U tuyến giáp lành tính có nên mổ không? Giải đáp thắc mắc đầy đủ nhất 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp lành tính là một bệnh lý phổ biến, chiếm khoảng 60-70% các trường hợp u giáp, theo thống kê của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (American Thyroid Association – ATA). Đây là tình trạng mà các khối tế bào phát triển bất thường trong tuyến giáp nhưng không có khả năng xâm lấn hoặc di căn như ung thư. Tuy nhiên, câu hỏi mà nhiều bệnh nhân đặt ra là: “U tuyến giáp lành tính có nên mổ không?”. Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước khối u, triệu chứng lâm sàng, nguy cơ biến chứng, và nguyện vọng cá nhân của bệnh nhân.Bài viết này được biên soạn với mục tiêu  cung cấp thông tin toàn diện, khách quan, và đáng tin cậy để giúp bạn hiểu rõ hơn về u tuyến giáp lành tính và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

U Tuyến Giáp Lành Tính Là Gì?.

U tuyến giáp lành tính (benign thyroid nodules) là các khối cấu trúc bất thường khu trú trong mô tuyến giáp, không có đặc điểm ác tính về mặt mô bệnh học. Các khối này không có khả năng xâm lấn mô lân cận, không gây di căn và thường có tiến triển chậm, ổn định trong thời gian dài. Tuyến giáp – một tuyến nội tiết hình cánh bướm nằm phía trước khí quản – giữ vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), điều hòa chuyển hóa cơ bản, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và nhiều chức năng sinh lý khác.

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA)u tuyến giáp lành tính chiếm khoảng 85–90% tổng số các khối nhân tuyến giáp được phát hiện qua siêu âm hoặc thăm khám. Các dạng u phổ biến gồm:

  • U nang tuyến giáp: cấu trúc dạng túi chứa dịch, thường có nguồn gốc từ thoái hóa của nhân đặc; đa số là lành tính và không gây biến chứng.

  • Nhân đặc lành tính: khối đặc hoặc hỗn hợp đặc-nang, thường có đường kính nhỏ và tiến triển chậm; không xâm lấn.

  • Bướu cổ đa nhân: tuyến giáp xuất hiện nhiều nhân kích thước khác nhau, thường liên quan đến tình trạng thiếu iod mãn tính.

  • U tuyến giáp thể nang (follicular adenoma): là một loại u lành phát sinh từ tế bào nang tuyến giáp, thường được phát hiện tình cờ khi siêu âm vùng cổ.

Dựa trên nghiên cứu khoa học, u tuyến giáp lành tính thường không đe dọa tính mạng, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể gây triệu chứng khó chịu hoặc cần theo dõi để loại trừ nguy cơ ác tính.

U tuyến giáp lành tính có nên mổ không
U tuyến giáp lành tính

 U Tuyến Giáp Lành Tính Có Nên Mổ Không?

Quyết định mổ u tuyến giáp lành tính không phải lúc nào cũng cần thiết và cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố lâm sàng, hình ảnh học, và nguyện vọng của bệnh nhân. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2015) và các cập nhật gần đây (2023), phẫu thuật chỉ được khuyến nghị trong các trường hợp cụ thể. Dưới đây là các yếu tố chính cần xem xét:

Trường Hợp Cần Mổ U Tuyến Giáp

Phẫu thuật thường được chỉ định khi u tuyến giáp lành tính gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc có nguy cơ tiến triển. Các trường hợp bao gồm:

  • Khối u lớn (>4 cm): Các khối u có đường kính lớn hơn 4 cm có nguy cơ gây chèn ép các cấu trúc lân cận như khí quản, thực quản, hoặc dây thần kinh thanh quản. Điều này dẫn đến các triệu chứng như khó thở (đặc biệt khi nằm ngửa), khó nuốt (cảm giác vướng khi ăn), hoặc khàn tiếng. Các khối u lớn hơn 4 cm có tỷ lệ gây triệu chứng chèn ép cao hơn đáng kể so với các khối u nhỏ.

  • U gây cường giáp (Toxic adenoma): Một số u tuyến giáp lành tính, như u nang độc, có khả năng tiết hormone tuyến giáp quá mức, gây ra tình trạng cường giáp. Các triệu chứng bao gồm tim đập nhanh, sụt cân không rõ lý do, run tay, đổ mồ hôi, hoặc lo âu. Nếu không đáp ứng với điều trị nội khoa (như thuốc kháng giáp methimazole hoặc propylthiouracil), phẫu thuật hoặc điều trị iod phóng xạ có thể được cân nhắc.

  • Nghi ngờ là u tuyến giáp ác tính (dù chọc hút lành tính): Mặc dù sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA) cho kết quả lành tính, một số khối u tuyến giáp lành tính  vẫn có nguy cơ thấp chuyển thành ác tính, đặc biệt là u thể nang. Nếu siêu âm cho thấy các dấu hiệu đáng ngờ như vi vôi hóa, bờ không đều, hoặc tăng dòng máu trong khối u, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật để loại bỏ khối u và thực hiện xét nghiệm mô học. Theo Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2018), khoảng 5-10% các khối u lành tính ban đầu có thể có những thay đổi bất thường khi theo dõi lâu dài.

  • Bệnh nhân lo lắng, ảnh hưởng tâm lý: Một số bệnh nhân cảm thấy lo lắng về sự hiện diện của khối u tuyến giáp lành tính hoặc bị ảnh hưởng tâm lý do bướu giáp lớn gây mất thẩm mỹ. Trong các trường hợp này, phẫu thuật có thể được xem xét để cải thiện chất lượng cuộc sống, nhưng chỉ khi lợi ích vượt trội so với rủi ro.

Trường Hợp Không Cần Mổ

Trong nhiều trường hợp, u tuyến giáp lành tính có thể được quản lý mà không cần phẫu thuật. Các trường hợp này bao gồm:

  • U nhỏ (<3 cm), không triệu chứng: Các khối u có đường kính dưới 3 cm và không gây triệu chứng thường được khuyến nghị theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng. Theo ATA, các khối u nhỏ, ổn định về kích thước, và không có dấu hiệu đáng ngờ trên siêu âm có nguy cơ thấp và không cần can thiệp ngay.

  • Kết quả chọc hút tế bào (FNA) lành tính: Sinh thiết bằng kim nhỏ có độ chính xác lên đến 95% trong việc xác định u lành tính, theo Hiệp hội Bác sĩ X-quang Hoa Kỳ. Nếu kết quả thuộc nhóm Bethesda II, bệnh nhân thường chỉ cần theo dõi định kỳ mà không cần phẫu thuật.

  • Bệnh nhân cao tuổi, có bệnh nền nặng: Ở những bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý nền như bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc suy hô hấp, phẫu thuật có thể mang lại rủi ro cao hơn lợi ích. Trong các trường hợp này, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp thay thế như theo dõi định kỳ hoặc điều trị nội khoa.

Khuyến cáo từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA):

“Phẫu thuật chỉ nên cân nhắc khi u giáp lành tính gây triệu chứng hoặc có nguy cơ tiến triển ác tính.” 

Bệnh nhânn nên mổ u tuyến giáp lành tính Khi khối u lớn hơn 4cm

Phương Pháp Mổ U Tuyến Giáp Lành Tính

Khi phẫu thuật được chỉ định, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên kích thước, vị trí, và đặc điểm của khối u. Các phương pháp mổ u tuyến giáp phổ biến bao gồm:

Cắt Thùy Giáp (Lobectomy)

Cắt thùy giáp là phương pháp mổ u tuyến giáp loại bỏ một bên thùy của tuyến giáp, tức là thùy trái hoặc phải, nơi có khối u lành tính. Phần còn lại của tuyến giáp sẽ được giữ lại để đảm bảo chức năng sản xuất hormone. Đây là lựa chọn tối ưu nếu khối u khu trú trong một thùy, không quá lớn và không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính. Ưu điểm lớn của phương pháp này là giúp bệnh nhân duy trì chức năng tuyến giáp bình thường sau mổ. Theo World Journal of Surgery (2021), có tới 70–80% bệnh nhân không cần dùng hormone thay thế sau khi cắt thùy giáp.

Cắt Toàn Bộ Tuyến Giáp (Total Thyroidectomy)

Cắt toàn bộ tuyến giáp là biện pháp triệt để nhằm loại bỏ toàn bộ mô tuyến giáp, áp dụng cho những trường hợp có u đa nhân, khối u lớn hơn 4cm hoặc có nguy cơ tiến triển ác tính. Phẫu thuật này loại bỏ hoàn toàn khả năng tái phát của khối u tuyến giáp lành tính và giúp bác sĩ kiểm tra mô học để loại trừ ung thư. Tuy nhiên, bệnh nhân sẽ mất hoàn toàn chức năng nội tiết của tuyến giáp và cần sử dụng hormone levothyroxine suốt đời. Đây là phương pháp nên thực hiện tại các cơ sở chuyên khoa để giảm thiểu biến chứng hậu phẫu.

Phẫu Thuật Nội Soi hoặc Robot

Phẫu thuật nội soi hoặc bằng robot là kỹ thuật hiện đại với ưu điểm ít xâm lấn, thẩm mỹ cao và thời gian hồi phục nhanh. Bác sĩ sẽ thực hiện cắt u tuyến giáp lành  thông qua các vết mổ nhỏ ở nách hoặc sau tai, giúp hạn chế để lại sẹo ở vùng cổ. Phương pháp này phù hợp với người trẻ, đặc biệt là phụ nữ quan tâm đến ngoại hình. Theo một nghiên cứu trên tạp chí Thyroid (2020), tỷ lệ biến chứng trong phẫu thuật nội soi tương đương hoặc thấp hơn phẫu thuật mở truyền thống. Tuy nhiên, chi phí cao và đòi hỏi trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ bác sĩ được đào tạo chuyên sâu.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Lựa Chọn Phương Pháp Phẫu Thuật

  • Kích thước và vị trí khối u: U khu trú trong một thùy thường phù hợp với cắt thùy giáp, trong khi u đa nhân hoặc lớn đòi hỏi cắt toàn bộ tuyến giáp.

  • Tình trạng sức khỏe: Bệnh nhân có bệnh lý nền như bệnh tim mạch hoặc tiểu đường cần được đánh giá kỹ trước khi chọn phương pháp phẫu thuật.

  • Kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật: Phẫu thuật tuyến giáp đòi hỏi sự chính xác cao để tránh tổn thương dây thần kinh thanh quản hoặc tuyến cận giáp. Do đó, việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín và bác sĩ có kinh nghiệm là yếu tố quan trọng.

Phẫu thuật nội soi u tuyến giáp lành tính

Biến Chứng Khi Mổ U Tuyến Giáp Lành Tính

Mặc dù phẫu thuật u tuyến giáp lành tính là một thủ thuật tương đối an toàn, đặc biệt khi được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, vẫn tồn tại một số rủi ro cần cân nhắc:

  • Suy giáp vĩnh viễn: Nếu cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân sẽ cần dùng hormone thay thế (levothyroxine) suốt đời để duy trì chức năng tuyến giáp. Theo ATA, 100% bệnh nhân cắt toàn bộ tuyến giáp sẽ bị suy giáp.

  • Tổn thương dây thần kinh thanh quản: Có thể gây khàn tiếng hoặc mất giọng tạm thời hoặc vĩnh viễn. Theo hướng dẫn của ATA (2015), tỷ lệ này dưới 2% khi phẫu thuật được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm.

  • Tổn thương tuyến cận giáp: Gây hạ canxi máu, dẫn đến các triệu chứng như co cơ, tê bì, hoặc chuột rút. Tỷ lệ này dưới 5% và thường hồi phục sau vài tuần hoặc tháng.

  • Nhiễm trùng hoặc chảy máu: Đây là các biến chứng hiếm gặp (tỷ lệ dưới 1%) nhưng có thể xảy ra ở bất kỳ phẫu thuật nào. Các biện pháp chăm sóc sau phẫu thuật và thực hiện tại cơ sở uy tín có thể giảm thiểu rủi ro này.

  • Sẹo phẫu thuật: Mặc dù sẹo tuyến giáp thường nhỏ và mờ dần theo thời gian, một số bệnh nhân có thể lo lắng về vấn đề thẩm mỹ, đặc biệt nếu phẫu thuật mở được thực hiện.

Lời khuyên từ Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh:
“Bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ nội tiết hoặc phẫu thuật viên giàu kinh nghiệm để cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi quyết định mổ. Việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín và bác sĩ có chuyên môn cao là yếu tố then chốt để giảm thiểu biến chứng.”

Mổ u tuyến giáp có thể để lại sẹo gây mất thẩm mĩ

Giải Pháp Thay Thế Mổ U Tuyến Giáp Lành Tính

Phẫu thuật không phải lúc nào cũng là lựa chọn duy nhất cho u tuyến giáp lành tính. Tùy thuộc vào kích thước, đặc điểm, và triệu chứng của khối u, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp thay thế sau:

Theo Dõi Định Kỳ

Đối với các khối u tuyến giáp lành tính nhỏ (<3 cm), không gây triệu chứng, và không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính, phương pháp theo dõi định kỳ (active surveillance) là lựa chọn ưu tiên. Theo hướng dẫn của ATA (2015), bệnh nhân cần thực hiện:

  • Siêu âm tuyến giáp: Thực hiện 6-12 tháng/lần để đánh giá kích thước, cấu trúc, và đặc điểm của khối u. Siêu âm giúp phát hiện sớm các thay đổi như tăng kích thước, xuất hiện vi vôi hóa, hoặc thay đổi dòng máu trong khối u.

  • Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Đo nồng độ hormone TSH, FT3, và FT4 để đánh giá xem khối u có ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp hay không. Các xét nghiệm này nên được thực hiện định kỳ, thường mỗi 6-12 tháng.

  • Sinh thiết lặp lại: Nếu siêu âm cho thấy sự thay đổi bất thường (ví dụ: khối u phát triển nhanh hoặc xuất hiện các đặc điểm đáng ngờ), sinh thiết bằng kim nhỏ có thể được thực hiện lại để xác định tính chất của u.

Theo dõi định kỳ là một chiến lược an toàn và hiệu quả, giúp tránh can thiệp không cần thiết trong khi vẫn đảm bảo phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Đốt Sóng Cao Tần (RFA – Radiofrequency Ablation)

RFA là một kỹ thuật can thiệp ít xâm lấn, sử dụng sóng cao tần để tạo nhiệt, phá hủy mô khối u mà không cần phẫu thuật mở. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với các khối u tuyến giáp lành tính có kích thước trung bình (2-4 cm) và không gây triệu chứng chèn ép nghiêm trọng. Theo nghiên cứu trên Thyroid (2020), RFA có thể giảm kích thước khối u lành tính tới 50-80% sau 6 tháng, với tỷ lệ biến chứng dưới 5%.

  • Ưu điểm: Ít đau, thời gian hồi phục nhanh, và ít ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.

  • Hạn chế: Yêu cầu thiết bị hiện đại và bác sĩ có kinh nghiệm. Phương pháp này không phù hợp với các khối u lớn hoặc có dấu hiệu nghi ngờ ác tính.

Uống Thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính – Hormone (Levothyroxine)

Trong một số trường hợp, levothyroxine ( thuốc điều trị u tuyến giáp lành tính) được sử dụng để ức chế sản xuất hormone TSH, với mục tiêu làm giảm kích thước khối u. Phương pháp này thường được áp dụng cho các khối u nhỏ do thiếu iod hoặc trong các trường hợp viêm giáp Hashimoto. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này còn gây tranh cãi, với một số nghiên cứu (như Thyroid, 2017) cho thấy chỉ khoảng 20-30% bệnh nhân có đáp ứng rõ rệt. Việc sử dụng levothyroxine cần được chỉ định và giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để tránh tác dụng phụ như tăng nhịp tim hoặc loãng xương.

Điều Trị Iod Phóng Xạ

Đối với bướu giáp độc hoặc bướu đa nhân gây cường giáp, iod phóng xạ (I-131) là một lựa chọn thay thế phẫu thuật. Phương pháp này sử dụng iod phóng xạ để phá hủy các mô tuyến giáp hoạt động quá mức, từ đó giảm sản xuất hormone và kích thước khối u tuyến giáp lành tính. Theo Journal of Nuclear Medicine (2019), iod phóng xạ có hiệu quả trong khoảng 70-80% trường hợp bướu giáp độc. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây suy giáp sau điều trị, đòi hỏi bệnh nhân phải dùng hormone thay thế suốt đời.

U tuyến giáp lành tính có nên mổ không? – Câu trả lời không thể áp dụng chung cho tất cả mọi người. Đối với phần lớn bệnh nhân, khối u tuyến giáp lành tính không gây triệu chứng và không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính thì chỉ cần theo dõi định kỳ là đủ. Tuy nhiên, trong những trường hợp khối u phát triển nhanh, gây chèn ép, rối loạn nội tiết hoặc có yếu tố nghi ngờ ác tính, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết để bảo đảm an toàn và chất lượng sống cho người bệnh. Quan trọng nhất là người bệnh cần được thăm khám và tư vấn kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa để đưa ra quyết định phù hợp, tránh mổ không cần thiết hoặc bỏ qua cơ hội điều trị sớm.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA