U tuyến giáp đa nhân là một bệnh lý tuyến giáp phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ, với tỷ lệ mắc cao gấp 5-8 lần so với nam giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh lý này ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu, với khoảng 586.000 ca ung thư tuyến giáp được ghi nhận vào năm 2020, trong đó u tuyến giáp đa nhân chiếm một phần đáng kể các trường hợp lành tính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Bác sĩ Tỉnh tìm hiểu chi tiết về u tuyến giáp đa nhân, từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán đến các phương pháp điều trị hiệu quả, dựa trên các bằng chứng khoa học mới nhất và hướng dẫn y tế cập nhật.
U Tuyến Giáp Đa Nhân Là Gì?
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết hình con bướm nằm ở vùng cổ trước, ngay phía trên xương ức, chịu trách nhiệm sản xuất các hormone như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), giúp điều hòa quá trình trao đổi chất, tăng trưởng và phát triển của cơ thể. U tuyến giáp đa nhân là tình trạng xuất hiện nhiều nốt hoặc khối (nhân) trong nhu mô tuyến giáp, có thể là u đặc, u nang hoặc hỗn hợp cả hai. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), khoảng 90-95% các nhân tuyến giáp là lành tính, nhưng một số ít trường hợp có thể tiến triển thành ung thư tuyến giáp, đặc biệt nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.
Các nhân tuyến giáp có thể xuất hiện đơn độc (đơn nhân) hoặc nhiều nhân (đa nhân). Trong trường hợp u tuyến giáp đa nhân, nguy cơ ác tính của từng nhân riêng lẻ có thể thấp hơn so với nhân đơn độc, nhưng nguy cơ tổng thể vẫn tương đương do sự cộng gộp của nhiều nhân. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá và theo dõi định kỳ.

Nguyên Nhân Gây Ra U Tuyến Giáp Đa Nhân
Mặc dù nguyên nhân chính xác của u tuyến giáp đa nhân vẫn chưa được xác định rõ, các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ liên quan, bao gồm:
Thiếu hoặc Thừa I-ốt
Chế độ ăn thiếu i-ốt là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra bướu giáp và u tuyến giáp đa nhân, đặc biệt ở các khu vực địa lý có nguồn cung i-ốt thấp. Theo WHO, thiếu i-ốt ảnh hưởng đến khoảng 2 tỷ người trên toàn cầu. Ngược lại, thừa i-ốt cũng có thể kích thích sự phát triển bất thường của các tế bào tuyến giáp, dẫn đến hình thành nhân.
Tiếp Xúc với Bức Xạ Ion Hóa
Bức xạ ion hóa, chẳng hạn như tia X hoặc tia gamma, là một yếu tố nguy cơ được ghi nhận. Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), những người từng tiếp xúc với bức xạ ở vùng đầu và cổ (ví dụ, trong quá trình điều trị ung thư thời thơ ấu) có nguy cơ phát triển u tuyến giáp đa nhân cao hơn, với tỷ lệ 2% mỗi năm, và 20-50% trong số đó có thể là u ác tính.
Rối Loạn Miễn Dịch
Viêm tuyến giáp mạn tính, chẳng hạn như viêm tuyến giáp Hashimoto, là một bệnh tự miễn làm tăng nguy cơ hình thành u tuyến giáp đa nhân. Bệnh Hashimoto khiến hệ miễn dịch tấn công mô tuyến giáp, dẫn đến rối loạn sản xuất hormone và hình thành các khối u.
Yếu Tố Di Truyền
Theo nghiên cứu từ Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), khoảng 20% các trường hợp ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) có liên quan đến di truyền, đặc biệt trong hội chứng đa u nội tiết (MEN). Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc các rối loạn nội tiết khác cũng có nguy cơ cao hơn.
Các Yếu Tố Khác
-
Béo phì và lối sống không lành mạnh: Các nghiên cứu gần đây cho thấy béo phì và hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ hình thành u tuyến giáp đa nhân.
-
Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ và người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, do sự thay đổi nội tiết tố và quá trình lão hóa.
-
Sử dụng thuốc: Một số nghiên cứu cho rằng việc sử dụng thuốc tránh thai đường uống hoặc thuốc statin có thể làm giảm nguy cơ phát triển nhân tuyến giáp, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác nhận.

Triệu Chứng của U Tuyến Giáp Đa Nhân
Hầu hết các trường hợp u tuyến giáp đa nhân không gây ra triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn sớm, và thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, khi các nhân phát triển lớn hoặc ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
-
Khối u ở vùng cổ: Một khối u có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy ở vùng cổ trước, gây mất thẩm mỹ hoặc cảm giác khó chịu.
-
Khó nuốt hoặc khó thở: Khi nhân giáp lớn, chúng có thể chèn ép thực quản hoặc khí quản.
-
Khàn giọng: Do chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược.
-
Triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp:
-
Cường giáp (do nhân nóng): Sụt cân không rõ nguyên nhân, run tay, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, bồn chồn.
-
Suy giáp (do nhân lạnh hoặc viêm tuyến giáp): Mệt mỏi, tăng cân, khô da, rụng tóc, táo bón, không chịu được lạnh.
-
-
Đau vùng cổ: Một số ít bệnh nhân, đặc biệt là những người bị viêm tuyến giáp, có thể cảm thấy đau hoặc sưng ở vùng cổ.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được đánh giá và chẩn đoán kịp thời.

Chẩn Đoán U Tuyến Giáp Đa Nhân
Chẩn đoán u tuyến giáp đa nhân đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
Thăm Khám Lâm Sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cổ để phát hiện khối u hoặc hạch cổ. Tuy nhiên, chỉ khoảng 5-10% các nhân tuyến giáp có thể sờ thấy bằng tay, theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA).
Xét Nghiệm Chức Năng Tuyến Giáp
Xét nghiệm máu đo nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH), T3 và T4 giúp xác định trạng thái hoạt động của tuyến giáp (cường giáp, suy giáp hoặc bình giáp). Các xét nghiệm bổ sung như kháng thể kháng tuyến giáp (anti-TPO, anti-Tg) có thể được thực hiện để đánh giá viêm tuyến giáp tự miễn.
Siêu Âm Tuyến Giáp
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng nhất, giúp xác định số lượng, kích thước, cấu trúc (đặc, nang hay hỗn hợp) và đặc điểm của các nhân tuyến giáp. Theo hướng dẫn của ATA, các đặc điểm siêu âm đáng lo ngại bao gồm:
-
Vi vôi hóa.
-
Bờ không đều.
-
Hình dạng cao hơn rộng.
-
Tăng sinh mạch máu.
Sinh Thiết Chọc Hút Kim Nhỏ (FNA)
FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất lành tính hay ác tính của nhân tuyến giáp. Mẫu mô được lấy bằng kim nhỏ và phân tích dưới kính hiển vi. Kết quả FNA có thể phân loại theo hệ thống Bethesda, từ I (không xác định) đến VI (ác tính).
Xạ Hình Tuyến Giáp
Xạ hình sử dụng i-ốt phóng xạ để đánh giá chức năng của các nhân (nhân nóng hoặc nhân lạnh). Nhân nóng thường lành tính, trong khi nhân lạnh có nguy cơ ác tính cao hơn.

Các Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp Đa Nhân
Việc điều trị u tuyến giáp đa nhân phụ thuộc vào kích thước, bản chất của nhân, triệu chứng lâm sàng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp bao gồm:
Theo Dõi Định Kỳ
Theo hướng dẫn của ATA, các nhân tuyến giáp lành tính, kích thước nhỏ và không gây triệu chứng thường chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng. Điều này giúp phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào về kích thước hoặc đặc điểm của nhân.
Điều Trị Nội Khoa
-
Suy giáp: Bệnh nhân được chỉ định dùng levothyroxine để bổ sung hormone tuyến giáp, giúp cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa sự phát triển của nhân.
-
Cường giáp: Thuốc kháng giáp như methimazole hoặc thuốc chẹn beta có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng.
-
Viêm tuyến giáp: Điều trị bằng corticosteroid hoặc thuốc chống viêm trong một số trường hợp.
Phẫu Thuật
Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp được chỉ định trong các trường hợp:
-
Nhân giáp lớn gây chèn ép hoặc mất thẩm mỹ.
-
Nghi ngờ ung thư tuyến giáp qua FNA.
-
Cường giáp không đáp ứng với điều trị nội khoa.
Phẫu thuật có thể gây ra các biến chứng như tổn thương dây thần kinh quặt ngược hoặc suy giáp vĩnh viễn, do đó cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm.
Đốt Sóng Cao Tần (RFA)
Đốt sóng cao tần là một phương pháp xâm lấn tối thiểu, được áp dụng ngày càng phổ biến trong điều trị u tuyến giáp đa nhân lành tính. Theo nghiên cứu từ Bệnh viện Thống Nhất, RFA giúp giảm kích thước nhân giáp lên đến 70-90% sau 9-12 tháng, với ưu điểm không cần gây mê, không để lại sẹo và bảo toàn chức năng tuyến giáp. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ phù hợp với một số trường hợp cụ thể và cần được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín.
Điều Trị I-ốt Phóng Xạ
I-ốt phóng xạ được sử dụng trong các trường hợp u tuyến giáp đa nhân gây cường giáp. Phương pháp này làm giảm kích thước nhân và kiểm soát sản xuất hormone, nhưng có thể dẫn đến suy giáp sau điều trị.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp Đa Nhân
Mặc dù không có cách phòng ngừa hoàn toàn u tuyến giáp đa nhân, một số biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ:
-
Chế độ ăn giàu i-ốt: Bổ sung thực phẩm giàu i-ốt như hải sản, rong biển, tảo bẹ, nhưng cần tránh dư thừa i-ốt.
-
Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
-
Tránh tiếp xúc với bức xạ: Hạn chế tiếp xúc không cần thiết với tia X hoặc các nguồn bức xạ ion hóa.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc các rối loạn nội tiết.
Một số câu hỏi thường gặp
Bướu giáp đa nhân không độc có nguy hiểm không?
Bướu giáp đa nhân không độc, tức là không ảnh hưởng đến chức năng hormone tuyến giáp, nhìn chung là lành tính và tiến triển chậm. Tuy nhiên, nếu không theo dõi định kỳ, u tuyến giáp đa nhân có thể phát triển lớn, gây chèn ép khí quản, thực quản hoặc chuyển thành nhân nghi ngờ ác tính. Đặc biệt, một số nhân có thể không biểu hiện triệu chứng nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ. Vì vậy, người bệnh cần siêu âm, xét nghiệm chức năng tuyến giáp và được bác sĩ nội tiết theo dõi thường xuyên.
Bướu giáp đa nhân có phải mổ không?
Không phải tất cả các trường hợp u tuyến giáp đa nhân đều cần phẫu thuật. Mổ chỉ được chỉ định khi nhân giáp lớn gây chèn ép, mất thẩm mỹ, có dấu hiệu nghi ngờ ác tính (qua siêu âm, chọc hút tế bào), hoặc gây rối loạn chức năng tuyến giáp. Trong các trường hợp u nhỏ, lành tính, không gây triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi định kỳ kết hợp điều trị nội khoa nếu cần thiết. Quyết định mổ cần dựa trên đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết.
Bướu giáp đa nhân kiêng ăn gì?
Người bị u tuyến giáp đa nhân nên hạn chế một số thực phẩm có thể ảnh hưởng đến hoạt động tuyến giáp. Cụ thể, cần tránh ăn quá nhiều đậu nành, rau họ cải sống (su hào, cải bắp, củ cải trắng), vì chúng chứa goitrogen – chất cản trở hấp thu i-ốt. Ngoài ra, nên kiêng rượu bia, thuốc lá và caffein liều cao, vì các chất này có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa hormone tuyến giáp. Chế độ ăn cần cân đối, ưu tiên thực phẩm giàu i-ốt, selen và chất chống oxy hóa.
Bị u tuyến giáp đa nhân có nên mang thai?
Người bị u tuyến giáp đa nhân hoàn toàn có thể mang thai nếu chức năng tuyến giáp được kiểm soát tốt. Trước khi mang thai, nên thăm khám với bác sĩ nội tiết để đánh giá tình trạng nhân giáp và hormone tuyến giáp. Trong thai kỳ, nội tiết tố thay đổi có thể ảnh hưởng đến kích thước nhân, nên cần theo dõi định kỳ. Với những trường hợp bướu giáp lớn, nghi ngờ ác tính hoặc cường giáp chưa kiểm soát, bác sĩ có thể khuyến nghị trì hoãn việc mang thai đến khi ổn định sức khỏe.
Đốt sóng cao tần có thể thay thế phẫu thuật không?
Đốt sóng cao tần (RFA) là phương pháp điều trị ít xâm lấn, sử dụng năng lượng sóng cao tần để phá hủy nhân giáp. Kỹ thuật này có thể thay thế phẫu thuật trong các trường hợp u tuyến giáp đa nhân lành tính, kích thước vừa đến lớn, gây triệu chứng nhưng không nghi ngờ ác tính. RFA giúp giảm thể tích u rõ rệt, bảo tồn tuyến giáp và hạn chế biến chứng so với mổ. Tuy nhiên, không áp dụng cho nhân ác tính hoặc nhân nằm sâu gần cấu trúc nguy hiểm. Cần khám sàng lọc kỹ trước khi thực hiện.
U tuyến giáp đa nhân là bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách. Việc theo dõi định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh là yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa và hạn chế biến chứng.
Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
- Phòng Khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
- Trung tâm Tầm Soát Ung Bướu Sài Gòn: 925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website: https://nguyenductinh.com/
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.