U Tuyến Giáp Thể Nang: Hiểu Biết, Phòng Ngừa và Điều Trị đầy đủ nhất 2025

Nội dung chính

U tuyến giáp thể nang là một bệnh lý phổ biến của tuyến giáp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới, đặc biệt ở những khu vực thiếu i-ốt. Đây là tình trạng các tế bào nang tuyến giáp phát triển bất thường, tạo thành khối u lành tính hoặc ác tính, gây ra nhiều lo ngại về sức khỏe. Với vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa, tuyến giáp cần được chú ý khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như khối u ở cổ hay khó nuốt. Bài viết này, dựa trên bằng chứng khoa học, sẽ cung cấp thông tin toàn diện về u tuyến giáp thể nang, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

U Tuyến Giáp Thể Nang Là Gì?

U tuyến giáp thể nang, hay còn gọi là bướu giáp nhân, là một dạng bệnh lý phổ biến của tuyến giáp, trong đó các tế bào nang tuyến giáp phát triển bất thường, tạo thành các khối u hoặc nhân trong tuyến giáp. Tuyến giáp, một cơ quan nội tiết nhỏ nằm ở vùng cổ dưới sụn nhẫn, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone tuyến giáp (thyroxin – T4 và triiodothyronin – T3), giúp điều hòa chuyển hóa cơ thể, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và nhiều chức năng sinh lý khác. Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 5-10% dân số thế giới có thể phát hiện u tuyến giáp thông qua khám sức khỏe định kỳ, trong đó u tuyến giáp thể nang chiếm khoảng 10-15% các trường hợp ung thư tuyến giáp.

U tuyến giáp thể nang có thể là u lành tính (adenoma) hoặc u ác tính (ung thư biểu mô tuyến giáp thể nang – , FTC). Phần lớn các trường hợp u tuyến giáp thể nang là lành tính, nhưng khoảng 2-5% có thể tiến triển thành ung thư, đặc biệt khi khối u chứa mô đặc hoặc có kích thước lớn hơn 3mm. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt để đảm bảo sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

u tuyến giáp thể nang
 U tuyến giáp thể nang

Nguyên Nhân Gây U Tuyến Giáp Thể Nang

Dựa trên các nghiên cứu khoa học, nguyên nhân chính xác của u tuyến giáp thể nang vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:

  1. Thiếu hụt i-ốt: Thiếu i-ốt trong chế độ ăn là một yếu tố nguy cơ quan trọng, đặc biệt ở các khu vực địa lý có tình trạng thiếu i-ốt phổ biến. I-ốt là nguyên tố cần thiết để tổng hợp hormone tuyến giáp, và sự thiếu hụt có thể dẫn đến tăng sinh tế bào nang, hình thành u. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), các quốc gia có tỷ lệ thiếu i-ốt cao thường ghi nhận tỷ lệ u tuyến giáp thể nang cao hơn.

  2. Tiếp xúc với bức xạ: Phơi nhiễm bức xạ ion hóa, đặc biệt trong thời niên thiếu, làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp lên đến 30%. Các nghiên cứu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) chỉ ra rằng những người từng tiếp xúc với tia X vùng đầu cổ có nguy cơ cao hơn.

  3. Yếu tố di truyền: Nếu có tiền sử gia đình mắc u tuyến giáp hoặc các bệnh lý nội tiết (như hội chứng ung thư tuyến giáp gia đình), nguy cơ mắc u tuyến giáp thể nang sẽ tăng. Các đột biến gen như RAS hoặc PAX8-PPARγ được ghi nhận trong khoảng 50% các ca ung thư tuyến giáp thể nang.

  4. Rối loạn nội tiết và bệnh lý nền: Các bệnh lý như tiểu đường, béo phì, viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc sử dụng estrogen ngoại sinh có thể làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến giáp thể nang. Một nghiên cứu được công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism cho thấy phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có nguy cơ cao hơn.

  5. Giới tính và độ tuổi: Phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp thể nang cao gấp 3 lần so với nam giới, đặc biệt ở độ tuổi từ 40-60. Sự thay đổi nội tiết tố trong các giai đoạn như mang thai, mãn kinh hoặc chu kỳ kinh nguyệt có thể góp phần vào nguy cơ này.

nguyên nhân u tuyến giáp
Tuổi tác có thể là nguyên nhân của u tuyến giáp thể nang

Triệu Chứng của U Tuyến Giáp Thể Nang

U tuyến giáp thể nang thường phát triển âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện bệnh tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm. Tuy nhiên, khi khối u phát triển lớn hơn, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Khối u hoặc hạch ở cổ: Một khối u sờ thấy ở vùng cổ hoặc nhìn thấy khi soi gương là dấu hiệu phổ biến nhất. Khối u có thể gây cảm giác khó chịu hoặc chèn ép.

  • Khó nuốt hoặc khó thở: Khi u phát triển lớn, nó có thể chèn ép thực quản hoặc khí quản, gây khó khăn trong việc nuốt hoặc hô hấp.

  • Đau vùng cổ: Đau hiếm gặp nhưng có thể xảy ra nếu u xâm lấn các mô xung quanh.

  • Triệu chứng rối loạn hormone: Một số bệnh nhân có thể gặp triệu chứng cường giáp (tim đập nhanh, sụt cân, run tay) hoặc suy giáp (mệt mỏi, tăng cân, da khô), mặc dù phần lớn không có rối loạn hormone rõ ràng.

  • Di căn xa: Ở giai đoạn muộn, khoảng 10-15% bệnh nhân có thể phát hiện di căn đến phổi hoặc xương, gây triệu chứng như ho dai dẳng, đau xương hoặc gãy xương tự phát.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được thăm khám và xét nghiệm kịp thời.

xuất hiện khối u lớn

Chẩn Đoán U Tuyến Giáp Thể Nang

Chẩn đoán u tuyến giáp thể nang đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp để đảm bảo tính chính xác. Các phương pháp chính bao gồm:

  1. Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp hình ảnh học không xâm lấn, nhạy và hiệu quả nhất để phát hiện các tổn thương tuyến giáp. Siêu âm có thể xác định kích thước, tính chất (nang, đặc hay hỗn hợp) và các đặc điểm nghi ngờ ác tính như vi vôi hóa, bờ không đều, hoặc tăng sinh mạch máu. Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), siêu âm đạt độ chính xác gần 90% trong việc phân loại tổn thương.

  2. Sinh thiết kim nhỏ (FNA): Đây là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tính chất lành hay ác tính của u tuyến giáp. Tuy nhiên, FNA không thể phân biệt chính xác giữa u lành tính và ung thư thể nang, do đó thường cần bổ sung xét nghiệm mô bệnh học sau phẫu thuật.

  3. Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm như TSH (thyroid-stimulating hormone), T3, T4 và thyroglobulin giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện dấu hiệu ung thư. Nồng độ thyroglobulin cao có thể gợi ý ung thư tuyến giáp thể nang.

  4. Xét nghiệm phân tử: Các xét nghiệm tìm đột biến gen (như RAS, PAX8-PPARγ) hoặc protein (BRAF V600E, thyroglobulin) có thể hỗ trợ chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể nang, đặc biệt trong các trường hợp FNA không kết luận được.

  5. Chụp cắt lớp (CT) hoặc PET/CT: Được sử dụng trong trường hợp nghi ngờ di căn xa đến phổi, xương hoặc các cơ quan khác. PET/CT đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá ung thư thể nang xâm lấn.

sinh thiết
FNA là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tính chất của u tuyến giáp

Điều Trị U Tuyến Giáp Thể Nang

Phương pháp điều trị u tuyến giáp thể nang phụ thuộc vào tính chất (lành tính hay ác tính), kích thước, mức độ xâm lấn và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính được chia thành các đoạn văn ngắn:

Theo dõi định kỳ và chọc hút dịch nang

Đối với u lành tính nhỏ (dưới 3mm) và không gây triệu chứng, bác sĩ có thể đề xuất theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng. Phương pháp này giúp đánh giá sự phát triển của u mà không cần can thiệp ngay. Nếu u là nang chứa dịch, chọc hút dịch bằng kim nhỏ (FNA) có thể được thực hiện để giảm kích thước. Tuy nhiên, phương pháp này có nguy cơ tái phát nếu u có thành phần đặc. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ về lợi ích và hạn chế của phương pháp này. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi quyết định theo dõi hoặc can thiệp.

Phẫu thuật và i-ốt phóng xạ

Phẫu thuật là lựa chọn chính cho u tuyến giáp thể nang nghi ngờ ác tính hoặc có kích thước lớn. Cắt bỏ một phần tuyến giáp (thyroid lobectomy) phù hợp với u lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm, trong khi cắt toàn bộ tuyến giáp (total thyroidectomy) được chỉ định cho ung thư thể nang. Nếu có di căn hạch bạch huyết, nạo hạch vùng cổ sẽ được thực hiện. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần dùng hormone tuyến giáp thay thế (levothyroxine) suốt đời. Điều trị i-ốt phóng xạ (RAI) thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả do tế bào nang có khả năng hấp thụ i-ốt cao.

Đốt sóng cao tần (RFA)

Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp không xâm lấn, sử dụng sóng radio để phá hủy mô u thông qua nhiệt. Phương pháp này phù hợp với u lành tính, kích thước từ 1-4cm, và không gây triệu chứng chèn ép nghiêm trọng. RFA có ưu điểm là ít để lại sẹo, thời gian hồi phục nhanh và bảo tồn chức năng tuyến giáp. Theo nghiên cứu được công bố trên Thyroid Journal (2020), RFA đạt hiệu quả giảm kích thước u lên đến 80-90% sau 6 tháng. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với u ác tính hoặc u có dấu hiệu xâm lấn. Bệnh nhân cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi thực hiện RFA, và phương pháp này chỉ nên được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín có bác sĩ chuyên môn cao.

Liệu pháp nhắm mục tiêu 

Trong các trường hợp ung thư thể nang di căn xa hoặc không đáp ứng với i-ốt phóng xạ, liệu pháp nhắm mục tiêu (như lenvatinib, sorafenib) có thể được sử dụng. Các thuốc này nhắm vào các đột biến gen như RAS hoặc PI3K/AKT, giúp làm chậm tiến triển bệnh. Xạ trị hoặc hóa trị hiếm khi được áp dụng do tỷ lệ sống sót cao của ung thư thể nang. Tuy nhiên, chúng có thể được xem xét trong các trường hợp ung thư tiến triển. Bệnh nhân cần được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu để lựa chọn phương pháp phù hợp.

Tiên Lượng và Tỷ Lệ Sống Sót

Tiên lượng của u tuyến giáp thể nang, đặc biệt là ung thư biểu mô thể nang, nhìn chung là tốt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm. Theo thống kê từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sót 5 năm của ung thư tuyến giáp thể nang là khoảng 98,3%, và tỷ lệ sống sót 10 năm đạt khoảng 85% ở giai đoạn khu trú. Tuy nhiên, tiên lượng sẽ giảm nếu bệnh đã di căn xa, với tỷ lệ sống sót 10 năm khoảng 50%.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:

  • Kích thước khối u: U lớn hơn 4cm có nguy cơ ác tính cao hơn.

  • Độ tuổi: Bệnh nhân trên 50 tuổi thường có tiên lượng kém hơn.

  • Mức độ xâm lấn: U xâm lấn mạch máu hoặc mô xung quanh có tiên lượng xấu hơn.

  • Di căn: Di căn đến phổi, xương hoặc các cơ quan khác làm giảm tỷ lệ sống sót.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp Thể Nang

Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ u tuyến giáp thể nang, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ:

  1. Bổ sung i-ốt đầy đủ: Đảm bảo chế độ ăn có đủ i-ốt (khoảng 150μg/ngày theo khuyến cáo của WHO) thông qua thực phẩm như hải sản, rong biển hoặc muối i-ốt. Tránh cả thiếu và thừa i-ốt, vì thừa i-ốt cũng có thể gây rối loạn tuyến giáp.

  2. Hạn chế tiếp xúc với bức xạ: Tránh phơi nhiễm bức xạ ion hóa không cần thiết, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nếu cần chụp X-quang vùng đầu cổ, hãy sử dụng lá chắn bảo vệ.

  3. Khám sức khỏe định kỳ: Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường. Điều này đặc biệt quan trọng với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp.

  4. Kiểm soát các bệnh lý nền: Quản lý tốt các bệnh như tiểu đường, béo phì hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và điều trị y tế.

  5. Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường như khối u ở cổ, khó nuốt hoặc khó thở, hãy thăm khám ngay tại các cơ sở y tế uy tín.

U tuyến giáp thể nang là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, các phương pháp chẩn đoán như siêu âm, FNA và xét nghiệm phân tử, cùng với các lựa chọn điều trị như phẫu thuật, i-ốt phóng xạ và RFA, đã cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân. Tuy nhiên, phòng ngừa và phát hiện sớm vẫn là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe. Hãy duy trì lối sống lành mạnh, bổ sung i-ốt đầy đủ và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết khi cần thiết.

Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnhđể được tư vấn chi tiết.

  • Phòng Khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
  • Trung tâm Tầm Soát Ung Bướu Sài Gòn: 925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh

Thông tin liên hệ:

**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của  PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn.

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA