Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở phía trước cổ, đóng vai trò điều hòa chuyển hóa, thân nhiệt và tăng trưởng cơ thể. Trong khi phần lớn các u tuyến giáp là lành tính, u tuyến giáp thể nhú lại là một trong những dạng ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp ung thư tuyến giáp.
Không giống như những gì nhiều người hình dung về “ung thư”, thể nhú là dạng có tiên lượng tốt, có thể kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc chủ quan. Vậy u tuyến giáp thể nhú là gì, vì sao nó lại thường gặp, chẩn đoán và điều trị như thế nào? Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin chi tiết dựa trên các nghiên cứu khoa học, hướng dẫn y khoa mới nhất, giúp bạn hiểu đúng để xử lý kịp thời.
U Tuyến Giáp Thể Nhú Là Gì?
Tuyến giáp là một cơ quan nội tiết nhỏ nằm ở vùng cổ trước, ngay dưới sụn nhẫn, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hormone như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), giúp điều hòa quá trình chuyển hóa, nhiệt độ cơ thể, và nhịp tim.
U tuyến giáp thể nhú là một dạng ung thư ác tính phát triển từ các tế bào biểu mô nang của tuyến giáp, được đặc trưng bởi cấu trúc nhú (papillary) khi quan sát dưới kính hiển vi. Theo báo cáo của cơ sở dữ liệu Giám sát, Dịch tễ học và Kết quả Cuối cùng (SEER) thuộc Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc u tuyến giáp thể nhú đã tăng từ 4,8 lên 14,9 trên 100.000 người từ năm 1975 đến 2012, phần lớn do sự cải tiến trong các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm và chụp cắt lớp vi tính (CT).
Đặc điểm nổi bật của u tuyến giáp thể nhú bao gồm tốc độ phát triển chậm, ít triệu chứng ở giai đoạn đầu, và khả năng di căn đến các hạch bạch huyết vùng cổ. Khoảng 10-15% bệnh nhân có thể phát hiện di căn hạch cổ ngay tại thời điểm chẩn đoán. Tuy nhiên, theo hướng dẫn của ATA, tiên lượng của bệnh rất khả quan, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt trên 98,5% ở nhóm bệnh nhân dưới 55 tuổi và không có di căn xa. Dù vậy, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời vẫn đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện kết quả điều trị.

Nguyên Nhân Gây U Tuyến Giáp Thể Nhú
Nguyên nhân chính xác gây ra u tuyến giáp thể nhú vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ quan trọng, bao gồm:
Tiếp xúc với bức xạ ion hóa
Phơi nhiễm bức xạ, đặc biệt ở trẻ em, là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Vụ tai nạn hạt nhân Chernobyl năm 1986 là một ví dụ điển hình, khi tỷ lệ mắc u tuyến giáp thể nhú tăng từ 3 đến 75 lần ở các khu vực bị ảnh hưởng, đặc biệt ở trẻ em dưới 15 tuổi. Bức xạ từ các phương pháp điều trị y tế như xạ trị vùng đầu cổ cũng có thể làm tăng nguy cơ.
Yếu tố di truyền
Khoảng 3-9% trường hợp u tuyến giáp thể nhú có tính chất gia đình. Các đột biến gen như BRAF V600E được ghi nhận trong 40-60% trường hợp PTC. Các hội chứng di truyền như hội chứng đa u nội tiết loại 2 (MEN2) hoặc ung thư tuyến giáp thể tủy gia đình cũng làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến giáp thể nhú.
Giới tính và độ tuổi
Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3 lần so với nam giới, với độ tuổi trung bình mắc bệnh là 50 tuổi. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra ở trẻ em và người trẻ, với tiên lượng thường tốt hơn ở nhóm tuổi này.
Các bệnh lý tuyến giáp khác
Những người có tiền sử bướu cổ, viêm tuyến giáp Hashimoto, hoặc các rối loạn tuyến giáp khác có nguy cơ cao hơn. Viêm tuyến giáp Hashimoto, một bệnh tự miễn, có thể làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến giáp thể nhú lên đến 30% theo một số nghiên cứu.
Yếu tố môi trường và lối sống
Chế độ ăn thiếu iốt hoặc tiếp xúc lâu dài với các chất phóng xạ trong môi trường có thể góp phần làm tăng nguy cơ. Ngoài ra, béo phì và lối sống ít vận động cũng được ghi nhận có liên quan đến sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp.
Mặc dù các yếu tố trên làm tăng nguy cơ, nhiều trường hợp u tuyến giáp thể nhú vẫn xảy ra mà không có yếu tố nguy cơ rõ ràng. Do đó, việc khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm là rất quan trọng để phát hiện bệnh ở giai đoạn có thể điều trị hiệu quả.

Triệu Chứng của U Tuyến Giáp Thể Nhú
U tuyến giáp thể nhú thường không gây triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều bệnh nhân không nhận ra bệnh cho đến khi khối u phát triển lớn hoặc di căn. Dấu hiệu lâm sàng phổ biến nhất là sự xuất hiện của một khối u hoặc nhân không đau ở vùng cổ trước, thường được phát hiện tình cờ khi sờ nắn hoặc qua siêu âm. Theo nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nội tiết Lâm sàng và Chuyển hóa (JCEM), khoảng 20% bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như:
-
Sưng hạch bạch huyết vùng cổ: Hạch nhóm VI hoặc hạch máng cảnh cùng bên với khối u thường rắn, không đau và di động. Đây là dấu hiệu phổ biến ở khoảng 30% bệnh nhân tại thời điểm chẩn đoán.
-
Khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói: Xảy ra khi khối u chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược, gây ảnh hưởng đến dây thanh âm.
-
Khó nuốt hoặc khó thở: Cảm giác nghẹn hoặc khó thở xuất hiện khi khối u lớn dần và chèn ép thực quản hoặc khí quản.
-
Đau cổ hoặc họng: Thường gặp ở giai đoạn muộn hơn, khi khối u xâm lấn ra ngoài vỏ tuyến giáp hoặc các mô lân cận.
Do các triệu chứng này thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý lành tính như viêm họng hoặc bướu giáp lành tính, nhiều bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã tiến triển. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy bất kỳ khối u bất thường nào ở vùng cổ hoặc có các triệu chứng kể trên kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết ngay lập tức.
Chẩn Đoán U Tuyến Giáp Thể Nhú
Chẩn đoán u tuyến giáp thể nhú đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm thăm khám lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh, và xét nghiệm tế bào học. Các bước chẩn đoán chính bao gồm:
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh nhạy nhất, cho phép phát hiện các nhân tuyến giáp với kích thước nhỏ từ 2-3 mm. Các đặc điểm nghi ngờ ác tính trên siêu âm bao gồm vi vôi hóa, bờ không đều, tăng sinh mạch máu, hoặc xâm lấn ra ngoài vỏ tuyến giáp. Theo nghiên cứu của Anil Gopinathan (2011) trên Tạp chí Siêu âm Y khoa, các nhân tuyến giáp có kích thước từ 5-10 mm thường có tỷ lệ đặc điểm nghi ngờ cao hơn so với các nhân nhỏ hơn 5 mm.
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
FNA là phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất lành tính hay ác tính của nhân tuyến giáp. Mẫu tế bào được lấy dưới hướng dẫn của siêu âm và phân tích dưới kính hiển vi. Các đặc điểm tế bào học điển hình của u tuyến giáp thể nhú bao gồm phiến đồ nhiều tế bào, chất keo ít, và nhân tế bào có rãnh hoặc thể vùi (inclusion bodies). Hệ thống Bethesda được sử dụng rộng rãi để phân loại kết quả FNA, với độ nhạy và độ đặc hiệu lần lượt là 97% và 50% trong chẩn đoán ung thư tuyến giáp.
Xét nghiệm máu
Định lượng nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH), thyroxine (T4), và thyroglobulin (Tg) giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và hỗ trợ theo dõi sau điều trị. Nồng độ Tg cao sau phẫu thuật có thể gợi ý tái phát hoặc di căn. Ngoài ra, xét nghiệm kháng thể kháng thyroglobulin (anti-Tg) cũng được thực hiện để đảm bảo độ chính xác của kết quả Tg.
Chẩn đoán hình ảnh nâng cao
Chụp CT, MRI, hoặc PET-CT được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn và di căn của khối u, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ di căn xa như phổi hoặc xương. PET-CT đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các tổn thương di căn không hấp thụ iod phóng xạ.
Xét nghiệm phân tử
Trong một số trường hợp, xét nghiệm phân tử như phát hiện đột biến BRAF V600E hoặc các biến thể gen khác (như RET/PTC) có thể hỗ trợ chẩn đoán và tiên lượng bệnh. Các xét nghiệm này thường được thực hiện khi kết quả FNA không rõ ràng.
Việc chẩn đoán cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu, với sự hỗ trợ của các thiết bị y tế hiện đại để đảm bảo tính chính xác và tránh bỏ sót tổn thương.

Điều Trị U Tuyến Giáp Thể Nhú
Điều trị u tuyến giáp thể nhú phụ thuộc vào kích thước khối u, mức độ xâm lấn, tình trạng di căn, và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị nền tảng cho u tuyến giáp thể nhú. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA, 2015), các lựa chọn phẫu thuật bao gồm:
-
Cắt thùy và eo tuyến giáp: Được chỉ định cho các khối u nhỏ (<1,5 cm), nguy cơ thấp, và không có di căn hạch. Phương pháp này giúp bảo tồn chức năng nội tiết và giảm nguy cơ biến chứng như tổn thương dây thanh quản hoặc suy giáp vĩnh viễn.
-
Cắt toàn bộ tuyến giáp: Được áp dụng cho các khối u lớn (>4 cm), có di căn hạch cổ, hoặc có xâm lấn ra ngoài vỏ tuyến giáp. Trong trường hợp này, nạo vét hạch bạch huyết vùng cổ cũng thường được thực hiện để loại bỏ các hạch di căn.
-
Phẫu thuật bảo tồn: Đối với các khối u rất nhỏ (<1 cm, còn gọi là microcarcinoma), phương pháp giám sát tích cực (active surveillance) có thể được xem xét thay vì phẫu thuật ngay lập tức, với điều kiện bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ bằng siêu âm định kỳ.
Điều trị iod phóng xạ
Sau phẫu thuật, iod phóng xạ (I-131) được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc điều trị di căn hạch cổ. Liều iod phóng xạ được tính toán dựa trên mức độ nguy cơ tái phát (thấp, trung bình, hoặc cao), theo phân loại của ATA. Phương pháp này có hiệu quả cao, đặc biệt trong các trường hợp khối u hấp thụ iod tốt.
Liệu pháp hormone tuyến giáp
Sau khi cắt toàn bộ tuyến giáp, bệnh nhân cần dùng levothyroxine suốt đời để thay thế hormone tuyến giáp và duy trì nồng độ TSH ở mức thấp, giúp ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư còn sót lại. Liều lượng levothyroxine cần được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ.
Theo dõi lâu dài
Do nguy cơ tái phát của u tuyến giáp thể nhú có thể lên đến 30% trong vòng 10 năm, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ. Các phương pháp theo dõi bao gồm:
-
Siêu âm cổ: Được thực hiện mỗi 3-6 tháng trong 1-2 năm đầu sau điều trị, sau đó hàng năm nếu không có dấu hiệu tái phát.
-
Định lượng thyroglobulin (Tg): Nồng độ Tg thấp (<0,2 ng/mL) sau phẫu thuật và điều trị iod phóng xạ thường cho thấy bệnh đã được kiểm soát tốt.
-
Chụp xạ hình toàn thân (WBS): Được sử dụng để phát hiện di căn xa sau điều trị iod phóng xạ.
Điều trị di căn xa
Trong các trường hợp hiếm gặp (khoảng 5-10%), u tuyến giáp thể nhú có thể di căn đến phổi hoặc xương. Các phương pháp điều trị bao gồm iod phóng xạ liều cao, xạ trị ngoài, hoặc các liệu pháp nhắm mục tiêu (targeted therapy) như thuốc ức chế kinase (sorafenib, lenvatinib) trong các trường hợp kháng iod.
Đốt Sóng Cao Tần (RFA)
RFA là một kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng sóng radio tần số cao để tạo nhiệt (60-100°C), gây hoại tử đông và phá hủy tế bào khối u. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi cho u tuyến giáp lành tính, nhưng gần đây đã được nghiên cứu và sử dụng cho vi ung thư tuyến giáp thể nhú nguy cơ thấp (kích thước ≤1 cm, T1N0M0, không xâm lấn hoặc di căn). Theo nghiên cứu, RFA an toàn và hiệu quả trong điều trị vi ung thư tuyến giáp thể nhú ở bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc từ chối phẫu thuật.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp Thể Nhú
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn u tuyến giáp thể nhú, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ cao:
Khám sức khỏe định kỳ
Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm các bất thường, đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình hoặc phơi nhiễm bức xạ. Theo khuyến cáo của WHO, phụ nữ trên 40 tuổi và những người có yếu tố nguy cơ nên thực hiện tầm soát tuyến giáp ít nhất mỗi 1-2 năm.
Hạn chế tiếp xúc bức xạ
Tránh tiếp xúc không cần thiết với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở trẻ em. Nếu cần xạ trị cho các bệnh lý khác, hãy thảo luận với bác sĩ về các biện pháp bảo vệ tuyến giáp, chẳng hạn như sử dụng tấm chắn chì.
Chế độ ăn uống lành mạnh
Đảm bảo cung cấp đủ iốt qua thực phẩm như hải sản, rong biển, muối iốt, hoặc các sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, tránh bổ sung iốt quá mức vì có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp. Theo WHO, lượng iốt khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 150 mcg.
Kiểm soát các bệnh lý tuyến giáp
Điều trị kịp thời các bệnh lý như viêm tuyến giáp Hashimoto, bướu cổ, hoặc suy giáp giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp. Việc theo dõi và điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa nội tiết.
Lối sống lành mạnh
Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn, và kiểm soát căng thẳng là những yếu tố hỗ trợ sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến nội tiết. Tránh hút thuốc lá và hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại trong môi trường cũng rất quan trọng.
U tuyến giáp thể nhú là dạng ung thư tuyến giáp phổ biến nhưng có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy không quá nguy hiểm như nhiều loại ung thư khác, nhưng người bệnh vẫn cần theo dõi sát sao và tuân thủ phác đồ điều trị chuẩn y khoa. Việc thăm khám định kỳ và lựa chọn cơ sở y tế uy tín đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh lâu dài.
Sức khỏe tuyến giáp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và mọi quyết định liên quan đến dinh dưỡng đều cần dựa trên thông tin khoa học và tư vấn chuyên môn. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc đến Phòng khám Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh để được tư vấn chi tiết.
- Phòng Khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
- Trung tâm Tầm Soát Ung Bướu Sài Gòn: 925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website: https://nguyenductinh.com/
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.