Dẫn Lưu Các Ổ Dịch Trong Ổ Bụng

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng là một kỹ thuật y khoa quan trọng, được áp dụng rộng rãi trong điều trị và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến khoang màng bụng. Với sự hỗ trợ của siêu âm, phương pháp này không chỉ giúp loại bỏ dịch thừa mà còn dự phòng, theo dõi biến chứng sau phẫu thuật. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình, chỉ định, chống chỉ định và những lưu ý quan trọng liên quan đến kỹ thuật này, dựa trên kiến thức chuyên môn từ BS. Nguyễn Đức Tỉnh – chuyên gia tại Khoa Chẩn đoán Hình ảnh, Bệnh viện Quân đội 175.

Tổng quan về dẫn lưu dịch màng bụng

Dẫn lưu dịch màng bụng là một kỹ thuật y khoa quan trọng nhằm lấy các dịch tích tụ trong khoang màng bụng ra ngoài cơ thể. Các dịch này có thể là dịch sinh lý hoặc dịch tạo ra sau phẫu thuật. Thủ thuật này được thực hiện với mục đích điều trị, dự phòng, theo dõi các biến chứng sau mổ và phục vụ công tác xét nghiệm chẩn đoán, thường được tiến hành với sự trợ giúp của siêu âm để đảm bảo độ chính xác và an toàn.

Theo BS. Nguyễn Đức Tỉnh, chuyên gia đầu ngành tại Khoa Chẩn đoán Hình ảnh – Bệnh viện Quân đội 175, kỹ thuật này đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và phải được thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong lĩnh vực siêu âm can thiệp hoặc bác sĩ ngoại khoa có chuyên môn.

Chỉ định dẫn lưu dịch ổ bụng

Thủ thuật dẫn lưu dịch ổ bụng được chỉ định trong nhiều trường hợp bệnh lý khác nhau:

  1. Viêm phúc mạc: Đặc biệt trong các trường hợp viêm phúc mạc khu trú, toàn thể hoặc viêm phúc mạc muộn.
  2. Viêm tụy hoại tử: Giúp loại bỏ dịch viêm và ngăn ngừa biến chứng.
  3. Hậu phẫu: Sau các ca phẫu thuật cắt túi mật hoặc các phẫu thuật ổ bụng khác.
  4. Chấn thương: Sau mổ chấn thương tạng đặc khi có tràn dịch ổ bụng gây biến chứng và cần tìm nguyên nhân để chẩn đoán chính xác.

Các trường hợp chống chỉ định

Không phải tất cả bệnh nhân đều phù hợp để thực hiện thủ thuật dẫn lưu dịch ổ bụng. Các chống chỉ định bao gồm:

  1. Bệnh rối loạn đông máu: Làm tăng nguy cơ chảy máu trong và sau thủ thuật.
  2. Rối loạn huyết động: Tình trạng huyết áp không ổn định có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
  3. Bệnh gan nặng: Các trường hợp tiền hôn mê gan và hôn mê gan.
  4. Bụng chướng hơi quá mức: Làm tăng khả năng tổn thương tạng trong quá trình thực hiện thủ thuật.

Chuẩn bị trước khi thực hiện dẫn lưu

Nhân sự thực hiện

  • 01 bác sĩ có kinh nghiệm làm siêu âm can thiệp hoặc bác sĩ ngoại khoa
  • 01 điều dưỡng phụ hoặc kỹ thuật viên hỗ trợ

Trang thiết bị và dụng cụ cần thiết

  1. Dụng cụ gây tê:
    • Thuốc gây tê xylocain
    • Ống tiêm các loại
  2. Dụng cụ phẫu thuật cơ bản:
    • Dao, kéo, kim
    • Banh, chỉ
    • Khăn vô trùng, găng tay
  3. Dụng cụ dẫn lưu chuyên dụng:
    • Ống dẫn lưu với kích thước phù hợp theo lứa tuổi
    • Kim chọc dài 5-6 cm, đường kính 10/10mm (có thể bằng polystirene hoặc teflon)
    • Ống thông bằng chất dẻo
    • Có thể sử dụng catheter tĩnh mạch trung tâm dài 30cm có kim chọc bằng sắt trong một số trường hợp
  4. Vật dụng vô trùng khác:
    • Găng tay vô trùng
    • Cồn iod, bông băng, gạc
    • Khăn có lỗ, khay quả đậu
    • Ống nghiệm đựng bệnh phẩm để xét nghiệm sinh hóa, tế bào
    • Chai cấy định danh vi khuẩn.

Hồ sơ bệnh án

Đảm bảo có đầy đủ các xét nghiệm cần thiết:

  • Công thức máu
  • Đông máu cơ bản
  • Xét nghiệm HIV
  • Các kết quả xét nghiệm phải nằm trong giới hạn cho phép để đảm bảo an toàn khi thực hiện thủ thuật

Dẫn Lưu Các Ổ Dịch Trong Ổ Bụng

Quy trình thực hiện dẫn lưu dịch ổ bụng

Bước 1: Kiểm tra trước thủ thuật

  • Kiểm tra kỹ hồ sơ bệnh án
  • Kiểm tra lại tình trạng người bệnh
  • Kiểm tra máy siêu âm và đầu dò

Bước 2: Chuẩn bị bệnh nhân

  • Đặt bệnh nhân nằm ngửa
  • Hướng dẫn đưa hai tay lên đầu
  • Bộc lộ vùng bụng và ngực để dễ tiếp cận

Bước 3: Xác định vị trí dẫn lưu

Đối với dẫn lưu ổ bụng, có 4 vị trí chọc tiêu chuẩn (2 điểm ở mỗi bên phải và trái):

  • Vị trí 1: Điểm 1/3 ngoài đường nối từ rốn đến gai chậu trước trên
  • Vị trí 2: Điểm 1/3 ngoài đường nối từ rốn đến điểm cuối của xương sườn 11

Bước 4: Tiến hành thủ thuật

  1. Sát khuẩn rộng ra 5 cm xung quanh vị trí chọc bằng cồn Iode
  2. Đeo găng tay vô khuẩn và trải khăn vô khuẩn
  3. Sát khuẩn lại tại vị trí đã trải khăn
  4. Gây tê tại chỗ
  5. Rạch da tại vị trí đã xác định
  6. Chọc kim qua da theo đường dẫn của siêu âm đến ổ dịch
  7. Rút nòng kim và lắp bơm 10ml vào kim để hút dịch
  8. Lấy bệnh phẩm cho xét nghiệm
  9. Luồn ống thông bằng chất dẻo vào ổ dịch và rút nòng kim loại
  10. Cố định ống vào thành bụng
  11. Lắp dây truyền vào đốc kim để dẫn dịch chảy vào chai nhựa có áp lực âm
  12. Sát khuẩn lại và băng kín chân dẫn lưu
  13. Ghi đầy đủ thông tin vào hồ sơ bệnh án: ngày, giờ làm thủ thuật; màu sắc, tính chất và tốc độ dịch chảy

Các tai biến có thể gặp và cách xử trí

Mặc dù là thủ thuật tương đối an toàn khi được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm, dẫn lưu dịch ổ bụng vẫn có thể gặp một số tai biến:

  1. Tổn thương thành ruột/thủng ruột:
    • Biểu hiện: Đau bụng dữ dội, dịch dẫn lưu có lẫn phân
    • Xử trí: Tùy tình trạng có thể cần phẫu thuật khâu lỗ thủng
  2. Tổn thương mạch máu:
    • Biểu hiện: Chảy máu qua dẫn lưu, tụt huyết áp
    • Xử trí: Truyền dịch, máu và có thể can thiệp phẫu thuật nếu nghiêm trọng
  3. Thoát vị ruột hay mạc nối lớn:
    • Xử trí: Phẫu thuật đặt lại và khâu phục hồi
  4. Thoát vị thành bụng:
    • Xử trí: Phẫu thuật khắc phục tùy mức độ tổn thương
  5. Tắc ruột/dính ruột:
    • Biểu hiện: Đau bụng, bụng chướng, không trung tiện
    • Xử trí: Theo dõi, điều trị nội khoa hoặc ngoại khoa tùy tình trạng

Tùy theo từng trường hợp cụ thể, các biến chứng này có thể được điều trị bằng phương pháp nội khoa hoặc ngoại khoa.

Kết luận

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng là một thủ thuật quan trọng trong chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý trong ổ bụng. Với sự hỗ trợ của siêu âm, thủ thuật này đã trở nên an toàn và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo thành công và giảm thiểu biến chứng, việc thực hiện đúng quy trình, chỉ định chính xác và theo dõi sát sao sau thủ thuật là vô cùng quan trọng.

BS. Nguyễn Đức Tỉnh – chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú và ung thư tuyến giáp bằng RFA tại Khoa Chẩn đoán Hình ảnh, Bệnh viện Quân đội 175 – nhấn mạnh rằng dẫn lưu dịch ổ bụng đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện, đồng thời cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa để đạt hiệu quả điều trị tối ưu cho người bệnh.

Thông tin liên hệ

BS. Nguyễn Đức Tỉnh – Khoa Chẩn đoán Hình ảnh – Bệnh viện Quân đội 175

ĐĂNG KÝ KHÁM

Đăng ký tư vấn miễn phí