Biến Chứng Sau Mổ U Tuyến Giáp: Hiểu Biết và Phòng Ngừa đầy đủ nhất 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhằm loại bỏ các khối u lành tính hoặc ác tính tại tuyến giáp. Tuy nhiên, nhiều người chưa nhận thức đầy đủ về các biến chứng sau mổ u tuyến giáp có thể xảy ra, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Những rủi ro này, nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe lâu dài của người bệnh. Vì vậy, việc tìm hiểu kỹ về các biến chứng sau mổ u tuyến giáp dựa trên bằng chứng khoa học là điều cần thiết để chủ động phòng ngừa và xử lý hiệu quả.

Tổng Quan về Mổ U Tuyến Giáp

Mổ u tuyến giáp được chỉ định cho các trường hợp u lành tính gây chèn ép (khó thở, khó nuốt), cường giáp không đáp ứng điều trị nội khoa, hoặc ung thư tuyến giáp xác định qua sinh thiết kim nhỏ (FNA). Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), tỷ lệ thành công của phẫu thuật đạt trên 95% tại các cơ sở y tế uy tín. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm cắt một phần (thyroid lobectomy), cắt gần toàn bộ (subtotal thyroidectomy), hoặc cắt toàn bộ tuyến giáp (total thyroidectomy). Mổ nội soi qua đường nách-vú hoặc đường miệng giúp giảm sẹo và cải thiện thẩm mỹ. Dù kỹ thuật hiện đại, biến chứng sau mổ u tuyến giáp vẫn cần được theo dõi sát.

Biến Chứng Sau Mổ U Tuyến Giáp

Trước khi đi vào phân tích chi tiết từng loại biến chứng , chúng ta hay cùng xem một  bảng tổng hợp các biến chứng sau mổ u tuyến giáp, phân loại thành biến chứng tạm thời và lâu dài, cùng với tần suất xảy ra dựa trên các nguồn uy tín như WHO, ATA, và NCBI:

Biến Chứng

Phân Loại

Tần Suất

Chảy máu và tụ máu

Tạm thời

0,1-1,5%

Nhiễm trùng vết mổ

Tạm thời

<0,5%

Tổn thương dây thần kinh thanh quản

Tạm thời hoặc lâu dài

2-4% (tạm thời), 1% (vĩnh viễn)

Hạ canxi máu (suy tuyến cận giáp)

Tạm thời hoặc lâu dài

15-30% (tạm thời), 1-4% (vĩnh viễn)

Suy giáp

Lâu dài

~100% (cắt toàn bộ tuyến giáp)

Cơn bão giáp trạng

Tạm thời (hiếm gặp)

<0,1%

Tích tụ dịch (seroma)

Tạm thời

1-3%

Khó nuốt và đau nhức vùng cổ

Tạm thời

Chảy Máu và Tụ Máu

Chảy máu sau mổ u tuyến giáp thường xảy ra trong 24-48 giờ đầu, do tổn thương mạch máu nhỏ hoặc huyết áp tăng đột ngột. Tụ máu (hematoma) có thể gây sưng nề vùng cổ, đau nhức, và trong trường hợp nghiêm trọng, chèn ép khí quản dẫn đến suy hô hấp cấp. Một nghiên cứu trên NCBI (PMID: 28421709) chỉ ra rằng tỷ lệ chảy máu dao động từ 0,1-1,5%, với nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có bướu cổ lớn hoặc phẫu thuật phức tạp.

Triệu chứng bao gồm sưng cổ, khó thở, hoặc giảm nồng độ oxy máu (SpO2 < 92%). Xử trí đòi hỏi theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, mở băng kiểm tra, hoặc phẫu thuật cấp cứu để cầm máu. Truyền máu có thể cần thiết nếu mất máu nghiêm trọng. Để phòng ngừa, bác sĩ cần đảm bảo cầm máu kỹ trong phẫu thuật và bệnh nhân tránh vận động mạnh vùng cổ.

Nhiễm Trùng Vết Mổ

Nhiễm trùng vết mổ là biến chứng hiếm, xảy ra dưới 0,5% ca phẫu thuật theo WHO (Báo cáo phẫu thuật an toàn 2019). Biến chứng này thường do vi khuẩn xâm nhập qua vết mổ, đặc biệt ở bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu hoặc không vệ sinh vết mổ đúng cách. Triệu chứng bao gồm đỏ, sưng, nóng, tiết mủ tại vết mổ, kèm sốt >38°C.

Xử trí bao gồm sử dụng kháng sinh phổ rộng (như amoxicillin-clavulanate) và vệ sinh vết mổ kỹ lưỡng. Trong trường hợp nặng, cần dẫn lưu mủ. Phòng ngừa đòi hỏi tuân thủ kỹ thuật vô trùng trong phẫu thuật và hướng dẫn bệnh nhân giữ vết mổ khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc xà phòng tẩy mạnh trong 1-2 tuần đầu.

Biến Chứng Sau Mổ U Tuyến Giáp
nhiễm trùng vết mổ là biến chứng hiếm

Tổn Thương Dây Thần Kinh Thanh Quản

Tổn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược là biến chứng đáng lo ngại, với tỷ lệ 2-4% tạm thời và 1% vĩnh viễn (NCBI, PMID: 29756319). Biến chứng này xảy ra do dây thần kinh bị kéo căng, cắt đứt, hoặc phù nề trong mổ u tuyến giáp , đặc biệt khi u xâm lấn gần dây thần kinh. Triệu chứng bao gồm khàn tiếng, mất giọng, hoặc khó nuốt.

Xử trí bao gồm nội soi thanh quản để đánh giá, liệu pháp ngôn ngữ cho trường hợp nhẹ, hoặc phẫu thuật chỉnh sửa dây thanh quản nếu tổn thương vĩnh viễn. Phòng ngừa đòi hỏi sử dụng công nghệ giám sát dây thần kinh trong mổ (intraoperative nerve monitoring) và kỹ thuật phẫu thuật chính xác để bảo vệ dây thanh quản.

Hạ Canxi Máu (Suy Tuyến Cận Giáp)

Hạ canxi máu xảy ra do tổn thương hoặc loại bỏ tuyến cận giáp trong phẫu thuật, với tỷ lệ 15-30% tạm thời và 1-4% vĩnh viễn (ATA Guidelines 2021). Triệu chứng bao gồm tê bì, chuột rút, co giật, hoặc rối loạn nhịp tim. Biến chứng này thường xuất hiện trong 24-48 giờ sau mổ, đặc biệt ở bệnh nhân cắt toàn bộ tuyến giáp.

Xử trí bao gồm bổ sung canxi (1-3 g/ngày) và vitamin D (800-2000 IU/ngày), theo dõi nồng độ canxi máu định kỳ. Trong trường hợp suy tuyến cận giáp vĩnh viễn, bệnh nhân cần điều trị suốt đời. Phòng ngừa đòi hỏi bảo tồn tuyến cận giáp trong phẫu thuật và bổ sung canxi dự phòng ngay sau mổ.

Hạ canxi máu xảy ra do tổn thương hoặc loại bỏ tuyến cận giáp trong phẫu thuật

Suy Giáp

Suy giáp là biến chứng gần như không tránh khỏi ở bệnh nhân cắt toàn bộ tuyến giáp, với tỷ lệ ~100% (NCBI, PMID: 28945862). Thiếu hụt hormone T3, T4 gây mệt mỏi, tăng cân, da khô, rụng tóc, và táo bón. Triệu chứng thường xuất hiện vài tuần sau mổ nếu không bổ sung hormone.

Xử trí bao gồm bổ sung levothyroxine (50-100 mcg/ngày), điều chỉnh liều dựa trên xét nghiệm TSH mỗi 4-6 tuần. Phòng ngừa đòi hỏi đánh giá chức năng tuyến giáp trước mổ và bắt đầu liệu pháp hormone thay thế ngay sau phẫu thuật. Bệnh nhân cần theo dõi chức năng tuyến giáp suốt đời.

Cơn Bão Giáp Trạng

Cơn bão giáp trạng là biến chứng hiếm, với tỷ lệ <0,1% (ATA Guidelines 2021), nhưng có thể đe dọa tính mạng, với tỷ lệ tử vong 10-20%. Biến chứng này xảy ra do hormone tuyến giáp tăng đột ngột, thường ở bệnh nhân cường giáp không kiểm soát trước mổ. Triệu chứng bao gồm sốt cao, nhịp tim nhanh, và mê sảng.

Xử trí đòi hỏi điều trị tại ICU với thuốc chẹn beta, kháng giáp (propylthiouracil), và corticosteroid. Phòng ngừa bao gồm đưa bệnh nhân về trạng thái bình giáp trước phẫu thuật bằng thuốc kháng giáp và tránh các yếu tố kích thích như nhiễm trùng hoặc stress nặng.

Tích Tụ Dịch (Seroma) và Khó Nuốt

Tích tụ dịch (seroma) xảy ra ở 1-3% bệnh nhân (NCBI, PMID: 30554679), do dịch thanh dịch tích tụ dưới vết mổ. Khó nuốt và đau nhức vùng cổ thường do sưng nề mô mềm, với tỷ lệ 5-10%. Triệu chứng bao gồm sưng mềm vùng cổ và cảm giác vướng khi nuốt.

Xử trí bao gồm theo dõi, chọc hút dịch nếu khối seroma lớn, và sử dụng thuốc giảm đau (paracetamol). Seroma thường tự hấp thu trong 1-2 tuần. Phòng ngừa đòi hỏi đặt ống dẫn lưu sau mổ và hạn chế vận động mạnh vùng cổ trong 2-3 tuần đầu.

Triệu chứng bao gồm sưng mềm vùng cổ và cảm giác vướng khi nuốt.

Yếu Tố Nguy Cơ Làm Tăng Biến Chứng Sau Mổ

Khối U Lớn hoặc Xâm Lấn

Khối u lớn (>4 cm) hoặc ung thư xâm lấn hạch bạch huyết làm tăng nguy cơ biến chứng sau mổ u tuyến giáp như chảy máu và tổn thương dây thần kinh thanh quản. Theo NCBI (PMID: 28421709), u lớn gây khó khăn kỹ thuật, tăng khả năng tổn thương mô xung quanh. U xâm lấn đòi hỏi phẫu thuật mở rộng, làm tăng nguy cơ tụ máu hoặc suy tuyến cận giáp. Để giảm rủi ro, cần sử dụng siêu âm và CT trước mổ để đánh giá mức độ xâm lấn và lập kế hoạch phẫu thuật chính xác.

Tái Phẫu Thuật

Tái phẫu thuật tuyến giáp làm tăng nguy cơ biến chứng do mô sẹo từ lần mổ trước gây khó khăn trong xác định dây thần kinh và tuyến cận giáp. Theo ATA Guidelines 2021, tỷ lệ tổn thương dây thanh quản trong tái phẫu thuật cao gấp 2-3 lần so với mổ lần đầu. Mô sẹo cũng làm tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng. Sử dụng công nghệ giám sát dây thần kinh và chọn bác sĩ giàu kinh nghiệm là cách giảm thiểu rủi ro hiệu quả.

Bệnh Lý Nền

Các bệnh lý nền như tiểu đường, lupus, hoặc bệnh tự miễn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chậm lành vết mổ. Theo WHO, bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ nhiễm trùng vết mổ cao gấp 2 lần. Hệ miễn dịch suy yếu cũng làm tăng khả năng biến chứng như seroma hoặc sẹo xấu. Kiểm soát tốt bệnh lý nền trước mổ, như ổn định đường huyết hoặc giảm viêm, là yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng sau mổ u tuyến giáp.

Cường Giáp Không Kiểm Soát

Cường giáp không kiểm soát trước mổ làm tăng nguy cơ cơn bão giáp trạng, một biến chứng nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao (ATA Guidelines 2021). Nồng độ hormone tuyến giáp cao gây stress cho cơ thể, dễ dẫn đến rối loạn nhịp tim hoặc mê sảng sau mổ. Để phòng ngừa, bệnh nhân cần được điều trị bằng thuốc kháng giáp (methimazole, propylthiouracil) để đạt trạng thái bình giáp trước phẫu thuật, giảm thiểu rủi ro biến chứng nghiêm trọng.

Thiếu Kinh Nghiệm Phẫu Thuật Viên

Kinh nghiệm của phẫu thuật viên ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ biến chứng sau mổ u tuyến giáp. Bác sĩ không chuyên sâu về nội tiết hoặc đầu mặt cổ có thể làm tăng nguy cơ tổn thương dây thần kinh hoặc tuyến cận giáp. Theo NCBI (PMID: 29756319), phẫu thuật viên giàu kinh nghiệm giảm tỷ lệ biến chứng xuống dưới 2%. Lựa chọn bác sĩ chuyên khoa và cơ sở y tế có công nghệ hiện đại là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn.

Cơ Địa Sẹo Lồi

Cơ địa sẹo lồi làm tăng nguy cơ sẹo xấu hoặc sẹo phì đại sau mổ, ảnh hưởng thẩm mỹ và tâm lý bệnh nhân. Theo NCBI (PMID: 30554679), cơ địa này phổ biến ở người châu Á, với tỷ lệ sẹo lồi khoảng 5-15% sau phẫu thuật tuyến giáp. Sử dụng kỹ thuật nội soi hoặc khâu thẩm mỹ giúp giảm nguy cơ. Sau mổ, bệnh nhân cần tránh ánh nắng trực tiếp và sử dụng kem chống sẹo theo chỉ định để cải thiện kết quả thẩm mỹ.

 

Cơ địa sẹo lồi làm tăng nguy cơ sẹo xấu hoặc sẹo phì đại sau mổ

Bảng So Sánh Biến Chứng của Các Phương Pháp Điều Trị

Dưới đây là bảng so sánh các biến chứng sau điều trị u tuyến giáp của từng phương pháp, với ba cột: Biến Chứng Chính, Tần Suất Biến Chứng, và So Sánh với Phẫu Thuật:

Phương Pháp

Biến Chứng Chính

Tần Suất Biến Chứng

So Sánh với Phẫu Thuật

Đốt sóng cao tần (RFA)

Đau tại chỗ, tổn thương dây thanh quản, chảy máu, nhiễm trùng, sưng/đau cổ, thay đổi giọng nói tạm thời

1 – 5%

Ít xâm lấn hơn phẫu thuật, tỷ lệ biến chứng thấp hơn (đặc biệt hạ canxi máu và suy giáp), nhưng hiệu quả giảm kích thước u chậm hơn

Liệu pháp iốt phóng xạ (RAI)

Viêm tuyến nước bọt, khô miệng, thay đổi vị giác, ung thư thứ phát, buồn nôn, mệt mỏi

5-20%

Ít xâm lấn hơn, không gây tổn thương dây thần kinh hay hạ canxi máu, nhưng viêm tuyến nước bọt và ung thư thứ phát là biến chứng không gặp ở phẫu thuật.

Liệu pháp hormone

Loãng xương, rối loạn nhịp tim, lo âu, mất ngủ, tăng/sụt cân

2-10%

Không xâm lấn, ít biến chứng cấp tính, nhưng tác dụng phụ lâu dài như loãng xương không gặp ở phẫu thuật.

Hóa trị

Buồn nôn, rụng tóc, suy tủy xương, nhiễm trùng, mệt mỏi

10-60%

Biến chứng toàn thân nghiêm trọng hơn, không gây tổn thương cục bộ như phẫu thuật, nhưng ảnh hưởng toàn cơ thể.

Xạ trị ngoài

Tổn thương da (đỏ, bỏng), mệt mỏi, viêm thực quản, ung thư thứ phát

10-30%

Không gây tổn thương dây thần kinh hay hạ canxi máu, nhưng tổn thương da và thực quản là đặc trưng, không gặp ở phẫu thuật.

Theo dõi tích cực

Tăng trưởng u, lo âu tâm lý, trì hoãn điều trị

5-15%

Tránh biến chứng xâm lấn của phẫu thuật, nhưng nguy cơ u phát triển hoặc lo âu tâm lý cao hơn.

Cách Phòng Ngừa và Xử Lý Sớm Biến Chứng

Phòng Ngừa

Để giảm thiểu biến chứng sau mổ u tuyến giáp, cần áp dụng các biện pháp toàn diện trước, trong, và sau phẫu thuật. Trước mổ, bệnh nhân cần được đưa về trạng thái bình giáp bằng thuốc kháng giáp (methimazole, propylthiouracil) trong 4-6 tuần, đặc biệt với bệnh nhân cường giáp, để giảm nguy cơ cơn bão giáp trạng. Xét nghiệm TSH, T4, và PTH giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và cận giáp, từ đó lập kế hoạch bảo tồn tuyến cận giáp. Siêu âm và CT trước mổ xác định kích thước, vị trí u, và mức độ xâm lấn, hỗ trợ phẫu thuật chính xác.

Trong phẫu thuật, sử dụng công nghệ hiện đại như giám sát dây thần kinh (intraoperative nerve monitoring) và nội soi giúp giảm tổn thương dây thanh quản và tuyến cận giáp. Kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt và cầm máu kỹ lưỡng là yếu tố then chốt để tránh chảy máu hoặc nhiễm trùng. Lựa chọn cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đầu mặt cổ, cùng trang thiết bị hiện đại, giảm tỷ lệ biến chứng xuống dưới 2% (NCBI, PMID: 29756319).

Sau mổ, chăm sóc vết mổ đúng cách là rất quan trọng. Bệnh nhân cần giữ vết mổ khô, sạch, tránh nước hoặc xà phòng tẩy mạnh trong 1-2 tuần. Bổ sung canxi (1-2 g/ngày) và vitamin D (800-2000 IU/ngày) dự phòng giúp giảm nguy cơ hạ canxi máu. Hạn chế vận động mạnh vùng cổ, như xoay cổ hoặc mang vác nặng, trong 2-3 tuần giúp giảm sưng nề và tích tụ dịch. Tái khám định kỳ và tuân thủ thuốc hormone thay thế (levothyroxine) là cần thiết để kiểm soát suy giáp và đảm bảo phục hồi tốt.

Xử Lý Sớm

Phát hiện và xử trí sớm biến chứng sau mổ u tuyến giáp giúp giảm thiểu hậu quả. Trong 24-48 giờ đầu, theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhịp thở) mỗi 2-4 giờ để phát hiện chảy máu hoặc suy hô hấp. Xét nghiệm canxi máu và PTH trong 24-48 giờ giúp nhận diện hạ canxi máu sớm. Nếu bệnh nhân có triệu chứng khàn tiếng, khó thở, sưng nề, hoặc sốt, cần báo ngay cho bác sĩ để đánh giá.

Các can thiệp kịp thời bao gồm chọc hút dịch nếu có seroma lớn, phẫu thuật cấp cứu nếu tụ máu chèn ép khí quản, hoặc bổ sung canxi và hormone tuyến giáp nếu có dấu hiệu hạ canxi máu hoặc suy giáp. Nội soi thanh quản được chỉ định nếu nghi ngờ tổn thương dây thần kinh thanh quản. Bệnh nhân cần tái khám ngay nếu có triệu chứng bất thường và tuân thủ lịch theo dõi định kỳ để đảm bảo phục hồi an toàn.

Phát hiện và xử trí sớm biến chứng sau mổ u tuyến giáp giúp giảm thiểu hậu quả

Biến chứng sau mổ u tuyến giáp, như tổn thương dây thần kinh hoặc hạ canxi máu, là đặc trưng của phẫu thuật, nhưng phương pháp này mang lại hiệu quả cao trong loại bỏ u và giảm tái phát. So với phẫu thuật, đốt sóng cao tần (RFA) có ít biến chứng hơn, đặc biệt không gây suy giáp hoặc hạ canxi máu đáng kể, nhưng hiệu quả chậm hơn. RAI, hóa trị, và xạ trị gây biến chứng toàn thân, trong khi theo dõi tích cực tránh biến chứng xâm lấn nhưng tiềm ẩn nguy cơ u phát triển. Lựa chọn phương pháp cần dựa trên loại ung thư, giai đoạn bệnh, và sức khỏe bệnh nhân.

Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.

Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:

Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA