U tuyến giáp lành tính là tình trạng khá phổ biến hiện nay, đặc biệt ở phụ nữ trung niên. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách, các khối u này có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe nội tiết. Bài viết dưới đây Bác sĩ Tỉnh sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính, từ cơ chế tác dụng, chỉ định đến các lưu ý khi sử dụng, dựa trên hướng dẫn y khoa cập nhật và bằng chứng khoa học đáng tin cậy
U tuyến giáp lành tính là gì?
U tuyến giáp lành tính là các khối mô phát triển bất thường trong tuyến giáp nhưng không có khả năng xâm lấn hoặc di căn. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 60–70% u tuyến giáp được phát hiện là lành tính, thường gặp ở phụ nữ và người trung niên, với tỷ lệ mắc ở phụ nữ cao gấp 4–5 lần so với nam giới. Tuyến giáp, một cơ quan nội tiết nằm ở vùng cổ, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone T3 và T4, giúp điều hòa chuyển hóa, thân nhiệt, và chức năng của nhiều cơ quan.
Các loại u tuyến giáp lành tính phổ biến gồm:
-
U nang tuyến giáp: Chứa dịch, thường mềm và ít gây triệu chứng.
-
U đặc lành tính: Ví dụ như u tuyến lành (adenoma), có cấu trúc đặc, đôi khi gây chèn ép.
-
Bướu giáp đa nhân: Nhiều khối u xuất hiện đồng thời trong tuyến giáp.
Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, u tuyến giáp lành tính có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp (cường giáp hoặc suy giáp), chèn ép cơ quan lân cận (khí quản, thực quản), hoặc mất thẩm mỹ nếu khối u phát triển lớn.
Khi nào cần dùng thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính?
Không phải mọi trường hợp u tuyến giáp lành tính đều cần điều trị ngay lập tức. Trong nhiều trường hợp, các khối u nhỏ (<2 cm) và không gây triệu chứng có thể được theo dõi định kỳ mà không cần can thiệp. Tuy nhiên, thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính được chỉ định khi:
-
Kích thước u lớn hơn 2 cm: Các khối u này có nguy cơ phát triển thêm hoặc gây chèn ép.
-
Triệu chứng cơ năng: nuốt vướng, khó thở, khàn tiếng, hoặc cảm giác nghẹn ở cổ.
-
Chức năng tuyến giáp: cường giáp hoặc suy giáp kèm theo
-
Yếu tố nguy cơ ác tính: tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, tiếp xúc với bức xạ vùng cổ, hoặc các dấu hiệu bất thường trên siêu âm (như vi vôi hóa, bờ không đều).
Các hướng dẫn từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2016) khuyến nghị rằng: điều trị nội khoa bằng thuốc nên là bước đầu nếu u chưa gây biến chứng nặng, kết hợp theo dõi định kỳ qua siêu âm và xét nghiệm TSH, FT4, FT3.

Các nhóm thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính hiện nay
Thuốc hormone tuyến giáp (Levothyroxine)
Levothyroxine là một dạng hormone T4 tổng hợp, được sử dụng để ức chế hormone kích thích tuyến giáp (TSH) từ tuyến yên. TSH là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng sinh tế bào tuyến giáp, do đó việc giảm TSH có thể giúp kiểm soát kích thước khối u.
Chỉ định:
-
U tuyến giáp thể rắn <3cm
-
TSH bình thường hoặc hơi tăng
-
Không có chống chỉ định tim mạch
Liều lượng: Thường bắt đầu từ 25–50 mcg/ngày, uống vào buổi sáng khi bụng đói. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm TSH sau 6–8 tuần.
Tác dụng phụ: đánh trống ngực, loãng xương nếu dùng liều cao kéo dài.
Hiệu quả: Theo nghiên cứu của Biondi & Cooper ,điều trị bằng levothyroxine trong 6–12 tháng có thể làm giảm kích thước khối u từ 10–20% ở một số bệnh nhân. Tuy nhiên, hiệu quả này không đồng đều ở mọi trường hợp.
Lưu ý: Levothyroxine có thể tương tác với một số thuốc như thuốc chống đông máu hoặc thuốc điều trị tiểu đường. Bệnh nhân nên thông báo đầy đủ tiền sử dùng thuốc cho bác sĩ.

Iod phóng xạ (RAI 131)
Không phải là thuốc dạng viên thông thường, nhưng là một liệu pháp y học hạt nhân, thường được sử dụng để điều trị các u tuyến giáp lành tính gây cường giáp, chẳng hạn như bướu nhân độc hoặc bướu độc đa nhân. Sau khi vào cơ thể, Iod phóng xạ được hấp thu bởi các tế bào tuyến giáp, phá hủy mô tuyến giáp bất thường, từ đó giảm kích thước khối u và kiểm soát cường giáp.
Chỉ định:
-
Bướu độc đa nhân, gây tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
-
Nhân tuyến giáp “nóng” (tăng hấp thu iod trên xạ hình tuyến giáp).
Hiệu quả: Các nghiên cứu cho thấy RAI-131 có thể làm giảm kích thước khối u tới 50% sau 6–12 tháng và cải thiện triệu chứng cường giáp trong vòng 4–6 tuần.
Chống chỉ định :
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân cần cách ly tạm thời sau điều trị để tránh phơi nhiễm phóng xạ cho người xung quanh.
- Có nguy cơ suy giáp sau điều trị, đòi hỏi bổ sung levothyroxine lâu dài.

Thuốc bổ sung iod
Thiếu iod là một nguyên nhân phổ biến gây u tuyến giáp lành tính, đặc biệt ở các khu vực thiếu iod như miền núi Việt Nam. Thuốc bổ sung iod (như kali iodid) có thể được sử dụng trong các trường hợp này.
-
Chỉ định: U tuyến giáp lành tính liên quan đến thiếu iod.
-
Hiệu quả: Theo Liên đoàn Quốc tế về Bệnh lý Tuyến giáp (IDF, 2023), bổ sung iod có thể ngăn ngừa sự phát triển thêm của các nhân giáp ở những bệnh nhân thiếu iod.
-
Lưu ý: Không sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tuyến giáp tự miễn (như viêm tuyến giáp Hashimoto), vì thừa iod có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
Thuốc điều trị triệu chứng đi kèm
Ngoài các thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính chính, một số loại thuốc hỗ trợ được sử dụng để kiểm soát triệu chứng hoặc biến chứng liên quan đến u tuyến giáp lành tính.Các thuốc này không trực tiếp làm giảm kích thước khối u nhưng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân cần điều trị nội khoa kéo dài.
Thuốc kháng giáp (Methimazole, PTU)
Thuốc kháng giáp, được sử dụng để kiểm soát tình trạng cường giáp do u tuyến giáp lành tính gây tăng sản xuất hormone T3 và T4. Các thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp hormone tại tuyến giáp, giúp giảm các triệu chứng như hồi hộp, run tay, sụt cân không rõ nguyên nhân, hoặc đổ mồ hôi trong vòng 4–6 tuần. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ do nguy cơ tác dụng phụ như phát ban, đau khớp, hoặc hiếm gặp là tổn thương gan, đòi hỏi xét nghiệm chức năng gan định kỳ.
Thuốc chẹn beta (Propranolol)
Thuốc chẹn beta, được chỉ định để kiểm soát các triệu chứng tim mạch liên quan đến cường giáp, như nhịp tim nhanh, hồi hộp, hoặc cảm giác lo âu do u tuyến giáp lành tính gây ra. Thuốc này mang lại hiệu quả tức thì, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm các triệu chứng khó chịu mà không ảnh hưởng đến kích thước khối u. Propranolol thường được sử dụng ngắn hạn, kết hợp với các phương pháp điều trị khác, và cần được bác sĩ kê đơn để đảm bảo liều lượng phù hợp với tình trạng bệnh nhân.
Canxi và vitamin D
Canxi và vitamin D được khuyến cáo bổ sung để dự phòng loãng xương ở những bệnh nhân điều trị lâu dài bằng levothyroxine, đặc biệt ở phụ nữ mãn kinh, do levothyroxine có thể làm giảm mật độ xương nếu dùng liều cao kéo dài. Liều lượng thông thường là 1000–1200 mg canxi và 800–1000 IU vitamin D mỗi ngày, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Việc bổ sung này cần được kết hợp với theo dõi mật độ xương và xét nghiệm máu để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng dư thừa canxi, gây nguy cơ sỏi thận hoặc các vấn đề khác.

Những hiểu lầm thường gặp về thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính
Nhiều bệnh nhân có quan niệm sai lầm về u tuyến giáp lành tính và cách điều trị, dẫn đến việc trì hoãn hoặc từ chối điều trị y khoa. Dưới đây là một số hiểu lầm phổ biến:
-
“U lành tính thì không cần điều trị”: Sai lầm. Một số khối u lành tính có thể lớn dần, gây chèn ép khí quản, thực quản, hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp. Ngay cả khi không gây triệu chứng, các khối u lớn hơn 2 cm cần được theo dõi hoặc điều trị để ngăn chặn biến chứng.
-
“Thuốc làm u biến mất hoàn toàn”: Không chính xác. Thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính thường giúp ổn định hoặc giảm kích thước khối u, nhưng hiếm khi làm u biến mất hoàn toàn. Trong một số trường hợp, cần can thiệp phẫu thuật hoặc RFA để loại bỏ khối u.
-
“U tuyến giáp không liên quan đến hormone”: Sai. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của khối u, đặc biệt ở các u lành tính. Điều trị bằng levothyroxine nhằm ức chế TSH chính là để kiểm soát sự tăng trưởng này.
-
“Bổ sung iod luôn tốt cho tuyến giáp”: Không hoàn toàn đúng. Thừa iod có thể gây cường giáp hoặc làm tăng kích thước khối u ở những bệnh nhân không thiếu iod. Việc bổ sung iod cần có chỉ định của bác sĩ.
Bác sĩ chuyên khoa Nội tiết khuyến cáo bệnh nhân nên tìm hiểu thông tin từ các nguồn uy tín, như WHO, ATA, hoặc các tài liệu y khoa chính thống, và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị nào.
Khi nào thuốc không còn hiệu quả và cần phương pháp khác?
Thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính thường hiệu quả trong giai đoạn đầu, đặc biệt với các khối u nhỏ và không gây triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, điều trị nội khoa có thể không đạt kết quả trong các trường hợp sau:
-
Kích thước u lớn >4cm ây chèn ép khí quản, thực quản, hoặc mất thẩm mỹ nghiêm trọng.
-
Nhân tăng sinh mạnh dù đã dùng levothyroxine rong 6–12 tháng.
-
Có nguy cơ chuyển dạng ác tính (cần sinh thiết để xác định)
Trong các trường hợp này, các chuyên gia Nội tiết – Ung bướu khuyến cáo:
Chọc hút dịch
Chọc hút dịch là phương pháp ít xâm lấn dùng kim nhỏ, thường dưới hướng dẫn siêu âm, để hút dịch từ u nang tuyến giáp, giúp giảm kích thước và triệu chứng chèn ép như nuốt vướng, khó thở. Thủ thuật này giảm thể tích nang 50–90% ngay lập tức, an toàn, không cần gây mê. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát 20–50% đòi hỏi theo dõi định kỳ. Phương pháp này phù hợp với u nang, nhưng không hiệu quả với u đặc. Bệnh nhân cần tái khám 3–6 tháng để đánh giá.
Phẫu thuật
Phẫu thuật mổ u tuyến giáp để cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp được chỉ định cho u lớn (>4 cm), gây chèn ép nặng hoặc nghi ngờ ác tính. Phẫu thuật đạt tỷ lệ thành công >90%, loại bỏ triệt để khối u. Tuy nhiên, có nguy cơ biến chứng như khàn tiếng, suy giáp vĩnh viễn, hoặc sẹo cổ. Bệnh nhân cần xét nghiệm chức năng tuyến giáp và siêu âm định kỳ sau mổ. Phương pháp này phù hợp khi thuốc hoặc RFA không hiệu quả, nhưng yêu cầu gây mê toàn thân.
Đốt sóng cao tần (RFA)
Đốt sóng cao tần (RFA) là kỹ thuật hiện đại, sử dụng nhiệt để phá hủy u tuyến giáp lành tính mà không cần phẫu thuật. RFA giảm thể tích u >50% sau một lần điều trị, không để lại sẹo, hồi phục nhanh. Đây là phương pháp lý tưởng với u 1,5–3 cm, không gần dây thần kinh thanh quản. RFA an toàn, với tỷ lệ biến chứng thấp (<3%), chủ yếu là đau nhẹ hoặc tụ máu. Tuy chi phí cao và yêu cầu thiết bị hiện đại, bệnh nhân hồi phục nhanh, thường xuất viện trong ngày.

Lời khuyên của chuyên gia
Thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính là một lựa chọn an toàn và hiệu quả nếu được sử dụng đúng chỉ định, kết hợp với theo dõi định kỳ và lối sống lành mạnh. Điều quan trọng là bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý điều trị để tránh rủi ro không đáng có. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, bệnh nhân nên:
-
Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng: Điều này có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc làm khối u phát triển nhanh hơn.
-
Tránh sử dụng các sản phẩm không rõ nguồn gốc: Các loại “thuốc đông y trị u tuyến giáp” hoặc thực phẩm chức năng chưa được kiểm định có thể gây hại cho sức khỏe.
-
Tái khám định kỳ: Siêu âm và xét nghiệm máu theo lịch hẹn giúp phát hiện sớm các biến đổi bất thường.
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa: Trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị nào, bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ nội tiết để được tư vấn cá nhân hóa.
U tuyến giáp lành tính là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ và người trung niên, nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính, như levothyroxine, iod phóng xạ, hoặc thuốc kháng giáp, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát kích thước khối u, cải thiện triệu chứng, và ổn định chức năng tuyến giáp. Tuy nhiên, điều trị cần được cá nhân hóa, kết hợp với theo dõi định kỳ, chế độ dinh dưỡng hợp lý, và lối sống lành mạnh để đạt kết quả tối ưu.
Nếu bạn nghi ngờ mình có u tuyến giáp hoặc cần tư vấn thêm, hãy liên hệ với các cơ sở y tế uy tín như Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh hoặc các bệnh viện chuyên khoa nội tiết. Việc thăm khám sớm và tuân thủ hướng dẫn y khoa sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.