Cách Khám U Tuyến Giáp: Hướng Dẫn Chi Tiết 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến, có thể gặp ở nhiều lứa tuổi và giới tính. Việc phát hiện sớm đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng điều trị và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ung thư tuyến giáp. Do đó, nắm rõ cách khám u tuyến giáp theo chuẩn y khoa là bước cần thiết để kiểm tra sức khỏe tuyến giáp định kỳ và kịp thời xử trí khi phát hiện bất thường. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin dựa trên bằng chứng khoa học, cập nhật hướng dẫn mới nhất từ các tổ chức y tế uy tín, giúp bạn hiểu rõ quy trình và phương pháp khám hiệu quả.

Vì Sao Cần Biết Cách Khám U Tuyến Giáp?

U tuyến giáp là tình trạng xuất hiện các khối bất thường trong mô tuyến giáp – một tuyến nội tiết nằm ở vùng cổ trước, ngay dưới yết hầu, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone điều hòa chuyển hóa, nhịp tim, thân nhiệt và nhiều chức năng sinh lý khác. Theo thống kê từ American Cancer Society (2023), khoảng 85-95% u tuyến giáp là u lành tính, nhưng 5-15% trường hợp có thể là u ác tính, bao gồm các loại ung thư như ung thư biểu mô nhú, ung thư biểu mô nang, ung thư thể tủy hoặc ung thư thể không biệt hóa.

Việc hiểu rõ cách khám u tuyến giáp không chỉ giúp phát hiện sớm các bất thường mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như chèn ép khí quản, thực quản, hoặc di căn trong trường hợp ung thư. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể thay đổi đáng kể tiên lượng của bệnh, đặc biệt với ung thư tuyến giáp – một trong những loại ung thư có tỷ lệ chữa khỏi cao nhất nếu được chẩn đoán ở giai đoạn sớm.

📌 Dựa trên bằng chứng khoa học, Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ ( ATA, 2023) khẳng định rằng phát hiện sớm ung thư tuyến giáp có thể đạt tỷ lệ chữa khỏi hơn 90%, đặc biệt với các dạng ung thư thể nhú và thể nang. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, toàn diện về quy trình khám u tuyến giáp, từ nhận biết triệu chứng, các bước chẩn đoán chuẩn y khoa, đến cách tự kiểm tra tại nhà và các khuyến cáo mới nhất, đảm bảo tính khách quan, khoa học và cập nhật.

Khi Nào Nên Đi Khám U Tuyến Giáp?

U tuyến giáp có thể không gây triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm, nhưng một số dấu hiệu cảnh báo cần được chú ý để thăm khám kịp thời. Người bệnh nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa nội tiết khi có một hoặc nhiều dấu hiệu sau:

  • Khối u hoặc sưng ở vùng cổ: Đặc biệt khi cảm thấy vướng, khó chịu khi nuốt hoặc khi sờ thấy khối u di động ở cổ.

  • Giọng khàn kéo dài: Không liên quan đến cảm cúm, viêm họng hoặc các nguyên nhân thông thường khác.

  • Khó nuốt hoặc khó thở: Do khối u chèn ép thực quản hoặc khí quản, gây cảm giác nghẹn hoặc khó chịu khi thở.

  • Đau hoặc căng tức vùng cổ: Cảm giác đau khi sờ hoặc đau tự nhiên ở vùng tuyến giáp.

  • Các triệu chứng rối loạn hormone: Bao gồm mệt mỏi kéo dài, tăng hoặc giảm cân bất thường, tim đập nhanh, run tay, hoặc cảm giác nóng lạnh bất thường.

  • Tiền sử gia đình: Có người thân mắc bệnh tuyến giáp (bướu giáp, ung thư tuyến giáp, hoặc bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto).

  • Tiếp xúc với phóng xạ: Đặc biệt là vùng đầu và cổ trong quá khứ, chẳng hạn qua xạ trị hoặc môi trường làm việc có bức xạ.

  • Thiếu i-ốt lâu dài: Thiếu i-ốt là yếu tố nguy cơ chính gây bướu giáp, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2018).

Bộ Y tế Việt Nam (Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh lý tuyến giáp, 2024) khuyến cáo phụ nữ trên 35 tuổi, đặc biệt những người có yếu tố nguy cơ như thiếu i-ốt, bệnh tự miễn, hoặc tiền sử gia đình, nên khám tuyến giáp định kỳ mỗi 6-12 tháng. Ngoài ra, những người sống ở khu vực thiếu i-ốt (như một số vùng núi ở Việt Nam) hoặc có tiền sử bệnh tự miễn cũng cần đặc biệt chú ý.

Cách Khám U Tuyến Giáp
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ khi thấy xuất hiện khối u ở vùng cổ 

Quy Trình và Cách Khám U Tuyến Giáp

Chẩn đoán u tuyến giáp đòi hỏi một quy trình có hệ thống, kết hợp thăm khám lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại. Quy trình này được xây dựng dựa trên các hướng dẫn từ ATA (2023)Bộ Y tế Việt Nam (2024), bao gồm các bước sau:

Khai Thác Bệnh Sử và Yếu Tố Nguy Cơ

Bước đầu tiên trong quy trình khám u tuyến giáp là khai thác bệnh sử để thu thập thông tin chi tiết, giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ và định hướng chẩn đoán. Các câu hỏi thường bao gồm:

  • Thời điểm xuất hiện khối u: Khối u xuất hiện từ khi nào? Có tăng kích thước nhanh chóng hay không?

  • Triệu chứng đi kèm: Đau, khó thở, khó nuốt, khàn tiếng, hoặc các dấu hiệu rối loạn hormone như mệt mỏi, tăng/giảm cân bất thường, tim đập nhanh.

  • Tiền sử bệnh lý cá nhân: Có mắc các bệnh tuyến giáp trước đây (suy giáp, cường giáp, viêm tuyến giáp) hoặc bệnh nội tiết khác không?

  • Tiền sử gia đình: Có người thân bị u tuyến giáp, ung thư tuyến giáp, hoặc các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto không?

  • Phơi nhiễm phóng xạ: Có từng tiếp xúc với bức xạ vùng đầu-cổ, đặc biệt ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên, vì đây là yếu tố nguy cơ cao cho ung thư tuyến giáp?

  • Thói quen dinh dưỡng: Có thiếu i-ốt lâu dài hoặc sử dụng thực phẩm thiếu i-ốt không?

📌Khai thác bệnh sử giúp bác sĩ phân loại nguy cơ theo hệ thống đánh giá nguy cơ ác tính của ATA (ATA Risk Stratification System), từ đó xác định các bước chẩn đoán tiếp theo một cách chính xác và hiệu quả.

Bước đầu tiên trong quy trình khám u tuyến giáp là khai thác bệnh sử

Khám Lâm Sàng Tuyến Giáp

Khám lâm sàng là bước quan trọng để đánh giá trực tiếp tình trạng tuyến giáp và các dấu hiệu bất thường. Quá trình này bao gồm hai phần chính: quan sát và sờ nắn.

1. Quan Sát

  • Người bệnh được yêu cầu ngồi thẳng, cổ hơi ngửa để lộ rõ vùng cổ trước.

  • Bác sĩ quan sát vùng cổ trước và trong khi bệnh nhân nuốt nước (thường dùng một ngụm nước để kích thích cử động nuốt).

  • Các đặc điểm được ghi nhận bao gồm:

    • Kích thước và vị trí của khối u: Có nhìn thấy khối u rõ ràng hay không?

    • Tính đối xứng: Tuyến giáp có đối xứng hai bên hay không?

    • Tính di động: Khối u có di chuyển theo nhịp nuốt không (u tuyến giáp thường di động khi nuốt, khác với các khối u khác như u tuyến nước bọt).

2.Sờ Nắn

  • Bác sĩ sử dụng kỹ thuật sờ từ phía sau (palpation from behind), đứng sau bệnh nhân và dùng các ngón tay để cảm nhận tuyến giáp.

  • Các yếu tố được đánh giá:

    • Kích thước khối u: Theo thang phân loại của WHO (độ 0: không sờ thấy; độ 1: sờ thấy nhưng không nhìn thấy; độ 2: nhìn thấy rõ khi quan sát).

    • Mật độ: Khối u mềm (thường lành tính), chắc, hay cứng (nghi ngờ ác tính).

    • Tính di động: U di động tốt thường lành tính; u cố định hoặc dính vào mô xung quanh có thể gợi ý ác tính.

    • Đau khi sờ: U lành tính thường không đau, trong khi u ác tính hoặc viêm tuyến giáp có thể gây đau nhẹ đến nặng.

    • Hạch lympho vùng cổ: Bác sĩ cũng kiểm tra xem có hạch lympho sưng hoặc cứng ở vùng cổ, vì đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp di căn.

📌 Theo WHO (2018), khám lâm sàng phát hiện được 4-7% trường hợp u tuyến giáp ở dân số trưởng thành. Tuy nhiên, chỉ dựa vào sờ nắn không thể xác định chính xác tính chất lành tính hay ác tính, do đó cần kết hợp với các phương pháp cận lâm sàng để có kết luận chính xác.

Khám lâm sàng là bước quan trọng để đánh giá trực tiếp tình trạng tuyến giáp

Cận Lâm Sàng Cần Thiết

Các xét nghiệm cận lâm sàng là công cụ quan trọng để đánh giá đặc điểm, chức năng và tính chất của u tuyến giáp. Các phương pháp chính bao gồm:

1. Siêu Âm Tuyến Giáp

Siêu âm là phương pháp hình ảnh học tiêu chuẩn vàng để đánh giá u tuyến giáp, theo khuyến cáo của ATA (2023). Siêu âm giúp:

  • Xác định kích thước, số lượng, vị trí và cấu trúc của nhân tuyến giáp (rắn, nang, hoặc hỗn hợp).

  • Phân loại nguy cơ ác tính theo hệ thống TI-RADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System), từ TI-RADS 1 (rủi ro thấp) đến TI-RADS 5 (rủi ro cao).

  • Quan sát các đặc điểm nghi ngờ ác tính:

    • Vi vôi hóa (microcalcifications): Là dấu hiệu quan trọng của ung thư tuyến giáp thể nhú.

    • Ranh giới không đều: Gợi ý nguy cơ ác tính cao hơn so với ranh giới rõ.

    • Tăng sinh mạch máu trong nhân: Thường thấy trong các nhân ác tính.

    • Kích thước nhân lớn hơn 4 cm hoặc tăng trưởng nhanh: Cần đánh giá thêm bằng các phương pháp khác.

Siêu âm là kỹ thuật không xâm lấn, an toàn, có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, được khuyến cáo thực hiện định kỳ cho những người có nguy cơ cao hoặc đã được chẩn đoán u tuyến giáp.

2. Xét Nghiệm Hormone Tuyến Giáp

Xét nghiệm máu giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện các rối loạn hormone, bao gồm:

  • TSH (Thyroid-Stimulating Hormone): Mức TSH thấp gợi ý cường giáp (thường gặp trong bướu giáp nhân độc), trong khi TSH cao gợi ý suy giáp (thường liên quan đến viêm tuyến giáp Hashimoto).

  • FT3 và FT4: Đo nồng độ hormone tuyến giáp tự do để xác định tình trạng chức năng tuyến giáp.

  • Calcitonin: Một dấu ấn sinh học đặc hiệu cho ung thư tuyến giáp thể tủy, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ di căn.

  • Kháng thể anti-TPO và anti-Tg: Phát hiện các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto, thường liên quan đến u tuyến giáp.

Xét nghiệm hormone không thể xác định trực tiếp tính chất lành/ác của u, nhưng cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá chức năng tuyến giáp và hỗ trợ định hướng điều trị.

3. Chọc Hút Tế Bào Bằng Kim Nhỏ (FNA )

FNA là kỹ thuật tiêu chuẩn vàng để xác định tính chất lành tính hay ác tính của u tuyến giáp. Theo ATA (2023), FNA được chỉ định khi:

  • Nhân tuyến giáp có kích thước ≥ 1 cm và có đặc điểm nghi ngờ ác tính trên siêu âm ( TI-RADS 4 Hoặc TI-RADS 5).

  • Có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc tiếp xúc với bức xạ.

  • Có hạch lympho bất thường ở vùng cổ.

Quy trình FNA:

  • Sử dụng kim nhỏ để hút tế bào từ nhân tuyến giáp, thường dưới hướng dẫn của siêu âm để đảm bảo độ chính xác.

  • Mẫu tế bào được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích dưới kính hiển vi.

  • Kết quả được phân loại theo hệ thống Bethesda, từ I (không xác định) đến VI (ác tính).

FNA có độ chính xác cao, với tỷ lệ chẩn đoán sai dưới 5%, theo nghiên cứu trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2020). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, kết quả có thể không rõ ràng, đòi hỏi lặp lại FNA hoặc theo dõi thêm.

Xạ Hình Tuyến Giáp

Xạ hình tuyến giáp sử dụng i-ốt phóng xạ (I-131) hoặc technetium-99m để đánh giá chức năng của nhân tuyến giáp:

  • Nhân nóng: Thường lành tính, có khả năng sản xuất hormone và hấp thụ i-ốt phóng xạ mạnh.

  • Nhân lạnh: Có nguy cơ ác tính cao hơn, cần đánh giá thêm bằng FNA.

Xạ hình thường được chỉ định khi nghi ngờ rối loạn chức năng tuyến giáp (cường giáp hoặc suy giáp) hoặc khi kết quả siêu âm và FNA chưa rõ ràng.

5. Các Kỹ Thuật Hình Ảnh Khác

Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định thêm:

  • Chụp CT hoặc MRI: Để đánh giá mức độ xâm lấn của u tuyến giáp vào các cấu trúc lân cận như khí quản, thực quản, hoặc mạch máu lớn.

  • PET-CT: Được sử dụng để phát hiện di căn xa (phổi, xương) trong trường hợp nghi ngờ ung thư tuyến giáp giai đoạn tiến triển.

sinh thiết
FNA là kỹ thuật tiêu chuẩn vàng để xác định tính chất của u tuyến giáp

Cách Khám U Tuyến Giáp Tại Nhà – Lưu Ý Quan Trọng

Người bệnh có thể tự kiểm tra sơ bộ tại nhà để phát hiện các dấu hiệu bất thường, nhưng phương pháp này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế thăm khám y khoa chuyên sâu. Các bước tự kiểm tra bao gồm:

  1. Đứng trước gương: Uống một ngụm nước và nuốt chậm để quan sát vùng cổ trước.

  2. Quan sát: Chú ý xem có khối phồng bất thường nào di chuyển theo nhịp nuốt không (u tuyến giáp thường di động khi nuốt).

  3. Sờ nhẹ vùng cổ: Dùng các ngón tay cảm nhận khối u (nếu có), ghi nhận kích thước, mật độ (mềm, chắc, hay cứng), và cảm giác đau khi sờ.

⚠ Tự kiểm tra tại nhà chỉ giúp phát hiện ban đầu các dấu hiệu bất thường. Nếu nhận thấy khối u, sưng cổ, hoặc bất kỳ triệu chứng nào khác, cần đến cơ sở y tế chuyên khoa nội tiết ngay lập tức để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Việc tự ý kết luận hoặc trì hoãn thăm khám có thể dẫn đến bỏ sót các trường hợp nghiêm trọng.

Sai Lầm Thường Gặp Khi Khám U Tuyến Giáp

Một số sai lầm phổ biến có thể làm chậm trễ chẩn đoán và điều trị u tuyến giáp, bao gồm:

  • Chỉ dựa vào sờ nắn để kết luận: Nhiều người cho rằng khối u mềm hoặc không đau là lành tính, nhưng thực tế, một số u ác tính vẫn có thể mềm hoặc không đau.

  • Bỏ qua u nhỏ: Không thực hiện siêu âm hoặc theo dõi khi phát hiện nhân nhỏ (<1 cm), trong khi một số u nhỏ vẫn có nguy cơ ác tính, đặc biệt nếu có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm.

  • Chậm trễ chọc hút tế bào (FNA): Không thực hiện FNA khi u có đặc điểm nghi ngờ ác tính, dẫn đến trì hoãn chẩn đoán ung thư tuyến giáp.

  • Tự ý dùng thuốc hoặc thực phẩm chức năng: Sử dụng thuốc hoặc sản phẩm không kê đơn (như thuốc bổ sung i-ốt hoặc thực phẩm chức năng quảng cáo “hỗ trợ tuyến giáp”) mà không có chỉ định của bác sĩ, có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh hoặc gây tương tác thuốc.

Lưu ý: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết trước khi áp dụng bất kỳ biện pháp nào liên quan đến sức khỏe tuyến giáp. Việc tự điều trị hoặc tin vào các phương pháp không có cơ sở khoa học có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Tóm lại, hiểu và thực hành đúng cách khám u tuyến giáp giúp phát hiện sớm những bất thường, nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa biến chứng. Việc khám cần tuân theo quy trình chuẩn, kết hợp khám lâm sàng và cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác. Người bệnh tuyệt đối không nên chủ quan hoặc tự kết luận khi chưa có đánh giá từ bác sĩ chuyên khoa. Hãy duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp một cách an toàn và khoa học.

Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.

Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:

Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA