U tuyến giáp TIRADS 4 là một bệnh lý tuyến giáp được phát hiện chủ yếu thông qua siêu âm, với nguy cơ ác tính từ trung bình đến cao. Việc hiểu rõ về tình trạng này, bao gồm các đặc điểm, phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa, là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe lâu dài. Bài viết này, dựa trên bằng chứng khoa học và các hướng dẫn y tế cập nhật, sẽ cung thông tin chi tiết về u tuyến giáp TIRADS 4, giúp bạn đọc nắm bắt thông tin cần thiết để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp.
U Tuyến Giáp TIRADS 4 Là Gì?
Hệ thống TIRADS (Thyroid Imaging Reporting and Data System) là một công cụ tiêu chuẩn hóa được phát triển bởi ACR để đánh giá nguy cơ ác tính của các nốt tuyến giáp dựa trên các đặc điểm siêu âm. U tuyến giáp TIRADS 4 được xếp vào nhóm có nguy cơ ác tính trung bình đến cao, với tỷ lệ nguy cơ dao động từ 3% đến 70%, tùy thuộc vào phân nhóm cụ thể (4A, 4B, hoặc 4C). Hệ thống này giúp bác sĩ đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị chính xác hơn, giảm thiểu các can thiệp không cần thiết.
Phân Nhóm TIRADS 4
- TIRADS 4A: Nguy cơ ác tính thấp, khoảng 3-5%, thường là các nốt có ít đặc điểm nghi ngờ.
- TIRADS 4B: Nguy cơ ác tính trung bình, khoảng 10-20%, có một số đặc điểm siêu âm đáng lo ngại.
- TIRADS 4C: Nguy cơ ác tính cao, từ 50% đến 70%, với nhiều đặc điểm gợi ý ung thư.
Đặc Điểm Siêu Âm của U Tuyến Giáp TIRADS 4
Các đặc điểm siêu âm đặc trưng của u tuyến giáp TIRADS 4 bao gồm:
- Kích thước nốt: Thường từ 1 cm trở lên, đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng hơn so với các nốt nhỏ hơn.
- Độ phản âm: Có thể là đồng âm (isoechoic), tăng âm (hyperechoic) hoặc giảm âm (hypoechoic). Nốt giảm âm thường có nguy cơ ác tính cao hơn.
- Vôi hóa: Sự hiện diện của vôi hóa vi mô (microcalcifications) là dấu hiệu đặc trưng của ung thư tuyến giáp, trong khi vôi hóa thô (macrocalcifications) cũng có thể xuất hiện.
- Bờ nốt: Bờ không đều, lồi lõm hoặc xâm lấn mô xung quanh thường gợi ý nguy cơ ác tính.
- Tăng sinh mạch máu: Tăng lưu lượng máu trong nốt, phát hiện qua siêu âm Doppler, có thể chỉ ra sự phát triển bất thường.
Mặc dù u tuyến giáp TIRADS 4 có nguy cơ ác tính cao hơn so với các mức TIRADS thấp hơn (1-3), không phải tất cả các nốt đều là ung thư. Theo thống kê từ Hiệp hội tuyến giáp Hoa Kỳ ATA, khoảng 80-90% các nốt tuyến giáp là lành tính, nhưng với TIRADS 4, việc đánh giá thêm thông qua sinh thiết là cần thiết để xác định bản chất.
Triệu Chứng của U Tuyến Giáp TIRADS 4
Trong nhiều trường hợp, u tuyến giáp TIRADS 4 không gây triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn sớm, khiến việc phát hiện phụ thuộc vào các kiểm tra định kỳ hoặc tình cờ qua siêu âm. Khi nốt phát triển lớn hoặc gây chèn ép các cấu trúc xung quanh, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:
- Sưng to vùng cổ: Nốt tuyến giáp lớn dần có thể gây sưng hoặc khối u ở vùng cổ, dễ nhận thấy khi soi gương hoặc sờ nắn.
- Khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói: Do nhân giáp chèn ép dây thần kinh thanh quản, đặc biệt nếu nốt nằm gần dây thần kinh.
- Khó nuốt hoặc cảm giác nghẹn: Do áp lực lên thực quản, gây khó chịu khi nuốt thức ăn hoặc nước.
- Khó thở: Khi nốt chèn ép khí quản, bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa.
- Đau hoặc tức vùng cổ: Một số trường hợp hiếm gặp, nốt có thể gây đau nhẹ hoặc cảm giác khó chịu.
Những triệu chứng này không đặc hiệu và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm họng, bướu cổ thông thường, hoặc các vấn đề hô hấp. Do đó, việc thực hiện siêu âm tuyến giáp định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm u tuyến giáp TIRADS 4, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc tiếp xúc với phóng xạ.

Chẩn Đoán U Tuyến Giáp TIRADS 4
Việc chẩn đoán u tuyến giáp TIRADS 4 đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp để đảm bảo độ chính xác và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:
Siêu Âm Tuyến Giáp
Siêu âm là công cụ quan trọng nhất để phát hiện và phân loại u tuyến giáp TIRADS 4. Siêu âm Doppler không chỉ xác định kích thước, vị trí, và số lượng nốt mà còn đánh giá các đặc điểm như độ phản âm, vôi hóa, và lưu lượng máu trong nốt. Theo hướng dẫn của ACR, các nốt TIRADS 4 thường có từ 3-5 điểm nguy cơ dựa trên thang điểm siêu âm.
Sinh Thiết Bằng Kim Nhỏ (FNA)
Sinh thiết FNA là bước quan trọng để xác định tính chất lành tính hay ác tính của nốt. Quy trình này sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ nốt, sau đó phân tích dưới kính hiển vi. Kết quả FNA thường được phân loại theo hệ thống Bethesda, giúp xác định nguy cơ ung thư và định hướng điều trị.
Xét Nghiệm Chức Năng Tuyến Giáp
Các xét nghiệm máu như TSH (Thyroid-Stimulating Hormone), FT3 (Free Triiodothyronine), và FT4 (Free Thyroxine) được thực hiện để đánh giá chức năng tuyến giáp. Mặc dù không xác định trực tiếp tính chất của nốt, các xét nghiệm này giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về tình trạng nội tiết của bệnh nhân.
Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử
Trong một số trường hợp, xét nghiệm gen như BRAF hoặc RAS được sử dụng để đánh giá nguy cơ ung thư tuyến giáp, đặc biệt khi kết quả FNA không rõ ràng. Các xét nghiệm này giúp phát hiện các đột biến di truyền liên quan đến ung thư tuyến giáp, cải thiện độ chính xác của chẩn đoán.
Chụp Cắt Lớp (CT) hoặc Cộng Hưởng Từ (MRI)
Trong các trường hợp phức tạp, khi nghi ngờ nốt tuyến giáp xâm lấn các mô lân cận hoặc di căn, CT hoặc MRI có thể được chỉ định để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
Theo hướng dẫn của ATA (2025), các nốt TIRADS 4 với kích thước trên 1,5 cm thường được khuyến cáo sinh thiết FNA, trong khi các mô nhỏ hơn có thể được theo dõi định kỳ. Việc chẩn đoán chính xác là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp TIRADS 4
Phương pháp điều trị u tuyến giáp TIRADS 4 được cá nhân hóa dựa trên kết quả chẩn đoán, kích thước nốt, nguy cơ ác tính, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dựa trên bằng chứng khoa học, các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Theo Dõi Định Kỳ
Đối với các nốt TIRADS 4 có kích thước nhỏ (dưới 1,5 cm) và được xác định là lành tính qua FNA, bác sĩ có thể đề xuất theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 6-12 tháng. Phương pháp này giúp phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào về kích thước hoặc tính chất của nốt mà không cần can thiệp ngay lập tức.
Mổ u tuyến giáp
Mổ u tuyến giáp là lựa chọn chính cho các u uyến giáp có nguy cơ ác tính cao (u tuyến giáp TIRADS 4C) hoặc gây triệu chứng chèn ép. Các loại phẫu thuật bao gồm:
- Cắt thùy tuyến giáp: Loại bỏ một phần tuyến giáp chứa nốt, thường áp dụng cho các nốt đơn độc.
- Cắt toàn bộ tuyến giáp: Được chỉ định khi có nhiều nốt nghi ngờ ác tính hoặc khi ung thư được xác định.
- Phẫu thuật nội soi: Ít xâm lấn hơn, sử dụng các vết rạch nhỏ ở cổ hoặc qua miệng để loại bỏ nốt, phù hợp với các nốt nhỏ hơn.
- Nạo vét hạch bạch huyết: Thực hiện nếu có dấu hiệu di căn đến các hạch lân cận.
Đốt Sóng Cao Tần (RFA)
RFA là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, sử dụng sóng cao tần để làm nóng và phá hủy mô nốt tuyến giáp. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho các nốt lành tính hoặc có nguy cơ thấp, giúp giảm kích thước nốt mà không cần phẫu thuật. RFA có thời gian phục hồi nhanh và ít biến chứng, được áp dụng rộng rãi tại các trung tâm y tế lớn.
Điều Trị I-ốt Phóng Xạ
Nếu nốt được xác định là ung thư tuyến giáp (ví dụ: ung thư biểu mô nhú hoặc nang), điều trị bằng i-ốt phóng xạ (I-131) có thể được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật. Phương pháp này thường được kết hợp với liệu pháp hormone thay thế để duy trì chức năng tuyến giáp.
Hóa Trị và Xạ Trị
Trong các trường hợp ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc di căn xa, hóa trị hoặc xạ trị có thể được chỉ định. Tuy nhiên, đây là các phương pháp ít phổ biến hơn và chỉ áp dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả.
Bác sĩ chuyên khoa sẽ đánh giá kỹ lưỡng để đưa ra phác đồ điều trị tối ưu, đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

Phòng Ngừa U Tuyến Giáp TIRADS 4
Mặc dù không có cách nào ngăn ngừa hoàn toàn u tuyến giáp TIRADS 4, một số biện pháp dựa trên bằng chứng khoa học có thể giúp giảm nguy cơ và duy trì sức khỏe tuyến giáp:
- Bổ sung i-ốt đầy đủ: Thiếu i-ốt là yếu tố nguy cơ được ghi nhận trong nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bệnh nhân u tuyến giáp TIRADS 4 nên bổ sung các thực phẩm giàu i-ốt như hải sản, rong biển, sữa, và muối i-ốt vào chế độ ăn của mình.
- Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, và protein nạc giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể và tăng cường chức năng tuyến giáp.
- Thăm khám định kỳ: Siêu âm tuyến giáp hàng năm, đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, tiếp xúc phóng xạ, hoặc sống ở khu vực thiếu i-ốt, là cách hiệu quả để phát hiện sớm các nốt bất thường.
- Hạn chế tiếp xúc phóng xạ: Phóng xạ là yếu tố nguy cơ được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu. Hạn chế tiếp xúc với tia X không cần thiết hoặc các nguồn phóng xạ khác có thể giảm nguy cơ phát triển nhân tuyến giáp.
- Kiểm soát căng thẳng: Mặc dù không trực tiếp gây ra u tuyến giáp TIRADS 4, căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và nội tiết, làm tăng nguy cơ rối loạn tuyến giáp..
Các câu hỏi thường gặp
U tuyến giáp TIRADS 4 có nguy hiểm không?
U tuyến giáp TIRADS 4 được xếp vào nhóm có nguy cơ ác tính trung bình, dao động từ 5–20%. Điều này đồng nghĩa với việc không thể chủ quan, nhưng cũng không cần quá lo lắng nếu được đánh giá và theo dõi đúng theo phác đồ. Nguy cơ biến chuyển thành ung thư phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, đặc điểm siêu âm và kết quả sinh thiết FNA. Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để được theo dõi sát và xử trí kịp thời nếu có dấu hiệu bất thường.
U tuyến giáp TIRADS 4 có thể tự khỏi không?
U tuyến giáp TIRADS 4 là tổn thương có cấu trúc giải phẫu rõ ràng trong tuyến giáp nên không thể tự khỏi. Tuy nhiên, nếu lành tính, nhân giáp có thể ổn định trong thời gian dài mà không cần can thiệp, chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm. Trong một số trường hợp, nhân có thể thay đổi kích thước theo thời gian. Do đó, việc chủ động tái khám, siêu âm định kỳ và theo dõi tiến triển là cực kỳ cần thiết để kịp thời phát hiện nếu có nguy cơ tiến triển xấu.
Có nên mổ ngay khi được chẩn đoán TIRADS 4?
Không phải tất cả các trường hợp u tuyến giáp TIRADS 4 đều cần mổ ngay. Việc phẫu thuật chỉ được chỉ định khi có bằng chứng nghi ngờ hoặc xác định ác tính qua kết quả sinh thiết FNA hoặc khi nhân gây triệu chứng chèn ép, tăng kích thước nhanh hoặc có yếu tố nguy cơ cao. Với những nhân nhỏ, chưa rõ bản chất hoặc nguy cơ thấp, bác sĩ có thể khuyến nghị theo dõi định kỳ. Việc quyết định mổ nên được cá nhân hóa theo từng bệnh cảnh và ý kiến của bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu.
U tuyến giáp TIRADS 4 là một tình trạng cần được chú ý đặc biệt do nguy cơ ác tính từ trung bình đến cao. Tuy nhiên, với các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại, việc kiểm soát và điều trị hiệu quả là hoàn toàn khả thi. Hãy duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, thăm khám định kỳ, và tham khảo ý kiến bác sĩ để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp một cách tốt nhất.
Việc chẩn đoán và điều trị cần dựa trên bằng chứng khoa học, sử dụng các phương pháp hiện đại và được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm. Nếu bạn nghi ngờ mình bị U tuyến giáp TIRADS 4, hãy đến với Phòng khám của Bác sĩ Nguyễn Hữu Tỉnh để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất.
- Phòng Khám: Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh – Bệnh viện Quân Y 175 -786 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
- Trung tâm Tầm Soát Ung Bướu Sài Gòn: 925 Đ. Nguyễn Kiệm, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Hotline/Zalo: 0966089175
- Website: https://nguyenductinh.com/
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của PK. Bác sĩ Nguyễn Đức Tỉnh mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.