Cường giáp là tình trạng rối loạn nội tiết phổ biến, nhưng cường giáp do u tuyến yên lại là thể bệnh hiếm gặp và thường bị chẩn đoán nhầm. Việc chẩn đoán cường giáp do u tuyến yên đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa lâm sàng, xét nghiệm nội tiết và hình ảnh học chuyên sâu. Nếu không phát hiện kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng như tim mạch, rối loạn thị giác hoặc tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách nhận biết, phân biệt và chẩn đoán chính xác căn bệnh nội tiết đặc biệt này theo hướng dẫn y khoa mới nhất.
Cường giáp do u tuyến yên là gì?
Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất vượt quá lượng hormone tuyến giáp cần thiết, dẫn đến rối loạn chuyển hóa trong cơ thể. Trong số các nguyên nhân gây cường giáp, u tuyến yên là một nguyên nhân hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời. U tuyến yên, cụ thể là các khối u tiết hormone kích thích tuyến giáp (TSH – Thyroid Stimulating Hormone), gây ra tình trạng cường giáp thứ phát, khác biệt so với cường giáp nguyên phát do bệnh lý tại tuyến giáp như bệnh Graves hoặc bướu giáp đa nhân.
Theo Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (ATA), cường giáp do u tuyến yên chỉ chiếm khoảng 1-2% các trường hợp cường giáp, nhưng mức độ phức tạp của bệnh lý này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế sinh bệnh và các phương pháp chẩn đoán tiên tiến. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách chẩn đoán cường giáp do u tuyến yên, các triệu chứng, phương pháp xét nghiệm, và các hướng dẫn điều trị dựa trên bằng chứng khoa học.
Vai trò của tuyến giáp và tuyến yên trong cơ thể
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nằm ở phía trước cổ, có hình dạng giống con bướm, chịu trách nhiệm sản xuất hai hormone chính: triiodothyronine (T3) và thyroxine (T4). Các hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, nhiệt độ cơ thể, nhịp tim, và nhiều chức năng sinh lý khác. Hoạt động của tuyến giáp được điều chỉnh bởi hormone kích thích tuyến giáp (TSH), được tiết ra từ tuyến yên – một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở nền não.
Tuyến yên, thường được gọi là “tuyến chủ” của hệ nội tiết, tiết ra TSH để kích thích tuyến giáp sản xuất T3 và T4. Trong trường hợp u tuyến yên, đặc biệt là u tiết TSH (TSH-secreting pituitary adenoma), lượng TSH được sản xuất bất thường, dẫn đến kích thích quá mức tuyến giáp, gây ra cường giáp do u tuyến yên. Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Endocrine Reviews (2023), các khối u tuyến yên tiết TSH thường là lành tính, nhưng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Triệu chứng của cường giáp do u tuyến yên
Cường giáp do u tuyến yên có các triệu chứng tương tự như các dạng cường giáp khác, nhưng có một số đặc điểm riêng biệt liên quan đến rối loạn tuyến yên. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
-
Triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân, tăng tiết mồ hôi, không chịu được nóng, run tay chân, hồi hộp, nhịp tim nhanh hoặc không đều.
-
Triệu chứng thần kinh: Lo âu, kích thích, khó ngủ, giảm khả năng tập trung.
-
Triệu chứng tiêu hóa: Tiêu chảy, tăng cảm giác đói.
-
Triệu chứng cơ xương: Yếu cơ, đau khớp.
-
Triệu chứng đặc trưng do u tuyến yên: Nhức đầu, rối loạn thị giác (do khối u chèn ép dây thần kinh thị giác), hoặc các dấu hiệu của rối loạn nội tiết khác như tăng tiết sữa (galactorrhea) hoặc rối loạn kinh nguyệt do u tuyến yên ảnh hưởng đến các hormone khác.
Theo nghiên cứu từ Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2022), cường giáp do u tuyến yên thường không kèm theo lồi mắt hoặc tổn thương da trước xương chày, vốn là các dấu hiệu đặc trưng của bệnh Graves. Điều này giúp phân biệt lâm sàng giữa cường giáp do u tuyến yên và các nguyên nhân khác.
Lưu ý: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào như sưng cổ, khó thở, hoặc các dấu hiệu thần kinh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa Nội tiết ngay lập tức để được đánh giá và chẩn đoán chính xác.
Cơ chế sinh bệnh của cường giáp do u tuyến yên
Cường giáp do u tuyến yên xảy ra khi một khối u lành tính (hiếm khi là ác tính) tại tuyến yên tiết ra lượng TSH vượt mức bình thường. TSH kích thích tuyến giáp sản xuất T3 và T4 liên tục, dẫn đến tình trạng cường giáp thứ phát. Không giống như cường giáp nguyên phát (do rối loạn tại tuyến giáp), cường giáp thứ phát không bị ức chế bởi cơ chế phản hồi âm tính, vì khối u tuyến yên không đáp ứng với nồng độ cao của T3 và T4 trong máu.
Theo nghiên cứu từ The Lancet Diabetes & Endocrinology (2021), các khối u tiết TSH thường có kích thước nhỏ (microadenoma, <1cm) nhưng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng do ảnh hưởng đến cả tuyến giáp và các cấu trúc lân cận như dây thần kinh thị giác. Ngoài ra, khoảng 20-30% các khối u tuyến yên tiết TSH có thể đồng thời tiết các hormone khác như hormone tăng trưởng (GH) hoặc prolactin, dẫn đến các hội chứng nội tiết phức tạp.

Phương pháp chẩn đoán cường giáp do u tuyến yên
Chẩn đoán cường giáp do u tuyến yên đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, xét nghiệm máu, và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến. Dưới đây là các bước chẩn đoán chính xác, được cập nhật theo hướng dẫn từ Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (ATA) và các nghiên cứu khoa học năm 2023:
Đánh giá lâm sàng
Việc khai thác bệnh sử kỹ lưỡng là bước đầu tiên trong chẩn đoán. Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như giảm cân không rõ nguyên nhân, nhịp tim nhanh, run tay, hoặc nhức đầu dai dẳng. Các dấu hiệu gợi ý u tuyến yên, như rối loạn thị giác hoặc tăng tiết sữa, cũng được đánh giá. Theo Endocrine Reviews (2023), bệnh sử gia đình về bệnh lý tuyến giáp hoặc tuyến yên có thể cung cấp manh mối quan trọng.
Khám lâm sàng tập trung vào phát hiện bướu giáp lan tỏa, nhịp tim nhanh, hoặc các dấu hiệu thần kinh như mất thị trường. Bác sĩ cũng kiểm tra các triệu chứng liên quan đến các hormone khác, như rối loạn kinh nguyệt hoặc tăng trưởng bất thường, để đánh giá khả năng khối u tiết đa hormone. Việc đánh giá lâm sàng cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa Nội tiết để đảm bảo tính chính xác.
Lưu ý: Các triệu chứng như nhức đầu hoặc rối loạn thị giác cần được xem xét nghiêm túc, vì chúng có thể liên quan đến khối u chèn ép dây thần kinh thị giác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay nếu bạn gặp các triệu chứng này.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu đóng vai trò then chốt trong việc xác định cường giáp do u tuyến yên. Các xét nghiệm quan trọng bao gồm nồng độ TSH, FT3, và FT4. Trong cường giáp thứ phát, TSH thường bình thường hoặc tăng cao, trong khi FT3 và FT4 tăng cao, khác biệt với cường giáp nguyên phát khi TSH bị ức chế. Theo Endocrine Society Guidelines (2020), sự kết hợp này là dấu hiệu đặc trưng của u tuyến yên tiết TSH.
Ngoài ra, xét nghiệm alpha-subunit (một thành phần của TSH) có thể được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán. Các xét nghiệm bổ sung như prolactin hoặc hormone tăng trưởng (GH) giúp đánh giá xem khối u có tiết thêm các hormone khác không. Kết quả xét nghiệm cần được phân tích bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo chẩn đoán chính xác và loại trừ các nguyên nhân khác.
Xét nghiệm máu nên được thực hiện tại các phòng xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế để đảm bảo độ tin cậy. Nếu kết quả bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm chuyên biệt để xác định nguyên nhân cụ thể.
Chẩn đoán hình ảnh
Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến yên là phương pháp tiêu chuẩn vàng để phát hiện u tuyến yên. MRI giúp xác định kích thước, vị trí, và mức độ chèn ép của khối u lên các cấu trúc lân cận. Theo Radiology (2023), MRI có độ nhạy lên đến 95% trong việc phát hiện các khối u tuyến yên nhỏ (microadenoma). Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp nghi ngờ cường giáp thứ phát.
Siêu âm tuyến giáp được sử dụng để đánh giá cấu trúc và kích thước tuyến giáp, phát hiện bướu giáp lan tỏa hoặc các nhân giáp. Trong một số trường hợp, chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể được sử dụng nếu MRI không khả dụng, nhưng độ nhạy thấp hơn. Kết quả hình ảnh cần được phân tích bởi bác sĩ chẩn đoán hình ảnh có kinh nghiệm để đảm bảo độ chính xác.
Xét nghiệm chức năng chuyên biệt
Thử nghiệm T3 suppression test được sử dụng để kiểm tra khả năng ức chế TSH khi dùng T3 ngoại sinh. Trong trường hợp u tuyến yên, TSH không bị ức chế, giúp phân biệt với các nguyên nhân khác. Thử nghiệm này đòi hỏi sự giám sát y tế chặt chẽ để tránh các tác dụng phụ như nhịp tim nhanh hoặc tăng huyết áp.
Thử nghiệm TRH (Thyrotropin-Releasing Hormone) đánh giá phản ứng của TSH với TRH. Trong u tuyến yên, phản ứng TSH thường bất thường, hỗ trợ chẩn đoán. Các thử nghiệm này thường được thực hiện tại các trung tâm y tế lớn, nơi có đủ thiết bị và chuyên môn để đảm bảo an toàn và chính xác.
Sinh thiết (nếu cần)
Sinh thiết tuyến yên hiếm khi được yêu cầu, nhưng có thể cần thiết nếu nghi ngờ khối u ác tính hoặc khi các phương pháp khác không cung cấp chẩn đoán rõ ràng. Thủ thuật này thường được thực hiện qua đường mũi dưới hướng dẫn của hình ảnh học. Theo Neurosurgery (2022), sinh thiết cần được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật thần kinh có kinh nghiệm để giảm thiểu rủi ro.
Do tính chất xâm lấn, sinh thiết chỉ được cân nhắc khi các phương pháp không xâm lấn như MRI và xét nghiệm máu không đủ để chẩn đoán. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro trước khi thực hiện.

Phân biệt cường giáp do u tuyến yên với các nguyên nhân khác
Để chẩn đoán chính xác cường giáp do u tuyến yên, bác sĩ cần phân biệt với các nguyên nhân khác của cường giáp, bao gồm:
-
Bệnh Graves: Thường kèm theo lồi mắt, tổn thương da trước xương chày, và TSH bị ức chế.
-
Bướu giáp đa nhân độc: Phát hiện các nhân giáp trên siêu âm, TSH giảm, và không có dấu hiệu u tuyến yên.
-
Viêm tuyến giáp: Có thể gây cường giáp thoáng qua, thường kèm theo đau cổ và tăng tốc độ lắng máu (ESR).
Bảng so sánh dưới đây tóm tắt các đặc điểm phân biệt:
Nguyên nhân |
TSH |
FT3/FT4 |
Triệu chứng đặc trưng |
Chẩn đoán hình ảnh |
---|---|---|---|---|
Cường giáp do u tuyến yên |
Bình thường/cao |
Cao |
Nhức đầu, rối loạn thị giác, bướu giáp lan tỏa |
U trên MRI tuyến yên |
Bệnh Graves |
Thấp |
Cao |
Lồi mắt, tổn thương da |
Không có u tuyến yên |
Bướu giáp đa nhân |
Thấp |
Cao |
Nhân giáp trên siêu âm |
Không có u tuyến yên |
Các biến chứng của cường giáp do u tuyến yên nếu không điều trị
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, cường giáp do u tuyến yên có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
-
Biến chứng tim mạch: Nhịp tim nhanh, rung nhĩ, suy tim do tăng tải cho tim.
-
Cơn bão giáp (thyroid storm): Một tình trạng cấp cứu y khoa với các triệu chứng như sốt cao, nhịp tim nhanh, rối loạn ý thức.
-
Rối loạn thần kinh: Mất thị lực hoặc tổn thương dây thần kinh do khối u chèn ép.
-
Loãng xương: Tăng hormone tuyến giáp gây mất mật độ xương, tăng nguy cơ gãy xương.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các bệnh lý tuyến giáp không được điều trị có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong do các biến chứng tim mạch.

Điều trị cường giáp do u tuyến yên
Điều trị cường giáp do u tuyến yên đòi hỏi một cách tiếp cận đa mô thức, tập trung vào kiểm soát triệu chứng cường giáp và xử lý khối u tuyến yên. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị nội khoa
Thuốc ức chế tuyến giáp như methimazole hoặc propylthiouracil được sử dụng để giảm sản xuất hormone tuyến giáp, giúp kiểm soát các triệu chứng như nhịp tim nhanh và run tay. Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Theo The Lancet Diabetes & Endocrinology (2021), các thuốc này hiệu quả trong việc ổn định tình trạng cường giáp trước khi tiến hành phẫu thuật.
Thuốc chẹn beta, như propranolol, được sử dụng để giảm các triệu chứng tim mạch như hồi hộp và nhịp tim nhanh. Ngoài ra, các chất tương tự somatostatin (octreotide) hoặc chất chủ vận dopamine (cabergoline) có thể được dùng để ức chế tiết TSH từ khối u. Các thuốc này cần được kê đơn bởi bác sĩ chuyên khoa Nội tiết và theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ.
Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn dùng thuốc và tái khám định kỳ. Nếu gặp các tác dụng phụ như phát ban, đau khớp, hoặc vàng da, hãy báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh phác đồ điều trị.
Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ khối u tuyến yên, thường qua đường mũi (transsphenoidal surgery), là phương pháp chính để điều trị u tiết TSH. Theo Neurosurgery (2022), phẫu thuật có tỷ lệ thành công 80-90% trong việc loại bỏ khối u và kiểm soát cường giáp. Thủ thuật này đòi hỏi bác sĩ phẫu thuật thần kinh có kinh nghiệm và thiết bị hiện đại.
Trước phẫu thuật, bệnh nhân cần được điều trị nội khoa để ổn định tình trạng cường giáp, giảm nguy cơ biến chứng như cơn bão giáp. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để đánh giá chức năng tuyến yên và tuyến giáp, đồng thời phát hiện sớm các biến chứng như suy tuyến yên.
Phẫu thuật cần được thực hiện tại các trung tâm y tế lớn, có đội ngũ bác sĩ đa chuyên khoa và trang thiết bị hiện đại. Bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của phẫu thuật trước khi quyết định.
Xạ trị
Xạ trị, đặc biệt là xạ trị lập thể (stereotactic radiosurgery), được sử dụng trong các trường hợp khối u không thể phẫu thuật hoặc tái phát sau phẫu thuật. Phương pháp này sử dụng tia bức xạ tập trung để phá hủy khối u mà không cần can thiệp xâm lấn. Theo Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2022), xạ trị có hiệu quả cao trong việc kiểm soát khối u nhỏ.
Tuy nhiên, xạ trị có thể gây ra các tác dụng phụ như suy tuyến yên hoặc tổn thương các mô lân cận. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro trước khi thực hiện. Xạ trị thường được cân nhắc như phương pháp bổ sung sau khi điều trị nội khoa và phẫu thuật không đạt hiệu quả mong muốn.
Bệnh nhân sau xạ trị cần được theo dõi lâu dài để đánh giá hiệu quả và phát hiện sớm các biến chứng. Các xét nghiệm nội tiết và MRI định kỳ là cần thiết để đảm bảo kiểm soát bệnh.
Theo dõi và chăm sóc lâu dài
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm máu (TSH, FT3, FT4) và MRI tuyến yên để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm tái phát. Theo Endocrine Reviews (2023), khoảng 10-15% bệnh nhân có thể tái phát khối u trong vòng 5 năm, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ.
Chăm sóc lâu dài bao gồm duy trì lối sống lành mạnh, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, và tuân thủ lịch tái khám. Bệnh nhân cũng cần được tư vấn về các dấu hiệu tái phát, như nhức đầu hoặc rối loạn thị giác, để xử lý kịp thời.

Phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe tuyến giáp
Mặc dù nguyên nhân chính xác của u tuyến yên chưa được xác định rõ, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ và hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp:
-
Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các bất thường về tuyến giáp hoặc tuyến yên thông qua xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh.
-
Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Bổ sung iốt đầy đủ, ăn nhiều rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu selen (như cá hồi, hạt óc chó).
-
Hạn chế tiếp xúc với bức xạ: Tránh tiếp xúc không cần thiết với tia X hoặc bức xạ.
-
Theo dõi triệu chứng: Chú ý các dấu hiệu như sưng cổ, nhức đầu, hoặc rối loạn thị giác và báo ngay cho bác sĩ.
Hiểu đúng và chẩn đoán cường giáp do u tuyến yên sớm là yếu tố quyết định giúp người bệnh được điều trị kịp thời, tránh biến chứng và hồi phục hiệu quả. Với sự hỗ trợ của các phương tiện chẩn đoán hiện đại như MRI não, xét nghiệm chuyên sâu về nội tiết và sự tham gia của bác sĩ nội tiết giàu kinh nghiệm, việc phát hiện căn bệnh này không còn quá khó khăn. Người bệnh cần thận trọng với các dấu hiệu bất thường và nên chủ động đến cơ sở y tế chuyên khoa để được tư vấn chính xác, thay vì tự điều trị khi chưa rõ nguyên nhân.
Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website:https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.