C73 U Ác Tuyến Giáp Là Gì? Hiểu Biết và Phòng Ngừa Ung Thư Tuyến Giáp cập nhật mới nhất 2025

Nội dung chính

Tuyến giáp – một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở cổ – đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa, tim mạch và hệ thần kinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về những bệnh lý ác tính liên quan đến tuyến giáp. Trong danh mục phân loại bệnh quốc tế ICD-10, mã C73 đại diện cho một bệnh lý đặc biệt nghiêm trọng: ung thư tuyến giáp thể ác tính. Vậy, C73 u ác tuyến giáp là gì? Căn bệnh này có nguy hiểm không? Điều trị ra sao? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây, với ngôn ngữ chuyên môn, dựa trên bằng chứng khoa học và khuyến cáo y tế cập nhật nhất.

C73 U ác tuyến giáp là gì?

C73 u ác tuyến giáp là mã ICD-10-CM được sử dụng để chỉ các khối u ác tính xuất phát từ tuyến giáp, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú (Papillary Thyroid Carcinoma – PTC), loại ung thư phổ biến nhất, chiếm 80-90% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ngoài ra, mã C73 còn bao gồm các thể khác của ung thư tuyến giáp như:

  1. Ung thư biểu mô thể nhú (PTC): Loại phổ biến nhất, phát triển chậm, có tiên lượng tốt, đặc biệt ở bệnh nhân dưới 55 tuổi.

  2. Ung thư biểu mô thể nang: Chiếm khoảng 10-15%, thường gặp ở người lớn tuổi, có xu hướng di căn qua đường máu đến phổi hoặc xương.

  3. Ung thư biểu mô thể tủy: Chiếm 5-8%, có thể mang tính di truyền, liên quan đến hội chứng đa u nội tiết (MEN2A, MEN2B).

  4. Ung thư biểu mô không biệt hóa (anaplastic): Loại hiếm gặp, chiếm 1-3%, nhưng có tiên lượng xấu nhất do tốc độ phát triển nhanh và khả năng di căn cao.

Theo thống kê của CDC, ung thư tuyến giáp có tỷ lệ mắc tăng trong vài thập kỷ qua, với khoảng 12.000 nam giới và 33.000 nữ giới được chẩn đoán mỗi năm tại Hoa Kỳ. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 10.000 ca mắc mới mỗi năm, với tỷ lệ nữ giới chiếm ưu thế.

C73 U ác tuyến giáp là gì ?
C73 u ác tuyến giáp là mã ICD-10-CM được sử dụng để chỉ các khối u ác tính xuất phát từ tuyến giáp

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của C73 U ác tuyến giáp

Hiện nay, các nhà khoa học chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra C73 u ác tuyến giáp. Tuy nhiên, dựa trên các nghiên cứu khoa học, một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:

Yếu tố di truyền

Khoảng 5-9% bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nhú có tiền sử gia đình mắc bệnh. Các hội chứng di truyền như đa polyp tuyến gia đình, hội chứng Gardner, hoặc hội chứng Werner có thể làm tăng nguy cơ. Đột biến gen như BRAF V600E hoặc sự hợp nhất gen RET/PTC được ghi nhận trong các trường hợp ung thư tuyến giáp thể nhú, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử phơi nhiễm bức xạ.

Phơi nhiễm bức xạ

Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở vùng đầu và cổ trong thời thơ ấu (ví dụ: xạ trị liều thấp hoặc tai nạn hạt nhân như Chernobyl), làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp lên gấp 3-75 lần, đặc biệt sau 10-30 năm phơi nhiễm.Những bệnh nhân từng điều trị xạ trị cho các bệnh lý khác ở vùng cổ cũng có nguy cơ cao hơn.

Giới tính và độ tuổi

Phụ nữ có nguy cơ mắc C73 u ác tuyến giáp cao gấp 2-4 lần nam giới, đặc biệt trong độ tuổi 30-50, có thể do sự thay đổi hormone trong thai kỳ hoặc mãn kinh. Ung thư tuyến giáp thường gặp ở người trung niên, với độ tuổi trung bình là 50.

Rối loạn hệ miễn dịch

Rối loạn tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp, đặc biệt là thể nhú. Suy giảm chức năng miễn dịch dẫn đến mất cân bằng trong quá trình sinh và chết của tế bào, tạo điều kiện cho sự phát triển của các khối u ác tính. Việc viêm mãn tính trong tuyến giáp có thể thúc đẩy quá trình chuyển dạng ác tính của tế bào.

Thiếu hụt iốt

Chế độ ăn thiếu iốt kéo dài có thể làm tăng nguy cơ  hình thành các khối u tuyến giáp, mặc dù mối liên hệ với ung thư vẫn đang được nghiên cứu thêm. Thiếu iốt gây tăng kích thước tuyến giáp (bướu giáp), tạo điều kiện cho sự phát triển của các khối u. Theo WHO, thiếu iốt mãn tính có thể gây rối loạn hoạt động tuyến giáp, dẫn đến nguy cơ hình thành các khối u.

Các bệnh lý tuyến giáp khác

Những người có tiền sử bướu giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow có nguy cơ cao hơn mắc ung thư tuyến giáp. Các bệnh lý này có thể gây kích thích mãn tính hoặc tổn thương tế bào tuyến giáp, làm tăng khả năng phát triển khối u ác tính.

Khoảng 5-9% bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nhú có tiền sử gia đình mắc bệnh

Triệu chứng của C73 U ác tuyến giáp

C73 u ác tuyến giáp thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số dấu hiệu và triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Khối u hoặc hạch ở cổ: Một khối u sờ thấy ở vùng cổ, thường không đau, không di chuyển khi nuốt (khác với u lành tính).

  • Khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói: Do khối u chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược.

  • Khó nuốt hoặc khó thở: Do khối u chèn ép thực quản hoặc khí quản.

  • Hạch bạch huyết to ở cổ: Khoảng 10% bệnh nhân có di căn hạch cổ khi được chẩn đoán.

  • Ho mạn tính không rõ nguyên nhân: Không kèm sốt hay đờm.

  • Đau cổ hoặc họng: Thường xuất hiện ở giai đoạn muộn khi khối u xâm lấn các mô lân cận.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.

Chẩn đoán C73 U ác tuyến giáp

Chẩn đoán C73 u ác tuyến giáp đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh. Các phương pháp chính bao gồm:

Khám lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cổ để phát hiện khối u hoặc hạch bạch huyết bất thường.

  • Tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ (như phơi nhiễm bức xạ) sẽ được đánh giá.

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm là phương pháp không xâm lấn, hiệu quả để phát hiện các khối u tuyến giáp. Hình ảnh siêu âm có thể cho thấy:

  • Kích thước, số lượng, và vị trí của khối u.
  • Tính chất khối u (đặc, nang, hoặc hỗn hợp).
  • Các dấu hiệu nghi ngờ ác tính như vi vôi hóa, ranh giới không rõ, hoặc chiều cao lớn hơn chiều rộng.

Hệ thống phân loại TIRADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System) được sử dụng để đánh giá nguy cơ ác tính của các khối u, từ TIRADS I (lành tính) đến TIRADS V (nghi ngờ cao).

Sinh thiết kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration)

Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư tuyến giáp. Một kim nhỏ được sử dụng để lấy mẫu tế bào từ khối u, sau đó phân tích dưới kính hiển vi để xác định tính chất lành tính hay ác tính.

Xét nghiệm máu

  • Đo nồng độ hormone tuyến giáp (TSH, T3, T4) và các marker như thyroglobulin hoặc calcitonin (trong trường hợp nghi ngờ ung thư thể tủy).

  • Xét nghiệm tự kháng thể (như anti-TPO, anti-Tg) có thể hỗ trợ phát hiện các bệnh lý tự miễn liên quan.

Chẩn đoán hình ảnh bổ sung

  • Chụp CT, MRI hoặc PET/CT được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn hoặc di căn của khối u.

  • Xạ hình tuyến giáp bằng iốt phóng xạ (I-131) có thể được chỉ định để đánh giá chức năng tuyến giáp hoặc phát hiện di căn xa.

Phân giai đoạn ung thư

Hệ thống TNM của Ủy ban Liên hợp về Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) được sử dụng để phân giai đoạn ung thư tuyến giáp, từ giai đoạn I (khu trú) đến giai đoạn IV (di căn xa). Ung thư không biệt hóa thường được xếp vào giai đoạn IV do tiên lượng xấu.

Siêu âm là phương pháp không xâm lấn, hiệu quả để phát hiện các khối u tuyến giáp

Điều trị C73 U ác tuyến giáp

Việc điều trị C73 u ác tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và thường được ưu tiên trong hầu hết các trường hợp C73 u ác tuyến giáp. Các loại phẫu thuật phổ biến bao gồm:

  • Cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp (Total Thyroidectomy): Loại bỏ hoàn toàn tuyến giáp được chỉ định cho các khối u lớn hơn 1 cm, ung thư thể nhú hoặc thể nang có di căn hạch bạch huyết, hoặc ung thư thể tủy. Phẫu thuật này giúp loại bỏ toàn bộ mô ung thư và giảm nguy cơ tái phát.

  • Cắt bỏ một thùy tuyến giáp (Lobectomy): Được áp dụng cho các khối u nhỏ (dưới 1 cm), khu trú, và không có bằng chứng di căn. Phương pháp này giúp bảo tồn một phần chức năng tuyến giáp, giảm nhu cầu bổ sung hormone suốt đời.

Mặc dù phẫu thuật tuyến giáp thường an toàn, một số biến chứng hiếm gặp bao gồm tổn thương dây thần kinh thanh quản (gây khàn giọng), tổn thương tuyến cận giáp (gây hạ canxi máu), hoặc nhiễm trùng vết mổ.

Điều trị iốt phóng xạ (I-131)

Sau phẫu thuật, iốt phóng xạ (I-131) được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc điều trị di căn xa, đặc biệt ở ung thư thể nhú và thể nang. Phương pháp này tận dụng khả năng hấp thụ iốt của tế bào tuyến giáp để phá hủy mô ung thư một cách chọn lọc.

Điều trị iốt phóng xạ giúp giảm nguy cơ tái phát xuống dưới 10% ở các bệnh nhân ung thư biệt hóa giai đoạn sớm. Tác dụng phụ của phương pháp này baonôn, khô miệng, thay đổi vị giác, hoặc hiếm gặp hơn là tổn thương tuyến nước bọt. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường tạm thời và có thể được kiểm soát.

Xạ trị ngoài

Xạ trị ngoài được sử dụng trong các trường hợp ung thư không biệt hóa (anaplastic) hoặc khi khối u xâm lấn mạnh vào các mô lân cận như khí quản, thực quản, hoặc cơ cổ. Phương pháp này sử dụng tia X năng lượng cao để phá hủy tế bào ung thư.

Xạ trị ngoài thường được kết hợp với phẫu thuật hoặc hóa trị trong các trường hợp ung thư tiến triển. Tuy nhiên, do tính đặc hiệu thấp hơn iốt phóng xạ, phương pháp này ít được sử dụng cho ung thư biệt hóa.

Liệu pháp hormone

Sau khi cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần bổ sung hormone thyroxine (levothyroxine) suốt đời để thay thế chức năng tuyến giáp và ngăn chặn sự tái phát của ung thư. Liệu pháp này còn được gọi là liệu pháp ức chế TSH, vì nó giữ nồng độ TSH ở mức thấp, làm giảm kích thích tăng trưởng của các tế bào ung thư còn sót lại.Tuy nhiên, nếu liều lượng không được điều chỉnh đúng, bệnh nhân có thể gặp tình trạng cường giáp (run tay, nhịp tim nhanh) hoặc nhược giáp (mệt mỏi, tăng cân).

Đốt sóng cao tần (RFA)

Đây là một kỹ thuật ít xâm lấn, sử dụng sóng cao tần để phá hủy các khối u nhỏ (dưới 1 cm) ở giai đoạn sớm, đặc biệt ở những bệnh nhân không phù hợp với phẫu thuật (ví dụ: người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền nặng).

Phương pháp này sẽ bảo tồn chức năng tuyến giáp của bệnh nhân, thời gian hồi phục nhanh,không để lại sẹo ít biến chứng như phẫu thuật u tuyến giáp. Theo các nghiên cứu được công bố trên Thyroid Journal (2023), RFA có tỷ lệ thành công trên 90% ở các khối u nhỏ và không di căn.

Đốt u tuyến giáp bằng sóng cao tần là phương pháp điều trị hiện đại

Phòng ngừa C73 U ác tuyến giáp

Mặc dù không có cách nào đảm bảo phòng ngừa hoàn toàn C73 u ác tuyến giáp, một số biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ:

  1. Tránh phơi nhiễm bức xạ: Hạn chế tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở trẻ em. Nếu cần xạ trị, hãy tuân thủ các hướng dẫn an toàn từ bác sĩ.

  2. Chế độ ăn giàu iốt: Đảm bảo cung cấp đủ iốt qua thực phẩm như hải sản, muối iốt, hoặc thực phẩm bổ sung theo khuyến cáo của WHO (150-300 µg/ngày cho người lớn).

  3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc các bệnh lý tuyến giáp khác. Siêu âm tuyến giáp hàng năm là cách hiệu quả để phát hiện sớm các bất thường.

  4. Duy trì lối sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, duy trì cân nặng hợp lý, và kiểm soát các bệnh lý tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto.

  5. Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu có các triệu chứng bất thường như khối u ở cổ, khàn giọng, hoặc khó nuốt, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám.

Một số câu hỏi thường gặp

C73 u ác tuyến giápcó nguy hiểm không?

C73 u ác tuyến giáp là một dạng u ác tính có thể di căn nếu không phát hiện sớm. Tuy đây là loại ung thư tuyến nội tiết phổ biến nhất, nhưng tiên lượng điều trị lại khá tốt, nhất là ở giai đoạn đầu. Người bệnh không nên chủ quan vì một số thể bệnh như ung thư không biệt hóa có thể tiến triển rất nhanh. Việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố quyết định tỷ lệ sống còn. Do đó, khi có khối u vùng cổ, nên thăm khám sớm tại cơ sở y tế uy tín.

C73 u ác tuyến giáp có chữa khỏi được không?

Trong nhiều trường hợp, C73 u ác tuyến giáp có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với ung thư thể nhú – thể phổ biến nhất – có thể lên tới 98%. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát hiện và khả năng đáp ứng điều trị. Người bệnh cần kiên trì theo dõi tái khám định kỳ, kết hợp uống hormone thay thế sau mổ để duy trì sức khỏe lâu dài và phòng ngừa tái phát.

C73 u ác tuyến giáp có lây không?

C73 u ác tuyến giáp là bệnh không lây truyền từ người này sang người khác. Đây là một loại ung thư nội sinh, do rối loạn tăng sinh tế bào trong tuyến giáp, có thể do di truyền, tiếp xúc phóng xạ hoặc rối loạn nội tiết. Tuy không lây, nhưng nếu trong gia đình có người từng mắc ung thư tuyến giáp, người thân nên được tầm soát định kỳ. Bệnh chỉ nguy hiểm nếu phát hiện muộn, không điều trị hoặc bỏ qua triệu chứng ban đầu.

Sau điều trị C73 u ác tuyến giáp có sống bình thường được không?

Phần lớn bệnh nhân sau điều trị C73 u ác tuyến giáp (nhất là thể nhú hoặc nang) vẫn có thể sống khỏe mạnh, làm việc và sinh hoạt bình thường. Sau phẫu thuật, người bệnh cần uống thuốc hormone tuyến giáp (levothyroxine) mỗi ngày để bù lại chức năng tuyến giáp đã cắt bỏ. Việc tái khám định kỳ, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và theo dõi chỉ số thyroglobulin giúp kiểm soát tốt bệnh lâu dài. Tỷ lệ sống sau 10 năm ở nhiều trường hợp có thể đạt trên 90%.

C73 u ác tuyến giáp là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Với các phương pháp chẩn đoán hiện đại như siêu âm, sinh thiết kim nhỏ, và các lựa chọn điều trị như phẫu thuật, iốt phóng xạ, hoặc đốt sóng cao tần, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư tuyến giáp, đặc biệt là thể nhú, là rất cao. Tuy nhiên, việc hiểu biết về bệnh, nhận thức các yếu tố nguy cơ, và kiểm tra sức khỏe định kỳ là yếu tố then chốt để phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ C73 u ác tuyến giáp, hãy liên hệ với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được tư vấn và thăm khám. Tại Phòng khám Đa khoa Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao, dựa trên bằng chứng khoa học và sự tận tâm với sức khỏe của bạn.

  • Phòng Khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
  • Trung tâm Tầm Soát Ung Bướu Sài Gòn: 925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh

Thông tin liên hệ:

  • Email: [email protected]
  • Hotline/Zalo: 0966089175
  • Website: https://nguyenductinh.com/

**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của  PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA