U Tuyến Giáp Có Phải Bệnh Dài Ngày Không? Chuyên Gia Giải Đáp Chi Tiết 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp, hay còn gọi là bướu nhân giáp, là một bệnh lý nội tiết phổ biến nhưng thường gây ra nhiều lo lắng cho người bệnh. Khi nhận được kết quả chẩn đoán, một trong những câu hỏi mà nhiều người quan tâm nhất là: u tuyến giáp có phải bệnh dài ngày không? Để giải đáp thắc mắc này một cách chính xác và khoa học, Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh cùng đội ngũ chuyên gia tại phòng khám sẽ đi sâu phân tích bản chất của bệnh, dựa trên các bằng chứng y học mới nhất. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp bạn hiểu đúng và chủ động hơn trong việc quản lý sức khỏe tuyến giáp của mình.

Khái quát về u tuyến giáp

U tuyến giáp là gì?

U tuyến giáp là sự xuất hiện của một hoặc nhiều khối bất thường trong nhu mô tuyến giáp, còn gọi là nhân giáp. Các khối u này có thể là một phần của tuyến giáp phì đại hoặc một khối riêng biệt. Theo Hiệp hội tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), tỷ lệ mắc u tuyến giáp rất cao. Cụ thể, khoảng 5-7% dân số trưởng thành có thể phát hiện khối u tuyến giáp qua khám lâm sàng thông thường. Con số này tăng lên đáng kể, đạt tới 50-60% khi sử dụng phương pháp siêu âm tuyến giáp sàng lọc.

U tuyến giáp không phải lúc nào cũng giống nhau. Chúng được các chuyên gia phân loại một cách cẩn thận dựa trên đặc điểm mô học:

  • U lành tính: Đây là loại u phổ biến nhất, chiếm tới 90-95% các trường hợp. Các dạng u lành tính thường gặp bao gồm u nang tuyến giáp (chứa dịch), nhân keo (do sự tích tụ chất keo bên trong nang giáp), và các nhân giáp xuất hiện trong bối cảnh viêm tuyến giáp Hashimoto. U lành tính thường phát triển chậm và ít gây nguy hiểm, nhưng vẫn cần theo dõi định kỳ để đảm bảo chúng không có sự thay đổi bất thường.
  • U ác tính: Đây là ung thư tuyến giáp, chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng đòi hỏi phải được chẩn đoán và điều trị sớm. Ung thư tuyến giáp được chia thành nhiều thể, bao gồm ung thư tuyến giáp thể nhú (chiếm đa số), thể nang, thể tủy và thể không biệt hóa. Mặc dù là ung thư, nhưng phần lớn các trường hợp ung thư tuyến giáp, đặc biệt là thể nhú, có tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Việc xác định nguyên nhân chính xác gây ra u tuyến giáp có thể phức tạp. Tuy nhiên, các bằng chứng khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ chính. Dưới đây là những yếu tố thường gặp được các chuyên gia y tế công nhận:

  • Thiếu hoặc thừa i-ốt: I-ốt là vi chất thiết yếu cho hoạt động của tuyến giáp. Cả thiếu i-ốt (gây bướu cổ lan tỏa và sau đó là nhân giáp) và thừa i-ốt (gây rối loạn chức năng tuyến giáp) đều là những yếu tố nguy cơ quan trọng.
  • Rối loạn miễn dịch: Các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto (suy giáp) và Basedow (cường giáp) có thể dẫn đến sự hình thành nhân giáp. Trong bối cảnh bệnh Hashimoto, việc xuất hiện nhân giáp là khá phổ biến và cần được theo dõi kỹ lưỡng.
  • Yếu tố di truyền: Các đột biến gen, điển hình như đột biến gen RET hoặc BRAF, đã được chứng minh có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.
  • Tiếp xúc bức xạ vùng cổ: Phơi nhiễm bức xạ ion hóa vùng đầu và cổ trong quá khứ, đặc biệt ở trẻ em, làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến giáp.
  • Tuổi tác và giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh u tuyến giáp cao hơn nam giới. Bệnh thường gặp nhất ở độ tuổi 30-60.
  • Chế độ ăn uống và môi trường sống: Một số nghiên cứu khoa học gần đây cũng đang tìm hiểu mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với các chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptors) và nguy cơ phát triển các bệnh lý tuyến giáp.
U Tuyến Giáp Có Phải Bệnh Dài Ngày Không
U tuyến giáp là sự xuất hiện của một hoặc nhiều khối bất thường trong nhu mô tuyến giáp, còn gọi là nhân giáp

Tiêu chí xác định “bệnh dài ngày” theo y học và bảo hiểm y tế

Để trả lời chính xác câu hỏi cốt lõi “u tuyến giáp có phải bệnh dài ngày không”, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm “bệnh dài ngày” được định nghĩa như thế nào trong y học và quy định của Bộ Y tế Việt Nam.

Theo Quyết định số 1399/QĐ-BYT của Bộ Y tế, một bệnh lý được xem là dài ngày khi đáp ứng các tiêu chí cụ thể. Về cơ bản, một bệnh được coi là dài ngày khi:

  • Cần được điều trị liên tục hoặc theo dõi y tế trong thời gian từ 30 ngày trở lên.
  • Có khả năng gây tái phát, biến chứng nghiêm trọng hoặc diễn tiến mạn tính.
  • Được liệt kê trong danh mục các bệnh dài ngày cụ thể được Bộ Y tế ban hành, phục vụ cho các chế độ bảo hiểm và chính sách y tế đặc biệt.

Một số bệnh lý nội tiết phổ biến thường được xếp vào nhóm bệnh dài ngày, ví dụ như suy giáp mạn tính, bệnh Basedow và đặc biệt là ung thư tuyến giáp sau khi đã phẫu thuật và cần điều trị hormone thay thế lâu dài.

U tuyến giáp có phải bệnh dài ngày không? 

Đây là phần trọng tâm của bài viết, nơi chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích từng trường hợp cụ thể. Dựa trên bằng chứng khoa học và kinh nghiệm lâm sàng dày dặn của mình, Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh sẽ giải đáp một cách toàn diện.

 Đối với u tuyến giáp lành tính

Đối với đa số các trường hợp u tuyến giáp lành tính, bệnh thường không được xếp vào nhóm “bệnh dài ngày” theo tiêu chí y học. Các khối u này thường nhỏ, không gây ra triệu chứng và không ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Do đó, phương pháp điều trị chủ yếu là theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng một lần. Quá trình theo dõi này, dù kéo dài, nhưng không được coi là một quá trình điều trị bệnh liên tục. Người bệnh có thể chung sống bình thường với khối u mà không cần bất kỳ can thiệp nào.

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà quá trình điều trị và theo dõi có thể kéo dài, khiến bệnh được xem là dài ngày tùy theo hồ sơ bệnh án và tình trạng lâm sàng cụ thể:

  • U lớn gây chèn ép: Khi một nhân giáp lành tính có kích thước lớn (thường > 3 cm), nó có thể gây ra các triệu chứng như khó nuốt, cảm giác vướng ở cổ, hoặc khó thở do chèn ép khí quản. Trong những trường hợp này, người bệnh có thể cần phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, hoặc can thiệp bằng phương pháp đốt sóng cao tần (RFA). Sau đó, quá trình hồi phục và theo dõi y tế có thể kéo dài hơn một tháng, đáp ứng tiêu chí của bệnh dài ngày.
  • U kết hợp với bệnh lý nền: Nếu u tuyến giáp lành tính tồn tại cùng các bệnh lý mạn tính khác như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc suy giáp, người bệnh sẽ cần điều trị thuốc hormone hoặc các loại thuốc nội tiết khác trong thời gian dài. Chính việc điều trị liên tục này đã khiến tình trạng bệnh trở nên dài ngày.
U lớn gây chèn ép (>3cm)  có thể được xem là bệnh dài ngày

Đối với u tuyến giáp ác tính (ung thư tuyến giáp)

Ngược lại, ung thư tuyến giáp luôn được coi là bệnh dài ngày. Mặc dù đây là một trong những loại ung thư có tiên lượng tốt nhất, quá trình điều trị và quản lý sau đó đòi hỏi sự theo dõi liên tục trong nhiều năm, thậm chí là suốt đời.

  • Giai đoạn điều trị ban đầu: Người bệnh sẽ trải qua phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Sau phẫu thuật, tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh, bác sĩ có thể chỉ định xạ trị bằng iod phóng xạ để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Giai đoạn này có thể kéo dài vài tháng.
  • Giai đoạn duy trì: Đây là giai đoạn kéo dài nhất. Sau phẫu thuật, người bệnh cần uống thuốc hormone tuyến giáp (levothyroxine) suốt đời để thay thế hormone bị thiếu hụt và ức chế sự tái phát của tế bào ung thư. Việc điều trị hormone thay thế không phải là một phương pháp chữa bệnh mà là một liệu pháp duy trì để đảm bảo chức năng cơ thể và ngăn ngừa bệnh tái phát.
  • Giai đoạn tái khám: Người bệnh cần tái khám định kỳ mỗi 3-6 tháng để thực hiện các xét nghiệm máu (xét nghiệm TSH, thyroglobulin) và siêu âm tuyến giáp để kiểm tra toàn diện, đảm bảo không có tế bào ung thư tái phát. Quá trình theo dõi sát sao này là bắt buộc và kéo dài suốt đời.

Theo một báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, ung thư tuyến giáp dù có tiên lượng sống trên 95% ở giai đoạn sớm, việc quản lý lâu dài vẫn là bắt buộc để phòng ngừa tái phát và di căn. Chính quá trình theo dõi và điều trị duy trì liên tục này đã làm cho ung thư tuyến giáp trở thành một bệnh dài ngày.

U tuyến giáp kèm bệnh nền

Sự xuất hiện của u tuyến giáp trên nền các bệnh lý nội tiết mạn tính khác là một trường hợp đặc biệt, khiến bệnh chắc chắn được xếp vào nhóm cần quản lý dài ngày. Điển hình là khi u tuyến giáp kèm viêm tuyến giáp Hashimoto. Người bệnh đã phải điều trị suy giáp bằng hormone tuyến giáp suốt đời, và việc xuất hiện thêm nhân giáp làm cho quá trình theo dõi trở nên phức tạp hơn. Cả hai bệnh lý này đều đòi hỏi sự quản lý y tế liên tục và lâu dài, vượt xa khuôn khổ của một bệnh lý thông thường.

Tương tự, với trường hợp u tuyến giáp kèm bệnh Basedow, người bệnh đã phải trải qua quá trình điều trị cường giáp kéo dài 1-2 năm bằng thuốc kháng giáp. Sự xuất hiện của u giáp trên nền bệnh này không chỉ làm phức tạp hóa phác đồ điều trị mà còn kéo dài thời gian theo dõi. Chính sự kết hợp của các bệnh lý mạn tính này đã định hình bản chất của u tuyến giáp như một bệnh dài ngày, đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của người bệnh.

 với u tuyến giáp kèm viêm tuyến giáp Hashimoto người bệnh phải điều trị suy giáp bằng hormone tuyến giáp suốt đời

 Thời gian điều trị u tuyến giáp

Để làm rõ hơn, Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh sẽ tổng hợp thời gian điều trị và theo dõi trung bình của các loại u tuyến giáp, dựa trên các hướng dẫn lâm sàng của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và các quy định của Bộ Y tế Việt Nam.

Loại u tuyến giáp Phương pháp điều trị Thời gian điều trị ban đầu Theo dõi sau điều trị
U lành tính nhỏ (không triệu chứng) Theo dõi định kỳ Không điều trị liên tục 6-12 tháng/lần siêu âm
U lành tính lớn (gây chèn ép) Phẫu thuật/Đốt RFA 2-6 tuần hồi phục ban đầu 6-12 tháng/lần siêu âm, khám định kỳ
Ung thư tuyến giáp Phẫu thuật + xạ trị iod + hormone Giai đoạn cấp tính kéo dài vài tháng Điều trị hormone suốt đời, tái khám 3-6 tháng/lần
U tuyến giáp kèm bệnh nền (Hashimoto, Basedow) Điều trị song song 2 bệnh lý Giai đoạn cấp tính kéo dài vài tháng Tái khám định kỳ, điều trị hormone/thuốc kháng giáp suốt đời

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xếp loại “bệnh dài ngày”

Việc một bệnh nhân u tuyến giáp có phải bệnh dài ngày không phụ thuộc vào nhiều yếu tố tổng hòa:

Loại khối u (lành hay ác): Yếu tố quyết định hàng đầu trong việc xác định một bệnh nhân u tuyến giáp có phải bệnh dài ngày không chính là bản chất của khối u. Ung thư tuyến giáp (u ác tính) gần như luôn được xếp vào nhóm bệnh dài ngày. Lý do là vì sau điều trị ban đầu, người bệnh cần uống hormone tuyến giáp suốt đời để ngăn ngừa tái phát và duy trì chức năng cơ thể. Ngược lại, u tuyến giáp lành tính thường chỉ cần theo dõi định kỳ, do đó không được coi là bệnh dài ngày nếu không có biến chứng.

Kích thước và triệu chứng: Kích thước và các triệu chứng đi kèm cũng đóng vai trò quan trọng. U tuyến giáp lành tính có kích thước nhỏ, không gây triệu chứng thường chỉ cần theo dõi. Tuy nhiên, nếu khối u phát triển lớn, gây ra các triệu chứng như khó nuốt, khó thở, hoặc khàn tiếng do chèn ép, người bệnh sẽ cần phải can thiệp phẫu thuật hoặc đốt sóng cao tần. Quá trình điều trị và phục hồi sau đó có thể kéo dài, khiến bệnh được xếp vào nhóm cần quản lý dài ngày tùy theo tình trạng cụ thể.

Phương pháp điều trị: Phương pháp điều trị là một yếu tố then chốt khác. Các trường hợp chỉ theo dõi định kỳ không được coi là bệnh dài ngày. Ngược lại, những bệnh nhân cần thực hiện các phương pháp can thiệp xâm lấn như phẫu thuật hoặc xạ trị iod phóng xạ sẽ có thời gian phục hồi và theo dõi sau điều trị kéo dài hơn nhiều. Quá trình này đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt của người bệnh, đặc biệt là việc sử dụng hormone tuyến giáp thay thế suốt đời, làm cho bệnh trở thành một tình trạng cần quản lý lâu dài.

Tình trạng sức khỏe tổng quát: Cuối cùng, tình trạng sức khỏe tổng quát và các bệnh lý nền cũng ảnh hưởng lớn đến việc xếp loại. Nếu bệnh nhân u tuyến giáp đồng thời mắc các bệnh lý nội tiết mạn tính khác như viêm tuyến giáp Hashimoto, Basedow hoặc suy giáp mạn tính, quá trình điều trị sẽ phức tạp và kéo dài hơn. Việc phải điều trị song song nhiều bệnh lý hoặc phải dùng thuốc hormone thay thế suốt đời là một trong những tiêu chí để xếp bệnh vào nhóm cần quản lý và theo dõi dài ngày.

tình trạng sức khỏe tổng quát và các bệnh lý nền cũng ảnh hưởng lớn đến việc xếp loại

Tóm lại, câu hỏi u tuyến giáp có phải bệnh dài ngày không không có một câu trả lời đơn giản, mà phụ thuộc vào bản chất của khối u. Với u tuyến giáp lành tính, bệnh có thể không phải là dài ngày. Tuy nhiên, nếu là ung thư tuyến giáp hoặc u kèm theo các bệnh nền mạn tính, việc theo dõi và điều trị là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt từ người bệnh. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh và Phòng khám của chúng tôi cam kết mang đến những thông tin chính xác và sự chăm sóc y tế tận tâm. Đừng ngần ngại liên hệ để được thăm khám và tư vấn chuyên sâu, giúp bạn an tâm trên hành trình bảo vệ sức khỏe tuyến giáp.

Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.

Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:

Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA