi là bướu giáp nhân độc (một nhân hoạt động độc lập) hoặc bướu giáp đa nhân nhiễm độc (nhiều nhân hoạt động quá mức). Khi đó, bệnh nhân vừa có khối u ở cổ, vừa có triệu chứng cường giáp như sụt cân, tim đập nhanh, đổ mồ hôi nhiều.
Các xét nghiệm thường cho thấy T3, T4 tăng cao, TSH giảm thấp, trong khi siêu âm và xạ hình tuyến giáp giúp xác định nhân “nóng” – vùng sản xuất hormone quá mức. Đây là một trong những trường hợp đặc biệt khiến người bệnh dễ nhầm lẫn khi tìm hiểu u tuyến giáp có phải cường giáp không.
Cường giáp không kèm theo u tuyến giáp
Một số bệnh lý cường giáp, điển hình là bệnh Graves, không hề kèm theo u hay nhân tuyến giáp. Trong trường hợp này, toàn bộ tuyến giáp bị kích thích sản xuất hormone quá mức, gây phì đại lan tỏa nhưng không hình thành khối u cụ thể. Kết quả siêu âm thường không phát hiện nhân giáp, nhưng xét nghiệm cho thấy hormone tuyến giáp tăng cao rõ rệt.
Bệnh nhân thường có các triệu chứng điển hình của cường giáp như nhịp tim nhanh, run tay, sụt cân, dễ cáu gắt. Điều này cho thấy, cường giáp và u tuyến giáp là hai khái niệm độc lập, không thể đánh đồng. Việc chẩn đoán chính xác đòi hỏi thăm khám lâm sàng, xét nghiệm hormone và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh phù hợp.

Phân biệt U tuyến giáp và Cường giáp
Việc phân biệt hai bệnh lý này rất quan trọng để có hướng điều trị đúng đắn. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn đọc dễ hình dung:
Đặc điểm | U tuyến giáp (Bướu giáp nhân) | Cường giáp |
Bản chất | Tổn thương cấu trúc (khối u) | Rối loạn chức năng (tăng hormone) |
Triệu chứng chính | Có thể sờ thấy khối u, khó nuốt, khó thở | Hồi hộp, sụt cân, run tay, đổ mồ hôi |
Xét nghiệm máu | Hormone tuyến giáp thường bình thường (T3, T4, TSH) | T3, T4 tăng cao, TSH giảm thấp |
Siêu âm tuyến giáp | Thấy một hoặc nhiều nhân giáp | Có thể thấy tuyến giáp phì đại đều hoặc không có gì bất thường |
Điều trị | Phẫu thuật, chọc hút, đốt sóng cao tần… | Thuốc kháng giáp, iod phóng xạ, phẫu thuật… |
Chẩn đoán phân biệt
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ về bệnh lý tuyến giáp, việc thăm khám và chẩn đoán sớm là vô cùng quan trọng. Tại Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, chúng tôi áp dụng các phương pháp chẩn đoán tiên tiến và toàn diện để đưa ra kết luận chính xác nhất.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là phương pháp cơ bản giúp đánh giá chức năng tuyến giáp thông qua đo nồng độ hormone TSH, FT3 và FT4. Trong trường hợp nghi ngờ cường giáp, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm kháng thể TRAb để phát hiện bệnh Basedow hoặc nguyên nhân tự miễn khác. Kết quả xét nghiệm cho phép phân biệt giữa tình trạng bình giáp, cường giáp hoặc suy giáp, đồng thời hỗ trợ xác định liệu u tuyến giáp có phải cường giáp không. Đây là bước quan trọng để đưa ra hướng điều trị phù hợp và an toàn.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm tần số cao để đánh giá hình thái tuyến giáp. Kỹ thuật này giúp xác định kích thước, số lượng, vị trí và đặc điểm cấu trúc của nhân giáp, đồng thời phân loại nguy cơ ác tính dựa trên tiêu chuẩn TIRADS. Siêu âm cũng cho phép quan sát mức độ tưới máu của mô giáp, hỗ trợ phân biệt u đặc, u nang hay tổn thương hỗn hợp. Đây là bước sàng lọc quan trọng trước khi quyết định chọc hút hay điều trị.
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (Fine Needle Aspiration – FNA) là thủ thuật xâm lấn tối thiểu, được chỉ định khi nhân giáp có đặc điểm nghi ngờ ác tính trên siêu âm. Bác sĩ sẽ dùng kim nhỏ để lấy một lượng tế bào từ khối u, sau đó gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích mô học. Kỹ thuật này giúp phân biệt u lành, u ác hoặc tổn thương không xác định. FNA đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán xác định và định hướng phẫu thuật, đặc biệt khi cần biết u tuyến giáp có phải cường giáp kèm ác tính hay không.
Khám lâm sàng
Khám lâm sàng là bước tiếp cận ban đầu, trong đó bác sĩ sẽ quan sát và sờ nắn vùng cổ để phát hiện khối bất thường, bướu cổ hoặc dấu hiệu chèn ép. Bác sĩ cũng sẽ khai thác bệnh sử và các triệu chứng như nuốt nghẹn, khó thở, hồi hộp hoặc sụt cân. Ngoài vùng cổ, khám lâm sàng còn bao gồm đánh giá tim mạch, mắt và thần kinh để phát hiện dấu hiệu cường giáp. Mặc dù không thể xác định chính xác bản chất khối u, nhưng đây là bước quan trọng để định hướng các xét nghiệm và chẩn đoán tiếp theo.

Điều trị trong từng trường hợp
U tuyến giáp không gây cường giáp
Theo dõi định kỳ nếu lành tính
Đối với u tuyến giáp lành tính và không gây cường giáp, theo dõi định kỳ là phương pháp an toàn và ít can thiệp nhất. Bệnh nhân được khuyến cáo tái khám 6–12 tháng/lần, thực hiện siêu âm tuyến giáp để đánh giá kích thước và đặc điểm khối u, kết hợp xét nghiệm hormone khi cần thiết. Mục tiêu là phát hiện sớm sự thay đổi về cấu trúc hoặc chức năng, từ đó điều chỉnh kế hoạch điều trị. Cách tiếp cận này giúp tránh phẫu thuật không cần thiết và giảm nguy cơ biến chứng.
Phẫu thuật nếu kích thước lớn, gây chèn ép hoặc nghi ngờ ung thư
Phẫu thuật tuyến giáp được chỉ định khi khối u phát triển nhanh, kích thước lớn gây nuốt nghẹn, khó thở, hoặc khi hình ảnh siêu âm và FNA cho thấy nguy cơ ác tính. Tùy vào vị trí và phạm vi tổn thương, bác sĩ có thể cắt một thùy hoặc toàn bộ tuyến giáp. Trong trường hợp nghi ngờ u tuyến giáp có kèm cường giáp, phẫu thuật thường được thực hiện sau khi kiểm soát nồng độ hormone bằng thuốc kháng giáp để đảm bảo an toàn và hạn chế biến chứng tim mạch trong mổ.
Chọc hút dịch với u nang
Với các u tuyến giáp dạng nang chứa dịch, chọc hút dịch là thủ thuật đơn giản và ít xâm lấn, giúp giảm kích thước khối u và cải thiện triệu chứng chèn ép. Thủ thuật được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm để đảm bảo chính xác và hạn chế tổn thương mô lành. Trong nhiều trường hợp, u nang có thể tái phát dịch, khi đó bác sĩ có thể kết hợp tiêm chất xơ hóa vào khoang nang. Đây là lựa chọn thích hợp cho u lành không gây cường giáp và không có dấu hiệu ác tính.
RFA (Radiofrequency Ablation – đốt sóng cao tần)
RFA là kỹ thuật ít xâm lấn, sử dụng năng lượng sóng cao tần để tạo nhiệt và phá hủy mô u tuyến giáp, giúp khối u co nhỏ dần theo thời gian. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với u tuyến giáp lành tính không gây cường giáp nhưng gây chèn ép hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ, đồng thời bệnh nhân muốn tránh phẫu thuật. Thủ thuật được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm, không để lại sẹo lớn, thời gian hồi phục nhanh và bảo tồn tối đa mô giáp lành. Các nghiên cứu quốc tế đã chứng minh RFA có hiệu quả giảm kích thước u trên 50–90% sau 6–12 tháng.
U tuyến giáp gây cường giáp
Thuốc kháng giáp (Methimazole, PTU)
Khi u tuyến giáp gây cường giáp, thuốc kháng giáp như Methimazole hoặc Propylthiouracil (PTU) được sử dụng nhằm ức chế quá trình tổng hợp hormone T3, T4. Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) khuyến cáo dùng thuốc này trước khi phẫu thuật hoặc điều trị iod phóng xạ để đưa bệnh nhân về trạng thái bình giáp, giảm nguy cơ biến chứng. Thời gian điều trị tùy thuộc vào đáp ứng của từng cá nhân. Thuốc cần được sử dụng dưới giám sát y tế chặt chẽ để theo dõi tác dụng phụ như giảm bạch cầu hoặc tổn thương gan.
Điều trị iod phóng xạ (I-131)
Điều trị iod phóng xạ (I-131) là phương pháp sử dụng đồng vị phóng xạ để phá hủy các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả trong trường hợp u độc tuyến giáp hoặc bướu đa nhân nhiễm độc. Sau khi uống I-131, iod sẽ tập trung tại mô giáp và phát ra bức xạ beta, làm giảm khả năng sản xuất hormone. Bệnh nhân thường trở về bình giáp sau vài tuần đến vài tháng. Đây là lựa chọn thay thế phẫu thuật, ít xâm lấn và được ATA khuyến nghị cho người không phù hợp mổ.
Phẫu thuật cắt u hoặc cắt thùy tuyến giáp
Phẫu thuật cắt bỏ u hoặc toàn bộ thùy tuyến giáp được chỉ định khi khối u lớn, gây chèn ép nặng, nghi ngờ ác tính hoặc khi điều trị nội khoa thất bại. Trước phẫu thuật, bệnh nhân bị cường giáp cần được điều chỉnh hormone về mức bình thường bằng thuốc kháng giáp để giảm rủi ro trong mổ. Kỹ thuật phẫu thuật có thể thực hiện bằng mổ mở hoặc nội soi tùy tình trạng. Đây là giải pháp triệt để, nhưng cần cân nhắc nguy cơ biến chứng như tổn thương dây thần kinh quặt ngược thanh quản hoặc hạ canxi máu sau mổ.
Biến chứng nếu không điều trị đúng
Bỏ qua hoặc điều trị sai hướng bệnh lý tuyến giáp – đặc biệt là trường hợp u tuyến giáp gây cường giáp – có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2023), các biến chứng thường gặp gồm:
-
Tim mạch: Cường giáp kéo dài làm tim phải hoạt động quá mức, dễ dẫn đến rung nhĩ, tăng huyết áp và nguy cơ suy tim sung huyết. Đây là biến chứng đe dọa tính mạng nếu không kiểm soát kịp thời.
-
Xương khớp: Sự gia tăng chuyển hóa khiến xương mất canxi nhanh, dẫn tới loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh.
-
Mắt: Trong bệnh Basedow hoặc cường giáp tự miễn, người bệnh có thể gặp bệnh mắt do tuyến giáp (Graves’ orbitopathy) với biểu hiện lồi mắt, khô rát, nhìn mờ và trong một số trường hợp nặng có thể mất thị lực.
-
Chuyển hóa: Tình trạng tăng chuyển hóa kéo dài gây sụt cân nghiêm trọng, mất khối cơ và suy mòn, khiến cơ thể suy kiệt và giảm sức đề kháng.
📌 Khuyến nghị từ chuyên gia: Ngay khi xuất hiện các triệu chứng bất thường về tim, mắt hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, người bệnh cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh để biến chứng tiến triển.
Lời khuyên từ chuyên gia
Câu hỏi “u tuyến giáp có phải cường giáp không?” là một trong những thắc mắc thường gặp nhất tại phòng khám BS. Nguyễn Đức Tỉnh. Cần lưu ý rằng u tuyến giáp và cường giáp là hai bệnh lý khác nhau, nhưng có thể xuất hiện đồng thời hoặc một bệnh là nguyên nhân của bệnh kia. Vì vậy, nhận biết đúng và điều trị sớm là yếu tố quyết định.
🔹 Không tự ý chẩn đoán hoặc điều trị
Tuyệt đối tránh dùng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp dân gian, truyền miệng khi chưa được bác sĩ chuyên khoa Nội tiết thăm khám và xác định nguyên nhân. Điều trị sai cách có thể làm bệnh nặng hơn hoặc gây biến chứng nguy hiểm.
🔹 Thăm khám và tầm soát định kỳ
Khám sức khỏe và siêu âm tuyến giáp định kỳ giúp phát hiện sớm nhân giáp, bướu giáp cũng như rối loạn chức năng tuyến giáp. Đặc biệt quan trọng đối với người có tiền sử gia đình hoặc từng mắc bệnh tuyến giáp.
🔹 Lựa chọn cơ sở y tế uy tín
Hãy đến những cơ sở có đội ngũ bác sĩ Nội tiết giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác, từ đó xây dựng phác đồ cá nhân hóa phù hợp với từng bệnh nhân.
🔹 Luôn dựa vào xét nghiệm hormone
Không kết luận “u tuyến giáp có phải cường giáp” chỉ dựa trên triệu chứng lâm sàng. Cần thực hiện xét nghiệm TSH, FT3, FT4 và các chỉ số chuyên sâu khác để phân biệt rõ ràng giữa hai tình trạng.
🔹 Tuân thủ và theo dõi lâu dài
Điều trị cần được thực hiện theo phác đồ đã được bác sĩ cá nhân hóa. Sau điều trị, bệnh nhân cần tái khám đúng hẹn để theo dõi tiến triển và kịp thời điều chỉnh phương pháp nếu cần.

Việc hiểu rõ u tuyến giáp có phải cường giáp không đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị chính xác. Hai tình trạng này tuy khác nhau nhưng có thể xuất hiện cùng lúc, gây nhầm lẫn nếu chỉ dựa vào triệu chứng. Để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp, người bệnh nên thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín, thực hiện đầy đủ xét nghiệm hormone và siêu âm theo chỉ định. Điều trị đúng nguyên nhân, theo dõi định kỳ và tuân thủ phác đồ sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, phòng ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống lâu dài.
Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website:https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.