Ưu nhược điểm đốt sóng cao tần mà bạn nên biết

Nội dung chính

Phương pháp đốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA) đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong y học hiện đại như một giải pháp điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích về ưu nhược điểm đốt sóng cao tần về kỹ thuật RFA để giúp bạn có cái nhìn khách quan và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

1. Ưu Điểm Của Đốt Sóng Cao Tần

1.1. Ít xâm lấn, không để lại sẹo

So với phẫu thuật truyền thống đòi hỏi rạch da rộng, RFA chỉ cần một kim nhỏ xuyên qua da để tiếp cận khối u. Điều này giúp giảm thiểu tổn thương mô lành xung quanh và đặc biệt quan trọng đối với các vùng nhạy cảm về thẩm mỹ như cổ (trong trường hợp u tuyến giáp) hay ngực (với u vú). Vết kim chỉ để lại dấu nhỏ gần như không nhìn thấy sau khi lành.

1.2. Thời gian hồi phục nhanh

Một trong những lợi thế lớn nhất của RFA là khả năng hồi phục nhanh chóng. Bệnh nhân thường được xuất viện trong ngày hoặc sau 1-2 ngày nằm viện, so với thời gian hồi phục kéo dài nhiều tuần của phẫu thuật truyền thống. Nhiều trường hợp có thể trở lại hoạt động bình thường chỉ sau 2-3 ngày, giúp giảm thiểu thời gian nghỉ làm và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

1.3. Bảo tồn chức năng cơ quan

RFA có ưu điểm nổi bật là khả năng bảo tồn chức năng của cơ quan được điều trị. Đặc biệt trong trường hợp u tuyến giáp, phương pháp này chỉ phá hủy mô bệnh lý mà vẫn giữ nguyên phần tuyến khỏe mạnh, giúp duy trì chức năng nội tiết tự nhiên. Điều này giúp bệnh nhân tránh được việc phải sử dụng hormone thay thế suốt đời như trường hợp cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp.

1.4. Độ an toàn cao

Quy trình RFA được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan theo thời gian thực, cho phép bác sĩ theo dõi chính xác vị trí kim đốt và khu vực điều trị. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tổn thương các cấu trúc quan trọng lân cận như mạch máu, dây thần kinh hay các cơ quan khác. Tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng của RFA thấp hơn đáng kể so với phẫu thuật.

1.5. Hiệu quả với khối u nhỏ

RFA đạt hiệu quả đặc biệt cao với các khối u có kích thước nhỏ dưới 3-5cm. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy tỷ lệ thành công trong việc tiêu diệt hoàn toàn các khối u gan dưới 3cm có thể đạt tới 90-95%. Với u tuyến giáp lành tính, RFA có thể giúp giảm kích thước khối u tới 50-80% sau 6 tháng và trên 90% sau 12 tháng.

tiêu diệt hoàn toàn các khối u gan dưới 3cm có thể đạt tới 90-95%

Đốt sóng cao tần có thể tiêu diệt hoàn toàn các khối u gan dưới 3cm có thể đạt tới 90-95%

2. Nhược Điểm Của Đốt Sóng Cao Tần

2.1. Hạn chế với khối u lớn

Mặc dù hiệu quả với khối u nhỏ, RFA có hạn chế đáng kể đối với khối u lớn trên 5cm hoặc trường hợp có quá nhiều khối u. Nguyên nhân chính là do năng lượng nhiệt không thể phân bố đồng đều trong khối u lớn, dẫn đến nguy cơ diệt không hết tế bào ung thư. Trong những trường hợp này, bệnh nhân có thể cần kết hợp RFA với các phương pháp điều trị khác như hóa trị, phẫu thuật, hoặc thực hiện nhiều lần RFA.

2.2. Chi phí tương đối cao

So với phẫu thuật truyền thống tại một số cơ sở y tế công, chi phí cho RFA thường cao hơn. Nguyên nhân chủ yếu là do thiết bị y tế hiện đại và kim đốt dùng một lần có giá thành cao. Chi phí trung bình cho một lần điều trị RFA dao động từ 25-60 triệu đồng tùy theo loại bệnh lý, chưa bao gồm chi phí chẩn đoán hình ảnh trước và sau điều trị. Đối với một số đối tượng bệnh nhân, đây có thể là rào cản tài chính đáng kể.

2.3. Phụ thuộc tay nghề bác sĩ

Hiệu quả của RFA phụ thuộc rất lớn vào kinh nghiệm và kỹ năng của bác sĩ thực hiện. Đây là kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao trong việc xác định vị trí đặt kim và kiểm soát năng lượng nhiệt. Nếu không được thực hiện đúng cách, có thể dẫn đến tổn thương mô lành không mong muốn hoặc không tiêu diệt hết khối u, gây tái phát. Điều này đặt ra yêu cầu cao về trình độ chuyên môn của đội ngũ y tế.

2.4. Không phù hợp với mọi trường hợp

RFA không phải là giải pháp phù hợp cho tất cả các trường hợp. Ví dụ, đối với ung thư giai đoạn muộn đã di căn rộng, RFA chỉ có thể đóng vai trò điều trị giảm nhẹ triệu chứng. Các khối u nằm gần mạch máu lớn (hiện tượng “heat sink”) cũng làm giảm hiệu quả của RFA do dòng máu làm mất nhiệt. Khối u nằm gần các cơ quan nhạy cảm như đường mật hoặc ruột cũng có thể không phù hợp với RFA do nguy cơ biến chứng.

2.5. Nguy cơ biến chứng nhẹ

Mặc dù tỷ lệ biến chứng thấp, RFA vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ như:

  • Bỏng da tại vị trí đặt kim
  • Đau tạm thời sau thủ thuật
  • Nhiễm trùng (hiếm gặp)
  • Tổn thương dây thần kinh gần khu vực điều trị
  • Chảy máu nhẹ tại vị trí chọc kim

Phần lớn các biến chứng này đều nhẹ và tự khỏi, tuy nhiên bệnh nhân cần được thông báo trước về các nguy cơ tiềm ẩn. 

RFA có hạn chế đáng kể đối với khối u lớn trên 5cm

3. So Sánh Đốt Sóng Cao Tần Với Phương Pháp Khác

Hiểu được ưu nhược điểm đốt sóng cao tần giúp bạn hiểu rõ hơn phương pháp này. Nhưng để bạn dễ dàng so sánh phương pháp này so với các phương pháp khác, mời bạn tham khảo bạn so sánh dưới đây

Bảng so sánh chi tiết

Tiêu Chí Đốt Sóng Cao Tần (RFA) Đốt Vi Sóng (MWA) Hóa Trị Phẫu Thuật
Cơ chế hoạt động Dùng nhiệt từ dòng điện tần số cao phá hủy mô bệnh lý Dùng sóng vi sóng tạo nhiệt mạnh hơn để phá hủy mô Dùng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân Cắt bỏ trực tiếp khối u hoặc mô bệnh lý
Độ xâm lấn Ít xâm lấn (dùng kim qua da) Ít xâm lấn (dùng kim qua da) Không xâm lấn (tiêm/truyền hóa chất) Xâm lấn cao (mổ mở hoặc nội soi)
Hiệu quả với khối u Tốt với u nhỏ (<3-5cm), lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm Tốt với u lớn hơn (>5cm), hiệu quả nhanh Hiệu quả với ung thư lan rộng, di căn Hiệu quả cao với mọi kích thước u
Thời gian thực hiện 30 phút – 1 giờ 20-40 phút (nhanh hơn RFA) Nhiều chu kỳ (vài tuần/tháng) 1-4 giờ (tùy mức độ phức tạp)
Thời gian hồi phục Nhanh (1-2 ngày, xuất viện trong ngày) Nhanh (1-2 ngày) Lâu (vài tuần/tháng, tùy phản ứng cơ thể) Lâu (1-4 tuần, cần nghỉ dưỡng)
Biến chứng/Tác dụng phụ Hiếm (bỏng da, nhiễm trùng nhẹ) Hiếm (tổn thương nhiệt cao hơn RFA) Nhiều (rụng tóc, buồn nôn, suy yếu) Có thể (mất máu, nhiễm trùng vết mổ)
Chi phí (ước tính 2025) 25-60 triệu đồng/lần 30-70 triệu đồng/lần 50-200 triệu đồng (toàn bộ liệu trình) 20-100 triệu đồng (tùy bệnh viện)
Ứng dụng phổ biến U tuyến giáp, u gan, u vú, giãn tĩnh mạch U gan lớn, u phổi, u thận Ung thư di căn (vú, phổi, gan…) U lớn, ung thư, tổn thương cần cắt bỏ
Ưu điểm nổi bật Ít sẹo, bảo tồn chức năng cơ quan Nhanh, hiệu quả với u lớn Điều trị toàn thân, không cần định vị u Loại bỏ triệt để khối u
Nhược điểm Hạn chế với u lớn, phụ thuộc tay nghề Chi phí cao hơn, ít phổ biến tại VN Tác dụng phụ nặng, không đặc hiệu Xâm lấn, nguy cơ biến chứng cao

3.1. So với phẫu thuật truyền thống

RFA có ưu điểm vượt trội về tính ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và khả năng bảo tồn mô lành. Tuy nhiên, phẫu thuật vẫn có vai trò quan trọng trong các trường hợp:

  • Khối u kích thước lớn
  • Vị trí khó tiếp cận bằng kim đốt
  • Cần lấy mẫu mô để xét nghiệm chính xác
  • Ung thư đã xâm lấn các cơ quan lân cận

Trong nhiều tình huống, RFA được xem là phương pháp bổ sung chứ không hoàn toàn thay thế phẫu thuật.

3.2. So với hóa trị/xạ trị

RFA tập trung điều trị cục bộ tại khối u, hạn chế tác động lên toàn bộ cơ thể, do đó ít gây ra các tác dụng phụ toàn thân như rụng tóc, buồn nôn, suy giảm miễn dịch thường thấy trong hóa trị và xạ trị. Tuy nhiên, RFA không phù hợp với ung thư đã di căn rộng hoặc lan tỏa, trong khi hóa trị và xạ trị có thể tác động trên phạm vi rộng hơn.

Trong nhiều phác đồ điều trị hiện đại, RFA thường được kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị để tăng hiệu quả điều trị tổng thể.

3.3. So với đốt vi sóng (MWA)

Cả RFA và đốt vi sóng (MWA) đều là phương pháp điều trị dựa trên nhiệt, nhưng có những khác biệt quan trọng:

  • RFA sử dụng dòng điện tần số cao, trong khi MWA sử dụng sóng điện từ
  • MWA tạo ra nhiệt độ cao hơn và phân bố nhiệt đồng đều hơn
  • MWA ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng “heat sink” gần mạch máu lớn
  • RFA thường được ưu tiên cho khối u nhỏ và vị trí nhạy cảm, trong khi MWA phù hợp hơn với khối u lớn (>3-5cm)

Lựa chọn giữa RFA và MWA phụ thuộc vào đặc điểm cụ thể của khối u và kinh nghiệm của bác sĩ với từng kỹ thuật.

Đốt sóng cao tần là phương pháp hiện đại, tiên tiến

4. Ai Nên Chọn Đốt Sóng Cao Tần?

Trên đây là ưu nhược điểm đốt sóng cao tần, vậy phương pháp này phù hợp với ai? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết

Đối tượng phù hợp

RFA đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:

  • Bệnh nhân có khối u kích thước nhỏ (<3-5cm)
  • U lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm, đặc biệt ở gan, tuyến giáp, vú
  • Người cao tuổi hoặc có bệnh nền không đủ sức khỏe để phẫu thuật
  • Bệnh nhân có nhu cầu cao về thẩm mỹ (tránh sẹo) hoặc bảo tồn chức năng cơ quan
  • Ung thư tái phát tại chỗ sau phẫu thuật hoặc xạ trị
  • Bệnh nhân cần thời gian hồi phục nhanh, sớm trở lại hoạt động bình thường

Khi nào nên cân nhắc phương pháp khác

Trong một số trường hợp sau, bệnh nhân nên cân nhắc các phương pháp điều trị thay thế:

  • Khối u kích thước lớn (>5cm) hoặc nhiều khối u rải rác
  • Ung thư di căn nhiều vị trí
  • Khối u nằm quá gần các cơ quan nhạy cảm (đường mật, ruột)
  • Khối u nằm sát mạch máu lớn làm giảm hiệu quả RFA
  • Bệnh nhân có rối loạn đông máu không thể kiểm soát
  • Người có tiền sử dị ứng với thuốc gây tê hoặc thuốc cản quang#

Ưu nhược điểm đốt sóng cao tần đã được phân tích trên đây. Đây là phương pháp hiện đại, hiệu quả cho nhiều bệnh lý, từ u gan, u tuyến giáp đến giãn tĩnh mạch. Dù chi phí dao động từ 15-60 triệu đồng, giá trị mà nó mang lại – không phẫu thuật, hồi phục nhanh, thẩm mỹ cao – là điều không thể phủ nhận. Với sự đồng hành của BS. Nguyễn Đức Tỉnh, bạn hoàn toàn có thể yên tâm bước qua nỗi lo bệnh tật.

Gọi ngay Hotline: 0966.089.175 hoặc gửi email tới [email protected] để đặt lịch khám và nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia hàng đầu này. Sức khỏe của bạn xứng đáng được chăm sóc tốt nhất!

Picture of BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175
BS. Nguyễn Đức Tỉnh - Khoa Chẩn đoán Hình ảnh - Bệnh viện Quân đội 175

Chuyên gia tiên phong trong điều trị u tuyến giáp, u vú, ung thư tuyến giáp bằng RFA