Chẩn Đoán U Tuyến Giáp: Hành Trang Cho Sức Khỏe mới nhất 2025

Nội dung chính

Chẩn đoán u tuyến giáp là bước quan trọng để xác định bản chất và mức độ nghiêm trọng của các khối u trong tuyến giáp – một tuyến nội tiết thiết yếu điều hòa trao đổi chất và hoạt động cơ thể. Với khoảng 90-95% u lành tính và 5-10% là ung thư, việc chẩn đoán u tuyến giáp chính xác giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp, cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống. Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp của bạn!

Các Phương Pháp Chẩn Đoán U Tuyến Giáp

Việc chẩn đoán u tuyến giáp là bước quan trọng để xác định bản chất và đặc điểm của các khối u trong tuyến giáp. Dựa trên các hướng dẫn từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và Hiệp hội Điện quang Hoa Kỳ (ACR), các phương pháp chẩn đoán hiện đại kết hợp thăm khám lâm sàng và kỹ thuật cận lâm sàng để đảm bảo độ chính xác cao. Dưới đây là các phương pháp chính được sử dụng trong thực hành y khoa, được trình bày một cách tổng quát và dễ hiểu.

Thăm Khám Lâm Sàng

Thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên trong chẩn đoán u tuyến giáp, giúp bác sĩ thu thập thông tin ban đầu về tình trạng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cổ để phát hiện khối u, đánh giá kích thước, độ cứng và tính di động của nó. Các triệu chứng như nuốt vướng, khàn tiếng hoặc khó thở cũng được ghi nhận. Ngoài ra, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình để xác định các yếu tố nguy cơ như phơi nhiễm bức xạ hoặc bệnh lý tuyến giáp trước đó.

Mặc dù thăm khám lâm sàng cung cấp manh mối quan trọng, nó không đủ để xác định bản chất khối u. Phương pháp này thường được kết hợp với các kỹ thuật cận lâm sàng như siêu âm hoặc xét nghiệm máu để có cái nhìn toàn diện hơn. Thăm khám lâm sàng là nền tảng giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán, đặc biệt ở những bệnh nhân có triệu chứng rõ ràng hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao.

Siêu Âm Tuyến Giáp

Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chủ đạo trong chẩn đoán u tuyến giáp, nổi bật với độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Phương pháp này sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh chi tiết về tuyến giáp, giúp xác định kích thước, vị trí và tính chất của khối u (rắn, lỏng hay hỗn hợp). Các đặc điểm như bờ không đều, vi vôi hóa hoặc tăng sinh mạch máu được đánh giá để nhận diện nguy cơ ác tính, theo hệ thống phân loại TI-RADS của ACR.

Siêu âm không xâm lấn, an toàn và có thể thực hiện nhiều lần để theo dõi sự tiến triển của khối u. Nó cũng hỗ trợ định vị chính xác cho các thủ thuật như chọc hút kim nhỏ. Theo nghiên cứu trên tạp chí Thyroid (2020), siêu âm TI-RADS đạt độ chính xác lên đến 96,8% trong đánh giá nguy cơ ác tính, là công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán hiện đại.

Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chủ đạo trong chẩn đoán u tuyến giáp

Xét Nghiệm Hormone Tuyến Giáp và Dấu Ấn Sinh Học

Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán u tuyến giáp, giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện các dấu ấn sinh học. Các xét nghiệm như TSH, FT3 và FT4 cho biết tuyến giáp hoạt động bình thường, cường giáp hay suy giáp. Mức TSH bất thường có thể gợi ý bướu giáp độc hoặc các rối loạn chức năng khác. Ngoài ra, các dấu ấn như calcitonin và CEA được sử dụng để phát hiện ung thư tuyến giáp thể tủy.

Thyroglobulin (Tg) là một dấu ấn hữu ích để theo dõi bệnh nhân ung thư tuyến giáp sau điều trị. Xét nghiệm máu không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn giúp bác sĩ hiểu rõ tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Kết quả xét nghiệm cần được phân tích kỹ lưỡng để định hướng các bước chẩn đoán hoặc điều trị tiếp theo, đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Chọc Hút Tế Bào Bằng Kim Nhỏ (FNA)

Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán u tuyến giáp, giúp xác định bản chất tế bào học của khối u. Phương pháp này sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ nhân giáp, sau đó phân tích dưới kính hiển vi theo hệ thống Bethesda. FNA có thể xác định khối u là lành tính, nghi ngờ ác tính hay ung thư, với độ chính xác cao khi kết hợp với siêu âm.

Thủ thuật FNA ít xâm lấn, an toàn và thường được thực hiện ngoại trú. Kết quả phân loại Bethesda giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị, từ theo dõi định kỳ đến phẫu thuật. Mặc dù hiệu quả, FNA có thể cho kết quả không xác định trong một số trường hợp, đòi hỏi lặp lại thủ thuật hoặc bổ sung các phương pháp khác để chẩn đoán chính xác.

 chẩn đoán u tuyến giáp,
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán u tuyến giáp

Sinh Thiết Mô

Sinh thiết mô là một kỹ thuật chẩn đoán nâng cao trong chẩn đoán u tuyến giáp, được sử dụng khi FNA không cung cấp đủ thông tin. Phương pháp này lấy mẫu mô lớn hơn bằng kim lớn, cho phép phân tích chi tiết cấu trúc tế bào và mô. Sinh thiết mô giúp xác định các trường hợp nghi ngờ ung thư không biệt hóa hoặc các khối u phức tạp, đảm bảo chẩn đoán chính xác hơn.

Thủ thuật sinh thiết mô thường được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT, với gây tê cục bộ để giảm đau. Mặc dù xâm lấn hơn FNA, phương pháp này có giá trị cao trong các trường hợp khó, hỗ trợ bác sĩ lập kế hoạch điều trị phù hợp. Biến chứng như chảy máu hoặc nhiễm trùng rất hiếm nếu thực hiện đúng kỹ thuật.

Xạ Hình Tuyến Giáp

Xạ hình tuyến giáp sử dụng chất phóng xạ như iod-131 hoặc technetium-99m để đánh giá hoạt tính chức năng của nhân giáp, hỗ trợ chẩn đoán u tuyến giáp. Phương pháp này phân biệt các loại nhân giáp: u nóng (tăng hấp thu, thường lành tính) và u lạnh (giảm hấp thu, có nguy cơ ác tính cao hơn). Xạ hình đặc biệt hữu ích khi xét nghiệm máu cho thấy TSH bất thường hoặc cần đánh giá bướu giáp độc.

Mặc dù không xác định được bản chất tế bào học, xạ hình cung cấp thông tin bổ sung về chức năng tuyến giáp. Phương pháp này an toàn, nhưng cần cân nhắc liều phóng xạ ở một số đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai. Kết quả xạ hình thường được sử dụng kết hợp với siêu âm và FNA để đưa ra chẩn đoán toàn diện.

xạ hình tuyến giáp hỗ trợ chẩn đoán u tuyến giáp

 Các Kỹ Thuật Chẩn Đoán Hình Ảnh Khác

Ngoài siêu âm, các kỹ thuật như chụp CT, MRI hoặc PET-CT cũng được sử dụng trong chẩn đoán u tuyến giáp, đặc biệt ở các trường hợp phức tạp. Chụp CT và MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về mức độ xâm lấn của khối u đến khí quản, thực quản hoặc hạch lympho. PET-CT hữu ích trong việc phát hiện di căn xa hoặc tái phát ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp giai đoạn tiến triển.

Các phương pháp này không phải lựa chọn đầu tiên do chi phí cao và có thể sử dụng bức xạ. Tuy nhiên, chúng đóng vai trò quan trọng trong đánh giá toàn diện, đặc biệt khi nghi ngờ ung thư di căn. Kết quả từ CT, MRI hoặc PET-CT thường được kết hợp với các phương pháp khác để đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch điều trị tối ưu.

Sinh Thiết Lỏng

Sinh thiết lỏng là một phương pháp tiên tiến, đang được nghiên cứu để hỗ trợ chẩn đoán u tuyến giáp. Kỹ thuật này phân tích DNA tự do lưu thông (cfDNA), tế bào khối u lưu thông (CTCs) hoặc microRNA trong máu để phát hiện các dấu ấn sinh học liên quan đến ung thư tuyến giáp. Sinh thiết lỏng đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện đột biến gen (như BRAF V600E hoặc RET) và theo dõi tái phát.

Mặc dù còn trong giai đoạn phát triển, sinh thiết lỏng hứa hẹn trở thành công cụ không xâm lấn, giúp chẩn đoán chính xác hơn ở các trường hợp khó. Phương pháp này có thể bổ sung cho FNA hoặc sinh thiết mô, nhưng hiện tại chỉ được áp dụng tại các trung tâm y tế chuyên sâu với chi phí cao.

Sinh thiết lỏng là một phương pháp tiên tiến, đang được nghiên cứu để hỗ trợ chẩn đoán u tuyến giáp

Dưới đây là bảng tổng hợp ngắn gọn về các phương pháp chuẩn đoán u tuyến giáp

Phương pháp Mô tả Ưu điểm Hạn chế
Thăm khám lâm sàng Sờ nắn cổ, ghi nhận triệu chứng (nuốt vướng, khàn tiếng), tiền sử bệnh lý. Đơn giản, không xâm lấn, định hướng chẩn đoán ban đầu. Không xác định được bản chất khối u, cần bổ sung kỹ thuật cận lâm sàng.
Siêu âm tuyến giáp Hình ảnh xác định kích thước, tính chất, dấu hiệu nghi ngờ ác tính (TI-RADS). Độ nhạy cao, không xâm lấn, hỗ trợ FNA, an toàn cho mọi đối tượng. Phụ thuộc vào tay nghề bác sĩ, không xác định tế bào học.
Xét nghiệm hormone Định lượng TSH, FT3, FT4, calcitonin, CEA, thyroglobulin. Đánh giá chức năng tuyến giáp, phát hiện dấu ấn ung thư. Không xác định bản chất khối u, cần kết hợp với các phương pháp khác.
Chọc hút kim nhỏ (FNA) Lấy mẫu tế bào, phân tích theo hệ thống Bethesda. Tiêu chuẩn vàng, độ chính xác cao, ít xâm lấn. Có thể cho kết quả không xác định, cần lặp lại hoặc bổ sung sinh thiết mô.
Xạ hình tuyến giáp Dùng iod-131/technetium-99m để đánh giá u nóng/lạnh. Đánh giá chức năng nhân giáp, hỗ trợ chẩn đoán bướu giáp độc. Không xác định tế bào học, có sử dụng phóng xạ.
Sinh thiết mô Lấy mẫu mô lớn để phân tích cấu trúc tế bào. Độ chính xác cao trong trường hợp FNA không đủ thông tin. Xâm lấn hơn, nguy cơ biến chứng thấp (chảy máu, nhiễm trùng).
CT/MRI/PET-CT Đánh giá xâm lấn, di căn xa, hoặc tái phát ung thư. Hình ảnh chi tiết, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị. Chi phí cao, có sử dụng bức xạ (CT, PET-CT), không phải lựa chọn đầu tiên.
Sinh thiết lỏng Phân tích cfDNA, CTCs, microRNA trong máu để phát hiện dấu ấn ung thư. Không xâm lấn, phát hiện đột biến gen, theo dõi tái phát. Còn trong giai đoạn nghiên cứu, chi phí cao, chưa phổ biến.

Ai Cần Chẩn Đoán U Tuyến Giáp?

Việc chẩn đoán u tuyến giáp đặc biệt quan trọng đối với các đối tượng có triệu chứng nghi ngờ hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao. Dưới đây là các nhóm cần được đánh giá:

Người Có Triệu Chứng Nghi Ngờ

Các triệu chứng gợi ý u tuyến giáp thường không đặc hiệu và có thể bị bỏ qua ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các dấu hiệu sau, bạn nên đi khám để được chẩn đoán u tuyến giáp:

  • Vùng cổ sưng to: Một khối u hoặc sưng bất thường ở vùng trước cổ, có thể nhìn thấy khi nuốt hoặc sờ thấy khi kiểm tra.

  • Cảm giác vướng khi nuốt: Do khối u chèn ép thực quản, gây khó chịu khi ăn uống.

  • Khàn tiếng kéo dài không rõ nguyên nhân: Liên quan đến sự chèn ép hoặc xâm lấn dây thần kinh thanh quản hồi quy, đặc biệt ở ung thư tuyến giáp.

  • Cảm giác nghẹt thở: Thường rõ rệt hơn khi nằm ngửa, do khối u chèn ép khí quản.

  • Triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp: Bao gồm sụt cân, mệt mỏi, nhịp tim nhanh, run tay, đổ mồ hôi (cường giáp) hoặc tăng cân, táo bón, da khô, rụng tóc (suy giáp).

Lưu ý: Các triệu chứng này có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác, do đó cần thăm khám chuyên khoa để xác định nguyên nhân chính xác.

Đối Tượng Nguy Cơ Cao

Một số nhóm người có nguy cơ mắc u tuyến giáp cao hơn và cần được theo dõi định kỳ để chẩn đoán u tuyến giáp sớm:

  • Phụ nữ từ 30-60 tuổi: Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp cao gấp 3-4 lần so với nam giới, đặc biệt trong độ tuổi trung niên.

  • Người có tiền sử xạ trị vùng đầu cổ: Phơi nhiễm bức xạ, đặc biệt ở trẻ em (ví dụ, xạ trị điều trị ung thư hạch hoặc bệnh lý khác), làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp với thời gian ủ bệnh trung bình 20-25 năm.

  • Tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp: Đặc biệt là ung thư thể tủy hoặc các hội chứng di truyền như đa u tuyến nội tiết (MEN). Đột biến gen RET là yếu tố nguy cơ chính trong ung thư thể tủy.

  • Người có bệnh lý tuyến giáp từ trước: Các bệnh như viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh Basedow, hoặc bướu cổ đơn thuần làm tăng nguy cơ hình thành nhân giáp.

  • Thiếu iod hoặc thừa iod: Chế độ ăn thiếu iod (vùng núi, nội địa) hoặc thừa iod (do bổ sung quá mức) có thể góp phần hình thành u tuyến giáp.

  • Béo phì và lối sống không lành mạnh: Thừa cân, hút thuốc lá hoặc uống rượu bia thường xuyên cũng được ghi nhận là yếu tố nguy cơ, dù mức độ ảnh hưởng thấp hơn.

Những người thuộc nhóm nguy cơ cao nên thực hiện khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1-2 lần/năm, bao gồm siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu để phát hiện sớm các bất thường.

Khi thấy vùng cổ sưng to bệnh nhân nên đi chẩn đoán u tuyến giáp 

Quy Trình Chẩn Đoán U Tuyến Giáp

 Dưới đây là các bước chính trong quy trình chẩn đoán, giúp bệnh nhân nhận được đánh giá toàn diện và kế hoạch điều trị phù hợp.

Thăm Khám Ban Đầu

Bác sĩ chuyên khoa Nội tiết sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, hỏi kỹ về tiền sử bệnh lý cá nhân, gia đình và các triệu chứng như sưng cổ, nuốt vướng hoặc khàn tiếng. Sờ nắn vùng cổ giúp phát hiện khối u, hạch lympho bất thường hoặc dấu hiệu chèn ép. Việc ghi nhận các yếu tố nguy cơ như phơi nhiễm bức xạ hoặc bệnh lý tuyến giáp trước đó hỗ trợ định hướng chẩn đoán chính xác.

Siêu Âm Tuyến Giáp

Siêu âm tuyến giáp sử dụng máy hiện đại với độ phân giải cao để đánh giá nhân giáp theo hệ thống ACR TI-RADS. Phương pháp này xác định kích thước, vị trí, tính chất (rắn, lỏng, hỗn hợp) và các đặc điểm nghi ngờ ác tính như bờ không đều hoặc vi vôi hóa. Siêu âm không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn định vị chính xác cho chọc hút kim nhỏ (FNA) nếu cần thiết.

Xét Nghiệm Máu

Xét nghiệm máu định lượng TSH, FT3, FT4, calcitonin, CEA và thyroglobulin giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện dấu ấn ung thư. Kết quả được phân tích kỹ lưỡng để xác định tình trạng cường giáp, suy giáp hoặc nghi ngờ ung thư tuyến giáp thể tủy. Xét nghiệm máu là bước quan trọng để bác sĩ định hướng các phương pháp chẩn đoán tiếp theo.

Chọc Hút Kim Nhỏ (FNA)

Chọc hút kim nhỏ (FNA) được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm để lấy mẫu tế bào từ nhân giáp, đảm bảo độ chính xác và giảm nguy cơ biến chứng. Mẫu tế bào được phân tích theo hệ thống Bethesda tại phòng xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế, giúp xác định bản chất khối u (lành tính hay ác tính). FNA là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán u tuyến giáp.

Tư Vấn Kết Quả

Sau 5-7 ngày, bệnh nhân nhận được báo cáo chẩn đoán chi tiết, bao gồm kết quả siêu âm, xét nghiệm máu và FNA (nếu có). Bác sĩ sẽ giải thích rõ ràng về tình trạng bệnh, nguy cơ ác tính, tiên lượng và kế hoạch điều trị hoặc theo dõi phù hợp. Quy trình tư vấn đảm bảo minh bạch, giúp bệnh nhân yên tâm và hiểu rõ về sức khỏe của mình.

 Trước tiên bác sĩ chuyên khoa Nội tiết sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng

Điều Trị U Tuyến Giáp Sau Chẩn Đoán

Sau khi hoàn tất chẩn đoán u tuyến giáp, việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào bản chất khối u, kích thước, mức độ xâm lấn, triệu chứng và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị được áp dụng theo hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), đảm bảo dựa trên bằng chứng khoa học và tối ưu hóa kết quả. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính, được trình bày một cách tổng quát và dễ hiểu.

Theo Dõi Định Kỳ

Theo dõi định kỳ là lựa chọn phù hợp cho các nhân giáp lành tính, đặc biệt khi khối u nhỏ (<1cm) và không gây triệu chứng. Phương pháp này dựa trên việc sử dụng siêu âm và xét nghiệm máu định kỳ (6-12 tháng/lần) để kiểm tra sự thay đổi về kích thước hoặc tính chất của khối u. Theo nghiên cứu của ATA, khoảng 80% nhân giáp lành tính không tăng kích thước đáng kể sau 5 năm, giúp bệnh nhân tránh các can thiệp không cần thiết.

Phương pháp này phù hợp với những bệnh nhân có nguy cơ thấp và không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính trên siêu âm. Tuy nhiên, việc theo dõi cần được thực hiện đều đặn tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo phát hiện sớm bất kỳ thay đổi bất thường nào. Bệnh nhân nên trao đổi kỹ với bác sĩ để hiểu rõ tần suất và mục đích của việc theo dõi.

Phẫu Thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho u tuyến giáp ác tính hoặc các khối u lành tính lớn gây chèn ép. Có hai loại phẫu thuật phổ biến: cắt một phần tuyến giáp (lobectomy) cho các trường hợp ung thư giai đoạn sớm hoặc u lành tính ở một thùy, và cắt toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy) cho ung thư đa ổ, di căn hạch hoặc u xâm lấn. Phẫu thuật giúp loại bỏ khối u và ngăn ngừa nguy cơ lan rộng.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần dùng hormone tuyến giáp (levothyroxine) để thay thế chức năng tuyến giáp, đặc biệt khi cắt toàn bộ tuyến. Phương pháp này hiệu quả nhưng cần được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm để giảm nguy cơ biến chứng như tổn thương dây thần kinh thanh quản hoặc suy tuyến cận giáp. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn chăm sóc sau mổ để hồi phục nhanh chóng.

Đốt Sóng Cao Tần (RFA)

Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp mới, không xâm lấn, sử dụng năng lượng sóng cao tần để phá hủy nhân giáp lành tính hoặc ung thư thể nhú giai đoạn sớm (<10mm). Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân muốn tránh phẫu thuật. RFA được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm, đảm bảo nhắm chính xác vào khối u mà không làm tổn thương mô lành xung quanh.

Ưu điểm của RFA bao gồm ít đau, không để lại sẹo và thời gian hồi phục nhanh. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ được áp dụng tại các trung tâm y tế chuyên sâu với bác sĩ được đào tạo bài bản. RFA đang ngày càng phổ biến nhờ hiệu quả và tính an toàn, nhưng bệnh nhân cần thảo luận kỹ với bác sĩ để xác định tính phù hợp.

Xạ Trị Iod Phóng Xạ

Xạ trị iod phóng xạ sử dụng iod-131 để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, đặc biệt hiệu quả trong ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang. Phương pháp này giúp giảm nguy cơ tái phát, với tỷ lệ sống sau 10 năm lên đến 97% ở ung thư thể nhú, theo dữ liệu từ ATA. Bệnh nhân thường được điều trị tại các cơ sở y tế có phòng cách ly để đảm bảo an toàn phóng xạ.

Quá trình xạ trị thường kéo dài vài ngày và có thể gây tác dụng phụ tạm thời như khô miệng hoặc mệt mỏi. Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ để điều chỉnh liều lượng và đảm bảo hiệu quả. Phương pháp này không phù hợp với ung thư thể tủy hoặc không biệt hóa, do các loại ung thư này ít hấp thu iod phóng xạ.

Hóa Trị và Liệu Pháp Nhắm Mục Tiêu

Hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu ít được sử dụng trong chẩn đoán u tuyến giáp, chủ yếu dành cho ung thư không biệt hóa (anaplastic carcinoma) hoặc ung thư di căn xa không đáp ứng với iod phóng xạ. Các thuốc nhắm mục tiêu như sorafenib hoặc lenvatinib được sử dụng để kiểm soát sự tiến triển của bệnh, giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân giai đoạn muộn.

Phương pháp này thường đi kèm với tác dụng phụ như mệt mỏi, tiêu chảy hoặc tăng huyết áp, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa. Dù không phải lựa chọn đầu tiên, hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong các trường hợp ung thư phức tạp, mang lại hy vọng cho bệnh nhân.

Liệu Pháp Hormone Ức Chế TSH

Liệu pháp hormone ức chế TSH sử dụng levothyroxine để giảm mức TSH, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư tuyến giáp sau phẫu thuật, đặc biệt ở ung thư thể nhú và thể nang. Phương pháp này giúp giảm nguy cơ tái phát và duy trì chức năng tuyến giáp ở những bệnh nhân đã cắt toàn bộ tuyến. Liều lượng levothyroxine được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ.

Liệu pháp này an toàn, dễ thực hiện và thường được duy trì lâu dài. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi để tránh tác dụng phụ như loãng xương hoặc rối loạn nhịp tim do dùng liều quá cao. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng thuốc và kiểm tra định kỳ để đảm bảo hiệu quả

Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp mới, không xâm lấ

Những Lưu Ý Khi Đi Khám và Chẩn Đoán U Tuyến Giáp

Để quá trình chẩn đoán u tuyến giáp diễn ra hiệu quả, chính xác và thoải mái, bệnh nhân cần chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các hướng dẫn y khoa. Những lưu ý dưới đây giúp tối ưu hóa trải nghiệm thăm khám, đảm bảo bác sĩ có đủ thông tin để đưa ra chẩn đoán đúng và kế hoạch điều trị phù hợp, dựa trên các khuyến nghị khoa học.

Chuẩn Bị Trước Khi Chẩn Đoán U Tuyến Giáp

Bệnh nhân nên tránh ăn uống trong 2 giờ trước khi siêu âm nếu nghi ngờ u nang lớn, để đảm bảo hình ảnh rõ nét, hỗ trợ bác sĩ đánh giá chính xác. Nên mặc áo rộng cổ và tháo trang sức vùng cổ để thuận tiện cho việc kiểm tra. Chuẩn bị tốt giúp quá trình siêu âm diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Mang Theo Hồ Sơ Y Tế Cũ

Cung cấp các kết quả siêu âm, xét nghiệm máu, chọc hút kim nhỏ (FNA) hoặc sinh thiết trước đó để bác sĩ so sánh và đánh giá sự tiến triển của khối u. Ghi lại danh sách thuốc đang dùng, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến tuyến giáp như amiodarone hoặc lithium, giúp bác sĩ hiểu rõ tình trạng sức khỏe tổng quát.

Ghi Nhớ Triệu Chứng và Yếu Tố Nguy Cơ

Bệnh nhân cần lưu ý thời gian xuất hiện các triệu chứng như sưng cổ, nuốt vướng, khàn tiếng hoặc khó thở, đồng thời thông báo về tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, bệnh lý tuyến giáp (Hashimoto, Basedow) hoặc phơi nhiễm bức xạ. Những thông tin này rất quan trọng để bác sĩ định hướng chẩn đoán chính xác.

Hỏi Rõ Thông Tin Từ Bác Sĩ

Thảo luận với bác sĩ về ý nghĩa của kết quả siêu âm, xét nghiệm máu hoặc FNA, cũng như các lựa chọn điều trị, nguy cơ và kế hoạch theo dõi nếu khối u lành tính. Việc hiểu rõ tình trạng của mình giúp bệnh nhân yên tâm và chủ động trong quá trình chăm sóc sức khỏe tuyến giáp.

Tuân Thủ Hướng Dẫn Trước và Sau Thủ Thuật

Với các thủ thuật như FNA hoặc sinh thiết mô, bệnh nhân cần tránh vận động mạnh hoặc gây áp lực lên vùng cổ trong 24-48 giờ sau thực hiện. Nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường như sưng đau, sốt hoặc chảy máu tại vị trí chọc, hãy báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Tham Khảo Ý Kiến Bác Sĩ Chuyên Khoa

Luôn trao đổi với bác sĩ chuyên khoa Nội tiết hoặc bác sĩ chuyên về tuyến giáp trước khi quyết định điều trị hoặc thực hiện bất kỳ can thiệp nào. Tránh tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp không được chứng minh khoa học, vì có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tuyến giáp.

Chẩn đoán u tuyến giáp là bước nền tảng để xác định bản chất khối u và xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả, giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống. Với các phương pháp hiện đại như siêu âm TI-RADS, chọc hút kim nhỏ và xét nghiệm máu, được thực hiện theo hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), việc phát hiện sớm u tuyến giáp trở nên khả thi hơn bao giờ hết.

Sức khỏe tuyến giáp ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định về dinh dưỡng cần dựa trên bằng chứng khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang cân nhắc bổ sung cá hồi, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.

Địa chỉ: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:

Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA