U tuyến giáp, hay còn gọi là nhân tuyến giáp, là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ. Theo thống kê từ Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF) và Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), phụ nữ có nguy cơ mắc các bệnh lý tuyến giáp cao gấp 5-8 lần so với nam giới, đặc biệt trong độ tuổi từ 20 đến 50. U tuyến giáp có thể lành tính hoặc ác tính, và việc phát hiện sớm cùng điều trị đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo sức khỏe lâu dài. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu, dựa trên bằng chứng khoa học, về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và cách phòng ngừa u tuyến giáp ở phụ nữ.
U Tuyến Giáp Là Gì?
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết hình bướm nằm ở phía trước cổ, chịu trách nhiệm sản xuất các hormone như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Các hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa, nhịp tim, huyết áp, thân nhiệt và nhiều chức năng khác của cơ thể. U tuyến giáp là sự phát triển bất thường của các tế bào trong tuyến giáp, hình thành nên các khối u (nhân) có thể rắn, chứa dịch hoặc hỗn hợp. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), khoảng 90% các nhân tuyến giáp là lành tính, nhưng 10% còn lại có thể là ung thư tuyến giáp, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời.
Phân Loại U Tuyến Giáp
-
Nhân lành tính: Bao gồm u nang tuyến giáp, u tuyến giáp lành tính (adenoma), hoặc bướu giáp đa nhân.
-
Ung thư tuyến giáp: U tuyến giáp ác tính bao gồm các loại như ung thư dạng nhú (papillary carcinoma), ung thư dạng nang (follicular carcinoma), ung thư tủy (medullary carcinoma) và ung thư không biệt hóa (anaplastic carcinoma).
-
Viêm tuyến giáp: Một số trường hợp viêm tuyến giáp (như viêm tuyến giáp Hashimoto) có thể dẫn đến hình thành nhân tuyến giáp.
Tỷ Lệ Mắc U Tuyến Giáp Ở Phụ Nữ
Phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản, có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tuyến giáp, bao gồm u tuyến giáp. Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí JAMA (2006), khoảng 15% phụ nữ cao tuổi có rối loạn chức năng tuyến giáp cận lâm sàng, và tỷ lệ này tăng lên ở những người có tiền sử bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ u tuyến giáp ở phụ nữ bao gồm:
-
Yếu tố nội tiết: Sự thay đổi hormone trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ hoặc mãn kinh có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
-
Tiền sử gia đình: Người có người thân mắc bệnh tuyến giáp có nguy cơ cao hơn.
-
Tiếp xúc với phóng xạ: Đặc biệt là ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên, tiếp xúc với phóng xạ vùng cổ tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
-
Thiếu iod: Thiếu iod trong chế độ ăn có thể dẫn đến bướu giáp hoặc nhân tuyến giáp.

Triệu Chứng Của U Tuyến Giáp Ở Phụ Nữ
Triệu chứng của u tuyến giáp thường không rõ ràng ở giai đoạn sớm, khiến nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, khi khối u phát triển, phụ nữ có thể gặp các triệu chứng sau:
-
Khối u ở cổ: Một cục u hoặc sưng ở vùng cổ, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy.
-
Khó thở hoặc khó nuốt: Do khối u chèn ép khí quản hoặc thực quản.
-
Đau vùng cổ, hàm hoặc tai: Thường xuất hiện khi khối u lớn hoặc có dấu hiệu ác tính.
-
Rối loạn chức năng tuyến giáp:
-
Cường giáp: Sụt cân, nhịp tim nhanh, run tay, lo lắng, không chịu được nhiệt.
-
Suy giáp: Mệt mỏi, tăng cân, táo bón, không chịu được lạnh, rối loạn kinh nguyệt.
-
-
Thay đổi giọng nói: Khàn giọng hoặc mất giọng do khối u ảnh hưởng dây thần kinh thanh quản.
Phụ nữ mang thai hoặc trong độ tuổi sinh sản cần đặc biệt lưu ý, vì u tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, khả năng thụ thai và sức khỏe thai nhi.
Ảnh Hưởng Của U Tuyến Giáp Đến Sức Khỏe Phụ Nữ
U tuyến giáp, dù lành tính hay ác tính, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe phụ nữ, đặc biệt là trong các giai đoạn quan trọng như mang thai hoặc mãn kinh.
Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Sinh Sản
Các rối loạn hormone tuyến giáp có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng và tăng nguy cơ vô sinh hoặc sảy thai. Cụ thể:
-
Cường giáp: Gây rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng rụng trứng, tăng nguy cơ sinh non hoặc thai lưu.
-
Suy giáp: Tăng tiết prolactin, gây vô kinh hoặc thiểu kinh, dẫn đến khó thụ thai.
Phụ nữ mắc u tuyến giáp vẫn có thể mang thai nếu bệnh được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ nội tiết và sản khoa trước khi mang thai để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
Ảnh Hưởng Trong Thai Kỳ
Trong 10-12 tuần đầu của thai kỳ, thai nhi phụ thuộc hoàn toàn vào hormone tuyến giáp của mẹ. Nếu mẹ bị cường giáp hoặc suy giáp không được kiểm soát, thai nhi có nguy cơ:
-
Chậm phát triển trí tuệ.
-
Dị tật bẩm sinh.
-
Sinh non hoặc nhẹ cân.
Theo khuyến nghị của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), phụ nữ mang thai cần được theo dõi nồng độ hormone TSH và FT4 định kỳ, đặc biệt trong ba tháng đầu thai kỳ.
Nguy Cơ Ung Thư Tuyến Giáp
Mặc dù phần lớn u tuyến giáp là lành tính, khoảng 5-10% có thể là ung thư tuyến giáp. Phụ nữ trong độ tuổi 20-50 có tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn nam giới. May mắn thay, ung thư tuyến giáp có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 97%.

Chẩn Đoán U Tuyến Giáp Ở Phụ Nữ
Việc chẩn đoán u tuyến giáp cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết, sử dụng các phương pháp sau:
-
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cổ để phát hiện khối u hoặc hạch bạch huyết sưng to.
-
Xét nghiệm máu:
-
TSH (Thyroid Stimulating Hormone): Đánh giá chức năng tuyến giáp. TSH thấp có thể chỉ điểm cường giáp, trong khi TSH cao gợi ý suy giáp.
-
FT3, FT4: Đo nồng độ hormone tuyến giáp tự do để xác định tình trạng cường giáp hoặc suy giáp.
-
Kháng thể chống tuyến giáp: Như anti-TPO hoặc anti-thyroglobulin, giúp phát hiện viêm tuyến giáp tự miễn.
-
-
Siêu âm tuyến giáp: Phương pháp hình ảnh chính để đánh giá kích thước, số lượng và đặc điểm của nhân tuyến giáp (rắn, nang, hoặc hỗn hợp).
-
Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration): FNA được thực hiện nếu nhân có dấu hiệu nghi ngờ ác tính, nhằm xác định bản chất tế bào học của khối u.
-
Xạ hình tuyến giáp: Sử dụng iod phóng xạ để đánh giá chức năng của nhân tuyến giáp (nóng hoặc lạnh).
Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp Giai Đoạn Đầu
Điều trị u tuyến giáp giai đoạn đầu được cá nhân hóa dựa trên bản chất khối u (lành tính hay ác tính), kích thước, triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:
Theo Dõi Định Kỳ
Đối với các u lành tính nhỏ (dưới 1 cm) hoặc ung thư vi thể nhú (PTMC) có nguy cơ thấp, Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) khuyến nghị theo dõi tích cực bằng siêu âm định kỳ 6-12 tháng/lần. Phương pháp này phù hợp với các khối u không có triệu chứng và không có dấu hiệu ác tính rõ ràng. Theo dõi tích cực giúp tránh can thiệp không cần thiết, đồng thời đảm bảo phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào trong kích thước hoặc đặc điểm của khối u. Theo dõi tích cực cho PTMC có nguy cơ thấp mang lại kết quả tương đương với phẫu thuật ở nhiều bệnh nhân.
Phẫu Thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo cho ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu hoặc các u lành tính gây chèn ép hoặc có nguy cơ tiến triển. Các loại phẫu thuật bao gồm:
-
Cắt một thùy tuyến giáp (lobectomy): Áp dụng cho khối u nhỏ, khu trú trong một thùy, đặc biệt khi không có dấu hiệu xâm lấn hoặc di căn.
-
Cắt toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy): Được chỉ định khi khối u lớn, có nguy cơ cao, hoặc có dấu hiệu lan rộng ra ngoài tuyến giáp.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), phẫu thuật mang lại tỷ lệ kiểm soát bệnh cao, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt gần 99% ở ung thư thể nhú và thể nang giai đoạn đầu. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các biến chứng như hạ canxi máu hoặc tổn thương dây thần kinh thanh quản.
Điều Trị Iốt Phóng Xạ (I-131)
Điều trị iốt phóng xạ (I-131) thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt ở các trường hợp có nguy cơ trung bình hoặc khi khối u có kích thước lớn hơn 1 cm. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với ung thư tuyến giáp biệt hóa (thể nhú và thể nang), đạt tỷ lệ thành công khoảng 90%, theo ATA. Iốt phóng xạ được hấp thụ bởi các tế bào tuyến giáp, phá hủy chúng mà không gây tổn hại đáng kể đến các mô khác. Quá trình điều trị cần được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa, với sự giám sát chặt chẽ để giảm thiểu tác dụng phụ như khô miệng, thay đổi vị giác, hoặc viêm tuyến nước bọt.
Liệu Pháp Hormone Tuyến Giáp
Sau khi cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần sử dụng levothyroxine suốt đời để thay thế hormone tuyến giáp và duy trì sự cân bằng nội tiết. Liệu pháp này còn giúp ức chế hormone kích thích tuyến giáp (TSH), giảm nguy cơ tái phát ung thư. Liều lượng levothyroxine được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ như mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, hoặc loãng xương. Theo ATA, liệu pháp hormone cần được cá nhân hóa và theo dõi chặt chẽ để tối ưu hóa kết quả điều trị.
Đốt Sóng Cao Tần (RFA)
Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp điều trị ít xâm lấn, sử dụng năng lượng sóng cao tần để phá hủy mô khối u thông qua nhiệt. Theo hướng dẫn của ATA, RFA thường được khuyến nghị cho các u lành tính hoặc ung thư vi thể nhú (PTMC) dưới 1 cm ở những bệnh nhân không thể hoặc không muốn phẫu thuật. Trong trường hợp u tuyến giáp giai đoạn đầu, RFA có thể được xem xét nếu khối u là lành tính, có kích thước nhỏ, và không có dấu hiệu xâm lấn. Tuy nhiên, RFA không phải là lựa chọn tiêu chuẩn cho ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu đã xác định, vì phẫu thuật và iốt phóng xạ mang lại hiệu quả kiểm soát bệnh lâu dài hơn. RFA có tỷ lệ thành công cao (khoảng 95%) trong điều trị u lành tính, với ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đánh giá tính phù hợp của phương pháp này.
Các Phương Pháp Điều Trị Bổ Trợ
Trong một số trường hợp hiếm, khi khối u không đáp ứng với iốt phóng xạ hoặc có nguy cơ tiến triển, các liệu pháp bổ trợ như thuốc ức chế kinase (sorafenib, lenvatinib) có thể được xem xét. Các thuốc này nhắm vào các con đường tín hiệu của tế bào ung thư, làm chậm sự phát triển của khối u. Theo Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), liệu pháp nhắm trúng đích thường được chỉ định cho ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc không biệt hóa, và cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng. Ngoài ra, hỗ trợ tâm lý và dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp Ở Phụ Nữ
Mặc dù không phải mọi trường hợp u tuyến giáp đều có thể phòng ngừa, một số biện pháp dựa trên bằng chứng khoa học có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh. Các khuyến nghị sau được xây dựng dựa trên hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA):
Duy Trì Chế Độ Ăn Giàu Iod
Iod là một vi chất thiết yếu cho chức năng tuyến giáp. Theo WHO, phụ nữ trưởng thành cần 150 mcg iod mỗi ngày, và con số này tăng lên 250 mcg trong thai kỳ. Thiếu iod có thể dẫn đến bướu giáp hoặc hình thành nhân tuyến giáp. Các nguồn thực phẩm giàu iod bao gồm:
-
Hải sản (cá biển, tôm, mực).
-
Rong biển và tảo biển.
-
Muối iod (sử dụng ở mức vừa phải để tránh dư thừa). Phụ nữ cần tránh cả thiếu và thừa iod, vì dư thừa iod cũng có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh tự miễn.
Khám Sức Khỏe Định Kỳ
Phụ nữ từ 25 tuổi trở lên, đặc biệt những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc các bệnh tự miễn, nên thực hiện siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu (TSH, FT4) mỗi 1-2 năm. Việc phát hiện sớm các nhân tuyến giáp, đặc biệt ở giai đoạn đầu, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng. Theo ATA, khám sức khỏe định kỳ là yếu tố quan trọng trong việc quản lý các bệnh lý tuyến giáp ở phụ nữ.
Tránh Tiếp Xúc Với Phóng Xạ
Tiếp xúc với bức xạ vùng cổ, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp. Phụ nữ nên hạn chế thực hiện các xét nghiệm hình ảnh sử dụng tia X không cần thiết và tuân thủ các biện pháp bảo vệ phóng xạ khi làm việc trong môi trường có nguy cơ cao.
Quản Lý Các Bệnh Tự Miễn
Viêm tuyến giáp Hashimoto, một bệnh tự miễn phổ biến ở phụ nữ, có thể dẫn đến hình thành nhân tuyến giáp hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp. Theo dõi định kỳ và điều trị sớm các bệnh tự miễn giúp giảm nguy cơ phát triển u tuyến giáp. Nếu có dấu hiệu của bệnh tự miễn (mệt mỏi, tăng cân bất thường, rụng tóc), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nội tiết để được xét nghiệm kháng thể chống tuyến giáp (anti-TPO, anti-thyroglobulin).
Duy Trì Lối Sống Lành Mạnh
Lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp:
-
Giảm stress: Stress mãn tính có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone, làm tăng nguy cơ rối loạn tuyến giáp. Các kỹ thuật như thiền, yoga hoặc tập thể dục đều có thể giúp giảm stress.
-
Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì hoặc thiếu cân có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Theo nghiên cứu từ JAMA (2019), duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) trong khoảng 18.5-24.9 giúp giảm nguy cơ rối loạn nội tiết.
-
Tránh các chất kích thích: Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia quá mức có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tuyến giáp, đặc biệt ở phụ nữ.
Đặc Biệt Lưu Ý Khi Mang Thai
Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai cần được theo dõi chức năng tuyến giáp chặt chẽ, vì rối loạn tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ và thai nhi. Theo ATA, xét nghiệm TSH và FT4 nên được thực hiện trong ba tháng đầu thai kỳ, và liều lượng iod cần được đảm bảo để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.

U tuyến giáp ở phụ nữ là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Dựa trên các hướng dẫn y tế mới nhất từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ và các nghiên cứu khoa học, việc hiểu biết về triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị là rất quan trọng. Phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản hoặc mang thai, nên thực hiện khám sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để đảm bảo sức khỏe tối ưu.
Sức khỏe tuyến giáp không chỉ ảnh hưởng đến bạn mà còn có thể tác động đến thế hệ tương lai.Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng bất thường như khối u ở cổ, khó thở, hoặc rối loạn kinh nguyệt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Số 925 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website:https://nguyenductinh.com/
Lưu ý: Những thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.