6 biểu hiện u tuyến giáp ác tính: Những dấu hiệu không nên bỏ qua

Nội dung chính

Tuyến giáp là một bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò lớn trong việc điều hòa các chức năng sống của cơ thể. Tuy nhiên, các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp – một dạng u tuyến giáp ác tính – đang ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Điều đáng lo ngại là phần lớn các trường hợp bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn do triệu chứng ban đầu thường mờ nhạt, dễ nhầm lẫn với các vấn đề thông thường. Vì vậy, việc nhận biết sớm biểu hiện u tuyến giáp ác tính là yếu tố then chốt giúp tăng khả năng điều trị thành công và bảo vệ sức khỏe lâu dài cho người bệnh. Bài viết dưới đây Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Đức Tỉnh sẽ cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật và dựa trên bằng chứng khoa học về vấn đề này.

U tuyến giáp ác tính là gì ?

U tuyến giáp ác tính, hay còn gọi là ung thư tuyến giáp, là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào của tuyến giáp – một tuyến nội tiết quan trọng nằm ở vùng cổ trước, có vai trò sản xuất hormone điều hòa chuyển hóa cơ thể. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 1-2% tổng số ca ung thư trên toàn cầu, nhưng tỷ lệ sống sót sau 5 năm thường khá cao, đặc biệt ở các dạng ung thư tuyến giáp biệt hóa tốt như ung thư thể nhú (papillary) và thể nang (follicular). Tuy nhiên, việc nhận biết sớm các biểu hiện u tuyến giáp ác tính là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Mỗi loại ung thư sẽ có nguồn gốc tế bào khác nhau, từ đó dẫn đến sự khác biệt về đặc điểm lâm sàng, tiến triển và phương pháp điều trị. Cụ thể, ung thư tuyến giáp được chia thành các nhóm chính sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là dạng phổ biến nhất, bắt nguồn từ các tế bào nang – nơi tổng hợp và dự trữ hormone tuyến giáp.

  • Ung thư tuyến giáp thể nang: Cũng xuất phát từ tế bào nang, loại ung thư này chiếm tỷ lệ thấp hơn thể nhú nhưng vẫn khá phổ biến.

  • Ung thư tuyến giáp không biệt hóa: Là thể ung thư hiếm gặp, ác tính cao, cũng hình thành từ tế bào nang nhưng mất khả năng biệt hóa – khiến việc điều trị trở nên phức tạp.

  • Ung thư tuyến giáp thể tủy: Khởi phát từ tế bào C trong tuyến giáp – những tế bào có chức năng tiết hormone calcitonin điều hòa canxi trong máu.

biểu hiện u tuyến giáp ác tính
u tuyến giáp ác tính hay còn gọi là ung thư tuyến giáp

Biểu hiện u tuyến giáp ác tính

Các biểu hiện hiện tại của giáp giáp tính thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý lành tính như giáp giáp đơn hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto. Sớm nhận biết được dấu hiệu này là yếu tố thì chốt để đoán và điều trị kịp thời, cải thiện thiện lượng. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến, được sắp xếp theo mức độ thường gặp:

Khối u hoặc cục ở vùng cổ

bây là dấu hiệu phổ biến nhất, được ghi nhận ở hơn 90% bệnh nhân thư tuyến giáp. Khối u thường cứng, cố định, không di động khi nuốt, và không gây đau ở giai đoạn sớm. Đặc điểm này phản ánh ánh sáng xâm lấn xung quanh các loại ung thư như nhú hoặc không hóa hóa. Nếu bạn thấy địa chỉ bất thường ở cổ, hãy đến gặp bác sĩ ngay để đánh giá siêu âm.

Khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói

Sự xâm lấn hoặc chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược bởi khối u có thể gây khàn giọng kéo dài không rõ nguyên nhân, gặp ở khoảng 10-15% bệnh nhân ung thư thể  ( Tạp chí Nội tiết lâm sàng & Chuyển hóa , 2022).Triệu chứng này cũng có thể xuất hiện ở ung thư thể nhú tiến triển hoặc không biệt hóa, dù hiếm hơn, dù hiếm hơn.

Khó thở hoặc khó nuốt

Khi khối u phát triển lớn (>4 cm) hoặc di căn hạch lympho vùng cổ, nó có thể chèn ép thực quản (gây cảm giác nuốt nghẹn) hoặc khí quản (gây khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa). Triệu chứng này thường gặp ở giai đoạn tiến triển, đặc biệt ở ung thư không biệt hóa do tốc độ phát triển nhanh . Khó nuốt/thở do ung thư tuyến giáp tiến triển từ từ, khác với các nguyên nhân cấp tính như viêm thực quản hoặc dị vật.

Sưng hạch lympho ở cổ

Hạch lympho sưng to, cứng, và không đau ở vùng cổ là dấu hiệu gợi ý di căn, gặp ở khoảng 30% bệnh nhân ung thư thể nhú tại thời điểm chẩn đoán . Ung thư thể nhú có xu hướng di căn qua đường bạch huyết, trong khi ung thư thể tủy hoặc nang ít gây sưng hạch hơn. Thực hiện inh thiết hạch bằng kim nhỏ (FNA) là cần thiết để xác định tính chất ác tính và định hướng điều trị.

Mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân

Các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, giảm cân, hoặc tăng nhịp tim có thể xuất hiện do rối loạn hormone tuyến giáp (như cường giáp ở ung thư thể nang) hoặc do tiêu hao năng lượng bởi khối u ác tính. Triệu chứng này hiếm gặp ở giai đoạn sớm nhưng cần lưu ý khi kèm theo các dấu hiệu khác, chẳng hạn như khối u ở cổ hoặc sưng hạch.

Cường giáp hoặc suy giáp

Một số khối u, đặc biệt ung thư thể nang, có thể tiết hormone thyroxin dư thừa, gây cường giáp với các triệu chứng như run tay, hồi hộp, đổ mồ hôi, hoặc giảm cân. Ngược lại, ung thư không biệt hóa hoặc di căn có thể phá hủy mô tuyến giáp, gây suy giáp với biểu hiện mệt mỏi, táo bón, hoặc da khô.Các triệu chứng này dễ nhầm với bệnh lý tuyến giáp lành tính, cần xét nghiệm hormone (TSH, FT4) để phân biệt.

Lưu ý : Các biểu hiện tuyến giáp ác tính không đặc hiệu và có thể lặp lại với các bệnh lý lành tính. Chẩn đoán chính xác Yêu cầu siêu âm, sinh thiết, và xét nghiệm máu bởi bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ sớm để được đánh giá toàn diện.

Xuất hiện khối u to ở cổ là triệu chứng phổ biến nhất

Nguyên nhân của u tuyến giáp ác tính

Mặc dù nguyên nhân chính xác của u tuyến giáp ác tính chưa được xác định rõ,các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra nhiều yếu tố nguy cơ liên quan, giúp định hướng phòng ngừa và tầm soát sớm các biểu hiện u tuyến giáp ác tính, các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Tiếp xúc với bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở vùng đầu và cổ trong thời thơ ấu, làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp. Theo báo cáo của WHO, những người sống gần khu vực xảy ra thảm họa hạt nhân (như Chernobyl) có tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn.
  • Di truyền: Một số hội chứng di truyền như đa u tuyến nội tiết (MEN) hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy làm tăng nguy cơ. Nghiên cứu từ Thyroid Journal cho thấy khoảng 5-10% ung thư tuyến giáp có liên quan đến yếu tố di truyền.
  • Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 3 lần nam giới, đặc biệt ở độ tuổi 30-50. Tuy nhiên, ung thư tuyến giáp ở nam giới thường có tiên lượng xấu hơn.
  • Thiếu hoặc thừa iod: Chế độ ăn thiếu iod hoặc thừa iod kéo dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý tuyến giáp, bao gồm cả ung thư. Theo IDF, iod là yếu tố quan trọng trong việc duy trì chức năng tuyến giáp.
  • Bệnh lý tuyến giáp lành tính: Những người có tiền sử bướu giáp nhân hoặc viêm tuyến giáp mạn tính (Hashimoto) có nguy cơ cao hơn, dù tỷ lệ chuyển thành ác tính là thấp.

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ của u tuyến giáp ác tính giúp bạn chủ động phòng ngừa và tầm soát sớm các biểu hiện u tuyến giáp ác tính. Những người có nguy cơ cao (tiếp xúc bức xạ, tiền sử gia đình, béo phì, hoặc bệnh lý tuyến giáp) nên kiểm tra sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết.

Thiếu hoặc thừa Iod là 1 trong nguyên nhân gây u tuyến giáp ác tính

Chẩn đoán u tuyến giáp ác tính

Việc chẩn đoán u tuyến giáp ác tính đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm thăm khám lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các bước chẩn đoán phổ biến, dựa trên hướng dẫn của ATA năm 2023:

  1. Thăm khám lâm sàng: Thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên và cơ bản trong đánh giá các biểu hiện u tuyến giáp ác tính. Bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ngoại khoa sẽ kiểm tra vùng cổ để phát hiện khối u, đánh giá kích thước, tính chất (cứng, mềm, di động hay cố định), và mức độ đau khi sờ nắn.
  2. Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp hình ảnh quan trọng nhất, giúp xác định kích thước, vị trí, và đặc điểm của khối u (như vi vôi hóa, ranh giới không rõ, tăng sinh mạch). Siêu âm cũng hướng dẫn sinh thiết nếu cần.
  3. Sinh thiết tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để xác định tính chất ác tính của khối u. Kết quả sinh thiết được phân loại theo hệ thống Bethesda, từ I (không xác định) đến VI (ác tính).
  4. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu đóng vai trò kép: đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện dấu ấn ung thư. Các xét nghiệm hormone như TSH, FT3, và FT4 giúp xác định trạng thái cường giáp, suy giáp, hoặc bình giáp, hỗ trợ phân biệt ung thư với các bệnh lý lành tính.
  5. Chẩn đoán hình ảnh bổ sung: Các phương pháp như CT, MRI, hoặc PET-CT được chỉ định khi cần đánh giá mức độ xâm lấn cục bộ (thực quản, khí quản, dây thần kinh) hoặc di căn xa (phổi, xương, não).Tuy nhiên, các phương pháp này không thay thế siêu âm mà bổ sung khi FNA hoặc siêu âm không đủ kết luận. Chi phí cao và nguy cơ phơi nhiễm bức xạ cần được cân nhắc.

Khuyến cáo: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ biểu hiện u tuyến giáp ác tính nào, như khối u ở cổ, khàn giọng, hoặc khó nuốt, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và chẩn đoán sớm. Quy trình chẩn đoán cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ngoại khoa, kết hợp các phương pháp trên để đảm bảo độ chính xác. Việc trì hoãn chẩn đoán có thể làm bệnh tiến triển, giảm hiệu quả điều trị.

Chuẩn đoán u tuyến giáp ác tính bằng phương pháp sinh thiết tế bào FNA

Điều trị u tuyến giáp ác tính

Phương pháp điều trị u tuyến giáp ác tính phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Với mục tiêu là loại bỏ hoặc kiểm soát khối u, ngăn ngừa tái phát, và duy trì chất lượng cuộc sống. Phát hiện sớm các biểu hiện u tuyến giáp ác tính như khối u ở cổ, khàn giọng, hoặc khó nuốt cho phép áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả, mang lại tỷ lệ sống sót cao, đặc biệt ở ung thư biệt hóa tốt (nhú, nang). Dưới đây là các phương pháp điều trị chính

  • Phẫu thuật: Cắt toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp (thyroidectomy) là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các loại ung thư tuyến giáp. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cắt bỏ hạch lympho vùng cổ nếu có di căn.
  • Điều trị iod phóng xạ (I-131): Được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt hiệu quả với ung thư thể nhú và nang.
  • Xạ trị ngoài: Áp dụng cho các trường hợp ung thư không đáp ứng với iod phóng xạ, như ung thư thể tủy hoặc thể không biệt hóa.
  • Hóa trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng trong các trường hợp ung thư tiến triển hoặc di căn xa. Các thuốc nhắm trúng đích như lenvatinib hoặc sorafenib đã cho thấy hiệu quả trong nghiên cứu gần đây.
  • Điều trị bằng Sóng cao tần ( RFA): là phương pháp ít xâm lấn, sử dụng sóng cao tần tạo nhiệt (60-100°C) để phá hủy mô u thông qua kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm. RFA phổ biến trong điều trị u tuyến giáp lành tính (như bướu giáp nhân) và gần đây được áp dụng cho ung thư thể nhú kích thước <10mm , chưa xâm lấn, chưa di căn, ở bệnh nhân từ chối phẫu thuật hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật. RFA không thay thế phẫu thuật ở các khối u lớn hoặc có nguy cơ di căn, nhưng là lựa chọn hứa hẹn cho các biểu hiện u tuyến giáp ác tính ở giai đoạn rất sớm.

  • Theo dõi lâu dài: Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm máu, siêu âm, và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để phát hiện tái phát.Theo dõi chặt chẽ giúp phát hiện sớm các biểu hiện u tuyến giáp ác tính tái phát, cải thiện hiệu quả điều trị.

Điều trị ung thư tuyến giáp đòi hỏi phối hợp đa mô thức, từ phẫu thuật, iod phóng xạ, đến các phương pháp ít xâm lấn như RFA và liệu pháp nhắm trúng đích. Chẩn đoán sớm và điều trị cá nhân hóa mang lại tỷ lệ sống sót cao. Bệnh nhân có biểu hiện u tuyến giáp ác tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ngoại khoa tại các cơ sở uy tín để được tư vấn và điều trị tối ưu.

Phòng ngừa u tuyến giáp ác tính

Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn u tuyến giáp ác tính, hay ung thư tuyến giáp, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa dựa trên bằng chứng khoa học có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm :

  • Chế độ ăn uống cân bằng iod: Đảm bảo cung cấp đủ iod qua thực phẩm như cá biển, rong biển, hoặc muối iod, nhưng tránh bổ sung quá mức.
  • Tránh tiếp xúc bức xạ: Hạn chế tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở trẻ em, và tuân thủ các biện pháp bảo vệ khi làm việc trong môi trường có nguy cơ.
  • Tầm soát định kỳ: Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc các bệnh lý tuyến giáp nên siêu âm tuyến giáp định kỳ 1-2 năm/lần.
  • Lối sống lành mạnh: Duy trì cân nặng hợp lý, không hút thuốc, và tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu có bất kỳ biểu hiện u tuyến giáp ác tính nào, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và kiểm tra kịp thời.

Các biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp mà còn cải thiện sức khỏe tổng quát. Đồng thời  việc phát hiện sớm các biểu hiện u tuyến giáp ác tính thông qua các biện pháp này là chìa khóa để cải thiện tiên lượng và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Tham khảo ý kiến của bác sĩ 

Các câu hỏi thường gặp

U tuyến giáp ác tính có nguy hiểm không ? Sống được bao lâu?

U tuyến giáp ác tính là một loại ung thư nội tiết, và mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào loại mô ung thư, giai đoạn phát hiện, cũng như khả năng đáp ứng điều trị của người bệnh. Trong đó, ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang chiếm trên 90% và thường có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS, 2024), tỷ lệ sống sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể nhú giai đoạn khu trú có thể đạt tới 98–99%. Tuy nhiên, các thể hiếm gặp như ung thư tuyến giáp không biệt hóa lại tiến triển nhanh, di căn sớm và tiên lượng rất xấu. Việc nhận biết sớm biểu hiện u tuyến giáp ác tính và điều trị kịp thời sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

U tuyến giáp ác tính kiêng ăn gì?

Người bị u tuyến giáp ác tính nên hạn chế các thực phẩm giàu i-ốt như rong biển, tảo biển, cá biển nếu đang chuẩn bị điều trị phóng xạ I-131. Ngoài ra, nên kiêng đồ ăn nhanh, nhiều chất béo, thực phẩm chế biến sẵn, rượu bia và chất kích thích. Một số loại đậu nành và nội tạng động vật cũng nên dùng hạn chế vì có thể ảnh hưởng đến nội tiết. Việc tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý không thay thế điều trị y khoa, nhưng góp phần hỗ trợ hiệu quả điều trị. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng nếu đang có biểu hiện u tuyến giáp ác tính hoặc chuẩn bị điều trị chuyên sâu

Biểu hiện u tuyến giác ác tính khác gì với lành tính?

Biểu hiện u tuyến giáp ác tính thường bao gồm khối u cứng, phát triển nhanh, ít di động, không đau, có thể kèm khàn tiếng, nuốt nghẹn hoặc nổi hạch cổ. Ngược lại, u lành tính thường phát triển chậm, mềm, di động tốt khi nuốt và hiếm khi gây triệu chứng toàn thân. Một số u lành có thể tồn tại nhiều năm mà không gây biến chứng. Để phân biệt chính xác, cần siêu âm tuyến giáp kết hợp chọc hút tế bào (FNA). Phát hiện sớm các dấu hiệu nghi ngờ u ác tính là yếu tố quan trọng giúp chẩn đoán kịp thời và nâng cao hiệu quả điều trị.

ác biến chứng của u tuyến giáp ác tính là gì?

Nếu không điều trị sớm, u tuyến giáp ác tính có thể gây biến chứng như khàn tiếng, khó nuốt, khó thở do xâm lấn dây thần kinh hoặc khí quản. Về lâu dài, khối u có thể di căn đến hạch cổ, phổi, xương, gây suy giảm chức năng sống. Sau điều trị, bệnh nhân có thể gặp tình trạng suy giáp, hạ canxi máu hoặc tổn thương dây thanh quản. Những biến chứng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Do đó, việc theo dõi biểu hiện u tuyến giáp ác tính và điều trị đúng phác đồ là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa biến chứng và kéo dài tiên lượng sống.

Biểu hiện u tuyến giáp ác tính thường khó nhận biết ở giai đoạn đầu, nhưng việc phát hiện sớm thông qua thăm khám định kỳ và ý thức về các dấu hiệu bất thường có thể cải thiện đáng kể tiên lượng. Ung thư tuyến giáp, nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có tỷ lệ sống sót cao và chất lượng cuộc sống tốt. Tuy nhiên, việc tự chẩn đoán hoặc trì hoãn khám bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Bài viết này được biên soạn bởi Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, nhằm cung cấp thông tin khách quan và đáng tin cậy. Chúng tôi khuyến khích bạn đọc chủ động tầm soát sức khỏe và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa khi có bất kỳ lo lắng nào về tuyến giáp.

**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của  PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA