Trong thực tiễn khám chữa bệnh hàng ngày, chúng tôi thường xuyên gặp những bệnh nhân tỏ ra vô cùng lo lắng khi phát hiện có khối u ở vùng cổ. Một trong những câu hỏi được đặt ra nhiều nhất chính là: “U tuyến giáp có phải là bướu cổ không?”. Sự nhầm lẫn này xuất phát từ việc cả hai tình trạng đều liên quan đến tuyến giáp – một cơ quan nội tiết quan trọng nằm ở vùng cổ trước. Tuy nhiên, về bản chất y khoa, đây là hai vấn đề có sự khác biệt rõ rệt cần được hiểu đúng để có cách xử trí phù hợp.Bài viết này Bác sĩ Tỉnh sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết, chính xác và cập nhật nhất về vấn đề này.
U Tuyến Giáp và Bướu Cổ: Định Nghĩa & Phân Biệt
Bướu Cổ Là Gì?
Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ ( ATA), bướu cổ (goiter) là tình trạng tuyến giáp phì đại bất thường, khiến kích thước tuyến giáp tăng lên rõ rệt, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy ở vùng cổ. Bướu cổ không phải là một bệnh cụ thể mà là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:
-
Bướu cổ lan tỏa: Toàn bộ tuyến giáp phình to, thường gặp trong các trường hợp thiếu i-ốt hoặc bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc bệnh Basedow.
-
Bướu cổ nhân giáp: Tuyến giáp có một hoặc nhiều khối u (nhân giáp), có thể lành tính hoặc ác tính.
-
Bướu cổ đơn thuần: Tuyến giáp phình to nhưng không kèm rối loạn chức năng (không cường giáp, không suy giáp, không viêm).
Nguyên nhân chính của bướu cổ trên toàn cầu là thiếu i-ốt, một vi chất cần thiết để tuyến giáp sản xuất hormone T3 và T4. Theo WHO (2023), khoảng 2 tỷ người trên thế giới sống ở các khu vực thiếu i-ốt, dẫn đến nguy cơ cao mắc bướu cổ.
U Tuyến Giáp Là Gì?
U tuyến giáp (thyroid nodule) là các khối mô bất thường phát triển trong tuyến giáp, có cấu trúc khác biệt so với nhu mô tuyến giáp xung quanh. U tuyến giáp có thể được phát hiện thông qua siêu âm hoặc khám lâm sàng, với các đặc điểm sau:
-
Đơn nhân: Chỉ có một khối u duy nhất.
-
Đa nhân: Nhiều khối u xuất hiện trong tuyến giáp.
-
Lành tính: Chiếm khoảng 90-95% các trường hợp, thường là u nang hoặc u tuyến lành tính (adenoma).
-
Ác tính: Khoảng 5-10% là ung thư tuyến giáp, bao gồm ung thư thể nhú, thể nang, thể tủy, hoặc thể không biệt hóa.
U tuyến giáp thường không gây triệu chứng ở giai đoạn sớm, nhưng khi phát triển lớn, chúng có thể gây chèn ép hoặc dẫn đến các rối loạn chức năng tuyến giáp.
U Tuyến Giáp Có Phải Là Bướu Cổ Không?
Câu trả lời là không hoàn toàn. Mặc dù u tuyến giáp có thể là một nguyên nhân gây ra bướu cổ (khi khối u lớn khiến tuyến giáp phình to), nhưng bướu cổ không nhất thiết phải có u tuyến giáp, và ngược lại, không phải mọi u tuyến giáp đều dẫn đến bướu cổ. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để phân biệt hai tình trạng này:
|
Tiêu chí |
Bướu cổ |
U tuyến giáp |
|---|---|---|
|
Kích thước |
Toàn bộ tuyến giáp phình to, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy |
Khối u riêng lẻ trong tuyến giáp, có thể nhỏ và không dễ phát hiện |
|
Nguyên nhân |
Thiếu i-ốt, bệnh tự miễn (Hashimoto, Basedow), viêm tuyến giáp |
Đột biến gen, phơi nhiễm phóng xạ, thiếu/thừa i-ốt, bệnh tự miễn |
|
Triệu chứng |
Khó nuốt, khó thở, cổ sưng to, có thể kèm rối loạn hormone |
Thường không triệu chứng, nhưng khối u lớn có thể gây chèn ép |
|
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm cho thấy tuyến giáp phì đại lan tỏa hoặc có nhân giáp |
Siêu âm phát hiện khối u với đặc điểm cụ thể (đặc, rỗng, vi vôi hóa) |
Hiểu rõ sự khác biệt giữa u tuyến giáp và bướu cổ là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và đảm bảo chẩn đoán cũng như điều trị đúng cách.

Nguyên Nhân Gây U Tuyến Giáp và Bướu Cổ
Nguyên Nhân U Tuyến Giáp
U tuyến giáp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
-
Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc các hội chứng di truyền như hội chứng Cowden hoặc MEN làm tăng nguy cơ hình thành u tuyến giáp. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, nguy cơ ung thư tuyến giáp tăng gấp 10 lần nếu có người thân trực hệ mắc bệnh. Các đột biến gen như RET hoặc BRAF cũng góp phần vào sự phát triển của u ác tính.
-
Thiếu hoặc thừa i-ốt: Thiếu i-ốt khiến tuyến giáp hoạt động quá mức để sản xuất hormone, dẫn đến hình thành nhân giáp. Ngược lại, thừa i-ốt từ thuốc hoặc thực phẩm bổ sung có thể kích thích sự phát triển bất thường của mô tuyến giáp. Theo WHO (2023), cả hai tình trạng này đều làm tăng nguy cơ u tuyến giáp.
-
Phơi nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt ở vùng đầu cổ trong thời thơ ấu, làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp lên đến 30%. Nghiên cứu từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (2023) cho thấy những người từng điều trị xạ trị vùng cổ có nguy cơ cao hơn. Bức xạ từ môi trường hoặc tai nạn hạt nhân cũng là yếu tố nguy cơ.
-
Bệnh tự miễn: Các bệnh như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc Basedow gây kích thích miễn dịch bất thường, dẫn đến hình thành nhân giáp. Viêm mãn tính làm thay đổi cấu trúc tuyến giáp, tạo điều kiện cho u phát triển. Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới, theo Hiệp hội Nội tiết Châu Âu (ESE, 2022).
-
Yếu tố môi trường và lối sống: Stress mãn tính, hút thuốc lá, và tiếp xúc với hóa chất độc hại như perchlorate có thể làm rối loạn chức năng tuyến giáp. Các yếu tố này làm tăng nguy cơ hình thành u tuyến giáp, đặc biệt ở những người có cơ địa nhạy cảm. Duy trì lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ đáng kể.

Nguyên Nhân Bướu Cổ
Bướu cổ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:
-
Thiếu i-ốt: Là nguyên nhân hàng đầu trên toàn cầu, đặc biệt ở các khu vực xa biển hoặc vùng núi cao. Thiếu i-ốt khiến tuyến giáp phì đại để bù đắp cho việc sản xuất hormone không đủ. Theo WHO (2023), khoảng 2 tỷ người trên thế giới sống trong vùng thiếu i-ốt, dẫn đến nguy cơ bướu cổ cao.
-
Bệnh tự miễn (Viêm tuyến giáp Hashimoto): Hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, gây viêm mãn tính và phì đại tuyến giáp. Tình trạng này thường kèm theo suy giáp, làm tuyến giáp to ra để bù đắp cho sự thiếu hụt hormone. Phụ nữ trung niên là nhóm có nguy cơ cao nhất, theo Hiệp hội Nội tiết Châu Âu (ESE, 2022).
-
Bệnh tự miễn (Basedow): Kháng thể kích thích tuyến giáp (TSH receptor antibodies) làm tăng sản xuất hormone, dẫn đến phì đại tuyến giáp. Bệnh Basedow thường gây cường giáp, với các triệu chứng như mắt lồi và bướu cổ lan tỏa. Đây là nguyên nhân phổ biến ở người trẻ tuổi.
-
U tuyến giáp: Các khối u lớn hoặc đa nhân trong tuyến giáp có thể làm tuyến giáp phình to, dẫn đến bướu cổ. Những khối u này có thể lành tính hoặc ác tính, đòi hỏi chẩn đoán kỹ lưỡng. Siêu âm tuyến giáp là công cụ quan trọng để xác định nguyên nhân.
-
Mang thai và mãn kinh: Thay đổi hormone trong mang thai hoặc mãn kinh có thể kích thích tuyến giáp tăng kích thước. Nhu cầu i-ốt tăng trong thai kỳ làm tăng nguy cơ bướu cổ nếu không bổ sung đủ. Phụ nữ ở giai đoạn này cần theo dõi sức khỏe tuyến giáp chặt chẽ.
-
Thuốc và thực phẩm: Một số thuốc như lithium hoặc amiodarone làm rối loạn chức năng tuyến giáp, dẫn đến phì đại. Thực phẩm chứa goitrogen (như sắn, bắp cải, súp lơ) ức chế hấp thu i-ốt, gây bướu cổ. Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm này giúp giảm nguy cơ.
Triệu Chứng – Dấu hiệu nhận biết
U tuyến giáp
Khối u ở cổ: Thường là khối cứng, không đau, có thể sờ thấy hoặc nhìn thấy khi kích thước lớn (>1 cm).
Chèn ép: Khó nuốt, khó thở, hoặc khàn tiếng do khối u chèn ép thực quản, khí quản, hoặc dây thần kinh thanh quản quặt ngược.
Rối loạn hormone: Nếu u gây cường giáp (như trong u độc tính), bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như hồi hộp, giảm cân, run tay, hoặc đổ mồ hôi. Ngược lại, nếu u gây suy giáp, bệnh nhân có thể mệt mỏi, táo bón, hoặc tăng cân.
Bướu cổ
Cổ sưng to: Tuyến giáp phình đại rõ rệt, có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc sờ thấy.
Triệu chứng chèn ép: Tương tự u tuyến giáp, bao gồm khó nuốt, khó thở, hoặc ho kéo dài.
Rối loạn chức năng tuyến giáp:
- Trong bệnh Basedow (cường giáp), bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như mắt lồi, giảm cân, nhịp tim nhanh.
- Trong bệnh Hashimoto (suy giáp), bệnh nhân có thể mệt mỏi, da khô, tăng cân, hoặc rụng tóc.
Phương Pháp Chẩn Đoán
Chẩn đoán chính xác là yếu tố then chốt để phân biệt u tuyến giáp và bướu cổ, cũng như xác định bản chất lành tính hay ác tính. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
-
Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra kích thước, độ cứng, và tính di động của tuyến giáp hoặc khối u.
-
Siêu âm tuyến giáp: Là phương pháp hình ảnh nhạy, không xâm lấn, giúp đánh giá kích thước, cấu trúc, và đặc điểm của u (đặc, rỗng, vi vôi hóa, tăng sinh mạch máu). Theo Hiệp hội Bác Allo giáp trạng thái (AACE, 2023), siêu âm tuyến giáp có độ nhạy cao trong việc phát hiện các bất thường.
-
Xét nghiệm máu: Đo nồng độ TSH, FT4, và FT3 để đánh giá chức năng tuyến giáp (cường giáp, suy giáp, hoặc bình thường).
-
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Được thực hiện để xác định bản chất lành tính hay ác tính của u tuyến giáp.
-
Chụp CT/MRI: Dùng trong trường hợp nghi ngờ ung thư di căn hoặc u xâm lấn mô lân cận.
-
Xạ hình tuyến giáp: Đánh giá cấu trúc và chức năng tuyến giáp bằng cách tiêm i-ốt phóng xạ.

Điều Trị U Tuyến Giáp và Bướu Cổ
Điều Trị U Tuyến Giáp
Pháp phương điều trị u tuyến giáp phụ thuộc vào kích thước, bản chất, và triệu chứng của bệnh, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ:
Theo dõi định kỳ
Đối với các u nhỏ (<1 cm), không triệu chứng và được xác định là lành tính qua FNA, bệnh nhân cần siêu âm và xét nghiệm máu định kỳ 3-6 tháng/lần để theo dõi sự phát triển của u. Phương pháp này giúp tránh can thiệp không cần thiết, bảo tồn chức năng tuyến giáp, và giảm lo lắng cho bệnh nhân. Theo dõi định kỳ đặc biệt phù hợp với những người lớn tuổi hoặc có nguy cơ phẫu thuật cao.
Phẫu thuật
Được chỉ định khi u lớn (>4 cm), gây chèn ép (khó nuốt, khó thở), hoặc nghi ngờ ác tính dựa trên FNA. Phẫu thuật có thể là cắt một phần (lobectomy) hoặc toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy), tùy thuộc vào mức độ bệnh. Phương pháp này hiệu quả trong việc loại bỏ u, nhưng cần bổ sung hormone sau phẫu thuật. Biến chứng như tổn thương dây thần kinh quặt ngược hoặc suy cận giáp hiếm gặp khi thực hiện bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm.
Xạ trị i-ốt phóng xạ (I-131)
Thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư tuyến giáp còn sót lại hoặc điều trị u độc tính gây cường giáp. Bệnh nhân uống i-ốt phóng xạ, được hấp thụ chọn lọc bởi tế bào tuyến giáp, giúp phá hủy mô bệnh mà ít ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Phương pháp này an toàn, hiệu quả cao, nhưng cần tuân thủ các biện pháp cách ly phóng xạ trong thời gian ngắn để bảo vệ người xung quanh.
Đốt sóng cao tần (RFA)
Là kỹ thuật không phẫu thuật, sử dụng sóng cao tần để tạo nhiệt, phá hủy mô u lành tính mà không cần cắt bỏ tuyến giáp. RFA đặc biệt phù hợp với u lành tính gây triệu chứng chèn ép hoặc mất thẩm mỹ, giúp bảo tồn chức năng tuyến giáp và giảm thời gian hồi phục. Quy trình được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm, ít đau, và bệnh nhân thường ra viện trong ngày. Tuy nhiên, RFA không phù hợp với u ác tính hoặc u quá lớn, và cần bác sĩ chuyên môn cao để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Liệu pháp hormone
Sử dụng levothyroxine để bổ sung hormone ở bệnh nhân sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp hoặc để ức chế sự phát triển của u trong một số trường hợp. Liệu pháp này giúp duy trì cân bằng hormone, cải thiện triệu chứng suy giáp như mệt mỏi, tăng cân, hoặc táo bón. Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để tránh nguy cơ cường giáp do dùng quá liều, đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài.
Đốt sóng cao tần RFA là phương pháp điều trị u tuyến giáp hiện đại
Điều Trị Bướu Cổ
Điều trị bướu cổ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng:
Bổ sung i-ốt
Đối với bướu cổ đơn thuần do thiếu i-ốt, bổ sung i-ốt qua muối i-ốt, thực phẩm giàu i-ốt (hải sản, rong biển) hoặc thuốc bổ sung i-ốt là phương pháp hiệu quả. Theo WHO, liều i-ốt khuyến nghị là 150-250 mcg/ngày, giúp giảm kích thước tuyến giáp và cải thiện chức năng. Bổ sung cần thực hiện đúng liều lượng, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, để tránh nguy cơ thừa i-ốt gây rối loạn hormone.
Bướu cổ do bệnh tự miễn (Hashimoto)
Sử dụng levothyroxine để điều trị suy giáp, giúp cải thiện các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, hoặc rụng tóc. Liệu pháp này giúp giảm kích thước tuyến giáp trong một số trường hợp và ngăn ngừa biến chứng như suy giáp nặng. Liều lượng thuốc cần điều chỉnh dựa trên xét nghiệm TSH định kỳ, và bệnh nhân cần tuân thủ điều trị lâu dài để duy trì hiệu quả.
Bướu cổ do bệnh tự miễn (Basedow)
Điều trị bao gồm thuốc kháng giáp như methimazole để giảm sản xuất hormone, kiểm soát triệu chứng cường giáp như hồi hộp, giảm cân, hoặc mắt lồi. Trong trường hợp không đáp ứng thuốc, xạ trị i-ốt phóng xạ (I-131) có thể được chỉ định để phá hủy mô tuyến giáp hoạt động quá mức. Phương pháp này hiệu quả nhưng có thể dẫn đến suy giáp, đòi hỏi bổ sung hormone sau điều trị.
Phẫu thuật
Được chỉ định khi bướu cổ lớn, gây chèn ép (khó nuốt, khó thở), hoặc mất thẩm mỹ. Phẫu thuật cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp giúp giải quyết triệu chứng nhanh chóng, nhưng cần thực hiện bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm để giảm nguy cơ biến chứng như tổn thương dây thần kinh hoặc suy cận giáp. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần bổ sung hormone để duy trì cân bằng nội tiết.

Phòng Ngừa
Mặc dù không phải mọi trường hợp u tuyến giáp và bướu cổ đều có thể phòng ngừa, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau:
-
Bổ sung i-ốt đầy đủ: Theo WHO (2023), lượng i-ốt khuyến nghị là 150-200 mcg/ngày cho người lớn và 180-250 mcg/ngày cho phụ nữ mang thai. Các nguồn i-ốt tự nhiên bao gồm hải sản, rong biển, và muối i-ốt.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu giúp phát hiện sớm các bất thường, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, phơi nhiễm phóng xạ).
-
Tránh tiếp xúc bức xạ: Hạn chế tiếp xúc với tia X hoặc bức xạ ion hóa, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
-
Lối sống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế thực phẩm chứa goitrogen (như bắp cải, súp lơ, đậu nành) ở những người có nguy cơ cao.
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ: Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung i-ốt mà không có chỉ định của bác sĩ, vì thừa i-ốt cũng có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp.
U tuyến giáp và bướu cổ là hai bệnh lý tuyến giáp có liên quan nhưng không đồng nhất. U tuyến giáp là các khối mô khu trú, trong khi bướu cổ là tình trạng phì đại tuyến giáp do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả u tuyến giáp. Việc chẩn đoán sớm thông qua siêu âm, xét nghiệm máu, và FNA, cùng với điều trị đúng cách, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như ung thư tuyến giáp hoặc suy giáp nặng. Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu bất thường như khối u ở cổ, khó nuốt, khó thở, hoặc các triệu chứng rối loạn hormone, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa Nội tiết để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tại Phòng khám Chuyên khoa Nội tiết của Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chẩn đoán và điều trị chuyên sâu với trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất cho sức khỏe tuyến giáp của bạn.
- Phòng Khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
- Trung tâm Tầm Soát Ung Bướu Sài Gòn: 925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website: https://nguyenductinh.com/
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.
.




