U tuyến giáp ác tính, hay còn gọi là ung thư tuyến giáp, là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến nhất của hệ nội tiết. Khi đối diện với chẩn đoán này, câu hỏi đầu tiên mà nhiều bệnh nhân và gia đình đặt ra là: “U tuyến giáp ác tính có mổ được không?” Đây là một vấn đề phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh, các phương pháp điều trị và tiên lượng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chuyên môn về vai trò của phẫu thuật trong điều trị ung thư tuyến giáp ác tính, dựa trên các bằng chứng khoa học và hướng dẫn y tế mới nhất từ các tổ chức uy tín trên thế giới.
Tổng quan về Ung thư Tuyến giáp Ác tính
U tuyến giáp ác tính, hay còn gọi là ung thư tuyến giáp, là một dạng bệnh lý ác tính xảy ra khi các tế bào trong tuyến giáp phát triển bất thường và không kiểm soát được. Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nằm ở vùng cổ, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone điều hòa quá trình trao đổi chất, tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 2% tổng số các loại ung thư trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc cao hơn ở phụ nữ.
Các loại Ung thư Tuyến giáp Ác tính phổ biến
Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (American Thyroid Association – ATA) và Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO), các loại ung thư tuyến giáp chính bao gồm:
Loại Ung Thư | Đặc Điểm | Tỷ Lệ Mắc |
---|---|---|
Ung thư thể nhú (Papillary Carcinoma) | Phát triển chậm, thường khu trú, tiên lượng tốt | 80-85% |
Ung thư thể nang (Follicular Carcinoma) | Có khả năng di căn qua đường máu (phổi, xương) | 10-15% |
Ung thư thể tủy (Medullary Carcinoma) | Liên quan đến yếu tố di truyền (hội chứng MEN2), di căn sớm | 3-5% |
Ung thư không biệt hóa (Anaplastic Carcinoma) | Xâm lấn mạnh, diễn tiến nhanh, tiên lượng xấu | <2% |
Mỗi loại ung thư có đặc điểm sinh học và tiên lượng khác nhau, do đó phương pháp điều trị, bao gồm việc quyết định phẫu thuật, sẽ được cá nhân hóa theo từng bệnh nhân.
Các yếu tố nguy cơ và chẩn đoán
Các yếu tố nguy cơ bao gồm tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, tiền sử xạ trị vùng đầu cổ, và một số hội chứng di truyền. Chẩn đoán ung thư tuyến giáp thường bắt đầu bằng việc thăm khám lâm sàng, siêu âm tuyến giáp, sau đó là chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (Fine Needle Aspiration – FNA) dưới hướng dẫn siêu âm để lấy mẫu mô bệnh học. Kết quả FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định tính chất lành tính hay ác tính của khối u.

U Tuyến Giáp Ác Tính Có Mổ Được Không?
Câu trả lời là có, trong hầu hết các trường hợp, phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất cho ung thư tuyến giáp, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2023), phẫu thuật được xem là “nền tảng” trong điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang, đồng thời cũng được áp dụng trong nhiều trường hợp ung thư thể tủy.
Các loại phẫu thuật tuyến giáp
Tùy thuộc vào loại ung thư, kích thước khối u, mức độ xâm lấn và sự hiện diện của di căn hạch, bác sĩ sẽ chỉ định loại phẫu thuật phù hợp nhất:
- Cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp (Total Thyroidectomy): Đây là phương pháp phổ biến nhất cho ung thư tuyến giáp ác tính. Toàn bộ tuyến giáp được cắt bỏ. Phương pháp này giúp loại bỏ tối đa các mô ung thư, thuận lợi cho việc điều trị iod phóng xạ sau mổ và theo dõi tái phát. Theo hướng dẫn của ATA, cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp thường được khuyến nghị cho các trường hợp ung thư tuyến giáp có nguy cơ cao (khối u lớn, xâm lấn, di căn hạch, hoặc có các đặc điểm mô học không thuận lợi).
- Cắt bỏ một thùy tuyến giáp (Lobectomy/Hemithyroidectomy): Chỉ cắt bỏ một thùy tuyến giáp nơi có khối u. Phương pháp này có thể được xem xét cho các trường hợp ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú hoặc thể nang có nguy cơ thấp, khối u nhỏ (thường dưới 1-2 cm), không có bằng chứng di căn hạch hoặc xâm lấn. Ưu điểm của phương pháp này là bảo tồn được một phần tuyến giáp, giảm nguy cơ suy giáp vĩnh viễn và nhu cầu điều trị hormone thay thế. Tuy nhiên, việc lựa chọn lobectomy cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm của khối u và kinh nghiệm của phẫu thuật viên.
- Nạo vét hạch cổ (Lymph Node Dissection): Thường được thực hiện đồng thời với cắt bỏ tuyến giáp nếu có bằng chứng di căn hạch trước mổ hoặc trong quá trình phẫu thuật. Nạo vét hạch có thể là nạo vét hạch cổ trung tâm (Central Neck Dissection) hoặc nạo vét hạch cổ bên (Lateral Neck Dissection), tùy thuộc vào vị trí và mức độ lan rộng của di căn hạch.
Khi Nào Phẫu Thuật Là Lựa Chọn Phù Hợp?
Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Khối u ác tính xác định qua FNA: Kết quả sinh thiết cho thấy tế bào ung thư hoặc nghi ngờ ác tính.
- Khối u gây triệu chứng chèn ép: Ví dụ, khó thở, khó nuốt, hoặc khàn giọng do khối u chèn ép khí quản hoặc dây thần kinh thanh quản.
- Di căn hạch bạch huyết hoặc di căn xa: Phẫu thuật có thể kết hợp với các phương pháp khác như iod phóng xạ để kiểm soát bệnh.
- Ung thư thể nhú hoặc nang: Những loại này đáp ứng tốt với phẫu thuật và có tiên lượng tốt.
Khi Nào Không Nên Phẫu Thuật?
Mặc dù phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, một số trường hợp không phù hợp để mổ, bao gồm:
- Ung thư không biệt hóa (Anaplastic Carcinoma): Do tính chất xâm lấn mạnh và tiên lượng xấu, phẫu thuật thường không hiệu quả. Thay vào đó, xạ trị hoặc hóa trị được ưu tiên.
- Sức khỏe tổng quát kém: Bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh lý nền nghiêm trọng (bệnh tim mạch, suy thận) có thể không chịu được gây mê hoặc phẫu thuật.
- Di căn xa không kiểm soát được: Ở giai đoạn cuối, khi ung thư đã di căn rộng đến nhiều cơ quan, phẫu thuật có thể không mang lại lợi ích đáng kể.
Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ cân nhắc các phương pháp điều trị khác như xạ trị, hóa trị, hoặc liệu pháp điều trị đích.

Chuẩn bị trước mổ và kỹ thuật phẫu thuật
Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được đánh giá tổng thể sức khỏe, làm các xét nghiệm cần thiết và tham vấn với bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ gây mê. Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại cho phép thực hiện các ca mổ tuyến giáp với đường rạch nhỏ, ít xâm lấn hơn, sử dụng các công nghệ như theo dõi thần kinh thanh quản quặt ngược để giảm nguy cơ biến chứng.
Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh nhấn mạnh: “Quyết định loại phẫu thuật nào sẽ dựa trên kết quả chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm mô bệnh học, đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân và kinh nghiệm của phẫu thuật viên. Mục tiêu hàng đầu là đảm bảo loại bỏ triệt để ung thư trong khi vẫn giữ an toàn tối đa cho bệnh nhân.”
Các biến chứng và rủi ro của phẫu thuật
Mặc dù phẫu thuật là phương pháp hiệu quả, nhưng cũng tiềm ẩn một số biến chứng và rủi ro. Việc hiểu rõ các rủi ro này giúp bệnh nhân chuẩn bị tâm lý và hợp tác tốt hơn với bác sĩ.
Các biến chứng thường gặp
- Tổn thương thần kinh thanh quản quặt ngược: Gây khàn tiếng tạm thời hoặc vĩnh viễn do liệt dây thanh âm. Tỷ lệ này khá thấp trong các trung tâm chuyên sâu, dao động từ 1-5% cho tổn thương tạm thời và dưới 1% cho tổn thương vĩnh viễn, theo dữ liệu từ các báo cáo phẫu thuật tuyến giáp của Hiệp hội Phẫu thuật Nội tiết Quốc tế (International Association of Endocrine Surgeons – IAES).
- Hạ canxi máu (Hypocalcemia): Do tổn thương hoặc cắt bỏ tuyến cận giáp (4 tuyến nhỏ nằm cạnh tuyến giáp, có vai trò điều hòa canxi máu). Hạ canxi máu có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn, cần bổ sung canxi và vitamin D.
- Chảy máu và tụ máu: Có thể cần phẫu thuật lại để cầm máu.
- Nhiễm trùng vết mổ: Tương đối hiếm gặp.
- Sẹo lồi, sẹo xấu: Là vấn đề thẩm mỹ, có thể được cải thiện bằng các phương pháp điều trị sẹo.
Quản lý biến chứng
Các bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm sẽ thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu các biến chứng này, ví dụ như sử dụng thiết bị theo dõi thần kinh trong mổ để bảo vệ dây thần kinh thanh quản, và cẩn trọng bảo tồn các tuyến cận giáp. Nếu biến chứng xảy ra, sẽ có các phương pháp điều trị và quản lý phù hợp.

Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật
Phẫu thuật thường là bước đầu tiên trong quá trình điều trị. Sau phẫu thuật, nhiều bệnh nhân cần các phương pháp điều trị bổ trợ để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.
Điều trị Iod phóng xạ (RAI)
Điều trị RAI là một phương pháp quan trọng sau phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp cho nhiều trường hợp ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa (thể nhú và thể nang). Iod phóng xạ được hấp thu chọn lọc bởi các tế bào tuyến giáp và các tế bào ung thư tuyến giáp biệt hóa còn sót lại (bao gồm cả các di căn). Mục tiêu của RAI là:
- Tiêu diệt các mô tuyến giáp bình thường còn sót lại: Giúp việc theo dõi bằng globulin giáp (Thyroglobulin – Tg) sau này trở nên chính xác hơn.
- Tiêu diệt các tế bào ung thư vi thể: Giảm nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc di căn xa.
Chỉ định: Điều trị RAI thường được khuyến nghị cho các bệnh nhân ung thư tuyến giáp có nguy cơ tái phát trung bình đến cao, ví dụ như khối u lớn, xâm lấn vỏ bao tuyến giáp, di căn hạch nhiều, hoặc có di căn xa. Quyết định điều trị RAI được cá thể hóa dựa trên phân loại nguy cơ của ATA.
Liệu pháp hormone tuyến giáp
Sau phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp (và thường sau cả RAI nếu có), bệnh nhân sẽ cần dùng hormone tuyến giáp thay thế (levothyroxine) suốt đời. Ngoài việc bù đắp hormone bị thiếu hụt, levothyroxine còn được sử dụng ở liều cao hơn một chút (gọi là liệu pháp ức chế TSH) để giảm nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) xuống mức thấp, nhằm ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến giáp còn sót lại, vì TSH có thể kích thích sự phát triển của chúng. Mức độ ức chế TSH sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào nguy cơ tái phát của bệnh nhân.
Điều trị khác
- Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy – EBRT): Hiếm khi được sử dụng cho ung thư tuyến giáp biệt hóa, nhưng có thể được cân nhắc cho các trường hợp ung thư tuyến giáp không biệt hóa, hoặc khi có di căn hạch lớn không thể phẫu thuật triệt để, hoặc di căn xương gây đau.
- Hóa trị và liệu pháp nhắm trúng đích: Thường được dành cho các trường hợp ung thư tuyến giáp tiến triển, di căn xa, hoặc không đáp ứng với RAI, đặc biệt là ung thư tuyến giáp không biệt hóa hoặc ung thư tuyến giáp biệt hóa đã mất khả năng hấp thu iod phóng xạ. Các liệu pháp nhắm trúng đích mới như chất ức chế kinase (tyrosine kinase inhibitors – TKIs) đã cho thấy hiệu quả trong một số trường hợp.

Tiên lượng và theo dõi sau điều trị
Tiên lượng của ung thư tuyến giáp ác tính phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại mô bệnh học, kích thước khối u, mức độ xâm lấn, di căn hạch, di căn xa và tuổi của bệnh nhân.
Tiên lượng chung
Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú và thể nang thường có tiên lượng rất tốt, với tỷ lệ sống sót 5 năm trên 90% khi được điều trị đúng cách. Thậm chí, theo thống kê của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute – NCI), tỷ lệ sống sót 10 năm của ung thư tuyến giáp thể nhú cục bộ có thể lên đến gần 100%. Ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy có tiên lượng thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn, trong khi ung thư tuyến giáp không biệt hóa có tiên lượng rất xấu.
Theo dõi sau điều trị
Theo dõi định kỳ sau điều trị là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn. Các phương pháp theo dõi bao gồm:
- Xét nghiệm máu định kỳ: Đo nồng độ TSH, free T4, free T3 để điều chỉnh liều levothyroxine. Quan trọng hơn, đo nồng độ Thyroglobulin (Tg) và kháng thể Thyroglobulin (Anti-Tg). Tg là một dấu ấn khối u quan trọng cho ung thư tuyến giáp biệt hóa. Nếu nồng độ Tg tăng cao sau khi đã cắt bỏ tuyến giáp và điều trị RAI, đó có thể là dấu hiệu của tái phát.
- Siêu âm vùng cổ: Phát hiện các hạch bạch huyết bất thường hoặc khối u tái phát tại chỗ.
- Xạ hình toàn thân với Iod phóng xạ (Whole Body Scan – WBS): Thường được thực hiện 6-12 tháng sau điều trị RAI để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện các ổ di căn.
- Chụp CT, MRI, hoặc PET/CT: Có thể được chỉ định nếu nghi ngờ di căn xa hoặc để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
khuyến nghị: “Việc tuân thủ lịch tái khám và các xét nghiệm theo dõi định kỳ là chìa khóa để quản lý bệnh ung thư tuyến giáp hiệu quả. Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ bất kỳ triệu chứng bất thường nào để được kiểm tra kịp thời.”‘

Những Câu Hỏi Thường Gặp
Sau mổ u tuyến giáp ác tính có cần điều trị iod phóng xạ không?
Liên quan đến câu hỏi “u tuyến giáp ác tính có mổ được không”, nhiều bệnh nhân thắc mắc về điều trị bổ trợ sau phẫu thuật. Với ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang, iod phóng xạ (I-131) thường được chỉ định sau khi cắt toàn bộ tuyến giáp để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Theo nghiên cứu từ Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2022), phương pháp này làm giảm nguy cơ tái phát tới 30%. Tuy nhiên, với ung thư thể tủy hoặc không biệt hóa, iod phóng xạ ít hiệu quả, và bác sĩ có thể cân nhắc xạ trị ngoài hoặc hóa trị. Quyết định phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và kết quả xét nghiệm sau mổ. (102 từ)
Có phải uống thuốc suốt đời sau khi mổ u tuyến giáp ác tính không?
Một mối quan tâm lớn khi hỏi “u tuyến giáp ác tính có mổ được không” là việc dùng thuốc sau phẫu thuật. Nếu phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần bổ sung hormone tuyến giáp (levothyroxine) suốt đời để thay thế chức năng tuyến giáp và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2023), liều lượng levothyroxine được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để duy trì nồng độ TSH tối ưu. Với phẫu thuật cắt một thùy, một số bệnh nhân có thể không cần dùng thuốc nếu chức năng tuyến giáp còn lại đủ đáp ứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ là cần thiết. (94 từ)
Sau mổ u tuyến giáp ác tính bao lâu thì hồi phục?
Câu hỏi “u tuyến giáp ác tính có mổ được không” thường kèm theo lo lắng về thời gian hồi phục. Sau phẫu thuật, đa số bệnh nhân hồi phục trong 7-14 ngày và có thể sinh hoạt bình thường. Tuy nhiên, cần tránh vận động mạnh trong 4-6 tuần để vết mổ lành hoàn toàn. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI, 2022), chăm sóc sau mổ bao gồm theo dõi nồng độ canxi máu và chức năng dây thanh âm để phát hiện sớm biến chứng như hạ canxi hoặc khàn giọng. Tái khám định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu giúp đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài. (88 từ)
U tuyến giáp ác tính có mổ được không? Câu trả lời là có, và phẫu thuật là phương pháp điều trị chính trong hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp, đặc biệt với ung thư thể nhú và thể nang. Tuy nhiên, quyết định phẫu thuật cần dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ chuyên khoa, kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website:https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.