U tuyến giáp ở trẻ em là một vấn đề y tế ngày càng được quan tâm do tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các rối loạn tuyến giáp, bao gồm u tuyến giáp, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dựa trên bằng chứng khoa học, về u tuyến giáp ở trẻ em, từ nguyên nhân, triệu chứng, đến chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả, giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về tình trạng này và cách chăm sóc trẻ.
U Tuyến Giáp ở Trẻ Em Là Gì?
U tuyến giáp ở trẻ em là tình trạng xuất hiện các khối u hoặc nốt bất thường trong tuyến giáp – một tuyến nội tiết nằm ở vùng cổ, có vai trò sản xuất hormone kiểm soát quá trình trao đổi chất, tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Các khối u này có thể là lành tính (như u nang, u tuyến) hoặc ác tính (ung thư tuyến giáp). Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), u tuyến giáp ở trẻ em thường hiếm gặp hơn so với người lớn, nhưng tỷ lệ ác tính trong các khối u ở trẻ em lại cao hơn, chiếm khoảng 10-25% các trường hợp.
Phân Loại U Tuyến Giáp ở Trẻ Em
-
U lành tính: Bao gồm u nang tuyến giáp, u tuyến giáp (adenoma), hoặc bướu giáp đơn thuần. Những khối u này thường không gây nguy hiểm nhưng cần được theo dõi để đảm bảo không phát triển hoặc chuyển thành ác tính.
-
U ác tính: Bao gồm ung thư tuyến giáp, phổ biến nhất là ung thư biểu mô nhú (papillary thyroid carcinoma) và ung thư biểu mô nang (follicular thyroid carcinoma). Ung thư tuyến giáp ở trẻ em thường tiến triển chậm và có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm.
-
Bướu giáp lan tỏa: Thường liên quan đến các bệnh lý như Basedow (cường giáp) hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto, gây phì đại tuyến giáp nhưng không phải là khối u cụ thể.
Tầm Quan Trọng của Việc Phát Hiện Sớm
U tuyến giáp ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ nếu không được điều trị kịp thời. Các hormone tuyến giáp (T3, T4) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tăng trưởng, chuyển hóa năng lượng và chức năng não bộ. Theo nghiên cứu được công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, trẻ em mắc các rối loạn tuyến giáp có nguy cơ chậm phát triển chiều cao, giảm khả năng tập trung và gặp các vấn đề về học tập nếu bệnh không được kiểm soát.

Nguyên Nhân Gây U Tuyến Giáp ở Trẻ Em
Nguyên nhân chính xác của u tuyến giáp ở trẻ em vẫn đang được nghiên cứu, nhưng các yếu tố sau được ghi nhận là có liên quan, dựa trên các bằng chứng khoa học:
Yếu tố di truyền
Đột biến gen như RET, BRAF, hoặc RAS có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp ở trẻ em. Theo nghiên cứu của American Cancer Society, khoảng 5-10% trường hợp ung thư tuyến giáp ở trẻ em có liên quan đến hội chứng di truyền như MEN2A hoặc MEN2B.Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp (như ung thư tuyến giáp hoặc bướu giáp) cũng làm tăng nguy cơ ở trẻ.
Tiếp xúc với bức xạ
Trẻ em tiếp xúc với bức xạ ở vùng đầu và cổ (ví dụ, trong quá trình điều trị ung thư khác) có nguy cơ cao hơn phát triển u tuyến giáp. Một nghiên cứu từ National Cancer Institute cho thấy nguy cơ ung thư tuyến giáp tăng gấp 2-3 lần ở những trẻ từng tiếp xúc với bức xạ ion hóa.
Thiếu i-ốt
I-ốt là nguyên tố cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp. Theo WHO, thiếu i-ốt trong chế độ ăn có thể dẫn đến bướu giáp hoặc các rối loạn tuyến giáp khác, đặc biệt ở trẻ em sống tại các khu vực có nguồn cung i-ốt thấp.
Các bệnh tự miễn
Viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc bệnh Basedow có thể làm tăng nguy cơ hình thành các nốt tuyến giáp ở trẻ em. Những bệnh này gây rối loạn chức năng miễn dịch, khiến cơ thể tấn công mô tuyến giáp.
Yếu tố môi trường
Tiếp xúc với các chất hóa học độc hại hoặc ô nhiễm môi trường cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ u tuyến giáp ở trẻ em, mặc dù bằng chứng còn hạn chế.

Triệu Chứng của U Tuyến Giáp ở Trẻ Em
U tuyến giáp ở trẻ em thường khó phát hiện ở giai đoạn sớm vì các triệu chứng có thể không rõ ràng. Phụ huynh cần lưu ý các dấu hiệu sau:
-
Khối u ở cổ: Một khối u hoặc sưng ở vùng cổ, thường không đau, có thể di động khi nuốt. Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của u tuyến giáp ở trẻ em.
-
Khó nuốt hoặc khó thở: Khối u lớn có thể chèn ép thực quản hoặc khí quản, gây khó chịu khi nuốt hoặc thở.
-
Thay đổi giọng nói: Khối u chèn ép dây thần kinh thanh quản có thể gây khàn giọng.
-
Triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, hoặc tăng cân bất thường (liên quan đến rối loạn chức năng tuyến giáp như suy giáp hoặc cường giáp).
-
Sưng hạch bạch huyết: Ở một số trường hợp ung thư tuyến giáp, hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to.
Nếu phụ huynh nhận thấy trẻ có bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được thăm khám và chẩn đoán sớm.
Chẩn Đoán U Tuyến Giáp ở Trẻ Em
Thăm khám lâm sàng
Thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên để chẩn đoán u tuyến giáp ở trẻ em, do bác sĩ chuyên khoa nội tiết thực hiện. Bác sĩ kiểm tra vùng cổ để phát hiện khối u, đánh giá kích thước, độ cứng và tính di động. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), phương pháp này giúp định hướng các xét nghiệm tiếp theo.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp là phương pháp không xâm lấn, được ATA khuyến cáo để đánh giá kích thước, cấu trúc và đặc điểm khối u (u nang, u đặc, hoặc vôi hóa). Phương pháp này hỗ trợ phát hiện sự lan rộng của khối u đến mô lân cận hoặc hạch bạch huyết. Siêu âm có độ nhạy cao, là công cụ quan trọng trong chẩn đoán.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu đo hormone tuyến giáp (TSH, FT3, FT4) giúp đánh giá chức năng tuyến giáp ở trẻ em. Xét nghiệm calcitonin hoặc thyroglobulin được thực hiện nếu nghi ngờ ung thư tuyến giáp. Kết quả hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán chính xác và lựa chọn điều trị phù hợp.
Sinh thiết chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
Sinh thiết FNA là tiêu chuẩn vàng để xác định khối u lành tính hay ác tính, theo Journal of Pediatric Surgery. Phương pháp này có độ nhạy và đặc hiệu cao, giúp chẩn đoán ung thư tuyến giáp ở trẻ em. FNA thường được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm để đảm bảo chính xác.
Xạ hình tuyến giáp
Xạ hình tuyến giáp đánh giá hoạt động của các nốt tuyến giáp (nốt nóng hoặc nốt lạnh) trong một số trường hợp cụ thể. Phương pháp này hỗ trợ xác định tính chất khối u và chức năng tuyến giáp. Nó thường được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác để chẩn đoán toàn diện.
Chụp CT/MRI
Chụp CT hoặc MRI được chỉ định khi cần đánh giá mức độ xâm lấn của khối u hoặc nghi ngờ di căn. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến giáp và các mô xung quanh. Nó hỗ trợ bác sĩ lập kế hoạch điều trị phù hợp, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp.

Điều Trị U Tuyến Giáp ở Trẻ Em
Theo dõi định kỳ
Theo dõi định kỳ được áp dụng cho các khối u lành tính nhỏ, không gây triệu chứng ở trẻ em. Bác sĩ sử dụng siêu âm và xét nghiệm máu để kiểm tra sự phát triển hoặc thay đổi của khối u. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), phương pháp này giúp phát hiện sớm nguy cơ chuyển thành ác tính.
Phương pháp theo dõi không xâm lấn, giúp giảm thiểu can thiệp y tế không cần thiết. Phụ huynh cần tuân thủ lịch khám để đảm bảo khối u được kiểm soát chặt chẽ. Các hướng dẫn của ATA nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi đều đặn.
Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy) được chỉ định cho khối u lớn hoặc nghi ngờ ác tính. Theo ATA, đây là phương pháp chính để điều trị ung thư tuyến giáp ở trẻ em. Phẫu thuật đòi hỏi bác sĩ có chuyên môn cao để giảm thiểu rủi ro.
Sau phẫu thuật, trẻ cần được theo dõi sát để đảm bảo hồi phục tốt. Các biến chứng như tổn thương dây thần kinh thanh quản có thể xảy ra nhưng hiếm gặp. Kế hoạch chăm sóc hậu phẫu được thiết lập để hỗ trợ trẻ phục hồi nhanh chóng.
Điều trị i-ốt phóng xạ (RAI)
Điều trị i-ốt phóng xạ (RAI) được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn lại. Phương pháp này an toàn, với liều lượng điều chỉnh phù hợp cho trẻ em. Theo Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, RAI giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư.
Quá trình điều trị cần giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết. RAI thường được thực hiện trong môi trường kiểm soát để đảm bảo an toàn. Phụ huynh cần được tư vấn kỹ về quy trình và tác dụng phụ tiềm ẩn.
Liệu pháp hormone tuyến giáp
Liệu pháp hormone tuyến giáp (levothyroxine) được chỉ định suốt đời sau khi cắt bỏ tuyến giáp. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ. Phương pháp này giúp ngăn ngừa suy giáp và hỗ trợ phát triển bình thường.
Theo dõi định kỳ là cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị. Bác sĩ sẽ kiểm tra nồng độ hormone để điều chỉnh liều lượng phù hợp. Phụ huynh cần đảm bảo trẻ dùng thuốc đúng chỉ định để duy trì sức khỏe.
Hóa trị hoặc xạ trị
Hóa trị hoặc xạ trị chỉ được sử dụng trong các trường hợp ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc di căn xa. Các phương pháp này được cân nhắc kỹ lưỡng do tác dụng phụ tiềm tàng ở trẻ em. Theo nghiên cứu khoa học, chúng hiếm khi cần thiết nhờ tiên lượng tốt của ung thư tuyến giáp.
Việc áp dụng hóa trị hoặc xạ trị đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của đội ngũ y tế. Bác sĩ sẽ thảo luận với gia đình để cân nhắc lợi ích và rủi ro. Các hướng dẫn của ATA khuyến cáo sử dụng hạn chế các phương pháp này ở trẻ em.
Đốt sóng cao tần RFA
RFA là phương pháp không phẫu thuật, sử dụng sóng radio tần số cao để tạo nhiệt, phá hủy mô khối u lành tính dưới hướng dẫn siêu âm. Theo nghiên cứu trên Frontiers in Endocrinology (2021), RFA an toàn và hiệu quả cho trẻ em với u tuyến giáp lành tính, giảm kích thước nốt trung bình 64,9-93,9% sau 6 tháng. Phương pháp này phù hợp với trẻ có khối u gây triệu chứng áp lực hoặc thẩm mỹ nhưng không muốn phẫu thuật.
RFA được thực hiện dưới gây tê cục bộ, thời gian phục hồi ngắn, không để lại sẹo và ít ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Tuy nhiên, do tỷ lệ ác tính ở trẻ em cao hơn người lớn, cần xác nhận u lành tính bằng hai lần sinh thiết FNA trước khi điều trị. RFA cần được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm để giảm thiểu rủi ro như đau, thay đổi giọng nói hoặc tổn thương dây thần kinh thanh quản.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp ở Trẻ Em
Mặc dù không phải tất cả các trường hợp u tuyến giáp ở trẻ em đều có thể phòng ngừa, một số biện pháp sau có thể giảm nguy cơ:
-
Bổ sung i-ốt đầy đủ: Đảm bảo trẻ có chế độ ăn giàu i-ốt (từ muối i-ốt, hải sản, hoặc sữa). Theo WHO, nhu cầu i-ốt hàng ngày cho trẻ em là 90-120 mcg.
-
Hạn chế tiếp xúc bức xạ: Tránh để trẻ tiếp xúc với bức xạ không cần thiết, đặc biệt trong các liệu pháp điều trị ung thư khác.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Phụ huynh nên đưa trẻ đi khám định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc các yếu tố nguy cơ khác.
Lời Khuyên cho Phụ Huynh
U tuyến giáp ở trẻ em là một tình trạng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện và điều trị sớm. Phụ huynh nên:
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường ở trẻ.
-
Tuân thủ lịch khám và xét nghiệm định kỳ để theo dõi tình trạng tuyến giáp.
-
Cung cấp cho trẻ chế độ ăn uống cân bằng, giàu i-ốt và các chất dinh dưỡng cần thiết.
-
Tìm hiểu thông tin từ các nguồn đáng tin cậy như WHO, ATA, hoặc các tài liệu y khoa được công nhận.
U tuyến giáp ở trẻ em là một vấn đề y tế nghiêm trọng nhưng có thể được quản lý hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, tỷ lệ sống sót của trẻ mắc ung thư tuyến giáp rất cao, đặc biệt khi được chẩn đoán ở giai đoạn sớm. Bài viết này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu khoa học mới nhất và các hướng dẫn từ các tổ chức uy tín như WHO và ATA, nhằm cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy cho phụ huynh.
Nếu bạn nghi ngờ trẻ có dấu hiệu u tuyến giáp, hãy liên hệ với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được tư vấn và thăm khám. Tại Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ y tế chất lượng, dựa trên bằng chứng khoa học, với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm
- Phòng Khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
- Trung tâm Tầm Soát Ung Bướu Sài Gòn: 925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website: https://nguyenductinh.com/
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn.