Các Loại U Vú Lành Tính: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Điều Trị

Contents

Các Loại U Vú Lành Tính là những khối u không phải ung thư phát triển trong mô vú, thường gây lo lắng cho phụ nữ. NGUYENDUCTINH.COM cung cấp giải pháp toàn diện, từ chẩn đoán chính xác đến các phương pháp điều trị tiên tiến, giúp bạn an tâm về sức khỏe. Bài viết này khám phá các loại u vú không ung thư phổ biến, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát và theo dõi sức khỏe vú định kỳ.

1. U Vú Lành Tính Là Gì?

U vú lành tính là sự phát triển bất thường của các tế bào trong mô vú, nhưng không phải là ung thư. Các khối u này có thể xuất hiện dưới dạng cục u, thay đổi cấu trúc vú hoặc tiết dịch núm vú. Mặc dù không đe dọa trực tiếp đến tính mạng, nhưng việc phát hiện và theo dõi u lành tuyến vú là rất quan trọng để đảm bảo chúng không tiến triển thành ác tính.

2. Các Loại U Vú Lành Tính Phổ Biến

Có nhiều loại u vú lành tính khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và phương pháp điều trị riêng. Dưới đây là 10 loại phổ biến nhất:

2.1. U Nang Vú (Cyst)

U nang vú là những túi chứa đầy chất lỏng, thường mềm hoặc căng khi chạm vào. U nang vú rất phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi 30 và 40. Chúng không làm tăng nguy cơ ung thư và thường tự biến mất.

U nang tuyến vú lành tínhU nang tuyến vú lành tính

U nang vú là những túi chứa đầy chất lỏng, thường mềm hoặc căng khi chạm vào.

Triệu chứng:

  • Cục u mềm, tròn, dễ di chuyển trong vú.
  • Đau vú hoặc khó chịu, đặc biệt trước kỳ kinh nguyệt.
  • Kích thước u thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt.

Điều trị:

  • Theo dõi nếu không gây đau hoặc khó chịu.
  • Chọc hút dịch nếu u lớn và gây đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau nếu cần thiết.

2.2. U Xơ Tuyến Vú (Fibroadenoma)

U xơ tuyến vú là khối u đặc, không đau, thường gặp ở phụ nữ trẻ, đặc biệt là trong độ tuổi 15-35. U xơ tuyến vú không làm tăng nguy cơ ung thư, trừ một số trường hợp hiếm gặp như u xơ tuyến phức tạp.

U xơ tuyến vúU xơ tuyến vú

U xơ tuyến vú là khối u đặc, không đau, thường gặp ở phụ nữ trẻ.

Triệu chứng:

  • Cục u tròn, cứng, dễ di chuyển trong vú.
  • Thường không gây đau.
  • Kích thước có thể ổn định hoặc thay đổi chậm.

Điều trị:

  • Theo dõi nếu u nhỏ và không gây khó chịu.
  • Phẫu thuật cắt bỏ nếu u lớn, gây đau hoặc lo lắng.
  • Sinh thiết để xác định bản chất của u.

2.3. Thay Đổi Xơ Nang Tuyến Vú (Fibrocystic Changes)

Thay đổi xơ nang tuyến vú là tình trạng phổ biến, gây ra cảm giác vú có nhiều cục, gồ ghề, đặc biệt trước kỳ kinh nguyệt. Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50 và không cần điều trị, trừ khi gây đau nhiều.

Triệu chứng:

  • Vú có cảm giác gồ ghề, nhiều cục nhỏ.
  • Đau vú hoặc khó chịu, đặc biệt trước kỳ kinh nguyệt.
  • Vú căng tức, khó chịu.

Điều trị:

  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn.
  • Mặc áo ngực hỗ trợ tốt.
  • Chườm ấm hoặc lạnh để giảm đau.
  • Thay đổi lối sống, giảm caffeine và muối.

2.4. Tăng Sản Tuyến Vú (Epithelial Hyperplasia)

Tăng sản tuyến vú là sự phát triển quá mức của các tế bào lót ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy tuyến vú. Tăng sản điển hình nhẹ không làm tăng nguy cơ ung thư, nhưng tăng sản không điển hình có thể làm tăng nguy cơ.

Triệu chứng:

  • Thường không có triệu chứng rõ ràng.
  • Có thể phát hiện qua chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm.

Điều trị:

  • Theo dõi định kỳ nếu là tăng sản điển hình.
  • Phẫu thuật cắt bỏ mô vú bị ảnh hưởng nếu là tăng sản không điển hình.

2.5. U Nhú Trong Ống Dẫn Sữa (Intraductal Papilloma)

U nhú trong ống dẫn sữa là những khối u nhỏ giống như mụn cóc, hình thành bên trong ống dẫn sữa gần núm vú. Chúng có thể gây tiết dịch núm vú và thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.

U nhú trong ống dẫn sữaU nhú trong ống dẫn sữa

U nhú trong ống dẫn sữa là những khối u nhỏ giống như mụn cóc, hình thành bên trong ống dẫn sữa gần núm vú.

Triệu chứng:

  • Tiết dịch núm vú, có thể lẫn máu.
  • Có thể sờ thấy một cục nhỏ gần núm vú.

Điều trị:

  • Phẫu thuật cắt bỏ u nhú và ống dẫn sữa bị ảnh hưởng.

2.6. Giãn Ống Tuyến Vú (Duct Ectasia)

Giãn ống tuyến vú là tình trạng các ống dẫn sữa sưng lên, dày lên và đôi khi bị tắc nghẽn, thường gặp ở phụ nữ mãn kinh. Núm vú có thể bị thụt vào hoặc rỉ dịch.

Triệu chứng:

  • Tiết dịch núm vú, có thể màu xanh lá cây hoặc nâu.
  • Núm vú bị thụt vào.
  • Đau hoặc khó chịu ở vú.

Điều trị:

  • Sử dụng thuốc kháng sinh nếu có nhiễm trùng.
  • Phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn sữa bị ảnh hưởng nếu cần thiết.

2.7. Hoại Tử Mỡ (Fat Necrosis)

Hoại tử mỡ là tình trạng mô sẹo thay thế mô vú bị tổn thương do chấn thương, phẫu thuật hoặc xạ trị. Hoại tử mỡ không làm tăng nguy cơ ung thư và thường không cần điều trị.

Triệu chứng:

  • Cục u cứng, không đau.
  • Da vùng vú có thể bị lõm hoặc đổi màu.

Điều trị:

  • Theo dõi nếu không gây khó chịu.
  • Phẫu thuật cắt bỏ nếu cần thiết để chẩn đoán hoặc giảm đau.

2.8. Viêm Tuyến Vú (Mastitis)

Viêm tuyến vú là tình trạng nhiễm trùng vú, thường gặp ở phụ nữ đang cho con bú. Vú có thể bị đỏ, sưng, đau và người bệnh có thể có các triệu chứng giống cúm.

Triệu chứng:

  • Vú đỏ, sưng, nóng và đau.
  • Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi.
  • Có thể có mủ chảy ra từ núm vú.

Điều trị:

  • Sử dụng thuốc kháng sinh.
  • Chườm ấm hoặc lạnh để giảm đau.
  • Tiếp tục cho con bú để giảm tắc nghẽn ống dẫn sữa.

2.9. Bướu sợi tuyến (Adenosis)

Bướu sợi tuyến là một tình trạng lành tính, trong đó các tiểu thùy tuyến vú lớn hơn bình thường và chứa nhiều tuyến hơn. Tình trạng này có thể gây đau vú và có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú một chút.

Triệu chứng:

  • Đau vú
  • Sờ thấy các cục u nhỏ trong vú

Điều trị:

  • Theo dõi định kỳ
  • Giảm đau bằng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc các biện pháp tại nhà

2.10. Nang sữa (Galactocele)

Nang sữa là một nang chứa đầy sữa, thường phát triển ở phụ nữ đang cho con bú hoặc vừa ngừng cho con bú. Nang sữa thường không đau và có thể tự biến mất.

Triệu chứng:

  • Một khối u tròn, mềm trong vú
  • Thường không đau

Điều trị:

  • Theo dõi định kỳ
  • Chọc hút dịch nếu nang lớn hoặc gây khó chịu

3. Dấu Hiệu U Vú Lành Tính Phổ Biến

Dấu hiệu u lành tính ở vú có thể khác nhau tùy thuộc vào loại u và cơ địa của mỗi người. Tuy nhiên, một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

3.1. Đau Vú (Mastalgia)

Đau vú là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50. Đau có thể theo chu kỳ (liên quan đến kinh nguyệt) hoặc không theo chu kỳ.

Đau vúĐau vú

Đau vú là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.

Đặc điểm:

  • Đau có thể âm ỉ, nhói hoặc rát.
  • Đau có thể lan ra nách hoặc cánh tay.
  • Đau có thể tăng lên trước kỳ kinh nguyệt.

3.2. Tiết Dịch Núm Vú (Nipple Discharge)

Tiết dịch núm vú là tình trạng chất lỏng rò rỉ từ núm vú ở một hoặc cả hai bên. Tình trạng này phổ biến nhất ở phụ nữ vào cuối thai kỳ và sau khi sinh con, nhưng cũng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác.

Đặc điểm:

  • Dịch có thể trong, trắng, vàng hoặc xanh.
  • Dịch có thể lẫn máu.
  • Dịch có thể tự chảy ra hoặc chỉ khi bóp vào núm vú.

3.3. Thay Đổi Kích Thước, Hình Dạng Vú

Thay đổi kích thước hoặc hình dạng vú có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm cả u vú lành tính.

Đặc điểm:

  • Vú to hơn hoặc nhỏ hơn bình thường.
  • Vú bị xệ hoặc mất cân đối.
  • Da vú bị lõm hoặc nhăn nheo.

3.4. Núm Vú Bị Thụt Vào Trong, Nhăn Nheo Hoặc Có Vảy

Núm vú bị thụt vào trong, nhăn nheo hoặc có vảy có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý, bao gồm cả u vú lành tính và ung thư vú.

Đặc điểm:

  • Núm vú bị kéo ngược vào trong.
  • Da núm vú bị khô, bong tróc hoặc có vảy.

3.5. Ngực Lõm, Nhăn Nheo Hoặc Có Vảy

Ngực bị lõm, nhăn nheo hoặc có vảy có thể là dấu hiệu của các vấn đề về da hoặc mô vú bên dưới.

4. Nguyên Nhân U Vú Lành Tính

Nguyên nhân gây ra các khối u vú lành tính rất đa dạng và thường liên quan đến:

  • Thay đổi mô vú (u xơ vú): U xơ tuyến vú là một dạng thay đổi mô vú lành tính, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi 18-40.
  • Nhiễm trùng vú (viêm vú): Viêm vú có thể dẫn đến nhiễm trùng, gây ra các khối u và đau.
  • Mô sẹo do chấn thương vú: Chấn thương vú có thể gây ra mô sẹo, tạo thành các cục u.
  • Thay đổi nội tiết tố: Rối loạn nội tiết tố có thể làm tăng sinh các tế bào vú và hình thành các khối u nang, xơ nang tuyến vú, u xơ.
  • Sử dụng thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai nội tiết tố có thể làm tăng nguy cơ mắc u nang tuyến vú.
  • Liệu pháp thay thế nội tiết tố: Liệu pháp này có thể gây ra chứng vú to ở nam giới, với các cục u và sưng tấy.

5. Biến Chứng Của U Vú Lành Tính

Mặc dù hầu hết các loại u vú lành tính không nguy hiểm, nhưng một số loại có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Ngoài ra, các khối u có thể gây đau, khó chịu hoặc trở nên lớn hơn, cần phải phẫu thuật loại bỏ.

6. U Vú Lành Tính Có Nguy Hiểm Không?

Hầu hết các khối u vú lành tính ở vú không gây nguy hiểm và không phát triển quá nhanh hoặc di căn. Tuy nhiên, một số loại có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú trong tương lai. Do đó, việc theo dõi và kiểm tra định kỳ là rất quan trọng.

Theo một nghiên cứu của các nhà dịch tễ học Tây Ban Nha, người có u vú lành tính có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư vú cao gần gấp đôi so với những phụ nữ không có khối u.

7. Chẩn Đoán U Vú Lành Tính

Chẩn đoán u vú lanh tinh thường bao gồm các phương pháp sau:

7.1. Khám Vú

Khám vú giúp bác sĩ kiểm tra hình dạng, kích thước, cấu trúc và các bất thường khác của vú.

Các bước khám vú:

  • Kiểm tra hình dạng bất thường của vú.
  • Kiểm tra xem núm vú có bị tụt vào trong hay không.
  • Kiểm tra xem da trên vú có bị đỏ, lõm, dày hoặc căng hay không.
  • Ấn xung quanh núm vú để kiểm tra dịch tiết, đặc biệt là dịch có lẫn máu.
  • Kiểm tra các hạch bạch huyết mở rộng ở nách.
  • Kiểm tra xem có khối u bất thường ở vú hay không.
  • Xác định hình thái bất thường ở vú, kiểu sa trễ, phì đại, mất cân đối hay mất thẩm mỹ.

7.2. Siêu Âm Vú

Siêu âm vú là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh bên trong vú. Siêu âm giúp bác sĩ tìm các vấn đề về vú và lượng máu chảy đến các mô trong vú.

7.3. Chụp Nhũ Ảnh (Mammography)

Chụp nhũ ảnh là phương pháp chụp X-quang được sử dụng để sàng lọc những bất thường ở vú. Chụp nhũ ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị u vú lành tính và ung thư vú.

Chụp nhũ ảnh được khuyến nghị cho tất cả phụ nữ trên 40 tuổi hoặc trẻ hơn nhưng có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú.

7.4. Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI)

Chụp cộng hưởng từ vú (MRI vú) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh để phát hiện các bất thường ở vú. MRI vú tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong vú bằng cách sử dụng nam châm cực mạnh, sóng vô tuyến và máy tính.

Thông thường MRI vú được thực hiện sau khi kết quả sinh thiết có bất thường. Tuy nhiên, cũng có trường hợp MRI được chỉ định khi kết quả siêu âm vú và nhũ ảnh chưa rõ ràng.

MRI vú cũng có thể được sử dụng cùng với chụp nhũ ảnh để tầm soát các khối u lành tính cũng như khối u vú ác tính.

7.5. Xét Nghiệm Dịch Từ Núm Vú

Xét nghiệm dịch từ núm vú giúp chẩn đoán chính xác tình trạng và nguyên nhân gây ra dịch tiết núm vú, dựa vào tính chất của dịch tiết (màu sắc, độ đặc, thành phần).

7.6. Sinh Thiết Vú

Sinh thiết vú là phương pháp lấy mẫu mô từ tuyến vú để quan sát trên kính hiển vi, giúp phát hiện các khối u lành tính cũng như ác tính.

Các loại sinh thiết vú:

  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Sử dụng kim đầu nhỏ để lấy các tế bào của khối cộm trong mô vú.
  • Sinh thiết lõi hay sinh thiết vú bằng kim lớn (CNB): Sử dụng kim dài hơn để lấy một mảnh mô bằng hạt gạo.
  • Sinh thiết qua phẫu thuật hay sinh thiết qua mổ hở: Rạch một đường trên da vú để lấy mẫu sinh thiết hoặc loại bỏ khối u một cách triệt để.

Chẩn đoán u vúChẩn đoán u vú

Sinh thiết vú là phương pháp lấy mẫu mô từ tuyến vú để quan sát trên kính hiển vi, giúp phát hiện các khối u lành tính.

8. Điều Trị U Vú Lành Tính

Hầu hết các loại bệnh vú lành tính không cần điều trị. Bác sĩ chỉ định điều trị nếu người bệnh bị tăng sản không điển hình hoặc một loại u vú lành tính khác có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú trong tương lai.

Các phương pháp điều trị:

8.1. Sử Dụng Thuốc

Thuốc kháng sinh đường uống được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng như viêm vú.

8.2. Phẫu Thuật Vú

  • Chọc hút bằng kim: Dẫn lưu các u nang chứa đầy dịch.
  • Cắt bỏ khối u bằng các kỹ thuật ít xâm lấn: Dùng sóng cao tần, sóng siêu âm, hút chân không.
  • Phẫu thuật loại bỏ khối u.

Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh tại NGUYENDUCTINH.COM là chuyên gia hàng đầu trong điều trị các bệnh lý tuyến vú, sử dụng các kỹ thuật tiên tiến và ít xâm lấn để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.

9. Phòng Ngừa U Tuyến Vú Lành Tính

Phòng ngừa u vú lành tính bao gồm các biện pháp sau:

9.1. Chụp X-Quang Tuyến Vú Định Kỳ

Chụp X-quang tuyến vú định kỳ giúp phát hiện các bất thường ở tuyến vú và điều trị sớm.

9.2. Tự Khám Vú Tại Nhà

Tự khám vú giúp phát hiện u vú lành tính sớm cùng các bất thường khác xuất hiện ở vú, từ đó tăng khả năng chữa trị thành công.

9.3. Duy Trì Cân Nặng Khỏe Mạnh

Duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên, vì béo phì làm tăng nguy cơ mắc u vú lành tính và cả ung thư vú.

9.4. Tập Thể Dục Thường Xuyên

Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì thể trạng và cân nặng hợp lý, ngăn ngừa ung thư vú và các khối u lành tính.

9.5. Chế Độ Ăn Uống Lành Mạnh

Chế độ ăn uống lành mạnh ưu tiên thực phẩm có nguồn gốc thực vật, bao gồm trái cây, rau, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, cá, thịt gia cầm không da, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh u vú lành tính, ung thư, tiểu đường, tim và đột quỵ.

9.6. Hạn Chế Rượu Bia, Thuốc Lá

Càng uống nhiều rượu, nguy cơ phát triển các khối u lành và ác tính càng cao. Nên hạn chế uống quá 1 ly mỗi ngày, vì ngay cả một lượng nhỏ cũng làm tăng nguy cơ.

Phòng ngừa u vú lành tínhPhòng ngừa u vú lành tính

Chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh u vú lành tính, ung thư, tiểu đường, tim và đột quỵ.

10. Câu Hỏi Thường Gặp Về U Tuyến Vú Lành Tính

10.1. U Vú Lành Tính Có Đau Không?

U vú lành tính có thể gây đau, nhiễm trùng, chảy dịch ở núm vú, sưng khối u và thay đổi bề mặt da vú. Cơn đau có thể xuất hiện theo chu kỳ hoặc bất thường.

10.2. U Vú Lành Tính Có Nên Mổ Không?

U vú lành tính thường không cần mổ mà chỉ cần theo dõi diễn biến của khối u. Nếu phát hiện bất thường sau xét nghiệm lâm sàng và sinh thiết, bác sĩ sẽ chỉ định mổ để cắt bỏ khối u có kích thước lớn hơn bình thường hoặc có biến chứng nặng, hoặc khối u làm tăng nguy cơ ung thư vú.

10.3. U Vú Lành Tính Có Chuyển Thành Ác Tính Không?

U vú lành tính thường không chuyển thành ác tính. Tuy nhiên, một số loại u vú lành tính có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú so với người bình thường.

Điều trị u vú lành và ác tính tại NGUYENDUCTINH.COM với hệ thống trang thiết bị hiện đại, đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm, làm việc phối hợp đa chuyên khoa như Chẩn đoán hình ảnh – Giải phẫu bệnh – Nội khoa Ung thư.

HỆ THỐNG Y TẾ NGUYENDUCTINH.COM

Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, chuyên gia hàng đầu về chẩn đoán hình ảnh và điều trị can thiệp tại Bệnh viện Quân đội 175, luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng cao nhất cho bệnh nhân. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, bác sĩ Tỉnh cam kết mang đến sự an tâm và tin tưởng cho mọi người.

Một số loại u vú lành tính khiến người bệnh dễ bị ung thư vú hơn. Vì vậy, người bệnh có khối u lanh tuyen vu nên đến NGUYENDUCTINH.COM để khám, tư vấn và điều trị sớm để ngừa biến chứng nguy hiểm và ung thư.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt lịch hẹn:

  • TP. HCM: Bệnh viện Quân đội 175 – 786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp.
  • Hà Nội: Bệnh viện Hồng Phát – 219 Lê Duẩn, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng.
  • Email: [email protected]
  • Hotline/Zalo: 0976 958 582
  • Trang web: nguyenductinh.com
Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA