Khám U Tuyến Giáp Như Thế Nào: Quy Trình, Lưu Ý và Thông Tin Cần Biết mới nhất 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ, với tỷ lệ mắc cao gấp 4-5 lần so với nam giới, theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA). Việc phát hiện và điều trị sớm u tuyến giáp có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng. Vậy khám u tuyến giáp như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dựa trên bằng chứng khoa học, về quy trình khám, các xét nghiệm cần thiết, và những lưu ý quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác và hiệu quả.

U Tuyến Giáp Là Gì?

U tuyến giáp là các khối u hoặc nốt bất thường hình thành trong tuyến giáp – một tuyến nội tiết hình bướm nằm ở phía trước cổ, ngay dưới yết hầu. Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine), điều hòa quá trình trao đổi chất, nhịp tim, thân nhiệt và nhiều chức năng khác trong cơ thể. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), các rối loạn tuyến giáp, bao gồm u tuyến giáp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu, đặc biệt ở các khu vực thiếu i-ốt.

U tuyến giáp có thể là lành tính (chiếm khoảng 90-95% trường hợp) hoặc ác tính (ung thư tuyến giáp). Mặc dù phần lớn u lành tính không gây nguy hiểm, việc khám u tuyến giáp như thế nào là yếu tố then chốt để xác định bản chất của khối u và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Các Dấu Hiệu Cần Đi Khám U Tuyến Giáp

Bạn nên đi khám tuyến giáp ngay khi nhận thấy các triệu chứng sau:

  • Khối u hoặc sưng ở vùng cổ: Có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy khi nuốt.

  • Khó thở hoặc khó nuốt: Do khối u chèn ép khí quản hoặc thực quản.

  • Đau ở vùng cổ: Đặc biệt nếu kèm theo sưng hạch bạch huyết.

  • Thay đổi giọng nói: Khàn giọng kéo dài không rõ nguyên nhân.

  • Triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, tăng hoặc giảm cân bất thường, tim đập nhanh, hoặc run tay.

Nếu bạn gặp các triệu chứng trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được đánh giá chính xác.

Quy Trình Khám U Tuyến Giáp Như Thế Nào?

Quy trình khám u tuyến giáp là một chuỗi các bước được thiết kế cẩn thận, kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và các xét nghiệm chuyên sâu nhằm xác định kích thước, bản chất (lành tính hay ác tính), và mức độ ảnh hưởng của khối u đến sức khỏe bệnh nhân. Việc thực hiện quy trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ chuyên khoa nội tiết và các công nghệ y tế hiện đại. Dựa trên các hướng dẫn từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và Hiệp hội Nội tiết Lâm sàng Hoa Kỳ (AACE), dưới đây là chi tiết các bước trong quy trình khám u tuyến giáp, được mở rộng để cung cấp thông tin toàn diện và dễ hiểu.

Thăm Khám Lâm Sàng

Thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên và đóng vai trò nền tảng trong việc đánh giá u tuyến giáp. Bác sĩ sẽ tiến hành hai phần chính: hỏi bệnh sử và kiểm tra thể chất.

Hỏi Bệnh Sử

Bác sĩ sẽ đặt các câu hỏi chi tiết để thu thập thông tin về:

  • Triệu chứng cụ thể: Bao gồm cảm giác khó chịu ở cổ, khó nuốt, khó thở, khàn giọng, hoặc các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, tăng/giảm cân không rõ nguyên nhân, run tay, hoặc nhịp tim bất thường.

  • Tiền sử cá nhân và gia đình: Tiền sử gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp, bệnh tự miễn (như viêm tuyến giáp Hashimoto), hoặc các bệnh lý nội tiết khác là yếu tố nguy cơ quan trọng. Theo nghiên cứu được công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2021), nguy cơ ung thư tuyến giáp tăng đáng kể ở những người có người thân trực hệ mắc bệnh.

  • Yếu tố nguy cơ môi trường: Tiếp xúc với bức xạ (đặc biệt ở vùng đầu và cổ trong quá khứ), chế độ ăn thiếu i-ốt, hoặc sử dụng thuốc ảnh hưởng đến tuyến giáp (như amiodarone, lithium).

  • Tiền sử y khoa: Các bệnh lý khác như bệnh tự miễn, bệnh lý tuyến yên, hoặc các rối loạn nội tiết khác có thể liên quan.

Khám Thực Thể

Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cổ bằng cách:

  • Sờ nắn tuyến giáp: Đánh giá kích thước, hình dạng, độ cứng, tính di động, và sự hiện diện của các nốt bất thường. Một khối u cứng, không di động hoặc cố định vào mô xung quanh có thể gợi ý nguy cơ ác tính.

  • Nghe tiếng thổi (vascular bruit): Trong một số trường hợp, bác sĩ sử dụng ống nghe để phát hiện tiếng thổi, thường gặp trong bướu giáp mạch hoặc bệnh Basedow (một dạng cường giáp). Tiếng thổi này cho thấy tăng lưu lượng máu đến tuyến giáp.

  • Kiểm tra hạch bạch huyết vùng cổ: Sự hiện diện của hạch bạch huyết sưng to, cứng, hoặc không đau có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp di căn.

Thăm khám lâm sàng không chỉ giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán mà còn xác định mức độ khẩn cấp của các bước xét nghiệm tiếp theo.

Khám U Tuyến Giáp Như Thế Nào
sờ nắn tuyến giáp để đánh giá khách quan khối u tuyến giáp 

 Siêu Âm Tuyến Giáp

Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong việc đánh giá u tuyến giáp. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2023), siêu âm có độ nhạy cao, cho phép phát hiện các nốt nhỏ (dưới 1 cm) mà không thể nhận biết qua sờ nắn. Các mục tiêu chính của siêu âm bao gồm:

Xác định đặc điểm nốt tuyến giáp:

  • Số lượng và kích thước: Siêu âm giúp xác định số lượng nốt (đơn độc hay đa nốt), kích thước chính xác (tính bằng milimet), và vị trí trong tuyến giáp.
  • Đặc điểm hình ảnh: Các đặc điểm như ranh giới rõ hay không rõ, vi vôi hóa (microcalcifications), tăng sinh mạch máu (hypervascularity), hoặc cấu trúc dạng nang (cystic) được đánh giá để phân loại nguy cơ ác tính. Hệ thống TIRADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System) được sử dụng để xếp hạng nguy cơ từ TR1 (rủi ro thấp) đến TR5 (rủi ro cao).

Phát hiện hạch bạch huyết bất thường: Siêu âm vùng cổ giúp kiểm tra sự hiện diện của hạch bạch huyết to bất thường, một dấu hiệu tiềm năng của ung thư tuyến giáp di căn.

Hướng dẫn sinh thiết: Siêu âm còn được sử dụng để định vị chính xác vị trí nốt khi thực hiện sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA).

Siêu âm tuyến giáp không sử dụng bức xạ ion hóa, do đó an toàn cho mọi đối tượng, bao gồm phụ nữ mang thai. Theo thống kê từ Thyroid Journal (2022), khoảng 20-30% dân số có nốt tuyến giáp phát hiện qua siêu âm, nhưng chỉ khoảng 5% trong số đó là ác tính.

Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn

Xét Nghiệm Máu

Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng tuyến giáp và xác định các bất thường liên quan đến hormone hoặc bệnh tự miễn. Các xét nghiệm chính bao gồm:

  • TSH (Thyroid-Stimulating Hormone): Đây là chỉ số nhạy nhất để đánh giá chức năng tuyến giáp. TSH thấp (<0.4 mIU/L) có thể gợi ý cường giáp, trong khi TSH cao (>4.0 mIU/L) thường liên quan đến suy giáp. Theo hướng dẫn của AACE (2023), mức TSH bất thường cần được theo dõi thêm bằng FT3 và FT4.

  • FT3 và FT4 (Free T3, Free T4): Đo lường nồng độ hormone tuyến giáp tự do trong máu, giúp xác định tình trạng cường giáp (FT3, FT4 tăng) hoặc suy giáp (FT3, FT4 giảm).

  • Calcitonin: Đây là dấu ấn sinh học đặc hiệu cho ung thư tuyến giáp thể tủy (medullary thyroid carcinoma). Mức calcitonin >10 pg/mL có thể gợi ý nguy cơ cao, đặc biệt khi kết hợp với các dấu hiệu khác.

  • Kháng thể chống tuyến giáp (Anti-TPO, Anti-Tg): Các kháng thể này được kiểm tra để phát hiện các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc viêm tuyến giáp sau sinh. Theo nghiên cứu từ Endocrine Reviews (2020), khoảng 10-15% bệnh nhân u tuyến giáp có kháng thể Anti-TPO dương tính.

  • Thyroglobulin (Tg): Dùng để theo dõi ở những bệnh nhân đã được điều trị ung thư tuyến giáp, đặc biệt sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp.

Hiệp hội Nội tiết Lâm sàng Hoa Kỳ (AACE) khuyến cáo xét nghiệm máu nên được thực hiện định kỳ ở những người có nguy cơ cao, như phụ nữ trên 40 tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, hoặc người sống ở vùng thiếu i-ốt.

Xét nghiệm máu

Sinh Thiết Bằng Kim Nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration)

Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA) là phương pháp tiêu chuẩn để xác định bản chất của nốt tuyến giáp khi siêu âm cho thấy các đặc điểm nghi ngờ ác tính (theo phân loại TIRADS TR4 hoặc TR5). Theo Hiệp hội Tuyến giáp Nhật Bản (JTA, 2022), FNA có độ chính xác lên đến 95% trong việc phân biệt giữa u lành tính và ác tính.

Quy Trình FNA

  • Chuẩn bị: Bệnh nhân được hướng dẫn nằm ngửa, cổ hơi ngửa ra sau để lộ vùng tuyến giáp. Không cần gây mê toàn thân, nhưng có thể sử dụng gây tê tại chỗ để giảm khó chịu.

  • Thực hiện: Dưới hướng dẫn của siêu âm, bác sĩ sử dụng kim nhỏ (thường là kim 22-25 gauge) để hút tế bào từ nốt tuyến giáp. Quá trình này chỉ kéo dài vài phút và ít gây đau.

  • Phân tích: Mẫu tế bào được gửi đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh, nơi các nhà bệnh học phân tích dựa trên hệ thống Bethesda. Kết quả được phân loại từ I (không xác định) đến VI (ác tính rõ ràng).

Lưu Ý Khi Thực Hiện FNA

  • FNA là thủ thuật an toàn, với tỷ lệ biến chứng (như chảy máu hoặc nhiễm trùng) dưới 1%.

  • Bệnh nhân nên tránh dùng thuốc làm loãng máu (như aspirin) trước khi thực hiện, theo chỉ dẫn của bác sĩ.

  • Kết quả FNA không rõ ràng (Bethesda III hoặc IV) có thể yêu cầu lặp lại sinh thiết hoặc xét nghiệm bổ sung.

sinh thiết
FNA là phương pháp tiêu chuẩn để xác định bản chất của nốt tuyến giáp

Các Xét Nghiệm Bổ Sung

Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán:

Chụp xạ hình tuyến giáp (Thyroid Scintigraphy): Sử dụng i-ốt phóng xạ (I-123) hoặc technetium-99m để đánh giá chức năng của nốt tuyến giáp. Nốt được phân loại thành:

  • Nốt nóng: Tăng hấp thụ chất phóng xạ, thường liên quan đến u lành tính hoặc bướu giáp độc.
  • Nốt lạnh: Giảm hấp thụ chất phóng xạ, có nguy cơ ác tính cao hơn (khoảng 15-20% trường hợp). Theo Clinical Nuclear Medicine (2021), chụp xạ hình đặc biệt hữu ích trong trường hợp nghi ngờ cường giáp.

CT hoặc MRI vùng cổ: Được chỉ định khi nghi ngờ khối u lớn chèn ép khí quản, thực quản, hoặc có dấu hiệu di căn. CT/MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xung quanh tuyến giáp.

Xét nghiệm di truyền: Phát hiện các đột biến gen như BRAF V600E (thường gặp trong ung thư tuyến giáp thể nhú) hoặc RET (liên quan đến ung thư tuyến giáp thể tủy). Theo ATA (2023), xét nghiệm di truyền được khuyến cáo ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp.

CT/MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xung quanh tuyến giáp

Những Lưu Ý Khi Đi Khám U Tuyến Giáp

Để đảm bảo quy trình khám u tuyến giáp diễn ra suôn sẻ và mang lại kết quả chính xác, bệnh nhân cần lưu ý:

Chuẩn bị Trước Khi Khám:

  • Mang theo đầy đủ hồ sơ y tế, bao gồm kết quả xét nghiệm, siêu âm, hoặc sinh thiết từ các lần khám trước.
  • Ghi chép chi tiết các triệu chứng (thời gian xuất hiện, tần suất, mức độ nghiêm trọng) để cung cấp thông tin chính xác cho bác sĩ.
  • Thông báo về các loại thuốc đang sử dụng, đặc biệt là thuốc ảnh hưởng đến tuyến giáp (levothyroxine, methimazole) hoặc thuốc chống đông máu.
  • Nếu có tiền sử dị ứng (như dị ứng với chất cản quang trong xét nghiệm hình ảnh), cần báo trước cho bác sĩ.

Giữ Tâm Lý Thoải Mái:

  • Lo lắng quá mức có thể làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp, gây khó khăn trong việc đánh giá lâm sàng.
  • Trao đổi cởi mở với bác sĩ về mọi thắc mắc để được giải đáp và giảm bớt lo âu.

Tuân Thủ Hướng Dẫn Sau Khám:

  • Nếu được chỉ định dùng thuốc, hãy tuân thủ đúng liều lượng và thời gian. Ví dụ, levothyroxine nên được uống vào buổi sáng, trước khi ăn 30-60 phút.
  • Lưu giữ tất cả kết quả xét nghiệm, hình ảnh, và toa thuốc để tiện theo dõi trong các lần tái khám.
  • Nếu được yêu cầu thực hiện thêm xét nghiệm hoặc sinh thiết, hãy sắp xếp lịch hẹn sớm để tránh chậm trễ trong chẩn đoán.

Khám Định Kỳ:

  • Theo khuyến cáo của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF, 2024), những người có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, thiếu i-ốt, hoặc tiếp xúc với bức xạ) nên khám tuyến giáp định kỳ 1-2 lần mỗi năm.
  • Đối với các nốt lành tính, siêu âm định kỳ 6-12 tháng/lần giúp theo dõi sự thay đổi kích thước hoặc đặc điểm của nốt.
Để ngăn ngừa tái phát, nên thăm khám định kỳ 3-6 tháng/lần, kết hợp thay đổi lối sống lành mạnh
Nên tái khám định kì 1-2 lần mỗi năm

Các Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp

Sau khi hoàn tất quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị dựa trên bản chất của u tuyến giáp, kích thước, triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các lựa chọn điều trị bao gồm:

Theo Dõi Định Kỳ

  • Áp dụng cho các nốt lành tính nhỏ (<1 cm), không gây triệu chứng hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp.
  • Bệnh nhân được theo dõi bằng siêu âm định kỳ (6-12 tháng/lần) và xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng tuyến giáp.

Phẫu Thuật

Chỉ định trong các trường hợp u lớn (>4 cm), gây chèn ép (khó thở, khó nuốt), hoặc nghi ngờ ác tính (dựa trên FNA hoặc xét nghiệm di truyền).

Các phương pháp bao gồm:

  • Cắt một phần tuyến giáp (lobectomy): Loại bỏ một thùy của tuyến giáp.
  • Cắt toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy): Loại bỏ toàn bộ tuyến giáp, thường áp dụng trong ung thư tuyến giáp.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần bổ sung hormone tuyến giáp (levothyroxine) suốt đời.

Đốt Sóng Cao Tần (RFA – Radiofrequency Ablation)

FRA Là phương pháp ít xâm lấn, sử dụng sóng cao tần để phá hủy nốt tuyến giáp lành tính. RFA có tỷ lệ thành công cao (giảm kích thước nốt lên đến 80-90%) và ít biến chứng.

Phù hợp với các nốt lành tính gây triệu chứng hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ.

Điều Trị I-ốt Phóng Xạ (I-131)

Được sử dụng trong ung thư tuyến giáp (đặc biệt là thể nhú hoặc nang) hoặc bướu giáp độc (toxic adenoma).

I-131 phá hủy mô tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.

Thuốc

Sử dụng thuốc điều trị rối loạn chức năng tuyến giáp liên quan đến u, như:

  • Cường giáp: Thuốc kháng giáp (methimazole, propylthiouracil) để giảm sản xuất hormone.
  • Suy giáp: Levothyroxine để bổ sung hormone thiếu hụt.

Thuốc thường được kết hợp với các phương pháp khác để kiểm soát triệu chứng.

Mỗi phương pháp điều trị đều có ưu và nhược điểm. Bệnh nhân nên thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để lựa chọn phương án phù hợp nhất, dựa trên tình trạng sức khỏe, mong muốn cá nhân, và các yếu tố liên quan.

Sử dụng thuốc điều trị u tuyến giáp 

Khám u tuyến giáp như thế nào không chỉ là câu hỏi về quy trình y tế mà còn là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe của bạn. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn nghi ngờ mình có các triệu chứng liên quan đến u tuyến giáp, hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được tư vấn và thăm khám.

Sức khỏe tuyến giáp ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định về dinh dưỡng cần dựa trên bằng chứng khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang cân nhắc bổ sung cá hồi, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.

Địa chỉ: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:

Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA