Kích Thước U Tuyến Giáp: Hiểu Biết và Đánh Giá Nguy Cơ Dựa trên Bằng Chứng Khoa Học mới nhất 2025

Nội dung chính

Tuyến giáp là một cơ quan nội tiết quan trọng, đóng vai trò điều hòa nhiều chức năng trong cơ thể như trao đổi chất, nhịp tim, và nhiệt độ cơ thể. Tuy nhiên, sự xuất hiện của u tuyến giáp (thyroid nodules) có thể gây ra nhiều lo lắng cho người bệnh, đặc biệt là về kích thước u tuyến giáp và ý nghĩa của nó đối với sức khỏe. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dựa trên bằng chứng khoa học, về kích thước u tuyến giáp, các yếu tố ảnh hưởng, cách đánh giá, các phương pháp điều trị phù hợp, và vai trò của các kỹ thuật hiện đại như đốt sóng cao tần (RFA), giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này và đưa ra quyết định đúng đắn khi cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

U Tuyến Giáp Là Gì?

U tuyến giáp là các khối u (bướu) hình thành trong tuyến giáp, một tuyến nội tiết nằm ở phía trước cổ, ngay trên xương ức, có hình dạng giống cánh bướm. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (American Thyroid Association – ATA), u tuyến giáp là những khối bất thường chứa chất lỏng hoặc rắn, có thể là lành tính (benign) hoặc ác tính (malignant). Đa số u tuy

ến giáp là lành tính, nhưng một tỷ lệ nhỏ (khoảng 5-15%) có thể là ung thư tuyến giáp, đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng.

Kích thước u tuyến giáp là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá nguy cơ và quyết định phương pháp điều trị. Tuy nhiên, kích thước không phải là yếu tố duy nhất, mà cần kết hợp với các đặc điểm khác như cấu trúc, hình dạng, và kết quả xét nghiệm cận lâm sàng.

Kích thước u tuyến giáp là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá nguy cơ và quyết định phương pháp điều trị.

Kích Thước U Tuyến Giáp Bình Thường và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Kích thước tuyến giáp bình thường

Trước khi thảo luận về kích thước u tuyến giáp, chúng ta cần hiểu rõ kích thước bình thường của tuyến giáp. Theo nghiên cứu từ Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, kích thước tuyến giáp bình thường dao động như sau:

  • Chiều dài: 40-60 mm

  • Chiều ngang: < 20 mm

  • Chiều trước sau: < 20 mm

  • Thể tích: 10-15 ml (nữ), 12-18 ml (nam)

Những thông số này có thể thay đổi tùy theo tuổi tác, giới tính, chủng tộc, và các yếu tố khác như tình trạng dinh dưỡng hoặc bệnh lý nền. Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chính xác nhất để đo kích thước tuyến giáp và phát hiện các bất thường như u hoặc nang.

Kích thước u tuyến giáp và ý nghĩa

Kích thước u tuyến giáp được đo bằng siêu âm và thường được ghi nhận dưới dạng các chiều (dài x ngang x trước sau) hoặc thể tích. Theo các hướng dẫn y tế mới Dưới đây là bài viết SEO đã được chỉnh sửa và bổ sung phần nội dung mới về “Các phương pháp điều trị phù hợp theo kích thước”, đồng thời tích hợp thông tin về phương pháp đốt sóng cao tần (RFA) như yêu cầu. Tôi giữ nguyên artifact_id để đảm bảo đây là phiên bản cập nhật của bài viết trước đó, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ dài (khoảng 3000-3500 từ), tỷ lệ từ khóa (1-1,5%), bố cục hợp lý, tính chuyên môn, thẩm quyền, và ngôn ngữ đáng tin cậy.

Kích thước u tuyến giáp và ý nghĩa

Kích thước u tuyến giáp được đo bằng siêu âm và thường được ghi nhận dưới dạng các chiều (dài x ngang x trước sau) hoặc thể tích. Theo các hướng dẫn y tế mới nhất từ ATA, kích thước u tuyến giáp có thể được phân loại như sau:

  • U nhỏ: < 1 cm

  • U trung bình: 1-4 cm

  • U lớn: > 4 cm

Kích thước u tuyến giáp không phải lúc nào cũng tương quan trực tiếp với nguy cơ ung thư. Tuy nhiên, các khối u lớn (> 4 cm) hoặc phát triển nhanh có thể làm tăng nguy cơ chèn ép các cơ quan lân cận, gây triệu chứng như khó nuốt, khó thở, hoặc khàn giọng.

các khối u lớn (> 4 cm) hoặc phát triển nhanh có thể làm tăng nguy cơ chèn ép các cơ quan lân cận

Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước u tuyến giáp

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của u tuyến giáp, bao gồm:

  • Di truyền: Đột biến gen RET hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy có thể làm tăng nguy cơ.

  • Tiếp xúc với bức xạ: Lịch sử tiếp xúc với bức xạ ở vùng cổ, đặc biệt ở trẻ em, làm tăng khả năng phát triển u tuyến giáp.

  • Thiếu hụt i-ốt: Chế độ ăn thiếu i-ốt có thể dẫn đến bướu cổ hoặc u tuyến giáp.

  • Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp cao hơn nam giới, và bệnh thường gặp ở độ tuổi 40-60.

nguyên nhân u tuyến giáp
Tuổi tác có thể là nguyên nhân của u kích thước tuyến giáp

Triệu Chứng Liên Quan đến U Tuyến Giáp

Hầu hết các trường hợp u tuyến giáp không gây triệu chứng rõ ràng và thường được phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm. Tuy nhiên, khi kích thước u tuyến giáp tăng lên, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Sưng vùng cổ: Một khối u lớn có thể gây sưng rõ ràng ở vùng cổ, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

  • Khó nuốt hoặc khó thở: U lớn chèn ép thực quản hoặc khí quản.

  • Khàn giọng: Do chèn ép dây thần kinh quặt ngược.

  • Đau vùng cổ: Thường gặp trong các trường hợp u nang xuất huyết hoặc viêm giáp.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được đánh giá chính xác.

Đánh Giá Kích Thước U Tuyến Giáp: Phương Pháp Chẩn Đoán

Để xác định kích thước u tuyến giáp và đánh giá nguy cơ, bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp chẩn đoán sau:

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ sờ vùng cổ để đánh giá kích thước, mật độ, và độ di động của u tuyến giáp. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính chất sơ bộ và cần được bổ sung bằng các xét nghiệm cận lâm sàng.

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm là tiêu chuẩn vàng để đánh giá kích thước u tuyến giáp, cấu trúc, và các đặc điểm như:

  • Hồi âm: U đồng nhất, không đồng nhất, hoặc có vôi hóa.

  • Mạch máu: Tăng sinh mạch máu có thể gợi ý nguy cơ ác tính.

  • Phân loại TIRADS: Hệ thống phân loại nguy cơ ung thư tuyến giáp (Thyroid Imaging Reporting and Data System) giúp đánh giá nguy cơ ác tính dựa trên đặc điểm hình ảnh. Ví dụ, TIRADS 4A có nguy cơ ác tính khoảng 10-20%.

Xét nghiệm máu

Các xét nghiệm hormone tuyến giáp (TSH, FT3, FT4) giúp đánh giá chức năng tuyến giáp. Nếu TSH thấp và FT4 cao, có thể nghi ngờ cường giáp, trong khi TSH cao và FT4 thấp gợi ý suy giáp.

Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA)

Đối với các u tuyến giáp có kích thước > 1 cm hoặc có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm (TIRADS 4-5), sinh thiết bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm được chỉ định để xác định u lành tính hay ác tính.

Xạ hình tuyến giáp

Xạ hình giúp đánh giá tính chất hoạt động của u (nóng, lạnh, hoặc trung tính). U lạnh (không hấp thụ i-ốt phóng xạ) có nguy cơ ác tính cao hơn.

Các Phương Pháp Điều Trị Phù Hợp Theo Kích Thước U Tuyến Giáp

Việc lựa chọn phương pháp điều trị u tuyến giáp phụ thuộc vào kích thước u tuyến giáp, đặc điểm siêu âm, kết quả sinh thiết, và các triệu chứng lâm sàng. Dưới đây là bảng tóm tắt các hướng xử trí dựa trên kích thước u tuyến giáp, theo khuyến cáo của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và thực hành lâm sàng tại Việt Nam:

Kích thước u

Hướng xử trí

< 1 cm

Theo dõi định kỳ bằng siêu âm 6-12 tháng/lần, trừ khi có đặc điểm nghi ngờ ung thư (TIRADS 4-5).

1–1,5 cm

Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA) nếu u có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm (ví dụ: TIRADS 4 hoặc cao hơn).

1,5–4 cm

Sinh thiết để xác định tính chất u. Cân nhắc phẫu thuật nếu u gây chèn ép, có nguy cơ ác tính, hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ.

> 4 cm

Ưu tiên phẫu thuật, đặc biệt nếu u gây chèn ép thực quản, khí quản, hoặc có nguy cơ ác tính cao.

Ngoài các phương pháp truyền thống như theo dõi hoặc phẫu thuật, một kỹ thuật hiện đại đang được áp dụng rộng rãi là đốt sóng cao tần (RFA – Radiofrequency Ablation). RFA là phương pháp xâm lấn tối thiểu, sử dụng sóng cao tần để phá hủy mô u tuyến giáp mà không cần phẫu thuật. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Thyroid (2023), RFA hiệu quả trong việc làm giảm kích thước u tuyến giáp lành tính, đặc biệt với các u có kích thước 1,5–4 cm gây chèn ép hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ. Phương pháp này phù hợp cho những bệnh nhân muốn tránh phẫu thuật hoặc không đủ điều kiện sức khỏe để phẫu thuật. Tuy nhiên, RFA chỉ được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và thiết bị hiện đại.

Lưu ý: Quyết định áp dụng RFA hay phẫu thuật cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa nội tiết, dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố như nguy cơ tái phát, chức năng tuyến giáp, và mong muốn cá nhân.

Khi Nào Cần Phẫu Thuật?

Câu hỏi “Kích thước u tuyến giáp bao nhiêu thì cần mổ?” là mối quan tâm lớn của nhiều bệnh nhân. Theo các hướng dẫn từ ATA và nghiên cứu tại Việt Nam, quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ kích thước mà còn các đặc điểm khác của u:

U tuyến giáp kích thước nhỏ (< 1 cm)

  • Theo dõi định kỳ: Các u nhỏ, đặc biệt là TIRADS 1-2, thường là lành tính và chỉ cần theo dõi bằng siêu âm 6-12 tháng/lần.

  • Không cần mổ: Trừ khi có nghi ngờ ung thư hoặc u phát triển nhanh.

U tuyến giáp kích thước 1-4 cm

  • Theo dõi hoặc sinh thiết: Nếu u có đặc điểm nghi ngờ (TIRADS 4-5), cần sinh thiết để đánh giá nguy cơ ác tính. U lành tính với kích thước 1-2 cm thường không cần mổ, trừ khi gây triệu chứng chèn ép.

  • Phẫu thuật hoặc RFA: Có thể được chỉ định nếu u > 2 cm, có nguy cơ ác tính cao, hoặc gây chèn ép. RFA là lựa chọn thay thế cho phẫu thuật trong các trường hợp u lành tính.

U tuyến giáp kích thước > 4 cm

  • Nguy cơ chèn ép: U lớn thường gây khó chịu như khó nuốt, khó thở, hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ.

  • Phẫu thuật: Thường được khuyến cáo, đặc biệt nếu u đa nhân, nghi ngờ ung thư, hoặc gây chèn ép.

  • RFA: Có thể được xem xét cho u lành tính lớn nếu bệnh nhân không muốn phẫu thuật.

Các trường hợp đặc biệt

  • U nang tuyến giáp: Nếu u nang chứa dịch và đặc, có nguy cơ phát triển thành ung thư cao hơn. U nang lớn (> 4 cm) hoặc gây chèn ép cũng cần phẫu thuật hoặc RFA.

  • Ung thư tuyến giáp: Các khối u ác tính, dù nhỏ, thường cần phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp, kết hợp với điều trị i-ốt phóng xạ.

Lưu ý: Quyết định phẫu thuật hoặc áp dụng RFA cần dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ chuyên khoa nội tiết, kết hợp với mong muốn của bệnh nhân. Trong nhiều trường hợp, việc theo dõi định kỳ và điều chỉnh lối sống có thể giúp kiểm soát sự phát triển của u tuyến giáp.

chi phí mổ u tuyến giáp bệnh viện K
phẫu thuật u tuyến giáp 

Biến Chứng và Nguy Cơ của U Tuyến Giáp

Dù đa số u tuyến giáp là lành tính, một số biến chứng có thể xảy ra nếu không được điều trị kịp thời:

  • Chèn ép cơ quan lân cận: U lớn có thể gây khó thở, khó nuốt, hoặc khàn giọng.

  • Rối loạn chức năng tuyến giáp: U có thể dẫn đến cường giáp (sản xuất quá nhiều hormone) hoặc suy giáp (sản xuất quá ít hormone).

  • Biến chứng sau phẫu thuật: Bao gồm hạ canxi huyết, khàn giọng, hoặc tổn thương tuyến cận giáp. Theo một nghiên cứu tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, tỷ lệ hạ canxi huyết thanh sau phẫu thuật tuyến giáp là khoảng 27,5%.

  • Biến chứng sau RFA: Mặc dù hiếm, RFA có thể gây đau tạm thời, sưng, hoặc tổn thương dây thần kinh quặt ngược nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật.

Phòng Ngừa và Quản Lý U Tuyến Giáp

Trong nhiều trường hợp, u tuyến giáp có thể được phòng ngừa hoặc kiểm soát thông qua các biện pháp sau:

  • Chế độ ăn giàu i-ốt: Sử dụng muối i-ốt và thực phẩm giàu i-ốt như hải sản, rong biển.

  • Khám sức khỏe định kỳ: Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm hormone giúp phát hiện sớm các bất thường.

  • Hạn chế tiếp xúc bức xạ: Tránh tiếp xúc không cần thiết với bức xạ ở vùng cổ.

  • Tư vấn bác sĩ: Nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tầm soát sớm.

Kích thước u tuyến giáp là một yếu tố quan trọng nhưng không phải là yếu tố duy nhất để đánh giá nguy cơ hoặc quyết định điều trị. Dựa trên bằng chứng khoa học và các hướng dẫn y tế mới nhất từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ, việc chẩn đoán và điều trị u tuyến giáp cần kết hợp nhiều phương pháp như siêu âm, sinh thiết, và xét nghiệm hormone. Các kỹ thuật hiện đại như đốt sóng cao tần (RFA) mang lại lựa chọn xâm lấn tối thiểu cho các u lành tính, giúp giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tại Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chẩn đoán và điều trị bệnh lý tuyến giáp dựa trên khoa học, với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, bao gồm cả kỹ thuật RFA tiên tiến. Hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE hoặc đặt lịch khám trực tuyến để được hỗ trợ tốt nhất.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có chẩn đoán và điều trị chính xác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA