U tuyến giáp là tình trạng phổ biến nhưng thường phát triển âm thầm, khiến nhiều người chủ quan bỏ qua việc kiểm tra định kỳ. Một trong những thắc mắc thường gặp là u tuyến giáp nghe không thấy tiếng có nguy hiểm không và liệu có phải triệu chứng điển hình. Thực tế, hầu hết các u tuyến giáp giai đoạn đầu không ảnh hưởng đến giọng nói, khiến bệnh nhân khó nhận biết nguy cơ. Tuy nhiên, nếu khối u phát triển lớn hoặc xâm lấn dây thần kinh thanh quản quặt ngược, việc thay đổi giọng nói, khàn tiếng hay thậm chí mất tiếng có thể xảy ra, đồng thời báo hiệu mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.
U tuyến giáp và những hiểu lầm thường gặp: U tuyến giáp nghe không thấy tiếng liệu có đúng?
U tuyến giáp là tình trạng xuất hiện một khối u bất thường trong tuyến giáp. Khối u này có thể là lành tính hoặc ác tính (ung thư tuyến giáp). Theo thống kê của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), khoảng 5-10% người trưởng thành có u tuyến giáp, trong đó phần lớn là các u lành tính. Tuy nhiên, việc phát hiện và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Một trong những vấn đề khiến nhiều người lo lắng là mối liên hệ giữa u tuyến giáp và giọng nói. Nhiều người thắc mắc: U tuyến giáp nghe không thấy tiếng có phải là triệu chứng phổ biến không? Hay đây chỉ là một hiểu lầm?
Thực tế, tình trạng giọng nói bị thay đổi, khàn tiếng hoặc thậm chí mất tiếng hoàn toàn, có thể là một triệu chứng của u tuyến giáp, đặc biệt là khi khối u đã phát triển lớn. Điều này xảy ra khi khối u chèn ép lên dây thần kinh thanh quản quặt ngược (Recurrent Laryngeal Nerve – RLN), một dây thần kinh quan trọng chi phối hoạt động của dây thanh âm. Dây thần kinh thanh quản quặt ngược nằm ngay phía sau tuyến giáp. Do đó, khi khối u tuyến giáp phát triển lớn, đặc biệt là u ác tính, nó có thể xâm lấn và chèn ép dây thần kinh này.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng tình trạng u tuyến giáp nghe không thấy tiếng không phải là triệu chứng điển hình ở giai đoạn sớm. Ở giai đoạn đầu, hầu hết các u tuyến giáp không có triệu chứng rõ ràng và thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm. Nhận biết những triệu chứng này giúp bệnh nhân tìm kiếm đánh giá y tế kịp thời, ngay cả khi giọng nói vẫn chưa thay đổi. Khi khối u lớn dần, người bệnh có thể cảm thấy:
- Khó nuốt: Do khối u chèn ép thực quản.
- Khó thở: Do khối u chèn ép khí quản.
- Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói: Triệu chứng này xuất hiện khi khối u đã phát triển đến mức độ ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản quặt ngược.
- Sờ thấy khối u ở cổ: Khối u có kích thước lớn có thể sờ thấy hoặc nhìn thấy bằng mắt thường.
u tuyến giáp nghe không thấy tiếng xảy ra khi khối u chèn ép lên dây thần kinh thanh quản quặt ngược
Vì sao không khàn tiếng vẫn nguy hiểm?
Nguy cơ ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu
Ngay cả khi u tuyến giáp không gây khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói, bệnh vẫn có thể là ung thư tuyến giáp thể nhú hoặc thể nang, những dạng phổ biến nhưng phát triển âm thầm và chậm. Triệu chứng như khàn tiếng thường chỉ xuất hiện khi khối u đã xâm lấn dây thần kinh thanh quản quặt ngược (RLN), khi đó bệnh nhân mới nhận biết nguy cơ.
Nếu người bệnh chủ quan, bỏ qua khám định kỳ và siêu âm, ung thư có thể được phát hiện muộn, dẫn đến phẫu thuật phức tạp hơn, nguy cơ biến chứng cao hơn, và khả năng di căn xa tăng lên, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và tiên lượng dài hạn.
U lành nhưng gây biến chứng cơ học
Không chỉ u ác tính mới nguy hiểm, u tuyến giáp lành tính kích thước lớn cũng có thể gây các biến chứng cơ học đáng kể. Khi khối u chèn ép thực quản, người bệnh có thể cảm thấy khó nuốt, cảm giác vướng hoặc nghẹn ở cổ, ảnh hưởng đến ăn uống và dinh dưỡng.
Nếu khối u chèn ép khí quản, tình trạng khó thở, thở khò khè hoặc thậm chí thiếu oxy có thể xảy ra, đòi hỏi can thiệp y tế kịp thời. Ngoài ra, u lớn có thể làm biến dạng vùng cổ, ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ, tâm lý và chất lượng cuộc sống, gây lo lắng hoặc tự ti cho bệnh nhân.
⚠ Lưu ý: Ngay cả những u lành tính lớn cũng cần được đánh giá chuyên khoa và theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các biến chứng cơ học hoặc dấu hiệu nghi ngờ ác tính. Việc thăm khám, siêu âm định kỳ và theo dõi sát sao không chỉ giúp phòng ngừa các rủi ro về sức khỏe mà còn bảo vệ tâm lý, đảm bảo bệnh nhân được can thiệp kịp thời nếu khối u có dấu hiệu phát triển bất thường.

Cơ chế gây ra thay đổi giọng nói ở người bị u tuyến giáp
Vai trò của dây thần kinh thanh quản quặt ngược (RLN)
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thay đổi giọng nói ở bệnh nhân u tuyến giáp là do khối u chèn ép hoặc xâm lấn dây thần kinh thanh quản quặt ngược (Recurrent Laryngeal Nerve – RLN). RLN chạy ngay phía sau tuyến giáp và chi phối vận động của hầu hết các cơ thanh quản, giúp chúng ta nói và nuốt bình thường. Khi dây thần kinh này bị tổn thương, một hoặc cả hai dây thanh âm có thể bị liệt, dẫn đến các triệu chứng như khàn tiếng, khó phát âm, thậm chí mất tiếng hoàn toàn, gây ảnh hưởng đáng kể đến giao tiếp và chất lượng cuộc sống.
U lành tính
Trong trường hợp u tuyến giáp lành tính, nguyên nhân thay đổi giọng nói thường là do chèn ép cơ học RLN khi khối u lớn. Triệu chứng khàn tiếng ở u lành tính thường xuất hiện chậm, khi khối u đạt kích thước đáng kể hoặc nằm ở vị trí đặc biệt gần dây thần kinh. Hầu hết trường hợp này gây khàn tiếng tạm thời hoặc khó phát âm, không xâm lấn vĩnh viễn RLN, và có thể cải thiện sau khi khối u được theo dõi hoặc phẫu thuật loại bỏ nếu cần thiết.
U ác tính (ung thư tuyến giáp)
Trong các trường hợp ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư thể nhú (Papillary) và thể nang (Follicular), khối u có thể xâm lấn trực tiếp RLN, gây tổn thương vĩnh viễn và liệt dây thanh âm. Một dấu hiệu cảnh báo quan trọng là khàn tiếng đột ngột, thường xuất hiện khi khối u đã tiến triển đến mức chèn ép hoặc phá hủy dây thần kinh. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, bệnh nhân u tuyến giáp có khàn tiếng mới xuất hiện cần được đánh giá ngay, vì nguy cơ ác tính cao hơn so với những trường hợp không thay đổi giọng nói.
Nguyên nhân khác
Không phải mọi triệu chứng khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói đều liên quan đến u tuyến giáp. Một số nguyên nhân phổ biến khác gồm viêm họng, viêm thanh quản, polyp dây thanh, trào ngược dạ dày thực quản hoặc các vấn đề về đường hô hấp. Vì vậy, việc đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng kỹ lưỡng là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân, tránh bỏ sót các trường hợp nguy cơ cao và hướng dẫn phác đồ điều trị phù hợp.

Các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu
Khám lâm sàng
Khám lâm sàng là bước đầu tiên và rất quan trọng trong chẩn đoán u tuyến giáp. Bác sĩ sẽ sờ nắn tuyến giáp để đánh giá kích thước, tính chất và di động của khối u khi nuốt, đồng thời kiểm tra các dấu hiệu chèn ép như khó thở, khó nuốt, hoặc thay đổi giọng nói. Việc quan sát và palpation giúp xác định khả năng xâm lấn của u vào các cấu trúc xung quanh, đặc biệt là dây thần kinh thanh quản quặt ngược (RLN). Khám lâm sàng cung cấp thông tin ban đầu, giúp bác sĩ quyết định các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu tiếp theo.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp là phương pháp hình ảnh cơ bản và hiệu quả để đánh giá u tuyến giáp. Qua siêu âm, bác sĩ xác định vị trí, kích thước, hình dạng, cấu trúc (đặc, nang hoặc hỗn hợp) và bờ của khối u. Ngoài ra, siêu âm còn giúp phát hiện vôi hóa, hạch cổ liên quan và đánh giá mức độ nghi ngờ ác tính theo hệ thống phân loại TIRADS của American College of Radiology (ACR). Phương pháp này không xâm lấn, nhanh chóng và cung cấp dữ liệu quan trọng để quyết định có cần chọc hút tế bào FNA hay không.
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) được coi là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất của khối u tuyến giáp. Trong quá trình này, bác sĩ sử dụng một kim mảnh để lấy mẫu tế bào trực tiếp từ khối u, sau đó gửi tới phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh học để phân tích. FNA giúp phân biệt u lành tính và ác tính, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về loại mô và khả năng xâm lấn. Kết quả FNA giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác, từ theo dõi định kỳ đến phẫu thuật.
Xét nghiệm hormone tuyến giáp
Xét nghiệm hormone tuyến giáp bao gồm TSH, FT3, và FT4, giúp đánh giá chức năng tuyến giáp tổng thể. Ở nhiều trường hợp u tuyến giáp, đặc biệt là giai đoạn đầu hoặc u lành tính, các chỉ số hormon vẫn bình thường. Tuy nhiên, xét nghiệm này vẫn cần thiết để phát hiện các bất thường chức năng hoặc u tiết hormon, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị và theo dõi. Kết quả hormon cũng cung cấp cơ sở đánh giá nguy cơ biến chứng liên quan đến chức năng chuyển hóa của cơ thể.
Chụp CT/MRI
Chụp CT hoặc MRI được chỉ định trong những trường hợp khối u lớn, nghi ngờ xâm lấn các cấu trúc lân cận như khí quản, thực quản hoặc dây thần kinh thanh quản quặt ngược. Phương pháp này cho phép bác sĩ đánh giá chính xác vị trí, phạm vi và mối quan hệ của khối u với các cơ quan xung quanh, giúp lên kế hoạch phẫu thuật an toàn. CT/MRI đặc biệt hữu ích khi siêu âm không cung cấp đầy đủ thông tin hoặc khi bệnh nhân có triệu chứng chèn ép nghiêm trọng, đảm bảo đánh giá tổng thể trước điều trị.
Xạ hình tuyến giáp
Xạ hình tuyến giáp sử dụng chất phóng xạ I-ốt để phân tích hoạt động của khối u. Phương pháp này giúp phân biệt u nóng (sản xuất hormon) và u lạnh (không sản xuất hormon), từ đó đánh giá nguy cơ ác tính và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Xạ hình đặc biệt hữu ích trong các trường hợp u đa nhân, u di căn hoặc khi kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác để xác định tính năng động của khối u và hiệu quả của phác đồ điều trị. Đây là bước bổ sung quan trọng sau siêu âm và FNA.

Điều trị u tuyến giáp
Theo dõi định kỳ
Theo dõi định kỳ là phương pháp ưu tiên cho những trường hợp u tuyến giáp lành tính có kích thước nhỏ (<1–2 cm) và không gây triệu chứng. Bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm định kỳ 6–12 tháng để phát hiện kịp thời bất kỳ sự thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc cấu trúc của khối u. Việc theo dõi định kỳ giúp ngăn ngừa nguy cơ biến chứng, hạn chế can thiệp phẫu thuật không cần thiết và cho phép đánh giá tiến triển của khối u một cách an toàn, đồng thời giúp bệnh nhân an tâm hơn về tình trạng sức khỏe.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu cho các trường hợp u ác tính, u lành tính kích thước lớn gây chèn ép, hoặc u có dấu hiệu nghi ngờ ác tính. Các phương pháp phổ biến gồm cắt thùy tuyến giáp (Lobectomy) cho u khu trú một bên, và cắt toàn bộ tuyến giáp (Total Thyroidectomy) khi u ác tính hoặc nhiều nhân. Nguyên tắc quan trọng trong phẫu thuật là bảo tồn dây thần kinh thanh quản quặt ngược (RLN) để tránh khàn tiếng hoặc mất tiếng sau mổ, đồng thời đảm bảo loại bỏ hoàn toàn khối u nguy hiểm.
I-ốt phóng xạ (I-131)
I-ốt phóng xạ (I-131) thường được chỉ định sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt trong trường hợp ung thư tuyến giáp thể nhú hoặc thể nang. Phương pháp này giúp giảm nguy cơ tái phát và di căn xa, tăng hiệu quả điều trị dài hạn. Liều lượng và thời gian điều trị được bác sĩ tính toán dựa trên kích thước khối u, mức độ xâm lấn và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, đảm bảo tối ưu hóa hiệu quả và giảm tác dụng phụ.
Điều trị đích & hóa trị
Điều trị đích và hóa trị được áp dụng cho những trường hợp ung thư tuyến giáp tiến triển, di căn xa hoặc không đáp ứng các phương pháp truyền thống như phẫu thuật hoặc I-131. Điều trị đích sử dụng các thuốc ức chế phân tử nhắm vào đích sinh học cụ thể trong tế bào ung thư, giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u. Hóa trị được cân nhắc khi bệnh nhân có ung thư không biệt hóa hoặc thể hiếm, nhằm kiểm soát bệnh tiến triển, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
RFA (Đốt sóng cao tần – Radiofrequency Ablation)
RFA là phương pháp điều trị u tuyến giáp lành tính bằng nhiệt lượng sóng cao tần, làm đông và phá hủy mô u mà không cần phẫu thuật mở. Ưu điểm của RFA là ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh, ít biến chứng, đặc biệt giảm nguy cơ ảnh hưởng dây thần kinh thanh quản quặt ngược. Phương pháp này thích hợp cho những khối u nhỏ, đơn độc, không gây chèn ép nghiêm trọng, hoặc bệnh nhân muốn tránh phẫu thuật. Nghiên cứu hiện nay cho thấy RFA có hiệu quả lâu dài, khối u teo dần sau vài tháng, đồng thời giữ nguyên chức năng tuyến giáp bình thường.
Phòng ngừa và theo dõi sau điều trị
Khám định kỳ và siêu âm tuyến giáp
Sau khi hoàn tất điều trị, việc khám định kỳ và siêu âm tuyến giáp đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm tái phát hoặc hình thành khối u mới. Bác sĩ thường khuyến nghị thực hiện siêu âm mỗi 6–12 tháng, tùy theo mức độ nguy cơ và loại u đã điều trị. Siêu âm không chỉ giúp theo dõi kích thước và cấu trúc khối u mà còn phát hiện các hạch cổ bất thường. Việc này đặc biệt quan trọng với những bệnh nhân từng bị u ác tính, bởi phát hiện sớm sẽ giúp can thiệp kịp thời và nâng cao hiệu quả điều trị lâu dài.
Xét nghiệm hormon tuyến giáp
Theo dõi định kỳ các chỉ số TSH, FT3, FT4 là bước không thể thiếu sau phẫu thuật hoặc điều trị bằng i-ốt phóng xạ. Những xét nghiệm này giúp đảm bảo tuyến giáp hoạt động bình thường, ngăn ngừa biến chứng suy giáp hoặc cường giáp thứ phát, đồng thời giúp bác sĩ điều chỉnh liều hormon thay thế nếu cần thiết. Việc duy trì hormon ổn định cũng hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ tái phát u tuyến giáp, cải thiện chất lượng cuộc sống và duy trì chức năng chuyển hóa bình thường trong cơ thể.
Bổ sung iod hợp lý
Iod là khoáng chất cần thiết cho chức năng tuyến giáp. Sau điều trị, bệnh nhân nên duy trì bổ sung iod hợp lý theo hướng dẫn của WHO, khoảng 150 µg/ngày cho người trưởng thành, nhằm hỗ trợ hoạt động bình thường của tuyến giáp và giảm nguy cơ hình thành khối u mới. Việc thiếu iod hoặc bổ sung quá liều đều có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về tuyến giáp. Do đó, người bệnh cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng các thực phẩm chức năng chứa iod hoặc thực phẩm giàu iod.
Lối sống lành mạnh và dinh dưỡng hợp lý
Một chế độ ăn cân bằng, giàu rau xanh, trái cây, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và nhiều chất béo, cùng tập luyện thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và kiểm soát stress, sẽ giúp cơ thể hồi phục sau điều trị. Lối sống lành mạnh còn tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hệ miễn dịch phát hiện và ngăn chặn sự phát triển của tế bào bất thường trong tuyến giáp. Đồng thời, thói quen này cũng giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan và nâng cao chất lượng cuộc sống dài hạn.
Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sớm
Bệnh nhân nên đặc biệt chú ý đến các triệu chứng khàn tiếng mới xuất hiện, khó nuốt, khó thở hoặc xuất hiện khối u mới ở cổ. Những dấu hiệu này có thể là cảnh báo tái phát hoặc khối u mới hình thành. Việc phát hiện sớm giúp bác sĩ can thiệp kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm và tăng khả năng điều trị thành công. Đồng thời, bệnh nhân cần ghi lại thời gian xuất hiện triệu chứng, mức độ và tiến triển để cung cấp thông tin chính xác cho bác sĩ.
Tư vấn và hỗ trợ y tế chuyên khoa
Đối với những bệnh nhân từng mắc u tuyến giáp ác tính hoặc có nguy cơ cao, việc duy trì liên hệ thường xuyên với bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu là rất quan trọng. Bên cạnh việc thăm khám định kỳ, bệnh nhân nên tham gia các chương trình theo dõi sau điều trị và thực hiện các chỉ định xét nghiệm theo phác đồ cá nhân hóa. Việc này không chỉ giúp phát hiện tái phát kịp thời, mà còn giảm nguy cơ biến chứng, tối ưu hóa điều trị và nâng cao chất lượng sống lâu dài.
Triệu chứng giọng nói không phải lúc nào cũng xuất hiện ở người bị u tuyến giáp, nhưng u tuyến giáp nghe không thấy tiếng vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nguyên nhân chính là khối u có thể phát triển âm thầm, chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược (RLN) hoặc các cơ quan xung quanh mà không gây dấu hiệu rõ ràng ban đầu. Người bệnh thường chỉ nhận ra khi khối u lớn, gây khó nuốt, khó thở hoặc sờ thấy khối u ở cổ. Chính vì vậy, việc thăm khám định kỳ và siêu âm tuyến giáp đóng vai trò quan trọng để phát hiện sớm, ngay cả khi giọng nói vẫn bình thường, giúp giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị.
Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website:https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.