Đốt U Thận

Đốt u thận bằng sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA) là một phương pháp điều trị hiện đại, ít xâm lấn, sử dụng năng lượng nhiệt từ sóng cao tần để phá hủy các khối u trong thận. Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp khối u thận có kích thước nhỏ, bệnh nhân không thể hoặc không muốn phẫu thuật, hoặc khi cần bảo tồn chức năng thận.

Tổng quan

Đốt u thận bằng sóng cao tần RFA (Radio Frequency Ablation) là phương pháp điều trị can thiệp tối thiểu dùng năng lượng tần số radio để tạo ra nhiệt tiêu diệt các tổn thương u thận. Kỹ thuật này đã được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các u thận lành tính và một số trường hợp ung thư thận giai đoạn sớm, đặc biệt ở những bệnh nhân không phù hợp với phẫu thuật hoặc mong muốn bảo tồn chức năng thận.

RFA hoạt động bằng cách sử dụng điện cực đặc biệt đưa vào trung tâm khối u dưới hướng dẫn của các kỹ thuật hình ảnh (thường là siêu âm, CT hoặc MRI). Dòng điện tần số cao tạo ra nhiệt độ từ 60-100°C, gây hoại tử đông tế bào u mà không ảnh hưởng đáng kể đến mô thận lành xung quanh.

Chỉ định

Đốt u thận bằng sóng cao tần RFA thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. U thận kích thước nhỏ: Đặc biệt các khối u có đường kính ≤ 4 cm
  2. Ung thư tế bào thận giai đoạn sớm (T1a): Khối u ≤ 4 cm, giới hạn trong thận
  3. Bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền: Không phù hợp với phẫu thuật cắt thận do nguy cơ cao
  4. Bệnh nhân suy thận: Cần bảo tồn chức năng thận tối đa
  5. Bệnh nhân có một thận: Cần tránh phẫu thuật cắt thận để tránh phải lọc máu
  6. Ung thư thận di căn: Điều trị triệu chứng và kiểm soát bệnh kết hợp với các liệu pháp khác
  7. U thận dạng nang phức tạp: Bosniak III và IV có nguy cơ ác tính

Chống chỉ định

Đốt u thận bằng RFA không nên áp dụng trong các trường hợp:

  1. Rối loạn đông máu không kiểm soát được
  2. Nhiễm trùng toàn thân hoặc tại chỗ đang tiến triển
  3. U thận có kích thước > 5 cm: Hiệu quả của RFA giảm ở khối u kích thước lớn
  4. U nằm ở vị trí quá gần niệu quản, bể thận hoặc ruột: Nguy cơ tổn thương nhiệt cao
  5. Bệnh nhân không hợp tác: Không thể nằm yên trong quá trình làm thủ thuật

Đốt U Thận

Chuẩn bị trước thủ thuật

Đánh giá trước can thiệp

  • Siêu âm, CT hoặc MRI để xác định chính xác vị trí, kích thước khối u
  • Xét nghiệm máu đánh giá chức năng thận: Creatinine, Ure, GFR
  • Công thức máu, đông máu cơ bản
  • Điện giải đồ, chức năng gan
  • Đánh giá tim mạch và hô hấp

Nhân lực thực hiện

  • Bác sĩ chuyên khoa can thiệp đã được đào tạo về kỹ thuật RFA
  • Bác sĩ gây mê hoặc gây tê
  • Điều dưỡng hỗ trợ
  • Kỹ thuật viên vận hành máy móc

Trang thiết bị

  • Máy phát sóng cao tần RFA
  • Điện cực phù hợp với kích thước và vị trí khối u
  • Hệ thống theo dõi nhiệt độ trong mô
  • Thiết bị hướng dẫn hình ảnh: Siêu âm, CT Scanner hoặc MRI
  • Hệ thống theo dõi dấu hiệu sinh tồn

Chuẩn bị bệnh nhân

  • Nhịn ăn 6-8 giờ trước thủ thuật
  • Giải thích kỹ cho bệnh nhân về quy trình, nguy cơ và lợi ích
  • Ký cam kết đồng ý thực hiện thủ thuật
  • Đặt đường truyền tĩnh mạch
  • Lắp các thiết bị theo dõi: mạch, huyết áp, SpO2, điện tim

Quy trình thực hiện

1. Tư thế và vô cảm

  • Tư thế bệnh nhân: Tùy thuộc vị trí u và phương pháp hướng dẫn hình ảnh, bệnh nhân có thể nằm ngửa, nằm sấp hoặc nằm nghiêng
  • Phương pháp vô cảm:
    • Gây mê toàn thân thường được ưu tiên để bệnh nhân nằm yên hoàn toàn
    • Gây tê tại chỗ kết hợp an thần nhẹ có thể áp dụng cho một số trường hợp

2. Định vị khối u

  • Sử dụng siêu âm, CT hoặc MRI để xác định chính xác vị trí khối u
  • Xác định đường tiếp cận an toàn nhất, tránh các cấu trúc quan trọng
  • Đánh dấu vị trí chọc kim trên da

3. Đặt kim RFA

  • Sát khuẩn rộng vùng can thiệp
  • Gây tê tại chỗ dưới da và các lớp mô đến bao thận
  • Tạo đường mở nhỏ trên da bằng dao mổ
  • Đưa kim RFA vào trung tâm khối u dưới hướng dẫn của hình ảnh
  • Xác định vị trí kim chính xác bằng các phương tiện hình ảnh

4. Tiến hành đốt sóng cao tần

  • Kích hoạt máy phát sóng cao tần theo thông số phù hợp
  • Thời gian đốt thường từ 8-12 phút cho mỗi vị trí tùy thuộc kích thước u
  • Theo dõi nhiệt độ mô trong suốt quá trình đốt
  • Đối với khối u lớn hoặc hình dạng phức tạp, có thể cần đốt nhiều vị trí
  • Kiểm tra vùng hoại tử bằng hình ảnh để đảm bảo bao phủ toàn bộ khối u với biên an toàn

5. Kết thúc thủ thuật

  • Rút kim RFA và kiểm tra chảy máu
  • Sát khuẩn vết chọc và băng ép tại chỗ
  • Kiểm tra hình ảnh cuối cùng để đánh giá hiệu quả can thiệp và phát hiện biến chứng sớm
  • Chuyển bệnh nhân đến phòng hồi tỉnh hoặc đơn vị theo dõi sau thủ thuật

Chăm sóc sau thủ thuật

  1. Theo dõi dấu hiệu sinh tồn mỗi 15 phút trong 2 giờ đầu, sau đó mỗi giờ trong 4-6 giờ tiếp theo
  2. Kiểm tra vết chọc để phát hiện chảy máu hoặc nhiễm trùng
  3. Theo dõi đau và sử dụng thuốc giảm đau phù hợp
  4. Nghỉ ngơi tại giường trong 6-12 giờ đầu
  5. Xét nghiệm máu kiểm tra sau 24 giờ: Công thức máu, chức năng thận
  6. Siêu âm kiểm tra sau 24-48 giờ để đánh giá vùng hoại tử và phát hiện biến chứng
  7. Thời gian nằm viện thường từ 1-3 ngày tùy tình trạng bệnh nhân

Quy trình đốt ui thận bằng sóng cao tần

Hiệu quả và theo dõi dài hạn

Hiệu quả điều trị

  • Tỷ lệ thành công kỹ thuật: > 95% với u thận ≤ 3 cm
  • Tỷ lệ kiểm soát tại chỗ: 90-95% cho u ≤ 3 cm
  • Tỷ lệ sống 5 năm không tái phát: Khoảng 80-90% với u thận T1a

Lịch theo dõi sau điều trị

  • CT hoặc MRI kiểm tra sau 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, sau đó mỗi 6-12 tháng
  • Xét nghiệm chức năng thận định kỳ
  • Siêu âm có thể được sử dụng xen kẽ với CT/MRI để giảm tiếp xúc tia xạ

Biến chứng và xử trí

Biến chứng thường gặp

  1. Đau tại chỗ: Thường nhẹ và tự hết sau 24-48 giờ, kiểm soát bằng thuốc giảm đau
  2. Tụ máu quanh thận: Thường tự giới hạn, theo dõi bằng hình ảnh
  3. Tăng nhiệt độ nhẹ: Thường xuất hiện trong 24-48 giờ đầu do phản ứng với hoại tử mô

Biến chứng ít gặp

  1. Chảy máu đáng kể: Có thể cần can thiệp mạch hoặc phẫu thuật
  2. Tổn thương các cơ quan lân cận: Ruột, lách, gan hoặc cơ hoành
  3. Nhiễm trùng vùng hoại tử: Điều trị bằng kháng sinh và có thể cần dẫn lưu
  4. Tổn thương hệ thống đài bể thận: Có thể dẫn đến rò nước tiểu
  5. Suy thận cấp: Hiếm gặp, thường hồi phục với điều trị nội khoa

Xử trí biến chứng

  • Chảy máu nặng: Can thiệp nút mạch hoặc phẫu thuật cấp cứu nếu cần
  • Tổn thương cơ quan: Có thể cần phẫu thuật sửa chữa
  • Nhiễm trùng: Kháng sinh phổ rộng và dẫn lưu ổ áp xe nếu có
  • Rò nước tiểu: Đặt stent niệu quản nếu cần

Ưu điểm của phương pháp RFA

  • Can thiệp tối thiểu, giảm đau và chấn thương mô
  • Thời gian nằm viện ngắn
  • Bảo tồn tối đa chức năng thận
  • Có thể thực hiện ở bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật
  • Tỷ lệ biến chứng thấp
  • Có thể lặp lại nếu cần thiết
  • Chi phí điều trị thấp hơn so với phẫu thuật

Hạn chế của phương pháp RFA

  • Hiệu quả giảm với khối u > 4 cm
  • Khó tiếp cận một số vị trí trên thận
  • Khả năng tái phát tại chỗ cao hơn so với phẫu thuật
  • Thiếu mẫu bệnh phẩm để đánh giá mô học đầy đủ
  • Cần theo dõi lâu dài sau điều trị

Thông tin này được biên soạn dựa trên kinh nghiệm lâm sàng của BS. Nguyễn Đức Tỉnh, Khoa Chẩn đoán Hình ảnh – Bệnh viện Quân đội 175, chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA.

Thông tin liên hệ

BS. Nguyễn Đức Tỉnh – Khoa Chẩn đoán Hình ảnh – Bệnh viện Quân đội 175

ĐĂNG KÝ KHÁM

Đăng ký tư vấn miễn phí