Contents
- Biến chứng sau hút u vú chân không
- Tụ máu (Hematoma):
- Bầm tím (Bruising/Ecchymosis)
- Đau (Pain)
- Nhiễm trùng (Infection)
- Sẹo (Scarring)
- Các Biến Chứng Ít Gặp Hơn
- Dấu hiệu nhận biết biến chứng sau hút u vú chân không?
- Mức độ nguy hiểm của biến chứng sau hút u vú chân không
- Cách xử lý biến chứng sau hút u vú chân không
- Khi nào cần tái khám sau hút u vú chân không để kiểm tra biến chứng
- Làm Thế Nào Để Giảm Thiểu Nguy Cơ Biến Chứng Sau Hút U Vú Chân Không
Hút u vú chân không (VABB – Vacuum-Assisted Breast Biopsy) là một phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các khối u vú lành tính hoặc nghi ngờ ác tính. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích như không cần mổ mở, ít để lại sẹo, thời gian hồi phục nhanh và bảo tồn thẩm mỹ tuyến vú. Tuy nhiên, như bất kỳ thủ thuật y tế nào, biến chứng sau hút u vú chân không vẫn có thể xảy ra, dù hiếm. Hiểu rõ các biến chứng, dấu hiệu nhận biết, mức độ nguy hiểm, cách xử lý và thời điểm tái khám là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về biến chứng sau hút u vú chân không, giúp bạn nhận biết sớm, xử lý kịp thời và theo dõi sức khỏe đúng cách.
Biến chứng sau hút u vú chân không
Mặc dù VABB được coi là an toàn, một số biến chứng vẫn có thể xảy ra. Dưới đây là các biến chứng sau hút u vú chân không thường gặp nhất, được sắp xếp theo tần suất giảm dần:
Tụ máu (Hematoma):
Đây là biến chứng sau hút u vú chân không phổ biến nhất. Tụ máu là tình trạng máu chảy và tích tụ lại trong mô vú tại vị trí thực hiện thủ thuật, tạo thành một khối máu đông. Nguyên nhân là do kim VABB có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong quá trình lấy mô.
- Biểu hiện: Vú bị sưng nề rõ rệt, căng tức, đau nhiều hơn mức bình thường. Da vùng tụ máu có thể bầm tím lan rộng, sậm màu. Khi sờ vào có thể cảm nhận một khối cứng chắc, không di động dưới da. Kích thước khối tụ máu có thể thay đổi từ nhỏ (vài cm) đến lớn (chiếm phần lớn vú).
- Mức độ: Các khối tụ máu nhỏ thường tự tan dần trong vài tuần đến vài tháng mà không cần can thiệp đặc biệt. Tuy nhiên, các khối tụ máu lớn có thể gây đau đớn đáng kể, tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát và đôi khi cần can thiệp dẫn lưu.
- Yếu tố nguy cơ: Nguy cơ tụ máu cao hơn ở những người có rối loạn đông máu, đang sử dụng thuốc chống đông hoặc chống kết tập tiểu cầu (như Aspirin, Warfarin, Clopidogrel), hoặc băng ép sau thủ thuật không đủ chặt.
Tụ máu là biến chúng phổ biến nhất
Bầm tím (Bruising/Ecchymosis)
Bầm tím là tình trạng máu thoát ra khỏi mạch máu nhỏ và lan tỏa dưới da, không tạo thành khối khu trú như tụ máu. Đây là hiện tượng rất thường gặp sau VABB, gần như bệnh nhân nào cũng có ở mức độ khác nhau.
- Biểu hiện: Vùng da quanh vị trí làm thủ thuật và có thể lan rộng ra xung quanh xuất hiện các mảng màu xanh, tím, vàng hoặc nâu. Mức độ lan rộng và màu sắc thay đổi theo thời gian khi vết bầm tan dần. Thường đi kèm với sưng nhẹ và đau ít.
- Mức độ: Bầm tím đơn thuần thường không nguy hiểm và tự khỏi hoàn toàn sau 1-3 tuần. Tuy nhiên, bầm tím quá lan rộng, sậm màu và đi kèm sưng đau nhiều có thể là dấu hiệu của một khối tụ máu tiềm ẩn bên dưới.
Đau (Pain)
Đau là cảm giác khó chịu thường gặp sau khi thuốc tê hết tác dụng. Mức độ đau thường là nhẹ đến trung bình.
-
-
Biểu hiện: Cảm giác đau nhói, ê ẩm hoặc căng tức tại vị trí làm thủ thuật. Đau có thể tăng lên khi vận động cánh tay hoặc chạm vào vú.
-
Mức độ: Đau nhẹ và giảm dần trong vài ngày đầu là bình thường, có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau thông thường (Paracetamol). Tuy nhiên, nếu đau dữ dội, kéo dài hoặc tăng lên đột ngột sau vài ngày, đó có thể là dấu hiệu của một biến chứng sau hút u vú chân không khác như tụ máu lớn hoặc nhiễm trùng.
-
Nhiễm trùng (Infection)
Mặc dù hiếm gặp hơn tụ máu, nhiễm trùng vẫn là một biến chứng sau hút u vú chân không cần cảnh giác. Vi khuẩn có thể xâm nhập qua vết rạch da hoặc phát triển trong khối máu tụ (nếu có).
- Biểu hiện: Các dấu hiệu thường xuất hiện sau vài ngày đến một tuần sau thủ thuật, bao gồm: Vị trí làm thủ thuật sưng, nóng, đỏ, đau tăng lên (khác với đau giảm dần thông thường). Có thể chảy mủ từ vết rạch. Bệnh nhân có thể sốt, ớn lạnh, mệt mỏi.
- Mức độ: Nhiễm trùng tại chỗ nếu không được điều trị kịp thời có thể tiến triển thành áp-xe vú (ổ mủ) hoặc lan rộng hơn, đòi hỏi điều trị kháng sinh mạnh hơn, thậm chí cần rạch dẫn lưu mủ. Nhiễm trùng là một biến chứng nghiêm trọng cần được xử lý y tế ngay lập tức.
Sẹo (Scarring)
Vết rạch da nhỏ (3-5mm) của VABB thường lành tốt và để lại sẹo rất nhỏ, mờ nhạt.
- Biểu hiện: Một vết sẹo nhỏ, đường thẳng hoặc chấm nhỏ trên da. Màu sắc sẹo ban đầu có thể hồng hoặc đỏ, sau đó mờ dần theo thời gian.
- Mức độ: Hầu hết sẹo là không đáng kể về mặt thẩm mỹ. Tuy nhiên, ở một số người có cơ địa sẹo lồi hoặc phì đại, vết sẹo có thể dày lên, cứng và nổi gồ trên bề mặt da, gây mất thẩm mỹ.
Các Biến Chứng Ít Gặp Hơn
Ngoài các biến chứng phổ biến kể trên, một số biến chứng sau hút u vú chân không ít gặp hơn cũng có thể xảy ra:
-
Phản ứng với thuốc tê: Một số người có thể bị dị ứng với thuốc tê Lidocain (ngứa, phát ban, khó thở – rất hiếm) hoặc có phản ứng thần kinh-tim mạch (vasovagal reaction) như chóng mặt, buồn nôn, vã mồ hôi, nhịp tim chậm, tụt huyết áp trong hoặc ngay sau khi tiêm thuốc tê. Các phản ứng này thường thoáng qua và được xử lý tại chỗ.
-
Tổn thương cấu trúc lân cận: Mặc dù rất hiếm do thủ thuật được thực hiện dưới hướng dẫn hình ảnh, kim VABB về mặt lý thuyết có thể gây tổn thương các ống dẫn sữa, dây thần kinh (gây thay đổi cảm giác tạm thời hoặc kéo dài ở da hoặc núm vú), hoặc thành ngực (cực kỳ hiếm).
-
Chảy máu kéo dài: Hiếm khi xảy ra, nhưng nếu có một mạch máu lớn hơn bị tổn thương và không được cầm máu tốt, máu có thể tiếp tục rỉ ra từ vết rạch.
-
Di chuyển của marker clip: Chiếc kẹp đánh dấu vị trí có thể di chuyển khỏi vị trí đặt ban đầu, gây khó khăn cho việc theo dõi hoặc định vị sau này, nhưng điều này không phổ biến và thường không gây triệu chứng.
-
Để sót tổn thương hoặc lấy không đủ mẫu (Sampling Error/Incomplete Excision): Đây không hẳn là biến chứng trực tiếp của thủ thuật nhưng là một hạn chế tiềm ẩn. Có thể do vị trí khó tiếp cận, tổn thương quá lớn hoặc tính chất mô học không đồng nhất mà mẫu lấy được không đại diện cho toàn bộ tổn thương, hoặc khối u không được loại bỏ hoàn toàn (nếu mục tiêu là điều trị). Điều này có thể dẫn đến chẩn đoán sai hoặc cần can thiệp thêm.
-
Thay đổi hình dạng vú: Với các khối u rất lớn được hút bỏ hoặc các khối tụ máu lớn sau thủ thuật, hình dạng vú có thể bị thay đổi nhẹ (lõm vào hoặc biến dạng). Tuy nhiên, VABB thường bảo tồn hình dạng vú tốt hơn nhiều so với mổ hở.
Xem thêm:
- Kỹ thuật VABB – Giải pháp can thiết u ú không xâm lấn
- Sinh Thiết U Vú Dưới Định Vị Kim Dây: Chẩn Đoán Chính Xác
Hầu hết các biến chứng sau hút u vú chân không đều ở thể nhẹ
Dấu hiệu nhận biết biến chứng sau hút u vú chân không?
Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường là chìa khóa để xử lý kịp thời và hiệu quả các biến chứng sau hút u vú chân không. Bệnh nhân cần được hướng dẫn tự theo dõi tại nhà và liên hệ ngay với cơ sở y tế nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
-
Đau tăng lên hoặc đau dữ dội: Đau không giảm sau vài ngày, hoặc đau tăng đột ngột, đau làm bạn mất ngủ hoặc không thể chịu đựng được ngay cả khi đã dùng thuốc giảm đau thông thường. Đây có thể là dấu hiệu của tụ máu lớn hoặc nhiễm trùng.
-
Sưng nề nhiều và nhanh chóng: Vú sưng to bất thường, căng cứng, đặc biệt nếu sưng tăng lên nhanh chóng trong vài giờ hoặc vài ngày đầu. Đây là dấu hiệu nghi ngờ tụ máu đáng kể.
-
Bầm tím lan rộng và sậm màu: Vết bầm tím rất lớn, chiếm gần hết vú, màu tím đen và đi kèm sưng đau nhiều.
-
Vùng da tại vị trí làm thủ thuật nóng, đỏ: Da trở nên ấm hơn rõ rệt so với vùng da xung quanh, có màu đỏ lan rộng. Đây là dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng.
-
Chảy mủ từ vết rạch: Có dịch màu vàng, xanh hoặc có mùi hôi chảy ra từ vết mổ nhỏ. Đây là dấu hiệu chắc chắn của nhiễm trùng.
-
Sốt hoặc ớn lạnh: Nhiệt độ cơ thể tăng trên 38°C, kèm cảm giác gai rét. Đây là dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân.
-
Chảy máu không ngừng từ vết rạch: Máu tươi tiếp tục thấm ướt băng gạc dù đã băng ép.
-
Cảm giác có khối cứng, lớn dưới da: Sờ thấy một khối chắc, không di động, gây đau tại vị trí làm thủ thuật (nghi ngờ tụ máu lớn).
-
Bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào: Phát ban, ngứa toàn thân, khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi (cần cấp cứu ngay).
Mức độ nguy hiểm của biến chứng sau hút u vú chân không
Mức độ nguy hiểm của biến chứng sau hút u vú chân không rất khác nhau, phụ thuộc vào loại biến chứng và mức độ nghiêm trọng của nó.
-
Mức độ nhẹ: Bao gồm các trường hợp bầm tím thông thường, đau nhẹ đến trung bình có thể kiểm soát bằng thuốc, sưng nề nhẹ, tụ máu nhỏ tự tan. Những biến chứng này thường không nguy hiểm, tự giới hạn và không cần can thiệp y tế đặc biệt ngoài việc tuân thủ hướng dẫn chăm sóc tại nhà (nghỉ ngơi, chườm lạnh ban đầu, băng ép). Chúng có thể gây khó chịu tạm thời nhưng thường không để lại di chứng lâu dài.
-
Mức độ trung bình: Bao gồm các khối tụ máu kích thước vừa, gây đau và sưng nề đáng kể nhưng không tiến triển nhanh; nhiễm trùng nông tại vết mổ đáp ứng tốt với kháng sinh đường uống. Những trường hợp này cần được theo dõi y tế và can thiệp điều trị (như dùng kháng sinh, theo dõi sát khối tụ máu, có thể cần chọc hút nếu tụ máu không tự tan hoặc gây khó chịu nhiều). Nếu được xử lý kịp thời, tiên lượng thường tốt.
-
Mức độ nặng (Hiếm gặp): Bao gồm các khối tụ máu lớn gây chèn ép, tụ máu tiến triển nhanh; nhiễm trùng sâu (áp-xe vú), nhiễm trùng lan rộng hoặc nhiễm trùng huyết; chảy máu nặng không kiểm soát; phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ). Đây là những tình huống khẩn cấp, có khả năng đe dọa sức khỏe, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức như phẫu thuật dẫn lưu máu tụ hoặc ổ áp-xe, sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch, truyền dịch, thậm chí hồi sức tích cực. Mặc dù rất hiếm xảy ra sau VABB, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ này.
Nhìn chung, đại đa số các biến chứng sau hút u vú chân không đều nằm ở mức độ nhẹ đến trung bình và có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện và xử lý đúng cách. Các biến chứng nặng rất hiếm khi xảy ra, đặc biệt khi thủ thuật được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn tốt. Tuy nhiên, sự cảnh giác và theo dõi sát sao sau thủ thuật vẫn là điều cần thiết.
Xem thêm:
- Thuốc Điều Trị U Nang Tuyến Vú: Giải Pháp & Cập Nhật Mới
- Bị khối u vú lành tính bao lâu kiểm tra 1 lần
Mức độ nguy hiểm của biến chứng sau hút u vú chân không rất khác nhau
Cách xử lý biến chứng sau hút u vú chân không
Việc xử lý các biến chứng sau hút u vú chân không phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của biến chứng đó. Điều quan trọng nhất là bệnh nhân không nên tự ý xử lý tại nhà mà cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế đã thực hiện thủ thuật để được hướng dẫn và can thiệp phù hợp.
Dưới đây là các phương pháp xử lý phổ biến cho từng loại biến chứng:
Xử lý Tụ máu (Hematoma):
- Tụ máu nhỏ: Thường không cần can thiệp đặc hiệu. Bác sĩ sẽ khuyên tiếp tục băng ép, chườm lạnh trong 24-48 giờ đầu, sau đó có thể chườm ấm nhẹ nhàng để giúp máu tụ tan nhanh hơn. Theo dõi sát kích thước khối tụ máu và triệu chứng. Khối máu tụ sẽ tự hấp thu sau vài tuần đến vài tháng.
- Tụ máu lớn hoặc gây triệu chứng nặng: Nếu khối tụ máu quá lớn, gây đau nhiều, căng tức khó chịu hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát, bác sĩ có thể chỉ định:
-
-
-
Chọc hút máu tụ bằng kim: Dùng kim lớn để hút dịch máu tụ ra ngoài dưới hướng dẫn siêu âm. Có thể cần lặp lại vài lần.
-
Phẫu thuật dẫn lưu (hiếm gặp): Trong trường hợp tụ máu rất lớn, đông đặc hoặc không đáp ứng với chọc hút, có thể cần rạch da nhỏ để dẫn lưu khối máu tụ ra ngoài.
-
-
Xử lý Bầm tím (Bruising)
Thường không cần điều trị đặc hiệu. Chườm lạnh trong 24-48 giờ đầu giúp hạn chế chảy máu thêm. Sau đó có thể chườm ấm để tăng tuần hoàn, giúp vết bầm tan nhanh hơn. Vết bầm sẽ tự mờ dần.
Xử lý Đau (Pain):
- Đau nhẹ đến trung bình: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như Paracetamol theo chỉ định của bác sĩ. Tránh dùng Aspirin hoặc Ibuprofen trong vài ngày đầu vì có thể tăng nguy cơ chảy máu (trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ). Nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh cánh tay bên làm thủ thuật.
- Đau nặng hoặc kéo dài: Cần tái khám để bác sĩ xác định nguyên nhân (tụ máu, nhiễm trùng?) và có hướng xử trí phù hợp. Có thể cần thuốc giảm đau mạnh hơn hoặc điều trị nguyên nhân gốc rễ.
Xử lý Nhiễm trùng (Infection):
- Nhiễm trùng nhẹ, nông: Bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh đường uống (thường từ 7-14 ngày). Cần uống đủ liều và đủ thời gian theo chỉ định, ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện. Giữ vết thương sạch và khô.
- Áp-xe vú (ổ mủ): Ngoài việc dùng kháng sinh (có thể cần đường tĩnh mạch ban đầu), thường cần phải chọc hút mủ bằng kim dưới hướng dẫn siêu âm hoặc rạch da nhỏ để dẫn lưu mủ ra ngoài.
- Nhiễm trùng nặng, lan rộng: Cần nhập viện để điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch và theo dõi sát.
Xử lý Sẹo (Scarring):
Hầu hết sẹo VABB rất nhỏ và mờ. Nếu có cơ địa sẹo lồi, bác sĩ có thể tư vấn các biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị sẹo sau khi vết thương đã lành hẳn (như dùng kem trị sẹo, miếng dán silicon, tiêm corticosteroid tại chỗ).
Xử lý Chảy máu kéo dài:
Băng ép chặt tại chỗ. Nếu không ngừng, cần đến cơ sở y tế ngay để được kiểm tra và cầm máu đúng cách, có thể cần khâu lại vết rạch (hiếm).
Việc xử lý các biến chứng sau hút u vú chân không phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của biến chứng đó
Khi nào cần tái khám sau hút u vú chân không để kiểm tra biến chứng
Lịch trình tái khám sau VABB rất quan trọng để theo dõi quá trình lành thương, phát hiện sớm các biến chứng sau hút u vú chân không (nếu có) và nhận kết quả giải phẫu bệnh.
Tái khám theo lịch hẹn thông thường:
- Bác sĩ thường sẽ hẹn bạn tái khám lần đầu sau khoảng 1 tuần kể từ ngày thực hiện thủ thuật. Mục đích của lần tái khám này là:
-
-
-
Kiểm tra tình trạng vết mổ: Xem có dấu hiệu nhiễm trùng, tụ máu hay vấn đề lành thương nào không.
-
Tháo băng hoặc thay băng (nếu cần).
-
Đánh giá mức độ đau và sưng nề.
-
Thông báo và giải thích kết quả giải phẫu bệnh của mẫu mô/khối u đã lấy.
-
Tư vấn hướng theo dõi hoặc điều trị tiếp theo dựa trên kết quả.
-
-
- Các lần tái khám tiếp theo (nếu cần) sẽ phụ thuộc vào kết quả giải phẫu bệnh, tình trạng lành thương và các yếu tố nguy cơ cá nhân. Bác sĩ có thể hẹn bạn tái khám sau 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng hoặc hàng năm để theo dõi bằng siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh.
Tái khám ngay lập tức khi có dấu hiệu bất thường:
- Bạn cần liên hệ và đến khám lại ngay lập tức mà không cần chờ đến lịch hẹn nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu cảnh báo biến chứng nào đã được liệt kê ở phần “Dấu hiệu nhận biết biến chứng”, bao gồm:
-
-
Sốt cao (trên 38°C).
-
Đau dữ dội không kiểm soát được.
-
Sưng nề nhanh chóng, lan rộng.
-
Vùng da vú trở nên nóng, đỏ, căng bóng.
-
Chảy mủ từ vết rạch.
-
Chảy máu tươi không ngừng.
-
Các dấu hiệu dị ứng toàn thân.
-
-
Việc tuân thủ lịch tái khám và không ngần ngại liên hệ với bác sĩ khi có bất kỳ lo lắng hay dấu hiệu bất thường nào là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và thành công sau thủ thuật hút u vú chân không. Đừng bao giờ chủ quan với các triệu chứng lạ sau can thiệp y tế.
Xem thêm:
Lịch trình tái khám sau VABB rất quan trọng để theo dõi quá trình lành thương
Làm Thế Nào Để Giảm Thiểu Nguy Cơ Biến Chứng Sau Hút U Vú Chân Không
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ, có một số biện pháp bạn và đội ngũ y tế có thể thực hiện để giảm thiểu khả năng xảy ra biến chứng sau hút u vú chân không:
-
Cung cấp thông tin đầy đủ: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các tình trạng bệnh lý đang mắc phải (đặc biệt là rối loạn đông máu, tiểu đường), các loại thuốc đang sử dụng (đặc biệt là thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu, Aspirin, NSAIDs), và tiền sử dị ứng thuốc.
-
Tuân thủ hướng dẫn trước thủ thuật: Ngừng sử dụng một số loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ trước khi làm VABB.
-
Lựa chọn cơ sở y tế uy tín: Thực hiện VABB tại các bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm về can thiệp vú và trang thiết bị hiện đại.
-
Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc sau thủ thuật:
-
Giữ băng ép đúng thời gian quy định (thường là 24-48 giờ).
-
Chườm lạnh theo hướng dẫn để giảm sưng và chảy máu.
-
Hạn chế vận động mạnh cánh tay và vai bên làm thủ thuật trong vài ngày đầu.
-
Giữ vết thương sạch và khô, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước cho đến khi được phép.
-
Uống thuốc (nếu được kê đơn) đúng liều, đủ thời gian.
-
-
Tái khám đúng hẹn và báo cáo dấu hiệu bất thường kịp thời.
Biến chứng sau hút u vú chân không tuy hiếm gặp nhưng có thể xảy ra và cần được chú ý. Hầu hết các biến chứng như chảy máu, tụ máu, hoặc đau kéo dài đều có mức độ nguy hiểm thấp và dễ xử lý nếu được phát hiện sớm. Tuy nhiên, các biến chứng nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng, hoại tử, hoặc tái phát u cần được can thiệp kịp thời để tránh hậu quả lâu dài.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về hút u vú chân không hoặc các bệnh lý tuyến vú khác, đừng ngần ngại liên hệ bác sĩ Tỉnh để được tư vấn miễn phí. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn.
Thông tin liên hệ:
- TP. HCM: Bệnh viện Quân đội 175 – 786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp.
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0976 958 582