Sinh Thiết Thận

Sinh Thiết Thận Là Gì?

Sinh thiết thận là một thủ thuật can thiệp tương đối an toàn được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm, có thể áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú. Thủ thuật này ít gây tai biến và có nguy cơ di căn qua đường sinh thiết rất thấp (dưới 0,01%).

Đặc biệt, sinh thiết lõi (core biopsy) có giá trị chẩn đoán cao hơn phương pháp chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA), tuy nhiên kết hợp cả hai kỹ thuật sẽ mang lại hiệu quả chẩn đoán tối ưu. Sinh thiết thận đặc biệt có giá trị chẩn đoán dương tính cao đối với các khối u ác tính, giúp hạn chế phẫu thuật cắt thận không cần thiết, nhất là với những khối u nhỏ dưới 4cm.

Chỉ Định Sinh Thiết Thận

Sinh thiết thận thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Tổn thương đặc ở thận: Cần xác định bản chất lành tính hay ác tính
  2. Bệnh nhân có tổn thương ác tính ngoài thận: Sinh thiết giúp xác định tổn thương nguyên phát ở thận hoặc di căn tới thận
  3. Nghi ngờ nhiễm trùng thận: Sinh thiết giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh
  4. Bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật cao: Sinh thiết giúp loại trừ các khối u mạch cơ mỡ nghèo mỡ, đặc biệt với những khối u nhỏ có khả năng lành tính cao

Chống Chỉ Định Sinh Thiết Thận

Không nên thực hiện sinh thiết thận trong các trường hợp sau:

  1. Bệnh nhân không hợp tác: Trẻ nhỏ, người bệnh lơ mơ, mê sảng, tâm thần, hôn mê
  2. Rối loạn đông máu: Các bệnh lý về máu ảnh hưởng đến khả năng đông máu
  3. Bệnh lý toàn thân: Đặc biệt là các bệnh liên quan đến rối loạn hô hấp hoặc tim mạch

Sinh thiết thận là một thủ thuật can thiệp tương đối an toàn Sinh thiết thận là một thủ thuật can thiệp tương đối an toàn

Quy Trình Sinh Thiết Thận Dưới Hướng Dẫn Siêu Âm

Nhân lực

  • Bác sĩ chuyên khoa thực hiện thủ thuật
  • Bác sĩ phụ
  • Điều dưỡng hỗ trợ

Trang thiết bị

  • Máy siêu âm với các đầu dò chuyên dụng
  • Hệ thống lưu trữ và in ảnh
  • Túi nylon vô trùng bọc đầu dò siêu âm
  • Kim chọc hút chuyên dụng và kim sinh thiết chuyên dụng

Thuốc và vật tư y tế

  • Thuốc gây tê tại chỗ (Lidocain)
  • Dung dịch sát khuẩn da, niêm mạc
  • Bơm tiêm các loại, nước muối sinh lý
  • Dụng cụ phẫu thuật vô trùng: dao, kéo, kẹp
  • Găng tay, áo, mũ, khẩu trang phẫu thuật
  • Bông, gạc, băng dính
  • Hộp thuốc và dụng cụ cấp cứu

Chuẩn bị bệnh nhân

  • Giải thích kỹ về thủ thuật để bệnh nhân hợp tác
  • Đặt đường truyền tĩnh mạch
  • Lắp các thiết bị theo dõi: nhịp thở, mạch, huyết áp, điện tâm đồ, SpO2
  • Sát trùng da và phủ khăn vô khuẩn có lỗ
  • Nếu bệnh nhân quá kích thích, cân nhắc sử dụng thuốc an thần

Hồ sơ bệnh án

  • Phiếu chỉ định thực hiện thủ thuật đã được phê duyệt
  • Hồ sơ bệnh án điều trị nội trú đầy đủ
  • Phim ảnh chụp X-quang, CT, MRI (nếu có)

Quy trình thực hiện

1. Chọn vị trí đường vào

  • Nguyên tắc: Gần khối u nhất và an toàn nhất
  • Tư thế bệnh nhân: Tùy vị trí khối u, bệnh nhân có thể nằm ngửa, nằm sấp hoặc nằm nghiêng
  • Vị trí tiếp cận: Thường từ phía sau lưng ở tư thế nằm nghiêng, giúp thận nằm ổn định trong khoang sau phúc mạc, hạn chế ảnh hưởng của nhịp thở và nhu động ruột, tránh được các mạch máu thận và hệ thống bể thận-niệu quản

2. Chuẩn bị vùng can thiệp

  • Định vị thương tổn bằng siêu âm
  • Xác định vị trí đường vào an toàn và đánh dấu
  • Sát khuẩn rộng vùng da tại vị trí chọc kim, trải săng lỗ
  • Bọc đầu dò siêu âm bằng bao vô khuẩn, sử dụng gel vô khuẩn

3. Gây tê tại chỗ

  • Tiêm Lidocain theo hướng vào khối u từ da đến phúc mạc
  • Gây tê dưới bao thận
  • Chờ khoảng 1 phút cho thuốc tê có hiệu lực
  • Dùng dao phẫu thuật tạo lỗ nhỏ tại vị trí đã đánh dấu

4. Chọc kim vào tổn thương

  • Chọc kim đồng trục dưới hướng dẫn của siêu âm
  • Yêu cầu bệnh nhân hít thở sâu và tạm ngưng thở
  • Điều chỉnh kim theo hướng vào khối u thận đến bờ ngoài ổ bệnh lý
  • Sau khi định vị đúng, cho phép bệnh nhân thở nhẹ nhàng trở lại
  • Rút phần lõi kim

5. Lấy mẫu sinh thiết

  • Kích hoạt súng sinh thiết, lồng vào phần nòng kim đồng trục
  • Đẩy phần lõi kim và lõi khuyết vào trong ổ bệnh lý (khoảng 10-20mm với kim đường kính 1,2mm)
  • Kích hoạt nòng ngoài tiến về phía trước để cắt và giữ mẫu mô
  • Rút kim và lắp lõi kim đồng trục để ngăn chảy máu
  • Lấy mẫu mô từ súng sinh thiết
  • Tiến hành lấy tối thiểu 3 mảnh ở 3 hướng khác nhau

6. Kết thúc thủ thuật

  • Kiểm tra bằng siêu âm để đảm bảo không có xuất huyết trong thận và khoang phúc mạc
  • Rút kim đồng trục, băng ép tại chỗ
  • Đặt mẫu sinh thiết vào lọ chứa dung dịch formalin
  • Đánh giá chất lượng mẫu sinh thiết

Quá trình sinh thiết thận vô cùng an toàn và không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe

Đánh giá kết quả

  • Kiểm tra chất lượng mẫu sinh thiết: Mẫu phải lấy đúng tổn thương, chiều dài tối thiểu 1cm và không bị vỡ ra khi ngâm trong dung dịch formalin
  • Gửi mẫu đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh

Biến chứng và xử trí

Tỷ lệ biến chứng khoảng 2%, trong đó phổ biến nhất là xuất huyết. Các biến chứng có thể gặp bao gồm:

  1. Xuất huyết: Đau sau sinh thiết có thể là dấu hiệu của chảy máu sau phúc mạc. Với bệnh nhân có cảm giác khó chịu ở vị trí chọc, nên chỉ định chụp CT trước khi cho xuất viện
  2. Đi tiểu ra máu: Thường tự hết sau vài giờ
  3. Tràn khí màng phổi: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra
  4. Đau quặn thận: Do cục máu đông gây tắc đường bài xuất
  5. Tổn thương các cơ quan lân cận: Rất hiếm gặp
  6. Cao huyết áp sau xuất viện: Cần theo dõi
  7. Di căn qua đường sinh thiết: Tỷ lệ cực kỳ thấp (dưới 0,01%)

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm là một kỹ thuật an toàn, hiệu quả, giúp chẩn đoán chính xác các tổn thương thận. Thủ thuật đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân, cùng với trang thiết bị hiện đại để đảm bảo thành công và giảm thiểu rủi ro.

Nguồn tham khảo: Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và điện quang can thiệp (Quyết định số 25/QĐ-BYT, Bộ Y tế, 03/01/2014

Thông tin liên hệ

BS. Nguyễn Đức Tỉnh – Khoa Chẩn đoán Hình ảnh – Bệnh viện Quân đội 175

ĐĂNG KÝ KHÁM

Đăng ký tư vấn miễn phí