U Tuyến Giáp Có Vi Vôi Hóa: Những Điều Cần Biết đầu đủ nhất 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp có vi vôi hóa là một tình trạng ngày càng được chú ý trong lĩnh vực y học nội tiết, đặc biệt do sự gia tăng tỷ lệ phát hiện nhờ các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại như siêu âm. Bài viết này Bác sĩ Tỉnh sẽ cung cấp thông tin toàn diện, dựa trên bằng chứng khoa học, về u tuyến giáp có vi vôi hóa, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và cách phòng ngừa. Nội dung được trình bày khách quan, không thiên vị, nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về tình trạng này và đưa ra quyết định đúng đắn khi cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

U Tuyến Giáp Có Vi Vôi Hóa Là Gì?

U tuyến giáp là các khối u (nhân giáp) xuất hiện trong tuyến giáp – một tuyến nội tiết nằm ở vùng trước cổ, có vai trò sản xuất các hormone như thyroxine (T4), triiodothyronine (T3) và calcitonin, điều hòa quá trình trao đổi chất và cân bằng canxi trong cơ thể. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (American Thyroid Association – ATA), khoảng 50% người trưởng thành có thể có nhân giáp khi được đánh giá bằng siêu âm, nhưng chỉ 5-10% trong số đó có nguy cơ ác tính.

Vi vôi hóa (microcalcification) là tình trạng lắng đọng canxi trong các mô tuyến giáp, tạo thành các hạt canxi nhỏ (<1mm) hoặc lớn hơn (>1mm, gọi là macrocalcification). Những hạt canxi này thường được phát hiện qua siêu âm dưới dạng các vệt sáng nhỏ (microcalcification) hoặc đốm sáng lớn (macrocalcification). U tuyến giáp có vi vôi hóa thường được chú ý đặc biệt vì sự hiện diện của microcalcification có liên quan chặt chẽ đến ung thư tuyến giáp thể nhú (papillary thyroid carcinoma), loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-85% các trường hợp ung thư tuyến giáp.

Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp u tuyến giáp có vi vôi hóa đều là ác tính. Nhiều nhân giáp vôi hóa là lành tính, đặc biệt khi liên quan đến các bệnh lý như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc bướu giáp đa nhân. Do đó, việc chẩn đoán chính xác là yếu tố then chốt để xác định mức độ nguy hiểm và hướng điều trị phù hợp.

u tuyến giáp có vi vôi hóa
u tuyến giáp có vi vôi hóa

Nguyên Nhân Gây Ra U Tuyến Giáp Có Vi Vôi Hóa

U tuyến giáp có vi vôi hóa có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố di truyền, môi trường và bệnh lý. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến u tuyến giáp có vi vôi , dựa trên các nghiên cứu khoa học gần đây:

Rối loạn chuyển hóa canxi

Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi máu thông qua hormone calcitonin. Khi chức năng tuyến giáp bị rối loạn (ví dụ, suy giáp hoặc cường giáp), sự tích tụ canxi trong mô tuyến giáp có thể xảy ra, dẫn đến vi vôi hóa.

Yếu tố di truyền

Tiền sử gia đình có người mắc các bệnh lý tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp hoặc hội chứng đa u tân sinh nội tiết (MEN), làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến giáp có vi vôi hóa. Các đột biến gen như RET/PTC hoặc RAS được ghi nhận trong nhiều trường hợp ung thư tuyến giáp dạng nhú.

Bệnh tự miễn

Các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc lupus ban đỏ hệ thống có thể gây viêm mãn tính ở tuyến giáp, dẫn đến lắng đọng canxi và hình thành vi vôi hóa.

Tiếp xúc với phóng xạ

Lịch sử chiếu xạ vùng cổ, đặc biệt ở trẻ em, hoặc tiếp xúc với i-ốt phóng xạ (ví dụ, sau tai nạn hạt nhân) làm tăng nguy cơ hình thành các nhân giáp ác tính có vi vôi hóa.

Các yếu tố khác

Thiếu i-ốt, béo phì, hút thuốc lá hoặc uống rượu thường xuyên cũng được ghi nhận là những yếu tố nguy cơ tiềm tàng, mặc dù mối liên hệ chưa được xác định rõ ràng.

Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi máu thông qua hormone calcitonin

Triệu Chứng Của U Tuyến Giáp Có Vi Vôi Hóa

Hầu hết các trường hợp u tuyến giáp có vi vôi hóa không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn sớm, và thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Khối u ở cổ: Sờ thấy khối u hoặc hạch to ở vùng cổ, có thể gây mất thẩm mỹ.

  • Khó nuốt hoặc khó thở: Các nhân giáp lớn, đặc biệt khi có vi vôi hóa, có thể chèn ép thực quản hoặc khí quản.

  • Khàn tiếng: Do khối u chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược.

  • Triệu chứng rối loạn hormone: Cường giáp (run tay, nhịp tim nhanh, giảm cân) hoặc suy giáp (mệt mỏi, tăng cân, không chịu được lạnh) có thể xuất hiện nếu u ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.

Những triệu chứng này không đặc hiệu và có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý tuyến giáp khác. Do đó, việc thăm khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết là cần thiết để xác định chính xác tình trạng.

mổ u tuyến giáp bao lâu thì nói được
 nuốt hoặc khó thở là biểu hiện của u tuyến giáp có vi vôi hóa 

Chẩn Đoán U Tuyến Giáp Có Vi Vôi Hóa

Chẩn đoán u tuyến giáp có vi vôi hóa đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm thăm khám lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các bước chẩn đoán phổ biến:

Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cổ để phát hiện khối u hoặc hạch to, đồng thời hỏi về tiền sử gia đình, triệu chứng và các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với phóng xạ.

Siêu âm tuyến giáp

 Đây là phương pháp quan trọng nhất để phát hiện vi vôi hóa. Siêu âm giúp xác định kích thước, vị trí, thành phần (đặc, lỏng hoặc hỗn hợp) và đặc điểm của nhân giáp. Hệ thống phân loại TI-RADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System) được sử dụng để đánh giá nguy cơ ác tính dựa trên các đặc điểm như vi vôi hóa, bờ không đều, hoặc tăng sinh mạch máu. Các nhân TI-RADS 4 hoặc 5 có nguy cơ ác tính cao hơn và thường được chỉ định sinh thiết.

Xét nghiệm máu

 Đo nồng độ hormone tuyến giáp (TSH, T3, T4) và calcitonin giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện các dấu hiệu bất thường như tăng canxi máu. Xét nghiệm kháng thể chống peroxidase tuyến giáp (anti-TPO) hoặc anti-thyroglobulin có thể hỗ trợ chẩn đoán viêm tuyến giáp Hashimoto.

Sinh thiết chọc hút kim nhỏ (FNAB)

 Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định tính chất lành tính hay ác tính của nhân giáp. FNAB thường được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm đối với các nhân >1 cm có đặc điểm nghi ngờ (TI-RADS 4 hoặc 5).

Chụp X-quang hoặc CT/MRI

Được sử dụng trong các trường hợp nghi ngờ khối u chèn ép hoặc di căn, mặc dù ít phổ biến hơn siêu âm.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), việc sử dụng siêu âm và FNAB đã cải thiện đáng kể tỷ lệ chẩn đoán chính xác ung thư tuyến giáp, giúp giảm nguy cơ điều trị quá mức hoặc bỏ sót các trường hợp ác tính.

Chụp X-quang hoặc CT/MRI

U Tuyến Giáp Có Vi Vôi Hóa Có Nguy Hiểm Không?

Mức độ nguy hiểm của u tuyến giáp có vi vôi hóa phụ thuộc vào tính chất lành tính hay ác tính của nhân giáp:

  • Nhân lành tính: Hầu hết các nhân giáp có vi vôi hóa, đặc biệt là macrocalcification (>1mm), là lành tính và phát triển chậm. Những nhân này thường chỉ gây vấn đề khi kích thước lớn, dẫn đến chèn ép hoặc mất thẩm mỹ. Theo nghiên cứu, khoảng 90-95% nhân giáp là lành tính.

  • Nhân ác tính: Vi vôi hóa, đặc biệt là microcalcification, là một dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến giáp thể nhú. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ, sự hiện diện của microcalcification làm tăng nguy cơ ác tính lên đến 50-70% ở các nhân có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm. Tuy nhiên, ung thư tuyến giáp thể nhú có tiên lượng rất tốt, với tỷ lệ sống sau 5 năm đạt 98,5% nếu được phát hiện và điều trị sớm.

Vì vậy, việc đánh giá kỹ lưỡng thông qua siêu âm, xét nghiệm và sinh thiết là cần thiết để xác định mức độ nguy hiểm và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp Có Vi Vôi Hóa

Điều trị u tuyến giáp có vi vôi hóa phụ thuộc vào tính chất (lành tính hay ác tính), kích thước, triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến, dựa trên các hướng dẫn y tế mới nhất:

Theo dõi tích cực

Đối với các nhân giáp lành tính, kích thước nhỏ (<1,5 cm), không gây triệu chứng, bác sĩ có thể đề xuất theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng để kiểm tra sự phát triển của nhân. Theo dõi tích cực là lựa chọn ưu tiên nhằm tránh can thiệp không cần thiết, đặc biệt ở các nhân TI-RADS 1 hoặc 2.

Điều trị nội khoa

  • Thuốc điều trị hormone: Trong các trường hợp suy giáp liên quan đến viêm tuyến giáp Hashimoto, levothyroxine được sử dụng để thay thế hormone, giúp ổn định chức năng tuyến giáp và có thể làm co nhỏ nhân giáp lành tính trong một số trường hợp.

  • Thuốc làm tan vôi hóa: Một số thuốc có thể được chỉ định để giảm sự lắng đọng canxi, nhưng hiệu quả còn hạn chế và cần được nghiên cứu thêm.

Can thiệp xâm lấn tối thiểu

Các phương pháp không phẫu thuật như đốt sóng cao tần (RFA) hoặc đốt vi sóng (MWA) ngày càng được ưa chuộng trong điều trị u tuyến giáp lành tính. Những phương pháp này sử dụng nhiệt để phá hủy mô u, bảo tồn chức năng tuyến giáp và không để lại sẹo. Theo một nghiên cứu tại Viện Y học Phóng xạ và U bướu Quân đội, đốt vi sóng có tỷ lệ thành công cao, với 96,87% bệnh nhân đạt kết quả tốt và xuất viện sau 24 giờ.

 Phẫu thuật

  • Cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp: Được chỉ định trong các trường hợp nhân giáp ác tính, nhân lớn gây chèn ép hoặc nghi ngờ ung thư. Phẫu thuật có thể kết hợp với xạ trị i-ốt phóng xạ (I-131) để loại bỏ mô ung thư còn sót lại.

  • Cắt hạch lympho: Nếu có di căn hạch vùng cổ, phẫu thuật cắt bỏ hạch lympho có thể được thực hiện.

Xạ trị và hóa trị

Xạ trị i-ốt phóng xạ thường được sử dụng sau phẫu thuật trong các trường hợp ung thư tuyến giáp thể nhú hoặc nang. Hóa trị hiếm khi được áp dụng, chủ yếu dành cho ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa hoặc di căn xa.

Liệu pháp hormone

Sau khi cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần sử dụng levothyroxine suốt đời để thay thế hormone tuyến giáp, giúp duy trì chức năng trao đổi chất và ngăn ngừa tái phát.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị u tuyến giáp có vi vôi hóa

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp Có Vi Vôi Hóa

Mặc dù không phải mọi trường hợp u tuyến giáp có vi vôi hóa đều có thể phòng ngừa, một số biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ:

  1. Chế độ ăn giàu i-ốt: Thiếu i-ốt là một yếu tố nguy cơ của các bệnh lý tuyến giáp. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người trưởng thành nên tiêu thụ 150-300 mcg i-ốt mỗi ngày, có thể bổ sung qua muối i-ốt, hải sản hoặc rong biển.

  2. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc tiếp xúc với phóng xạ. Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm hormone nên được thực hiện ít nhất 1-2 năm/lần.

  3. Tránh tiếp xúc phóng xạ: Hạn chế tiếp xúc với tia phóng xạ, đặc biệt ở trẻ em, vì đây là nhóm nhạy cảm với nguy cơ ung thư tuyến giáp.

  4. Kiểm soát bệnh tự miễn: Theo dõi và điều trị các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc lupus ban đỏ để giảm nguy cơ viêm mãn tính dẫn đến vi vôi hóa.

  5. Lối sống lành mạnh: Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát stress để hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp.

Các Câu Hỏi Thường Gặp

Bờ đều không vi vôi hóa có nguy hiểm không?

U tuyến giáp có bờ đều và không vi vôi hóa thường là lành tính, với nguy cơ ác tính thấp (dưới 5% theo TI-RADS). Tuy nhiên, cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng để kiểm tra sự phát triển. Nếu xuất hiện triệu chứng như khó nuốt hoặc khàn tiếng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết.

U tuyến giáp có vi vôi hóa nên ăn gì?

Người mắc u tuyến giáp có vi vôi hóa nên bổ sung thực phẩm giàu i-ốt như hải sản, rong biển, muối i-ốt (150-300 mcg/ngày theo WHO). Ăn nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin C, D và thực phẩm chứa selen (hạt hướng dương, cá) để hỗ trợ chức năng tuyến giáp. Hạn chế đồ chiên rán và thực phẩm chế biến sẵn.

U tuyến giáp có vi vôi hóa có biến thành ung thư không?

Không phải mọi u tuyến giáp có vi vôi hóa đều biến thành ung thư. Microcalcification làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp thể nhú (50-70%), nhưng phần lớn nhân giáp lành tính. Sinh thiết kim nhỏ (FNAB) và siêu âm định kỳ giúp xác định chính xác tính chất và theo dõi nguy cơ ác tính.

Bị u tuyến giáp vi vôi hóa có nên mang thai?

Phụ nữ bị u tuyến giáp có vi vôi hóa vẫn có thể mang thai nếu nhân giáp lành tính và chức năng tuyến giáp ổn định. Cần kiểm tra hormone (TSH, T4) trước và trong thai kỳ, theo dõi siêu âm định kỳ. Nếu nghi ngờ ác tính, nên tham khảo bác sĩ nội tiết để đánh giá và điều trị kịp thời.

U tuyến giáp có vi vôi hóa là một tình trạng cần được chú ý, nhưng không phải lúc nào cũng nguy hiểm. Việc phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác thông qua siêu âm, xét nghiệm máu và sinh thiết là yếu tố quan trọng để xác định tính chất của nhân giáp và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Các phương pháp điều trị hiện đại như đốt sóng cao tần hoặc vi sóng mang lại hiệu quả cao, ít xâm lấn và bảo tồn chức năng tuyến giáp. Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ hoặc cần tư vấn về u tuyến giáp có vi vôi hóa, hãy liên hệ với các cơ sở y tế uy tín  để được thăm khám và điều trị kịp thời. Sức khỏe của bạn là ưu tiên hàng đầu, và việc phát hiện sớm có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của  PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA