Các loại u tuyến giáp ở ngực trái thường được hiểu là các khối u từ thùy trái tuyến giáp lan xuống trung thất trên bên trái, gây nhầm lẫn về vị trí giải phẫu. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), khoảng 5-10% u tuyến giáp có khả năng lan xuống trung thất, dẫn đến triệu chứng như khó thở, nuốt nghẹn hoặc tức ngực. Việc hiểu rõ các loại u tuyến giáp ở ngực trái, từ nang lành tính đến ung thư ác tính, là cần thiết để chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Bài viết này cung cấp thông tin khoa học, cập nhật về đặc điểm, chẩn đoán và xử trí, giúp bệnh nhân chủ động chăm sóc sức khỏe.
U Tuyến Giáp và Khả Năng Lan Xuống Ngực Trái
Tuyến Giáp và Cấu Trúc Liên Quan
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nằm ở vùng cổ trước, ngay dưới sụn giáp (thyroid cartilage), gồm hai thùy (trái và phải) được nối với nhau bởi eo tuyến giáp (isthmus). Tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), điều hòa quá trình trao đổi chất. Trong một số trường hợp hiếm gặp, các khối u phát triển từ thùy trái của tuyến giáp có thể phì đại và lan xuống trung thất trên bên trái, tức vùng ngực trái, dẫn đến hiện tượng được gọi là u tuyến giáp ở ngực trái. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), khoảng 5-10% các khối u tuyến giáp lớn có thể lan xuống trung thất, gây triệu chứng chèn ép hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý vùng ngực.
Cơ Chế Lan Xuống Ngực Trái
Sự phát triển bất thường của u tuyến giáp, đặc biệt từ thùy trái, có thể dẫn đến hiện tượng lan xuống trung thất qua các cơ chế sau:
-
Phì đại theo trục dọc: Khối u từ thùy trái phát triển lớn dần, kéo dài xuống dưới theo hướng trung thất do trọng lực hoặc áp lực tăng trưởng.
-
Thiếu màng ngăn giải phẫu: Vùng cổ và trung thất trên không có rào cản giải phẫu rõ rệt, tạo điều kiện cho khối u di chuyển xuống ngực trái.
-
Tính chất xâm lấn hoặc nang hóa: Một số u tuyến giáp, đặc biệt là nang hoặc ung thư, có thể kéo dài theo đường khí quản hoặc thực quản, gây chèn ép các cấu trúc lân cận.
Theo nghiên cứu công bố trên Annals of Thoracic Surgery (2022), khoảng 5-10% các u tuyến giáp có khả năng lan xuống trung thất, trong đó phần lớn xuất phát từ thùy trái do đặc điểm giải phẫu. Các khối u này thường được phát hiện qua chẩn đoán hình ảnh như CT hoặc MRI.

Các Loại U Tuyến Giáp Ở Ngực Trái
U tuyến giáp được chia thành hai nhóm chính: lành tính và ác tính. Khi lan xuống trung thất trên bên trái, hay còn gọi là u tuyến giáp ở ngực trái, các khối u này có thể gây triệu chứng nghiêm trọng do chèn ép khí quản, thực quản hoặc mạch máu lớn. Dưới đây là chi tiết về các loại u tuyến giáp liên quan đến ngực trái:
U Tuyến Giáp Lành Tính
Nhân Giáp Dạng Nang
Nhân giáp dạng nang là tổn thương phổ biến, chiếm 15-25% các nhân tuyến giáp, theo Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2022). Đây là các túi chứa dịch, có vỏ mỏng, không xâm lấn, thường lành tính. Nang có thể đơn thuần hoặc phức tạp, với mô đặc kết hợp dịch. Chúng phát triển chậm và hiếm khi gây triệu chứng ở giai đoạn đầu.
Khi đạt kích thước lớn (>3 cm), nang có thể kéo dài xuống trung thất trên bên trái, gây tức ngực, khó thở hoặc nuốt nghẹn. Trên siêu âm, nang thường thuộc TI-RADS 2 hoặc 3, với nguy cơ ác tính dưới 2%. Các đặc điểm như bờ đều, không vôi hóa hỗ trợ chẩn đoán lành tính.
Nang lành tính hiếm khi cần can thiệp, trừ khi gây chèn ép hoặc nghi ngờ ác tính (tăng kích thước nhanh, xuất hiện mô đặc). Chọc hút dịch hoặc đốt sóng cao tần (RFA) là các lựa chọn điều trị. Bệnh nhân nên theo dõi định kỳ với bác sĩ nội tiết để đánh giá sự tiến triển.
U Tuyến Giáp Dạng Tăng Sản
U tăng sản là tình trạng tế bào tuyến giáp phát triển quá mức nhưng không phải ung thư, thường liên quan đến thiếu i-ốt hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thiếu i-ốt là nguyên nhân chính gây bướu giáp đa nhân ở các nước đang phát triển. U tăng sản thường không đau và phát triển chậm.
Khi lớn, khối u tăng sản có thể chèn ép khí quản, thực quản hoặc mạch máu, gây đau âm ỉ hoặc căng tức ở ngực trái. Trên siêu âm, chúng thường có bờ đều, không tăng sinh mạch máu, thuộc TI-RADS 2-3. Theo dõi định kỳ là lựa chọn ưu tiên nếu không có triệu chứng nghiêm trọng.
U Tuyến Giáp Nghi Ngờ hoặc Ác Tính
Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nhú
Ung thư tuyến giáp thể nhú là loại phổ biến nhất, chiếm 80-90% các ca ung thư tuyến giáp, theo ATA (2023). Loại này phát triển chậm, tiên lượng tốt, thường gặp ở phụ nữ trẻ. Khối u có thể xuất hiện dưới dạng nhân đặc hoặc hỗn hợp trên siêu âm, với đặc điểm như vôi hóa vi thể, bờ không đều.
Ung thư thể nhú có thể di căn qua hạch bạch huyết hoặc mạch máu xuống trung thất trên bên trái, gây khó thở, nuốt nghẹn hoặc tức ngực. Sinh thiết chọc hút kim nhỏ (FNA) là tiêu chuẩn vàng để xác định tế bào ung thư, kết hợp với siêu âm phân loại TI-RADS 4 hoặc 5.
Điều trị thường bao gồm phẫu thuật cắt thùy hoặc toàn bộ tuyến giáp, kết hợp xạ trị i-ốt phóng xạ (I-131) nếu có di căn. Theo dõi định kỳ sau điều trị là cần thiết để phát hiện tái phát sớm. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa.
Ung Thư Tuyến Giáp Thể Tủy hoặc Thể Không Biệt Hóa
Ung thư thể tủy (MTC) chiếm 1-2% các ca ung thư tuyến giáp, bắt nguồn từ tế bào C sản xuất calcitonin. MTC có thể liên quan đến hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN 2A/2B) do đột biến gen RET. Khi lan xuống trung thất, MTC gây triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực hoặc nuốt nghẹn.
Ung thư thể không biệt hóa, dù hiếm (1%), là loại ác tính nhất, tiến triển nhanh, thường gặp ở người cao tuổi. Khối u có thể xâm lấn trực tiếp trung thất, gây triệu chứng nặng như đau ngực, khàn tiếng. Chẩn đoán xác định qua FNA và xét nghiệm calcitonin (đối với MTC) hoặc hình ảnh học.
Theo hướng dẫn ATA (2023), đánh giá giai đoạn khối u lan xuống trung thất là yếu tố then chốt để quyết định phẫu thuật hoặc điều trị bổ trợ như hóa trị, liệu pháp nhắm đích. Tiên lượng MTC và ung thư không biệt hóa thường kém, đòi hỏi can thiệp sớm và phối hợp đa mô thức.

Triệu Chứng và Dấu Hiệu Cảnh Báo
Các khối u tuyến giáp lan xuống ngực trái thường gây triệu chứng do chèn ép các cấu trúc trung thất. Các dấu hiệu cần lưu ý bao gồm:
-
Khối lồi vùng ngực trái: Xuất hiện từ từ, có thể di động khi nuốt hoặc cố định nếu khối u xâm lấn.
-
Đau âm ỉ hoặc căng tức: Đặc biệt khi nằm ngửa hoặc gắng sức, do khối u chèn ép mạch máu hoặc dây thần kinh.
-
Nuốt nghẹn, khó thở: Do chèn ép thực quản hoặc khí quản, thường rõ rệt hơn khi khối u lớn (>4 cm).
-
Khàn tiếng hoặc mất tiếng: Do chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược (recurrent laryngeal nerve), đặc biệt ở phía trái.
Lưu ý: Các triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với bệnh lý tuyến vú trái, u trung thất nguyên phát hoặc bệnh phổi. Do đó, cần thực hiện chẩn đoán hình ảnh chính xác để xác định nguồn gốc khối u.
Phương Pháp Chẩn Đoán
Chẩn đoán u tuyến giáp ở ngực trái đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để xác định bản chất, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u. Các phương pháp dưới đây đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong việc đánh giá khối u:
Siêu Âm Tuyến Giáp
Siêu âm tuyến giáp là phương pháp đầu tay để đánh giá u tuyến giáp ở ngực trái, xác định vị trí, kích thước và tính chất khối u (dạng đặc, nang hay hỗn hợp). Hệ thống TI-RADS phân tầng nguy cơ ác tính từ TR1 (rủi ro thấp) đến TR5 (rủi ro cao), với các nhân TI-RADS 4 hoặc 5 thường cần sinh thiết. Phương pháp này không xâm lấn, chi phí thấp, có độ nhạy cao (lên đến 95%) trong phát hiện nhân tuyến giáp, giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị hiệu quả.
Chụp CT Vùng Cổ – Ngực
Chụp CT vùng cổ – ngực đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện u tuyến giáp ở ngực trái lan xuống trung thất, đánh giá mức độ chèn ép khí quản, thực quản hoặc mạch máu lớn như động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh trong. Phương pháp này được chỉ định khi siêu âm nghi ngờ khối u lớn (>3 cm) hoặc có dấu hiệu xâm lấn trung thất. CT cung cấp hình ảnh chi tiết, hỗ trợ bác sĩ xác định mối liên hệ giữa khối u và các cấu trúc lân cận, đảm bảo kế hoạch phẫu thuật hoặc điều trị bổ trợ được tối ưu hóa.
MRI hoặc PET-CT
MRI và PET-CT được sử dụng cho các trường hợp nghi ngờ ung thư tuyến giáp lan xa hoặc khó đánh giá bằng CT. PET-CT đặc biệt hiệu quả trong phát hiện di căn xa của ung thư tuyến giáp thể nhú, với độ nhạy 85%. Các phương pháp này giúp xác định mức độ xâm lấn của u tuyến giáp ở ngực trái vào trung thất hoặc các cơ quan khác, hỗ trợ bác sĩ đưa ra chiến lược điều trị phù hợp, đặc biệt trong các trường hợp ung thư tiến triển hoặc tái phát.
Chọc Hút Tế Bào Bằng Kim Nhỏ (FNA)
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất u tuyến giáp ở ngực trái (lành tính hay ác tính). FNA dưới hướng dẫn siêu âm tăng độ chính xác, với tỷ lệ chẩn đoán đúng lên đến 90%. Kết quả tế bào học được phân loại theo hệ thống Bethesda từ I (không xác định) đến VI (ác tính), giúp định hướng điều trị. Phương pháp này ít xâm lấn, an toàn và đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định theo dõi định kỳ hay can thiệp phẫu thuật.

Điều Trị U Tuyến Giáp Ở Ngực Trái
Sau khi hoàn tất chẩn đoán u tuyến giáp ở ngực trái, việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào bản chất khối u (lành tính hay ác tính), kích thước, mức độ xâm lấn, triệu chứng lâm sàng và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị được áp dụng theo hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) năm 2023, đảm bảo dựa trên bằng chứng khoa học và tối ưu hóa kết quả. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính, được trình bày một cách tổng quát và dễ hiểu.
Theo Dõi Định Kỳ
Theo dõi định kỳ là lựa chọn phù hợp cho các nhân giáp lành tính, đặc biệt khi khối u nhỏ (<1.5 cm), không gây triệu chứng và không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính trên siêu âm (TI-RADS 1-3). Phương pháp này bao gồm siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu (TSH, T4 tự do, thyroglobulin) mỗi 6-12 tháng để theo dõi sự thay đổi về kích thước hoặc tính chất của khối u. Theo nghiên cứu của ATA (2023), khoảng 80% nhân giáp lành tính không tăng kích thước đáng kể sau 5 năm, giúp bệnh nhân tránh các can thiệp không cần thiết.
Phương pháp này phù hợp với những bệnh nhân có nguy cơ thấp, đặc biệt khi khối u không lan xuống trung thất hoặc không gây chèn ép. Tuy nhiên, việc theo dõi cần được thực hiện đều đặn tại các cơ sở y tế uy tín, với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để đảm bảo phát hiện sớm bất kỳ thay đổi bất thường nào. Bệnh nhân nên trao đổi kỹ với bác sĩ để hiểu rõ tần suất và mục đích của việc theo dõi.
Phẫu Thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho u tuyến giáp ở ngực trái trong các trường hợp ung thư tuyến giáp, khối u lành tính lớn (>3-4 cm) hoặc gây chèn ép khí quản, thực quản, hoặc dây thần kinh thanh quản quặt ngược. Các loại phẫu thuật bao gồm:
-
Cắt thùy tuyến giáp (Lobectomy): Chỉ định cho ung thư giai đoạn sớm (thể nhú hoặc thể nang) hoặc nhân lành tính ở một thùy, đặc biệt khi khối u giới hạn ở thùy trái.
-
Cắt toàn bộ tuyến giáp (Total thyroidectomy): Áp dụng cho ung thư đa ổ, di căn hạch bạch huyết, hoặc khối u lan xuống trung thất trên bên trái.
-
Phẫu thuật trung thất: Nếu khối u lan xuống trung thất, cần phối hợp với bác sĩ phẫu thuật lồng ngực để loại bỏ hoàn toàn khối u.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được chỉ định dùng levothyroxine để thay thế hormone tuyến giáp, đặc biệt khi cắt toàn bộ tuyến. Phẫu thuật cần được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm để giảm nguy cơ biến chứng như tổn thương dây thần kinh thanh quản (gây khàn tiếng) hoặc suy tuyến cận giáp (gây hạ canxi máu). Theo Thyroid Journal (2022), tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật tuyến giáp tại các trung tâm chuyên sâu chỉ khoảng 1-2%. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn chăm sóc sau mổ, bao gồm chế độ ăn uống và theo dõi định kỳ để đảm bảo hồi phục nhanh chóng.
Đốt Sóng Cao Tần (RFA)
Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp không xâm lấn, sử dụng năng lượng sóng cao tần để phá hủy nhân giáp lành tính hoặc ung thư thể nhú kích thước nhỏ (<10 mm). Phương pháp này đặc biệt phù hợp với bệnh nhân muốn tránh phẫu thuật hoặc có chống chỉ định phẫu thuật. RFA được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm, đảm bảo nhắm chính xác vào khối u mà không làm tổn thương mô lành xung quanh.
Ưu điểm của RFA bao gồm ít đau, không để lại sẹo và thời gian hồi phục nhanh (thường 1-2 ngày). Theo nghiên cứu trên European Journal of Endocrinology (2023), RFA giảm kích thước nhân giáp lành tính đến 70-90% sau 6 tháng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ được áp dụng tại các trung tâm y tế chuyên sâu với bác sĩ được đào tạo bài bản. Bệnh nhân cần thảo luận kỹ với bác sĩ để xác định tính phù hợp, đặc biệt khi khối u có dấu hiệu lan xuống trung thất.
Xạ Trị I-ốt Phóng Xạ
Xạ trị i-ốt phóng xạ (I-131) được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc điều trị di căn xa, đặc biệt hiệu quả trong ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang. Theo hướng dẫn ATA (2023), I-131 làm giảm nguy cơ tái phát và tăng tỷ lệ sống sau 10 năm lên đến 97% ở ung thư thể nhú giai đoạn sớm. Bệnh nhân được điều trị tại các cơ sở y tế có phòng cách ly để đảm bảo an toàn phóng xạ.
Quá trình xạ trị thường kéo dài vài ngày và có thể gây tác dụng phụ tạm thời như khô miệng, buồn nôn hoặc mệt mỏi. Phương pháp này không hiệu quả với ung thư thể tủy hoặc không biệt hóa do các loại ung thư này ít hấp thu i-ốt. Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ qua xét nghiệm thyroglobulin và chụp xạ hình để đánh giá hiệu quả điều trị.
Hóa Trị và Liệu Pháp Nhắm Mục Tiêu
Hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng trong các trường hợp ung thư tuyến giáp không biệt hóa hoặc di căn xa không đáp ứng với I-131. Các thuốc nhắm mục tiêu như sorafenib, lenvatinib hoặc dabrafenib (đối với đột biến BRAF V600E) giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Theo Journal of Clinical Oncology (2022), lenvatinib làm tăng thời gian sống thêm không tiến triển bệnh lên đến 18.3 tháng ở ung thư tuyến giáp tiến triển.
Phương pháp này thường đi kèm với tác dụng phụ như mệt mỏi, tiêu chảy, tăng huyết áp hoặc phát ban, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Dù không phải lựa chọn đầu tiên, hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong các trường hợp ung thư phức tạp.
Liệu Pháp Hormone Ức Chế TSH
Liệu pháp hormone ức chế TSH sử dụng levothyroxine để giảm mức TSH, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư tuyến giáp sau phẫu thuật, đặc biệt ở ung thư thể nhú và thể nang. Phương pháp này cũng giúp duy trì chức năng tuyến giáp ở những bệnh nhân đã cắt toàn bộ tuyến. Liều lượng levothyroxine được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ (TSH, T4 tự do) để đạt mức TSH mục tiêu (thường <0.1 mIU/L trong ung thư nguy cơ cao).
Liệu pháp này an toàn, dễ thực hiện và thường được duy trì lâu dài. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi để tránh tác dụng phụ như loãng xương hoặc rối loạn nhịp tim do liều quá cao. Theo hướng dẫn ATA (2023), việc điều chỉnh liều levothyroxine cần được cá nhân hóa dựa trên tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp Ở Ngực Trái
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn u tuyến giáp ở ngực trái, một số biện pháp dựa trên bằng chứng khoa học có thể giảm nguy cơ và hỗ trợ phát hiện sớm:
-
Bổ sung i-ốt: Đảm bảo chế độ ăn giàu i-ốt (muối i-ốt, hải sản, rong biển) trong giới hạn khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là 150-300 µg/ngày. Thiếu i-ốt là yếu tố nguy cơ chính gây bướu giáp và ung thư thể nang.
-
Tầm soát định kỳ: Những người có nguy cơ cao (tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, phơi nhiễm phóng xạ, bệnh lý tuyến giáp như Hashimoto) nên siêu âm tuyến giáp mỗi 1-2 năm. Phát hiện sớm giúp tăng tỷ lệ điều trị thành công.
-
Tránh phóng xạ không cần thiết: Hạn chế xạ trị vùng đầu-cổ khi không có chỉ định y khoa, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, vì đây là nhóm có nguy cơ cao phát triển ung thư tuyến giáp sau phơi nhiễm.
-
Kiểm soát stress và cân nặng: Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, và kiểm soát cân nặng để ổn định nội tiết tố, giảm nguy cơ rối loạn chức năng tuyến giáp.
-
Theo dõi các triệu chứng bất thường: Chú ý đến các dấu hiệu như khối u ở cổ, khó nuốt, khó thở hoặc khàn tiếng, và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết ngay khi xuất hiện.
Hiểu biết về các loại u tuyến giáp ở ngực trái là yếu tố quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tránh biến chứng như chèn ép trung thất hoặc di căn. Với các phương pháp hiện đại như siêu âm, FNA, phẫu thuật và xạ trị I-131, tỷ lệ sống sau 10 năm đạt 97% ở ung thư thể nhú, theo ATA (2023).Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website:https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.