U tuyến giáp là một bệnh lý nội tiết phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu và đặc biệt phổ biến tại Việt Nam, nơi tỷ lệ mắc bệnh tuyến giáp cao hơn so với mức trung bình thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 3,6% tổng số ca ung thư toàn cầu, với tỷ lệ mắc ở nữ giới cao gấp 3-5 lần so với nam giới. Trong bối cảnh đó, chỉ định phẫu thuật u tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh lý, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ định phẫu thuật, các phương pháp hiện đại, và những khuyến nghị quan trọng để bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng của mình.
Tổng quan về u tuyến giáp và vai trò của phẫu thuật
U tuyến giáp là hiện tượng xuất hiện các khối mô tăng sinh bất thường trong tuyến giáp – một tuyến nội tiết nằm ở vùng cổ trước, ngay dưới yết hầu. Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hormone như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), điều hòa các quá trình chuyển hóa, nhịp tim, thân nhiệt, và cân nặng. U tuyến giáp có thể được phân loại thành hai nhóm chính:
-
U lành tính: Các khối u lành tính này chiếm khoảng 90-95% các trường hợp, bao gồm u nang tuyến giáp, u tuyến (adenoma), hoặc bướu giáp đa nhân lành tính. Những khối u này thường không đe dọa tính mạng nhưng có thể gây khó chịu như vướng cổ, khó nuốt, hoặc mất thẩm mỹ.
-
U ác tính (ung thư tuyến giáp): U ác tính chiếm 5-10%, bao gồm các loại như ung thư biểu mô thể nhú (PTC), thể nang (FTC), thể tủy (MTC), và thể không biệt hóa (ATC). Trong đó, ung thư thể nhú là phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các ca ung thư tuyến giáp.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính trong các trường hợp u tuyến giáp ác tính hoặc u lành tính gây triệu chứng nghiêm trọng. Theo hướng dẫn của Hiệp hội tuyến giáp Hoa kỳ ATA (2023) và ETA (2023), chỉ định phẫu thuật u tuyến giáp được đưa ra khi các phương pháp điều trị nội khoa (như thuốc kháng giáp), theo dõi định kỳ, hoặc các kỹ thuật ít xâm lấn như đốt sóng cao tần (RFA) không còn phù hợp. Phẫu thuật không chỉ giúp loại bỏ khối u mà còn ngăn ngừa các biến chứng như chèn ép khí quản, thực quản, hoặc dây thần kinh thanh quản, đồng thời giảm nguy cơ di căn trong trường hợp ung thư.
Vai trò của phẫu thuật trong điều trị u tuyến giáp không chỉ nằm ở việc loại bỏ khối u mà còn ở khả năng cung cấp mẫu mô bệnh học để xác định chính xác tính chất của khối u. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp nghi ngờ ác tính, khi kết quả sinh thiết chưa rõ ràng. Ngoài ra, với sự phát triển của các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại như nội soi qua đường miệng (TOETVA) hoặc nội soi 1 lỗ, phẫu thuật tuyến giáp ngày nay không chỉ hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và rút ngắn thời gian hồi phục.

Khi nào cần chỉ định phẫu thuật u tuyến giáp?
Quyết định chỉ định phẫu thuật u tuyến giáp được đưa ra dựa trên các hướng dẫn y tế quốc tế, kết quả chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm mô bệnh học, và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Dưới đây là các chỉ định chính, được tổng hợp từ các khuyến cáo mới nhất của ATA (2023), ETA (2023), và các nghiên cứu khoa học uy tín.
U nghi ngờ hoặc xác định ác tính (ung thư tuyến giáp)
Phẫu thuật là lựa chọn bắt buộc trong các trường hợp sau:
-
Kết quả chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) xác định ung thư: FNA là phương pháp chẩn đoán tiêu chuẩn vàng, sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ khối u và phân tích dưới kính hiển vi. Theo hệ thống phân loại Bethesda, các kết quả từ nhóm IV (nghi ngờ ác tính) đến nhóm VI (ác tính) thường yêu cầu phẫu thuật. Các loại ung thư phổ biến bao gồm ung thư biểu mô thể nhú (PTC), thể nang (FTC), hoặc thể tủy (MTC).
-
Khối u thuộc nhóm TIRADS 4b, 4c hoặc 5: Hệ thống phân loại nguy cơ ung thư tuyến giáp (TIRADS) của Hội Xạ trị Hoa Kỳ (ACR) đánh giá khối u dựa trên các đặc điểm siêu âm như vôi hóa vi thể, bờ không đều, tăng sinh mạch máu nội nhân, hoặc kích thước lớn. Các khối u thuộc nhóm TIRADS4b, 4c, hoặc 5 có nguy cơ ác tính cao (lên đến 87% ở TIRADS 5), đòi hỏi phẫu thuật để loại bỏ và đánh giá thêm.
-
Di căn hạch cổ hoặc mô mềm: Siêu âm phát hiện hạch cổ to bất thường hoặc khối u xâm lấn ra khí quản, thực quản, hoặc dây thần kinh thanh quản quặt ngược là chỉ định phẫu thuật ngay lập tức. Theo nghiên cứu của Mayo Clinic (2022), tỷ lệ di căn hạch cổ trong ung thư biểu mô thể nhú dao động từ 12-64%, là yếu tố tiên lượng xấu cho tái phát.
-
Khối u >1 cm với nguy cơ cao: Theo khuyến cáo của ATA (2023), “Tất cả các khối u tuyến giáp ác tính có kích thước >1 cm đều cần được cân nhắc phẫu thuật triệt căn.” Đối với các khối u nhỏ hơn (microcarcinoma, <1 cm), theo dõi chủ động (active surveillance) có thể được áp dụng nếu không có yếu payers nguy cơ như di căn hạch hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp.
U tuyến giáp lành tính nhưng gây triệu chứng chèn ép
Mặc dù u lành tính thường không đe dọa tính mạng, phẫu thuật được chỉ định khi khối u gây các triệu chứng sau:
-
Khó thở hoặc khò khè do khối u lớn (>4 cm) chèn ép khí quản, đặc biệt khi bệnh nhân cảm thấy khó thở khi nằm ngửa hoặc trong các hoạt động hàng ngày.
-
Nuốt vướng hoặc nghẹn khối u đè ép thực quản, gây khó khăn trong ăn uống, đặc biệt với thức ăn đặc.
-
Khàn tiếng kéo dài do ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản quặt ngược, dẫn đến thay đổi giọng nói hoặc mất giọng tạm thời.
-
Cảm giác tức hoặc căng vùng cổ gây khó chịu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ
Phẫu thuật trong các trường hợp này giúp giải phóng chèn ép, cải thiện chất lượng sống, và ngăn ngừa các biến chứng cơ học lâu dài như tổn thương khí quản hoặc thực quản.
U giáp gây rối loạn chức năng tuyến giáp
Một số u tuyến giáp, đặc biệt là u giáp nóng (toxic nodules) hoặc bướu giáp đa nhân nhiễm độc, có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp, bao gồm:
-
Cường giáp kéo dài do tình trạng hormone tuyến giáp tăng cao không kiểm soát được bằng thuốc kháng giáp như methimazole hoặc propylthiouracil. Các triệu chứng bao gồm sụt cân, run tay, hồi hộp, và mệt mỏi.
-
Biến chứng tim mạch do cường giáp kéo dài có thể dẫn đến nhịp tim nhanh, rung nhĩ, hoặc thậm chí suy tim, đặc biệt ở người lớn tuổi.
-
Rối loạn chuyển hóa do Mất xương, rối loạn đường huyết, hoặc sụt cân nghiêm trọng do hormone tuyến giáp tăng cao.
Trong các trường hợp này, phẫu thuật giúp loại bỏ nguyên nhân gây rối loạn, đặc biệt khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc.
U tuyến giáp phát triển nhanh hoặc kích thước lớn
-
Tăng trưởng nhanh: Nếu siêu âm định kỳ cho thấy khối u tăng >20% kích thước trong 6-12 tháng, nguy cơ ác tính tiềm ẩn tăng cao, ngay cả khi kết quả FNA là lành tính. Theo dõi chặt chẽ và phẫu thuật thường được khuyến cáo để ngăn ngừa biến chứng.
-
Khối u >4 cm: Theo nghiên cứu của Mayo Clinic (2022), các khối u >4 cm có nguy cơ ác tính tiềm ẩn cao gấp 2,3 lần so với u nhỏ hơn, ngay cả khi sinh thiết ban đầu cho kết quả lành tính. Ngoài ra, u lớn có thể gây triệu chứng chèn ép hoặc mất thẩm mỹ, là chỉ định phẫu thuật phổ biến.

Các loại phẫu thuật tuyến giáp phổ biến hiện nay
Lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào kích thước, tính chất mô học, mức độ lan rộng của khối u, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp phẫu thuật phổ biến, được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam và trên thế giới:
Phương pháp |
Chỉ định |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
---|---|---|---|
Cắt thùy tuyến giáp |
U đơn thùy, lành tính, kích thước vừa (<4 cm), nguy cơ thấp. |
Bảo tồn chức năng tuyến giáp, ít biến chứng, thời gian hồi phục nhanh (3-6 ngày). |
Không phù hợp với u đa ổ hoặc ung thư giai đoạn tiến triển. |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp |
U lan nhiều thùy, chưa có bằng chứng ác tính rõ ràng, hoặc để bảo tồn một phần chức năng tuyến giáp. |
Giảm nguy cơ suy giáp so với cắt toàn bộ, vẫn đảm bảo triệt căn. |
Có thể cần phẫu thuật bổ sung nếu phát hiện ung thư sau mổ. |
Cắt toàn bộ tuyến giáp |
Ung thư tuyến giáp giai đoạn tiến triển, u lớn (>4 cm), hoặc u có nguy cơ tái phát cao. |
Đảm bảo triệt căn, giảm nguy cơ tái phát, phù hợp với điều trị i-ốt phóng xạ sau mổ. |
Cần dùng hormone thay thế suốt đời, nguy cơ biến chứng cao hơn. |
Cắt u kết hợp nạo hạch cổ |
Ung thư tuyến giáp có di căn hạch cổ, được phát hiện qua siêu âm hoặc FNA. |
Loại bỏ triệt để tế bào ung thư, giảm nguy cơ tái phát. |
Thời gian phẫu thuật dài hơn, nguy cơ tổn thương dây thần kinh cao hơn. |
Phẫu thuật nội soi (TOETVA, nội soi 1 lỗ) |
U lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm, ưu tiên cho bệnh nhân quan tâm đến thẩm mỹ. |
Không để lại sẹo ở cổ, phục hồi nhanh (3-5 ngày), ít đau. |
Không phù hợp với u lớn hoặc xâm lấn, chi phí cao hơn. |
Phẫu thuật nội soi qua đường miệng (TOETVA) là kỹ thuật tiên tiến, sử dụng đường rạch nhỏ qua tiền đình miệng để đưa camera và dụng cụ phẫu thuật vào. Phương pháp này được áp dụng tại các cơ sở lớn như Bệnh viện Nội tiết Trung ương, Bệnh viện Đa khoa Hà Đông, và Bệnh viện Ung bướu Thanh Hóa. TOETVA đảm bảo không để lại sẹo ở cổ, thời gian phẫu thuật từ 1-3 giờ, và bệnh nhân thường xuất viện sau 3-5 ngày.
Phẫu thuật nội soi 1 lỗ sử dụng đường rạch nhỏ ở nách hoặc vùng ngực để tiếp cận tuyến giáp. Phương pháp này giảm tổn thương mô lành, ít đau sau mổ, và phù hợp với bệnh nhân trẻ hoặc quan tâm đến thẩm mỹ.

Đánh giá trước phẫu thuật: Các xét nghiệm bắt buộc
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả phẫu thuật, bệnh nhân cần trải qua một loạt các xét nghiệm và đánh giá chuyên sâu:
1.Siêu âm tuyến giáp và hạch cổ:
Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, được sử dụng phổ biến để đánh giá kích thước, cấu trúc, và đặc điểm của khối u. Siêu âm giúp xác định các đặc điểm nghi ngờ ác tính như vôi hóa vi thể, bờ không đều, tăng sinh mạch máu nội nhân, hoặc sự hiện diện của nhiều nhân dạng đặc.
2. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
FNA là phương pháp chẩn đoán tiêu chuẩn vàng để xác định tính chất lành tính hay ác tính của khối u. Quy trình này sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ khối u, sau đó phân tích dưới kính hiển vi theo hệ thống phân loại Bethesda. Độ nhạy và độ đặc hiệu của FNA đạt lần lượt 83-98% và 72-100%
3.Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Đo nồng độ TSH, FT3, FT4, và đôi khi là thyroglobulin hoặc calcitonin (trong trường hợp nghi ngờ ung thư thể tủy). Các xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng nội tiết và xác định rối loạn chức năng tuyến giáp.
4. Xét nghiệm tổng phân tích máu và đông máu
Trước phẫu thuật, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm tổng phân tích máu (CBC) để đánh giá tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc rối loạn tiểu cầu. Xét nghiệm đông máu (PT, APTT, INR) đảm bảo bệnh nhân không có rối loạn đông máu, giảm nguy cơ chảy máu trong và sau phẫu thuật. Các xét nghiệm này đặc biệt quan trọng ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý gan, thận, hoặc đang sử dụng thuốc chống đông.
5. MRI hoặc CT
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ khối u xâm lấn ra ngoài tuyến giáp, chẳng hạn như vào khí quản, thực quản, hoặc các mô mềm lân cận. MRI và CT cung cấp hình ảnh chi tiết về mức độ lan rộng của khối u, giúp bác sĩ phẫu thuật lập kế hoạch can thiệp chính xác.
6. Nội soi thanh quản
Đây là một xét nghiệm quan trọng để đánh giá chức năng dây thanh quản và dây thần kinh thanh quản quặt ngược, đặc biệt ở những bệnh nhân có triệu chứng khàn tiếng, thay đổi giọng nói, hoặc nghi ngờ khối u xâm lấn vào dây thần kinh. Nội soi thanh quản giúp bác sĩ xác định nguy cơ tổn thương dây thần kinh trong phẫu thuật, từ đó áp dụng các biện pháp bảo vệ thích hợp.
Tất cả các chỉ định phẫu thuật đều phải dựa trên bằng chứng lâm sàng rõ ràng, được xác nhận bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết, phẫu thuật tuyến giáp, hoặc chẩn đoán hình ảnh. Trong một số trường hợp, hội chẩn đa chuyên khoa có thể được thực hiện để đảm bảo quyết định điều trị tối ưu.

Phẫu thuật u tuyến giáp có nguy hiểm không?
Phẫu thuật tuyến giáp là một kỹ thuật an toàn khi được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ có kinh nghiệm tại các trung tâm chuyên môn cao. Theo thống kê của Johns Hopkins Medicine (2023), tỷ lệ biến chứng nặng sau phẫu thuật tuyến giáp dưới 2%, đặc biệt khi được thực hiện tại các cơ sở có đội ngũ bác sĩ phẫu thuật tuyến giáp chuyên sâu. Tuy nhiên, như bất kỳ can thiệp ngoại khoa nào, phẫu thuật tuyến giáp vẫn tiềm ẩn một số rủi ro:
-
Khàn tiếng hoặc mất giọng tạm thời: Do tổn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược, xảy ra ở 21,1-39,5% bệnh nhân trong tuần đầu sau phẫu thuật. Tỷ lệ mất giọng vĩnh viễn rất thấp (<1%).
-
Hạ canxi huyết: Do suy tuyến cận giáp, gặp ở khoảng 27,5% bệnh nhân sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp. Bổ sung canxi và vitamin D qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch có thể kiểm soát tình trạng này.
-
Nhiễm trùng hoặc chảy máu: Hiếm gặp, chiếm dưới 1% các trường hợp, nhưng cần được xử lý kịp thời tại cơ sở y tế.
-
Sẹo vùng cổ: Có thể được giảm thiểu bằng các kỹ thuật nội soi hiện đại như mổ nội soi hoặc đốt song cao tần RFA .
So sánh phẫu thuật với các phương pháp điều trị khác
Không phải mọi trường hợp u tuyến giáp đều cần phẫu thuật. Các phương pháp như đốt sóng cao tần (RFA) hoặc theo dõi định kỳ cũng có thể được áp dụng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa các phương pháp:
Tiêu chí |
Phẫu thuật |
RFA (Đốt sóng cao tần) |
Theo dõi định kỳ |
---|---|---|---|
Tính triệt để |
Cao, đặc biệt với u ác tính hoặc u gây chèn ép nghiêm trọng. |
Trung bình, chỉ hiệu quả với u lành tính <3 cm. |
Không điều trị triệt để, phù hợp với u nhỏ và phát triển chậm. |
Rủi ro |
Trung bình – cao, tùy thuộc vào loại phẫu thuật và kỹ thuật. |
Thấp, ít biến chứng hơn phẫu thuật. |
Thấp, không can thiệp trực tiếp. |
Phù hợp với đối tượng |
U lớn (>4 cm), u ác tính, u gây rối loạn chức năng hoặc chèn ép. |
U lành tính <3 cm, không gây chèn ép hoặc rối loạn chức năng. |
U lành tính nhỏ (<1 cm), không triệu chứng, phát triển chậm. |
Thời gian phục hồi |
1-2 tuần, có thể lâu hơn với phẫu thuật mở. |
1-2 ngày, ít đau và không cần nằm viện lâu. |
Không cần phục hồi vì không can thiệp. |
Đốt sóng cao tần RFA là một kỹ thuật ít xâm lấn, sử dụng sóng cao tần để phá hủy mô khối u mà không cần phẫu thuật. Tuy nhiên, RFA chỉ phù hợp với u lành tính kích thước nhỏ và không thể thay thế phẫu thuật trong các trường hợp ung thư hoặc u gây chèn ép nghiêm trọng. Theo dõi định kỳ thường được áp dụng cho các khối u nhỏ, lành tính, hoặc microcarcinoma (<1 cm) với nguy cơ thấp.

Chăm sóc sau phẫu thuật tuyến giáp
Chăm sóc hậu phẫu là yếu tố quan trọng để đảm bảo hồi phục nhanh chóng và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các khuyến nghị chính, dựa trên hướng dẫn của Học viện Nội tiết Lâm sàng Hoa Kỳ (AACE, 2023):
-
Tái khám định kỳ: Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn, thường 1-3 tháng/lần trong năm đầu, bao gồm siêu âm tuyến giáp, xét nghiệm TSH, FT4, và thyroglobulin (đặc biệt ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp).
-
Uống hormone thay thế: Bệnh nhân cắt toàn bộ tuyến giáp cần dùng levothyroxine suốt đời để duy trì cân bằng nội tiết. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ, đảm bảo TSH nằm trong ngưỡng bình thường.
-
Theo dõi biến chứng: Chú ý các dấu hiệu như khó thở, tê tay chân, co giật (do hạ canxi huyết), hoặc sưng đau vùng mổ (nghi ngờ nhiễm trùng).
-
Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung canxi, vitamin D, và thực phẩm giàu i-ốt (như cá biển, rong biển) để hỗ trợ hồi phục. Tuy nhiên, bệnh nhân chuẩn bị điều trị i-ốt phóng xạ cần hạn chế i-ốt theo hướng dẫn của bác sĩ.
-
Hạn chế vận động mạnh: Tránh các hoạt động gây áp lực lên vùng cổ (như nâng vật nặng, xoay cổ mạnh) trong 2-4 tuần sau phẫu thuật.
Bệnh nhân cũng nên duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm tập thể dục nhẹ nhàng, kiểm soát căng thẳng, và tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại.
Những ai nên trì hoãn phẫu thuật
Không phải mọi trường hợp u tuyến giáp đều cần phẫu thuật ngay. Một số đối tượng có thể trì hoãn hoặc theo dõi định kỳ, bao gồm:
-
Người cao tuổi có bệnh nền phức tạp: Các bệnh lý như suy tim, suy thận mạn, hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có thể làm tăng nguy cơ biến chứng phẫu thuật.
-
U nhỏ, lành tính, không triệu chứng: Các khối u <1 cm, không có dấu hiệu phát triển nhanh hoặc gây chèn ép, có thể được theo dõi bằng siêu âm định kỳ mỗi 3-6 tháng.
-
Phụ nữ mang thai: Trừ các trường hợp u gây chèn ép nghiêm trọng hoặc nghi ngờ ác tính, phẫu thuật thường được hoãn đến sau sinh để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.
Trong các trường hợp này, đốt sóng cao tần (RFA) hoặc theo dõi chủ động có thể là lựa chọn thay thế. Quyết định cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc phẫu thuật tuyến giáp, dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Giải đáp một số câu hỏi thường gặp
Sau khi phẫu thuật có bị suy giáp không?
Sau khi được chỉ định phẫu thuật u tuyến giáp, nguy cơ suy giáp phụ thuộc vào mức độ phẫu thuật. Nếu cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân sẽ bị suy giáp vĩnh viễn và cần dùng hormone thay thế (levothyroxine) suốt đời để duy trì cân bằng nội tiết, với liều lượng được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm TSH (mục tiêu: 0,5-4,5 mIU/L). Trong trường hợp chỉ cắt một thùy tuyến giáp, phần tuyến còn lại thường đủ khả năng duy trì chức năng nội tiết, nhưng khoảng 10-20% bệnh nhân có thể phát triển suy giáp nhẹ.
Có nên chọn đốt sóng cao tần thay vì mổ mở trong chỉ định phẫu thuật u tuyến giáp?
Đốt sóng cao tần (RFA) là phương pháp ít xâm lấn, phù hợp với u tuyến giáp lành tính <3 cm, không gây chèn ép hoặc rối loạn chức năng. RFA có ưu điểm là không để lại sẹo, hồi phục nhanh (1-2 ngày), và ít biến chứng. Tuy nhiên, khi được chỉ định phẫu thuật u tuyến giáp, mổ mở thường được ưu tiên cho u lớn (>4 cm), ung thư tuyến giáp, hoặc u có dấu hiệu xâm lấn, vì đảm bảo triệt căn và cho phép lấy mẫu mô bệnh học. Quyết định chọn RFA hay mổ mở cần dựa trên đánh giá của bác sĩ chuyên khoa, cân nhắc giữa tính triệt để và nhu cầu thẩm mỹ.
Chỉ định phẫu thuật u tuyến giáp là một quyết định quan trọng, đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng dựa trên các bằng chứng khoa học, hướng dẫn y tế quốc tế, và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Với sự phát triển của các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại như nội soi qua đường miệng (TOETVA) hoặc nội soi 1 lỗ, bệnh nhân không chỉ được điều trị hiệu quả mà còn đạt được kết quả thẩm mỹ tối ưu và thời gian hồi phục nhanh chóng. Tuy nhiên, việc tuân thủ chăm sóc hậu phẫu, tái khám định kỳ, và điều trị nội tiết (nếu cần) là yếu tố then chốt để ngăn ngừa tái phát và duy trì sức khỏe lâu dài.