Có Nên Đi Cắt U Tuyến Giáp? Hiểu Biết Và Quyết Định 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người, đặc biệt là phụ nữ, với tỷ lệ mắc cao gấp 5-10 lần so với nam giới (theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ – ATA, 2023). Khi được chẩn đoán có u tuyến giáp, câu hỏi “Có nên đi cắt u tuyến giáp?” luôn là mối quan tâm lớn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, khách quan, dựa trên bằng chứng khoa học, nhằm hỗ trợ bạn đưa ra quyết định đúng đắn, phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Tổng Quan Về U Tuyến Giáp

U Tuyến Giáp Là Gì?

U tuyến giáp là sự xuất hiện của một hoặc nhiều khối u bất thường trong nhu mô tuyến giáp – một tuyến nội tiết nằm ở vùng cổ, sản xuất các hormone như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), đóng vai trò điều hòa chuyển hóa, nhịp tim, huyết áp và thân nhiệt. U tuyến giáp có thể được phát hiện qua siêu âm, khám lâm sàng hoặc khi bệnh nhân nhận thấy khối u ở cổ, gây cảm giác vướng víu hoặc khó chịu.

Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2023), khoảng 60% người trưởng thành có thể có nốt tuyến giáp khi kiểm tra bằng siêu âm, nhưng chỉ 5-15% trong số đó là ác tính. Phần lớn u tuyến giáp là lành tính và không gây nguy hiểm ngay lập tức, nhưng việc đánh giá chính xác bản chất u là yếu tố then chốt để quyết định có nên đi cắt u tuyến giáp hay theo dõi.

1.2 Phân Loại U Tuyến Giáp

U tuyến giáp được chia thành hai nhóm chính dựa trên bản chất mô học, được trình bày trong bảng dưới đây:

Loại U

Mô tả

Đặc điểm

Tỷ lệ xuất hiện (theo ATA, 2023)

U lành tính 

Bao gồm các khối u không có khả năng di căn hoặc xâm lấn.

~85-95% tổng số u tuyến giáp

U keo

Thường gặp trong bướu giáp đa nhân, phát triển chậm, ít gây triệu chứng.

Nhiều nốt nhỏ, mềm, không gây chèn ép, thường lành tính.

Phổ biến nhất trong nhóm lành tính

U nang

Khối u chứa dịch lỏng, thường không nguy hiểm.

Có thể gây khó chịu nếu lớn, dễ xử lý bằng chọc hút dịch.

~10-15% u lành tính

U tuyến thể xơ

Khối u lành tính, phát triển chậm, ít gây rối loạn chức năng.

Cấu trúc chắc, ít di động, thường không gây triệu chứng nghiêm trọng.

Hiếm gặp hơn u keo

Bướu giáp đa nhân

Nhiều nốt lành tính trong tuyến giáp, có thể gây bướu cổ.

Có thể gây chèn ép nếu kích thước lớn, cần theo dõi định kỳ.

Phổ biến ở người lớn tuổi

U ác tính 

Bao gồm các loại ung thư tuyến giáp, có khả năng di căn.

~5-15% tổng số u tuyến giáp

Ung thư biểu mô nhú

Loại ung thư phổ biến nhất, tiên lượng tốt.

Thường phát triển chậm, di căn hạch cổ, tỷ lệ sống sót cao (~98% sau 5 năm, theo ACS, 2022).

70-80% ung thư tuyến giáp

Ung thư thể nang

Có khả năng di căn xa (phổi, xương).

Phát triển chậm, khó phát hiện hơn qua FNA so với thể nhú.

10-15% ung thư tuyến giáp

Ung thư thể tủy

Liên quan đến đột biến gen, thường gặp trong hội chứng đa u nội tiết.

Có thể di căn sớm, cần xét nghiệm calcitonin để chẩn đoán.

3-5% ung thư tuyến giáp

Ung thư không biệt hóa

Hiếm gặp, tiến triển nhanh, tiên lượng xấu.

Xâm lấn mạnh, khó điều trị, thường gặp ở người lớn tuổi.

<2% ung thư tuyến giáp

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020), ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 1-2% tổng số ca ung thư toàn cầu, nhưng nhờ tiến bộ y học, tỷ lệ sống sót đã được cải thiện đáng kể.

Có Nên Đi Cắt U Tuyến Giáp
U tuyến giáp là sự xuất hiện của một hoặc nhiều khối u bất thường trong nhu mô tuyến giáp

Các Chỉ Định Cắt U Tuyến Giáp

Khi Nào Nên Cân Nhắc Cắt U Tuyến Giáp?

Dựa trên hướng dẫn cập nhật năm 2023 của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và Hiệp hội Nội tiết Lâm sàng Hoa Kỳ (AACE), phẫu thuật cắt u tuyến giáp được khuyến nghị trong các trường hợp sau:

  • U nghi ngờ ác tính: Kết quả siêu âm phân loại TIRADS 4 hoặc 5 (nguy cơ ác tính cao) hoặc sinh thiết kim nhỏ (FNA) thuộc nhóm Bethesda IV, V, VI (nghi ngờ hoặc xác định ung thư). Theo ATA, khoảng 20-30% u thuộc nhóm TIRADS 5 là ác tính.

  • U gây chèn ép cấu trúc lân cận: U lớn (>4cm) gây khó thở, khó nuốt, khàn tiếng do chèn ép khí quản, thực quản hoặc dây thần kinh thanh quản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

  • U phát triển nhanh về kích thước: Tăng kích thước nhanh qua siêu âm định kỳ là dấu hiệu cần can thiệp, ngay cả khi u lành tính, do nguy cơ tiềm ẩn chuyển hóa ác tính.

  • Tiền sử nguy cơ cao: Bệnh nhân từng tiếp xúc với bức xạ vùng đầu cổ (ví dụ, xạ trị ung thư) hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư thể tủy.

  • Rối loạn chức năng tuyến giáp: U độc (toxic adenoma) hoặc bướu giáp đa nhân độc gây cường giáp không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc i-ốt phóng xạ.

Phẫu thuật trong những trường hợp này giúp loại bỏ nguy cơ ung thư, cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tại các cơ sở uy tín để đảm bảo đánh giá chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

Khi Nào Không Nhất Thiết Phải Cắt?

Không phải mọi u tuyến giáp đều cần phẫu thuật. Các trường hợp sau có thể được theo dõi hoặc điều trị không xâm lấn:

  • U lành tính đã xác định: Kết quả chọc sinh thiết FNA thuộc nhóm Bethesda II (lành tính), không gây triệu chứng, không tăng kích thước qua siêu âm định kỳ.

  • U nhỏ (<1cm): Không có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm (ví dụ, vi vôi hóa, ranh giới không đều, tăng sinh mạch máu).

  • U nang đơn thuần: Không gây chèn ép hoặc biến chứng, có thể được xử lý bằng chọc hút dịch tại các cơ sở y tế uy tín.

Theo dõi định kỳ hoặc các phương pháp không phẫu thuật có thể giúp bệnh nhân tránh được rủi ro phẫu thuật không cần thiết, đồng thời duy trì chất lượng cuộc sống.

u nhỏ không nhất thiết phải cắt

Lợi Ích Và Rủi Ro Khi Cắt U Tuyến Giáp

Lợi Ích

Phẫu thuật cắt u tuyến giáp mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp cần can thiệp:

  • Loại bỏ nguy cơ ung thư: Phẫu thuật là phương pháp duy nhất để loại bỏ hoàn toàn khối u ác tính, đặc biệt trong ung thư tuyến giáp giai đoạn sớm. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS, 2022), tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư biểu mô nhú đạt gần 98% nếu điều trị kịp thời.

  • Cải thiện triệu chứng chèn ép: Loại bỏ u lớn giúp giảm khó thở, khó nuốt, khàn tiếng, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.

  • Thẩm mỹ: U tuyến giáp lớn, đặc biệt bướu cổ dễ nhìn thấy, có thể được loại bỏ để cải thiện ngoại hình, tăng sự tự tin cho bệnh nhân.

  • Chẩn đoán chính xác: Phân tích mô học sau phẫu thuật cung cấp kết quả chính xác về bản chất u, đặc biệt khi sinh thiết kim nhỏ không thể kết luận rõ ràng.

Phẫu thuật cần được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm tại các cơ sở uy tín để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh cung cấp dịch vụ tư vấn và phối hợp với các phẫu thuật viên đầu ngành để hỗ trợ bệnh nhân.

Rủi Ro Tiềm Ẩn

Mặc dù phẫu thuật tuyến giáp có tỷ lệ thành công cao, vẫn tồn tại một số rủi ro cần cân nhắc:

  • Tổn thương dây thần kinh thanh quản: Có thể gây khàn tiếng tạm thời hoặc vĩnh viễn (tỷ lệ <2%, theo ATA, 2023), đặc biệt nếu u lớn hoặc gần dây thần kinh.

  • Suy tuyến cận giáp: Tổn thương hoặc cắt bỏ tuyến cận giáp trong phẫu thuật có thể gây hạ canxi máu (tỷ lệ 1-3%), dẫn đến tê bì, chuột rút.

  • Chảy máu hoặc nhiễm trùng: Biến chứng hiếm gặp (<1%), nhưng cần theo dõi sát sau phẫu thuật.

  • Suy giáp vĩnh viễn: Cắt toàn bộ tuyến giáp yêu cầu bệnh nhân dùng hormone thay thế (levothyroxine) suốt đời.

Theo nghiên cứu trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2022), tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật tuyến giáp dao động từ 5-10%, phụ thuộc vào kỹ thuật và tay nghề phẫu thuật viên. Việc chọn cơ sở y tế uy tín và bác sĩ có kinh nghiệm là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro.

 mổ u tuyến giáp có thể lạm tổn thương dây thần kinh thanh quản

Các Phương Pháp Phẫu Thuật Hiện Nay

Cắt Thùy Giáp (Lobectomy)

Cắt thùy giáp là phương pháp loại bỏ một thùy tuyến giáp chứa u, thường được chỉ định cho u lành tính hoặc nghi ngờ ác tính khu trú ở một bên. Theo ATA (2023), lobectomy giúp bảo tồn một phần chức năng tuyến giáp, giảm nguy cơ suy giáp vĩnh viễn so với cắt toàn bộ. Phương pháp này phù hợp với u nhỏ (<4cm), không có dấu hiệu di căn hoặc chèn ép nghiêm trọng. Thời gian hồi phục sau lobectomy thường từ 1-2 tuần, với vết mổ nhỏ và ít biến chứng.

Lobectomy đòi hỏi phẫu thuật viên có kinh nghiệm để tránh tổn thương dây thần kinh thanh quản hoặc tuyến cận giáp. Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để theo dõi phần tuyến giáp còn lại, đặc biệt nếu u có nguy cơ tái phát.

Cắt Toàn Bộ Tuyến Giáp (Total Thyroidectomy)

Cắt toàn bộ tuyến giáp được chỉ định cho các trường hợp ung thư tuyến giáp, bướu giáp đa nhân lớn, hoặc u gây chèn ép nghiêm trọng cả hai thùy. Phương pháp này loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tái phát trong tuyến giáp, đặc biệt trong ung thư biểu mô nhú hoặc thể nang. Tuy nhiên, bệnh nhân sẽ cần dùng hormone thay thế (levothyroxine) suốt đời để duy trì chức năng chuyển hóa. Theo Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2022), tỷ lệ thành công của total thyroidectomy đạt trên 95% khi được thực hiện bởi bác sĩ có tay nghề cao.

Phương pháp này yêu cầu đánh giá kỹ lưỡng trước phẫu thuật, bao gồm siêu âm, FNA và xét nghiệm máu. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần theo dõi sát để phát hiện biến chứng như hạ canxi máu hoặc tái phát ung thư (nếu có). Các cơ sở y tế uy tín cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, từ tư vấn trước mổ đến theo dõi sau mổ, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Phẫu Thuật Nội Soi Hoặc Robot Hỗ Trợ

Phẫu thuật nội soi hoặc robot hỗ trợ là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, được áp dụng cho một số trường hợp u lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm. Phương pháp này sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm kích thước vết mổ, cải thiện thẩm mỹ và rút ngắn thời gian hồi phục (thường 5-10 ngày). Theo ATA (2023), phẫu thuật nội soi phù hợp với u nhỏ (<3cm), không có di căn hạch hoặc chèn ép nghiêm trọng. Tuy nhiên, chi phí cao hơn và không phải trường hợp nào cũng áp dụng được.

Phẫu thuật nội soi đòi hỏi thiết bị hiện đại và đội ngũ phẫu thuật viên được đào tạo chuyên sâu. Bệnh nhân nên chọn các trung tâm y tế lớn hoặc phối hợp với các bác sĩ chuyên khoa uy tín để đảm bảo hiệu quả.

Mổ Nội Soi U Tuyến Giáp
Phẫu thuật nội soi u áp dụng cho một số trường hợp u lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm

Những Lưu Ý Trước Khi Ra Quyết Định Phẫu Thuật

Đánh Giá Toàn Diện Trước Phẫu Thuật

Trước khi quyết định có nên đi cắt u tuyến giáp, bệnh nhân cần trải qua các đánh giá y khoa toàn diện để xác định bản chất u và mức độ cần thiết của phẫu thuật. Các xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán bao gồm:

  • Siêu âm tuyến giáp: Phân loại u theo hệ thống TIRADS để đánh giá nguy cơ ác tính (TIRADS 4-5 có nguy cơ cao). Siêu âm cũng giúp xác định kích thước, số lượng và vị trí u.

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng tuyến giáp (TSH, FT4, FT3) và các dấu hiệu tự miễn (Anti-TPO, Anti-Tg). Những xét nghiệm này giúp xác định u có gây rối loạn hormone hay không.

  • Sinh thiết kim nhỏ (FNA): Được chỉ định cho u ≥1cm hoặc có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm (vi vôi hóa, ranh giới không đều). FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định u lành tính hay ác tính.

  • Chụp CT/MRI: Áp dụng cho u lớn (>4cm) hoặc nghi ngờ chèn ép, di căn hạch hoặc các cơ quan lân cận.

Các đánh giá này cần được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nội tiết và thiết bị hiện đại.

Tư Vấn Với Bác Sĩ Chuyên Khoa

Quyết định có nên đi cắt u tuyến giáp không nên dựa trên cảm tính hoặc thông tin không chính thống. Tư vấn với bác sĩ chuyên khoa nội tiết và ngoại khoa đầu cổ là bước quan trọng để đảm bảo phương pháp điều trị phù hợp. Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết kết quả siêu âm, FNA và xét nghiệm máu, giúp bệnh nhân hiểu rõ bản chất u và nguy cơ ác tính. Điều này giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm và có cái nhìn rõ ràng về tình trạng sức khỏe của mình, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn. Các cơ sở y tế uy tín như Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh cung cấp tư vấn khách quan, dựa trên bằng chứng khoa học, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.

Bác sĩ chuyên khoa sẽ đánh giá nguy cơ và lợi ích của phẫu thuật so với các phương pháp thay thế, như theo dõi định kỳ hoặc đốt sóng cao tần (RFA). Dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác, tiền sử bệnh lý và mong muốn của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đề xuất phác đồ điều trị cá nhân hóa. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ giúp đảm bảo quyết định điều trị phù hợp nhất, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa kết quả.

Có Nên Cắt U Tuyến Giáp?

Quyết định có nên đi cắt u tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Bản chất mô học của u: U lành tính (Bethesda II) có thể được theo dõi, trong khi u nghi ngờ hoặc xác định ác tính (Bethesda IV-VI) thường cần phẫu thuật.

  • Kích thước và tốc độ phát triển: U lớn (>4cm) hoặc tăng kích thước nhanh qua siêu âm định kỳ là dấu hiệu cần can thiệp, ngay cả khi lành tính, do nguy cơ chuyển hóa ác tính.

  • Triệu chứng lâm sàng: Khó thở, khó nuốt, khàn tiếng hoặc bướu cổ lớn ảnh hưởng thẩm mỹ là chỉ định mạnh cho phẫu thuật.

  • Nguy cơ ác tính: Được đánh giá qua siêu âm (TIRADS), FNA và tiền sử gia đình (đặc biệt với ung thư thể tủy).

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020), phẫu thuật chỉ nên được thực hiện khi u tuyến giáp có nguy cơ gây hại hoặc có biểu hiện lâm sàng rõ ràng. Trong nhiều trường hợp, u lành tính nhỏ có thể được theo dõi định kỳ mà không cần can thiệp ngay. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ lịch khám nghiêm ngặt để phát hiện sớm bất kỳ thay đổi bất thường nào. Các cơ sở y tế uy tín, như Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, cung cấp dịch vụ tư vấn và theo dõi chuyên sâu, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Chăm Sóc Sau Mổ Tuyến Giáp

Chăm sóc sau phẫu thuật tuyến giáp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hồi phục nhanh chóng và tránh biến chứng. Các hướng dẫn cụ thể bao gồm:

  • Theo dõi suy giáp: Sau cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần dùng hormone thay thế (levothyroxine) để duy trì chức năng chuyển hóa. Xét nghiệm TSH và FT4 định kỳ (1-3-6 tháng) giúp điều chỉnh liều lượng phù hợp. Theo ATA (2023), việc duy trì TSH trong khoảng bình thường (0.5-4.5 mIU/L) là cần thiết để tránh suy giáp hoặc cường giáp do thuốc.

  • Bổ sung canxi và vitamin D: Nếu có dấu hiệu hạ canxi máu (tê bì, chuột rút, co giật), bệnh nhân cần bổ sung canxi và vitamin D theo chỉ định của bác sĩ. Theo dõi nồng độ canxi huyết trong 1-2 tuần đầu sau mổ là rất quan trọng.

  • Tái khám định kỳ: Kiểm tra chức năng tuyến giáp, vết mổ và dấu hiệu tái phát (đặc biệt với ung thư tuyến giáp) sau 1, 3, 6 tháng. Siêu âm cổ và xét nghiệm thyroglobulin được khuyến nghị để phát hiện sớm tái phát.

  • Chăm sóc vết mổ: Tránh nói to, bưng vác nặng hoặc vận động mạnh vùng cổ trong 2-4 tuần đầu để bảo vệ vết mổ và giảm nguy cơ chảy máu. Giữ vết mổ sạch, khô và báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, đỏ, đau).
  • Thực Phẩm Giàu Vitamin D
    bệnh nhân cần bổ sung canxi và vitamin D theo chỉ định của bác sĩ

Thay Thế Phẫu Thuật – Giải Pháp Cho U Tuyến Giáp Lành Tính

Trong một số trường hợp, các phương pháp không phẫu thuật có thể được xem xét để điều trị u tuyến giáp lành tính, đặc biệt khi bệnh nhân không muốn hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật:

Đốt Sóng Cao Tần (RFA)

Đốt sóng cao tần (RFA) là phương pháp không phẫu thuật, sử dụng sóng cao tần để phá hủy mô u lành tính, đặc biệt hiệu quả với u gây triệu chứng hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ. Theo Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2020), RFA đạt hiệu quả 85-95% trong việc giảm kích thước u, với thời gian hồi phục nhanh (thường 1-3 ngày) và ít biến chứng. Phương pháp này phù hợp cho u lành tính <5cm, không gây chèn ép nghiêm trọng hoặc nghi ngờ ác tính.

RFA đòi hỏi thiết bị hiện đại và bác sĩ được đào tạo chuyên sâu. Bệnh nhân cần tái khám định kỳ sau RFA để đánh giá hiệu quả và đảm bảo u không tái phát. Các trung tâm y tế lớn hoặc phòng khám chuyên khoa,, cung cấp dịch vụ RFA với quy trình an toàn, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ phẫu thuật.

Theo Dõi Định Kỳ

U tuyến giáp lành tính, nhỏ (<1cm), không gây triệu chứng có thể được theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu mỗi 6-12 tháng. Theo ATA (2023), khoảng 80% u lành tính không cần can thiệp ngay, giúp tránh phẫu thuật hoặc điều trị không cần thiết. Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân có u ổn định, không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ lịch khám nghiêm ngặt để bác sĩ kịp thời phát hiện bất kỳ thay đổi bất thường nào, như tăng kích thước hoặc xuất hiện triệu chứng mới.

Theo dõi định kỳ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ chuyên khoa nội tiết. Nếu u phát triển nhanh, gây chèn ép hoặc có dấu hiệu nghi ngờ ác tính qua siêu âm hoặc FNA, bác sĩ sẽ đề xuất các phương pháp điều trị tích cực hơn, như phẫu thuật hoặc RFA. Các cơ sở uy tín để đảm bảo quy trình theo dõi chính xác và an toàn

Quyết định có nên đi cắt u tuyến giáp cần dựa trên đánh giá toàn diện về bản chất u, kích thước, triệu chứng lâm sàng và nguy cơ ác tính. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, phẫu thuật tuyến giáp ngày càng an toàn, nhưng không phải trường hợp nào cũng cần can thiệp. Các phương pháp thay thế như đốt sóng cao tần hoặc theo dõi định kỳ có thể phù hợp với u lành tính, giúp bệnh nhân tránh rủi ro phẫu thuật không cần thiết.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA