U tuyến giáp là bệnh lý nội tiết phổ biến, đặc biệt ở nữ giới, với tỉ lệ mắc tăng dần theo độ tuổi. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đều giống nhau — trên thực tế, các thể u tuyến giáp rất đa dạng về bản chất mô học, diễn tiến lâm sàng và nguy cơ ác tính. Việc hiểu rõ từng thể u giúp bác sĩ đưa ra hướng xử trí phù hợp, từ theo dõi định kỳ đến phẫu thuật hay điều trị chuyên sâu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện và phân biệt các thể u tuyến giáp
U Tuyến Giáp Là Gì?
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ, hình cánh bướm, nằm ở vùng cổ trước, ngay dưới yết hầu. Tuyến này sản xuất hai hormone chính là thyroxin (T4) và triiodothyronin (T3), đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa năng lượng, nhiệt độ cơ thể, nhịp tim và nhiều chức năng khác. U tuyến giáp là các khối u hoặc tổn thương phát triển trong mô tuyến giáp, có thể là lành tính (benign) hoặc ác tính (malignant). Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (American Thyroid Association – ATA), khoảng 90-95% u tuyến giáp là lành tính, nhưng việc đánh giá cẩn thận vẫn cần thiết để loại trừ nguy cơ ung thư.
Phân loại các thể u tuyến giáp
Các thể u tuyến giáp được phân loại dựa trên đặc điểm mô học, hành vi sinh học và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe. Hai nhóm chính bao gồm:
-
U lành tính: các u lành tính bao gồm u nang tuyến giáp, u tuyến giáp đơn nhân, u đa nhân và bướu giáp lan tỏa.
-
U ác tính: các u ác tính bao gồm ung thư tuyến giáp thể nhú (papillary), thể nang (follicular), thể tủy (medullary) và thể không biệt hóa (anaplastic).
Mỗi loại u có đặc điểm riêng, từ cấu trúc mô học đến cách tiếp cận điều trị, sẽ được phân tích chi tiết trong các phần tiếp theo.

Các Thể U Tuyến Giáp Lành Tính
U nang tuyến giáp
U nang tuyến giáp là các túi chứa dịch, chất nhầy hoặc máu, thường hình thành do thoái hóa của các nhân tuyến giáp hoặc tổn thương mô tuyến giáp. Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Endocrine Practice (2022), u nang chiếm khoảng 15-25% các nhân tuyến giáp. Mặc dù phần lớn u nang là lành tính, một số trường hợp có thể chứa thành phần đặc (solid component) hoặc vách ngăn (septation), đòi hỏi đánh giá thêm để loại trừ nguy cơ ác tính.
Nguyên nhân:
-
Thoái hóa nhân tuyến giáp do rối loạn nội tiết hoặc chấn thương vùng cổ.
-
Viêm tuyến giáp mạn tính.
-
Tích tụ dịch do rối loạn bài tiết trong tuyến giáp.
Triệu chứng:
-
Khối u mềm, di động khi nuốt, thường không đau.
-
Cảm giác khó chịu hoặc áp lực ở cổ nếu nang lớn.
-
Trong một số trường hợp, nang có thể gây viêm hoặc xuất huyết, dẫn đến đau cấp tính.
-
Hiếm khi ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp (euthyroid).
Chẩn đoán:
-
Siêu âm tuyến giáp: Xác định kích thước, cấu trúc nang (thuần nang, nang-đặc, hay đặc) và các đặc điểm nghi ngờ như vi vôi hóa hoặc tăng sinh mạch.
-
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Phân tích tế bào trong dịch nang để loại trừ ung thư.
-
Xét nghiệm hormone tuyến giáp: Đánh giá chức năng tuyến giáp (TSH, FT4, FT3).
Điều trị:
-
Theo dõi định kỳ bằng siêu âm nếu nang nhỏ (<1 cm), không triệu chứng và không có đặc điểm nghi ngờ.
-
Chọc hút dịch nang để giảm kích thước, thường kết hợp tiêm cồn ethanol (Percutaneous Ethanol Injection – PEI) trong trường hợp nang tái phát.
-
Phẫu thuật cắt bỏ nang nếu nghi ngờ ác tính, nang lớn gây chèn ép thực quản/khí quản, hoặc tái phát nhiều lần.
U tuyến giáp đơn nhân và đa nhân
U tuyến giáp đơn nhân là một khối u duy nhất trong tuyến giáp, trong khi u đa nhân là nhiều khối u xuất hiện đồng thời. Theo hướng dẫn của ATA (2015), u đơn nhân có nguy cơ ác tính cao hơn một chút so với u đa nhân (khoảng 5-10% so với 1-5%), nhưng cả hai loại đều cần được đánh giá kỹ lưỡng.
Nguyên nhân:
-
Thiếu iod trong chế độ ăn, đặc biệt ở các khu vực thiếu iod endemique.
-
Rối loạn nội tiết, như tăng sản tuyến giáp do bệnh Basedow hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto.
-
Tiếp xúc với bức xạ cổ trong quá khứ, ví dụ từ xạ trị ung thư vùng đầu cổ.
-
Yếu tố di truyền, bao gồm đột biến gen hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp.
Triệu chứng:
-
Khối u ở cổ, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy, di động khi nuốt.
-
Chèn ép thực quản hoặc khí quản nếu u lớn, gây khó nuốt hoặc khó thở.
-
Một số trường hợp kèm rối loạn chức năng tuyến giáp, như cường giáp (hồi hộp, sụt cân, run tay) hoặc suy giáp (mệt mỏi, táo bón, da khô).
-
Đôi khi không có triệu chứng, phát hiện tình cờ qua siêu âm.
Chẩn đoán:
-
Siêu âm tuyến giáp: Phân loại nhân theo hệ thống TIRADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System), đánh giá các đặc điểm như kích thước, ranh giới, vi vôi hóa, và tăng sinh mạch.
-
Xét nghiệm máu: Đánh giá TSH, FT4, FT3 và kháng thể (anti-TPO, anti-Tg) để xác định bệnh lý tự miễn liên quan.
-
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Áp dụng cho nhân có kích thước >1 cm hoặc có đặc điểm nghi ngờ ác tính trên siêu âm.
-
Xạ hình tuyến giáp: Đánh giá hoạt động của nhân (nhân nóng: tăng hấp thu iod; nhân lạnh: giảm hấp thu iod, nguy cơ ác tính cao hơn).
Điều trị:
-
Theo dõi định kỳ nếu nhân lành tính, nhỏ, và không gây triệu chứng.
-
Phẫu thuật cắt bỏ nhân (lobectomy) hoặc toàn bộ tuyến giáp (total thyroidectomy) nếu nhân lớn, nghi ngờ ác tính, hoặc gây chèn ép.
-
Điều trị iod phóng xạ (I-131) trong trường hợp nhân tự chủ gây cường giáp.
-
Điều chỉnh hormone tuyến giáp (levothyroxine) nếu có suy giáp sau điều trị.
Bướu giáp lan tỏa
Bướu giáp lan tỏa (diffuse goiter) là tình trạng tuyến giáp phì đại đồng đều, không có nhân rõ ràng. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), thiếu iod là nguyên nhân chính ở các khu vực thiếu iod, trong khi bệnh tự miễn như Basedow hoặc Hashimoto cũng góp phần đáng kể.
Nguyên nhân:
-
Thiếu iod lâu dài, dẫn đến tăng sản tuyến giáp để bù đắp.
-
Bệnh tự miễn: Viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc Basedow.
-
Rối loạn nội tiết do thuốc hoặc thực phẩm chứa chất goitrogen (như bắp cải, súp lơ).
Triệu chứng:
-
Tuyến giáp to đều, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy.
-
Cảm giác nặng hoặc chèn ép ở cổ.
-
Kèm triệu chứng cường giáp (hồi hộp, sụt cân, đổ mồ hôi) hoặc suy giáp (mệt mỏi, tăng cân, da khô) tùy nguyên nhân.
-
Trong trường hợp nặng, có thể gây khó thở hoặc khó nuốt.
Chẩn đoán:
-
Siêu âm tuyến giáp: Đánh giá kích thước, cấu trúc tuyến và loại trừ nhân ẩn.
-
Xét nghiệm máu: TSH, FT4, FT3, kháng thể anti-TPO, anti-Tg để xác định nguyên nhân tự miễn.
-
Xạ hình tuyến giáp: Đánh giá hoạt động tuyến giáp (tăng hấp thu trong Basedow, giảm trong Hashimoto).
Điều trị:
-
Bổ sung iod qua muối iod hóa hoặc thuốc nếu thiếu iod.
-
Thuốc kháng giáp (methimazole, propylthiouracil) trong trường hợp cường giáp do Basedow.
-
Hormone thay thế (levothyroxine) nếu suy giáp do Hashimoto.
-
Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp nếu bướu lớn gây chèn ép hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa.

Các Thể U Tuyến Giáp Ác Tính
Ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 1-2% tổng số ung thư toàn cầu, nhưng có tiên lượng tốt nếu phát hiện và điều trị sớm. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang vượt quá 95% ở giai đoạn sớm. Dưới đây là các thể ung thư tuyến giáp chính:
Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary Thyroid Carcinoma – PTC)
PTC là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm 80-85% các trường hợp. Loại này phát triển chậm, thường khu trú và có tiên lượng tốt, ngay cả khi có di căn hạch lympho.
Nguyên nhân:
-
Tiếp xúc bức xạ cổ, đặc biệt ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên.
-
Đột biến gen, như BRAF V600E, RET/PTC, hoặc TERT.
-
Tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc hội chứng đa u nội tiết (MEN).
Triệu chứng:
-
Khối u cứng, không đau ở cổ, di động khi nuốt.
-
Hạch cổ to do di căn hạch lympho vùng.
-
Hiếm khi có triệu chứng toàn thân ở giai đoạn sớm.
-
Một số trường hợp phát hiện tình cờ qua siêu âm (microcarcinoma, <1 cm).
Chẩn đoán:
-
Siêu âm tuyến giáp: Phát hiện vi vôi hóa, ranh giới không đều, tăng sinh mạch.
-
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Xác định tế bào ung thư nhú, phân loại theo hệ thống Bethesda.
-
Xét nghiệm gen: BRAF, TERT để đánh giá mức độ hung hãn.
-
Chụp CT/MRI: Đánh giá di căn hạch hoặc mô xa.
Điều trị:
-
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp (total thyroidectomy) hoặc cắt thùy (lobectomy) tùy kích thước và mức độ xâm lấn.
-
Nạo hạch cổ nếu có di căn hạch.
-
Iod phóng xạ (I-131) để tiêu diệt mô ung thư còn lại hoặc di căn.
-
Hormone thay thế (levothyroxine) để duy trì chức năng tuyến giáp và ức chế TSH.
-
Theo dõi lâu dài bằng xét nghiệm thyroglobulin, kháng thể anti-thyroglobulin và siêu âm.
Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular Thyroid Carcinoma – FTC)
FTC chiếm 10-15% ung thư tuyến giáp, thường gặp ở vùng thiếu iod. Loại này có xu hướng di căn qua đường máu đến phổi, xương, hoặc gan, ít di căn hạch hơn PTC.
Nguyên nhân:
-
Thiếu iod lâu dài.
-
Đột biến gen RAS hoặc PAX8-PPARG.
-
Tiền sử bướu giáp lành tính lâu năm.
Triệu chứng:
-
Khối u ở cổ, tương tự PTC, nhưng ít di căn hạch.
-
Triệu chứng di căn xa (đau xương, khó thở) nếu bệnh tiến triển.
-
Thường phát hiện muộn hơn PTC do triệu chứng không rõ ràng.
Chẩn đoán:
-
Siêu âm và FNA: Khó phân biệt FTC với u nang lành tính, cần sinh thiết mô học sau phẫu thuật.
-
Chụp CT/MRI hoặc PET-CT: Đánh giá di căn xa.
-
Xét nghiệm máu: Thyroglobulin tăng trong trường hợp di căn.
Điều trị:
-
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp.
-
Iod phóng xạ (I-131) để điều trị di căn xa.
-
Hormone thay thế (levothyroxine) để kiểm soát TSH.
-
Theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm thyroglobulin và hình ảnh học (CT, MRI, PET-CT).
Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary Thyroid Carcinoma – MTC)
MTC xuất phát từ tế bào C của tuyến giáp, sản xuất calcitonin, chiếm 3-5% ung thư tuyến giáp. Khoảng 25% trường hợp liên quan đến hội chứng đa u nội tiết loại 2 (MEN2) do đột biến gen RET.
Nguyên nhân:
-
Đột biến gen RET (di truyền hoặc tự phát).
-
Tiền sử gia đình mắc MTC hoặc MEN2.
-
Hiếm khi liên quan đến bức xạ hoặc thiếu iod.
Triệu chứng:
-
Khối u ở cổ, hạch cổ to.
-
Tiêu chảy, đỏ bừng mặt, hoặc tăng huyết áp do tăng calcitonin hoặc catecholamine.
-
Di căn sớm đến hạch lympho, phổi, gan, hoặc xương.
Chẩn đoán:
-
Xét nghiệm máu: Calcitonin và CEA (carcinoembryonic antigen) tăng cao.
-
Siêu âm và FNA: Xác định tế bào MTC.
-
Xét nghiệm gen RET: Sàng lọc MEN2 ở bệnh nhân và người thân.
-
Chụp CT/MRI: Đánh giá di căn xa.
Điều trị:
-
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và nạo hạch cổ triệt để.
-
Thuốc ức chế tyrosine kinase (vandetanib, cabozantinib) trong trường hợp di căn hoặc không phẫu thuật được.
-
Theo dõi lâu dài bằng xét nghiệm calcitonin và CEA.
-
Sàng lọc gia đình để phát hiện sớm MTC di truyền.
Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (Anaplastic Thyroid Carcinoma – ATC)
ATC là loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp (1-2%) nhưng cực kỳ hung hãn, với tiên lượng kém. Thường gặp ở người lớn tuổi (>60 tuổi) và có thể phát triển từ PTC hoặc FTC lâu năm.
Nguyên nhân:
-
Chuyển dạng từ ung thư tuyến giáp biệt hóa (PTC, FTC).
-
Đột biến gen TP53, TERT, hoặc BRAF.
-
Tiền sử bướu giáp hoặc ung thư tuyến giáp không được điều trị.
Triệu chứng:
-
Khối u lớn nhanh, xâm lấn mô xung quanh (da, cơ, thực quản, khí quản).
-
Khó thở, khó nuốt, khàn tiếng, hoặc đau cổ dữ dội.
-
Di căn xa sớm đến phổi, xương, hoặc não.
Chẩn đoán:
-
Siêu âm, CT/MRI: Đánh giá mức độ xâm lấn và di căn.
-
Sinh thiết: Xác định tế bào không biệt hóa, thường bằng kim lớn (core biopsy).
-
Xét nghiệm gen: Đánh giá đột biến để lựa chọn điều trị nhắm trúng đích.
Điều trị:
-
Phẫu thuật giảm nhẹ nếu khối u khu trú và có thể cắt bỏ.
-
Xạ trị và hóa trị kết hợp để kiểm soát tại chỗ và giảm triệu chứng.
-
Thuốc nhắm trúng đích (dabrafenib, trametinib) trong trường hợp có đột biến BRAF.
-
Chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) trong trường hợp bệnh tiến triển nhanh.

Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ của Các Thể U Tuyến Giáp
Nguyên nhân chính xác của u tuyến giáp chưa được xác định đầy đủ, nhưng các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra nhiều yếu tố nguy cơ:
-
Thiếu iod: Thiếu iod lâu dài kích thích tuyến giáp tăng sản, dẫn đến bướu giáp hoặc ung thư thể nang.
-
Bức xạ cổ: Tiếp xúc bức xạ từ xạ trị, tai nạn hạt nhân, hoặc môi trường làm tăng nguy cơ PTC và MTC, đặc biệt ở trẻ em.
-
Yếu tố di truyền: Đột biến gen (BRAF, RET, RAS, TERT) hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp/MEN2.
-
Giới tính và tuổi: Phụ nữ có nguy cơ cao gấp 3 lần nam giới, với độ tuổi phổ biến từ 30-50.
-
Bệnh lý tự miễn: Viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc Basedow làm tăng nguy cơ u lành tính và một số thể ung thư.
-
Béo phì và lối sống: Chế độ ăn thiếu iod, ít rau xanh, hoặc tiếp xúc chất độc môi trường (như thuốc trừ sâu) có thể góp phần.
Theo WHO, chương trình bổ sung iod toàn cầu đã giảm đáng kể tỷ lệ bướu giáp do thiếu iod, nhưng các yếu tố như bức xạ và di truyền vẫn cần được kiểm soát chặt chẽ.ỳ.
Phương Pháp Chẩn Đoán Các Thể U Tuyến Giáp
Chẩn đoán u tuyến giáp dựa trên sự kết hợp các phương pháp lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học:
-
Siêu âm tuyến giáp: Công cụ đầu tay, phân loại nhân theo TIRADS, đánh giá kích thước, ranh giới, vi vôi hóa, và tăng sinh mạch.
-
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Phân loại tế bào theo hệ thống Bethesda (I-VI), xác định lành tính, nghi ngờ, hoặc ác tính.
-
Xét nghiệm máu:
-
TSH, FT4, FT3: Đánh giá chức năng tuyến giáp.
-
Thyroglobulin, calcitonin, CEA: Dấu ấn sinh học cho ung thư tuyến giáp.
-
Kháng thể anti-TPO, anti-Tg: Phát hiện bệnh tự miễn.
-
-
Xạ hình tuyến giáp: Sử dụng iod phóng xạ (I-123 hoặc Tc-99m) để đánh giá hoạt động nhân (nhân nóng/nhân lạnh).
-
Chụp cắt lớp (CT/MRI): Đánh giá mức độ xâm lấn, di căn hạch hoặc mô xa.
-
Sinh thiết mô học: Xác định chính xác loại ung thư sau phẫu thuật.
-
Xét nghiệm gen: BRAF, RET, RAS, TERT để hỗ trợ chẩn đoán và tiên lượng.
Hệ thống TIRADS và Bethesda đã được chuẩn hóa toàn cầu, giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán và giảm tỷ lệ phẫu thuật không cần thiết.

Điều Trị và Theo Dõi Các Thể U Tuyến Giáp
Việc điều trị các thể u tuyến giáp phụ thuộc vào loại u, kích thước, mức độ xâm lấn, tuổi tác, và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Dựa trên hướng dẫn mới nhất từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2023) và Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), các phương pháp điều trị bao gồm:
Theo dõi định kỳ
Cho các u lành tính nhỏ (<1 cm), không triệu chứng, và không nghi ngờ ác tính, ATA khuyến nghị theo dõi tích cực bằng siêu âm 6-12 tháng/lần. Phương pháp này phù hợp với u nang đơn thuần, u đơn nhân hoặc đa nhân lành tính, giúp phát hiện sớm sự thay đổi kích thước hoặc cấu trúc. Theo Thyroid Journal (2023), 60-80% u lành tính có thể ổn định hoặc tự thu nhỏ mà không cần can thiệp. Theo dõi định kỳ đặc biệt phù hợp với bệnh nhân nguy cơ thấp, tránh các thủ thuật không cần thiết, tiết kiệm chi phí và giảm lo lắng.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn chính cho các thể u tuyến giáp lớn, nghi ngờ hoặc xác định ác tính, hoặc gây chèn ép. Các loại phẫu thuật bao gồm:
-
Cắt thùy tuyến giáp (Lobectomy): Dành cho u lành tính hoặc ung thư khu trú trong một thùy, giúp bảo tồn chức năng tuyến giáp.
-
Cắt toàn bộ tuyến giáp (Thyroidectomy): Áp dụng cho ung thư lan rộng (PTC, FTC, MTC), u đa nhân lớn, hoặc bướu giáp chèn ép nghiêm trọng.
-
Nạo hạch cổ: Thực hiện khi có di căn hạch lympho, đặc biệt trong PTC hoặc MTC.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), phẫu thuật mang lại tỷ lệ kiểm soát bệnh cao, với tỷ lệ sống sót 5 năm đạt 95-98% cho ung thư thể nhú/nang. Nguy cơ biến chứng (khàn giọng, hạ canxi máu) dưới 5% nếu được thực hiện bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm. Bệnh nhân cắt toàn bộ tuyến giáp cần dùng levothyroxine suốt đời để thay thế hormone.
Iod phóng xạ (I-131)
I-131 được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt mô tuyến giáp còn lại hoặc di căn trong ung thư thể nhú (PTC) và thể nang (FTC). Theo ATA, phương pháp này đạt hiệu quả 90% trong việc kiểm soát ung thư biệt hóa. I-131 được hấp thụ bởi tế bào tuyến giáp, phá hủy chúng mà ít ảnh hưởng mô khác. Thủ thuật cần thực hiện tại cơ sở có phòng cách ly phóng xạ, với tác dụng phụ hiếm gặp như khô miệng hoặc viêm tuyến nước bọt. I-131 không áp dụng cho u lành tính hoặc MTC.
Hormone thay thế (Levothyroxine)
Levothyroxine được sử dụng để thay thế hormone tuyến giáp sau phẫu thuật hoặc để ức chế TSH, ngăn tái phát ung thư. Theo Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2022), liều lượng cần điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để tránh tác dụng phụ như rối loạn nhịp tim hoặc loãng xương. Phương pháp này đặc biệt quan trọng cho bệnh nhân cắt toàn bộ tuyến giáp, đảm bảo chức năng chuyển hóa bình thường.
Thuốc nhắm trúng đích
Trong trường hợp ung thư tiến triển (MTC, ATC) hoặc không đáp ứng I-131, thuốc ức chế kinase như vandetanib, cabozantinib (cho MTC) hoặc dabrafenib, trametinib (cho ATC có đột biến BRAF) được xem xét. Theo Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), các thuốc này làm chậm sự phát triển khối u, cải thiện triệu chứng, nhưng cần giám sát chặt chẽ do tác dụng phụ như tăng huyết áp hoặc mệt mỏi.
Đốt sóng cao tần (RFA)
RFA là phương pháp ít xâm lấn, sử dụng sóng cao tần để phá hủy mô u dưới hướng dẫn siêu âm. Theo ATA (2023), RFA phù hợp với u lành tính (Bethesda II), kích thước 2-4 cm, hoặc u tái phát sau chọc hút. Tỷ lệ thành công đạt 85-90%, với nguy cơ biến chứng thấp (<1%), theo Thyroid Journal (2022). RFA là lựa chọn lý tưởng cho bệnh nhân muốn tránh phẫu thuật, nhưng không áp dụng cho u nghi ngờ ác tính.
Xạ trị và hóa trị
Dành cho ung thư thể không biệt hóa (ATC) hoặc di căn xa không đáp ứng I-131. Xạ trị giúp kiểm soát khối u tại chỗ, trong khi hóa trị (doxorubicin, cisplatin) làm chậm tiến triển. Hiệu quả hạn chế, chủ yếu nhằm giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống.
Chăm sóc giảm nhẹ
Trong trường hợp ung thư giai đoạn cuối (đặc biệt ATC), chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào giảm đau, cải thiện chất lượng sống, và hỗ trợ tâm lý. Đội ngũ y tế phối hợp với gia đình để đảm bảo bệnh nhân được chăm sóc toàn diện.
Theo dõi sau điều trị
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện tái phát hoặc di căn:
-
Siêu âm cổ: 6-12 tháng/lần để kiểm tra hạch hoặc mô tuyến giáp còn lại.
-
Xét nghiệm máu: Thyroglobulin (PTC/FTC), calcitonin/CEA (MTC) để theo dõi dấu ấn ung thư.
-
Hình ảnh học: CT/MRI/PET-CT nếu nghi ngờ di căn xa.
-
Điều chỉnh levothyroxine: Duy trì TSH trong ngưỡng mục tiêu, theo ATA.
Tần suất theo dõi phụ thuộc vào nguy cơ tái phát (thấp, trung bình, cao), với mục tiêu phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Phòng Ngừa Các Thể U Tuyến Giáp
Trong nhiều trường hợp, các thể u tuyến giáp có thể được phòng ngừa hoặc giảm nguy cơ thông qua các biện pháp đơn giản, dựa trên khuyến cáo của WHO và ATA (2023):
Bổ sung iod đầy đủ
Sử dụng muối iod hóa, hải sản, hoặc thực phẩm giàu iod (rong biển, cá biển) để ngăn ngừa bướu giáp do thiếu iod. Theo WHO, thiếu iod là nguyên nhân chính gây bướu giáp ở các khu vực thiếu iod, nhưng chương trình iod hóa muối đã giảm 50% tỷ lệ này từ năm 2000.
Hạn chế tiếp xúc bức xạ
Tránh bức xạ không cần thiết, đặc biệt ở vùng cổ, và sử dụng bảo hộ khi chụp X-quang hoặc CT. Bức xạ từ xạ trị hoặc tai nạn hạt nhân là yếu tố nguy cơ lớn cho các thể u tuyến giáp ác tính, đặc biệt ở trẻ em.
Khám sức khỏe định kỳ
Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu (TSH, FT4, FT3) giúp phát hiện sớm bất thường, đặc biệt ở người có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, tiếp xúc bức xạ). Theo ATA, khám định kỳ 1-2 năm/lần có thể phát hiện 80% u tuyến giáp ở giai đoạn sớm, tăng cơ hội điều trị thành công.
Lối sống lành mạnh
-
Chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn chứa goitrogen (bắp cải, súp lơ chưa nấu chín).
-
Kiểm soát cân nặng: Béo phì làm tăng nguy cơ rối loạn nội tiết, liên quan đến các thể u tuyến giáp lành tính và ác tính.
-
Tránh chất độc môi trường: Hạn chế tiếp xúc thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, vốn có thể gây rối loạn tuyến giáp.
Quản lý bệnh tự miễn
Theo dõi và điều trị sớm viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc Basedow giúp giảm nguy cơ u tuyến giáp. Theo Endocrine Practice (2022), bệnh tự miễn làm tăng 20-30% nguy cơ phát triển u lành tính, và một số trường hợp tiến triển thành ung thư.
Tham khảo ý kiến bác sĩ
Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc các thể u tuyến giáp, triệu chứng nghi ngờ (khối u ở cổ, khó nuốt), hoặc tiếp xúc bức xạ, hãy gặp bác sĩ nội tiết ngay. Tư vấn sớm giúp phát hiện và xử trí kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Việc phân loại chính xác các thể u tuyến giáp không chỉ có ý nghĩa về mặt chẩn đoán mà còn là cơ sở để xây dựng chiến lược điều trị hiệu quả, cá thể hóa theo từng bệnh nhân. Với sự phát triển của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết tế bào học, kết hợp cùng các khuyến cáo y khoa cập nhật, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt tình trạng u tuyến giáp nếu được phát hiện và xử trí đúng cách. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào liên quan đến tuyến giáp.
Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website:https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.